Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

tinsel

  • 1 tinsel

    /'tinsəl/ * danh từ - kim tuyến - vật hào nhoáng rẻ tiền, đồ mã; vẻ hào nhoáng * tính từ - bằng kim tuyến - hào nhoáng rẻ tiền * ngoại động từ - trang sức bằng kim tuyến; trang điểm bằng vật hào nhoáng - làm cho hào nhoáng

    English-Vietnamese dictionary > tinsel

  • 2 flimmernd

    - {tinsel} bằng kim tuyến, hào nhoáng rẻ tiền

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > flimmernd

  • 3 das Rauschgold

    - {tinsel} kim tuyến, vật hào nhoáng rẻ tiền, đồ mã, vẻ hào nhoáng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Rauschgold

  • 4 der Metallfaden

    - {tinsel} kim tuyến, vật hào nhoáng rẻ tiền, đồ mã, vẻ hào nhoáng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Metallfaden

  • 5 das Lametta

    - {tinsel} kim tuyến, vật hào nhoáng rẻ tiền, đồ mã, vẻ hào nhoáng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Lametta

  • 6 der Glanz

    - {beam} xà, rầm, đòn, cán, bắp, trục cuốn chỉ, gạc chính, đòn cân bằng, con lắc, sườn ngang của sàn tàu, sống neo, tín hiệu rađiô, tầm xa, tia, chùm, vẻ tươi cười rạng rỡ - {blaze} ngọn lửa, ánh sáng chói, màu sắc rực rỡ, sự rực rỡ, sự lừng lẫy &), sự bột phát, cơn bột phát, địa ngục - {bravery} tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm, sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang trọng, vẻ hào hoa phong nhã - {brightness} sự sáng ngời, sự sáng dạ, sự thông minh, sự nhanh trí - {brilliancy} sự sáng chói, sự tài giỏi, sự lỗi lạc, tài hoa - {burnish} sự đánh bóng, nước bóng - {finery} quần áo lộng lẫy, đồ trang trí loè loẹt, tính sang trọng, tính lịch sự, lò luyện tinh - {fire} lửa, ánh lửa, sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhà, ánh sáng, sự bắn hoả lực, lò sưởi, sự tra tấn bằng lửa, sự sốt, cơn sốt, ngọn lửa), sự hăng hái, nhiệt tình, sự sốt sắng, sự vui vẻ hoạt bát - sự xúc động mạnh mẽ, nguồn cảm hứng, óc tưởng tượng linh hoạt - {glamour} sức quyến rũ huyền bí, sức mê hoặc, vẻ đẹp quyến rũ, vẻ đẹp say đắm, vẻ đẹp huyền ảo - {glance} quặng bóng, cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua, tia loáng qua, tia loé lên, sự sượt qua, sự trệch sang bên - {glaze} men, nước men, đồ gốm tráng men, nước láng, vẻ đờ đẫn, lớp băng, lớp nước đá - {glint} tia sáng, tia sáng loé, tia lấp lánh, tia phản chiếu - {glisten} tia sáng long lanh, ánh lấp lánh - {glitter} ánh sáng lấp lánh, vẻ tráng lệ, vẻ rực rỡ - {glory} danh tiếng, thanh danh, sự vinh quang, sự vẻ vang, vinh dự, vẻ huy hoàng, vẻ lộng lẫy, hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên, vầng hào quang, thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển - {gloss} vẻ hào nhoáng bề ngoài, bề ngoài giả dối, lời chú thích, lời chú giải, lời phê bình, lời phê phán, sự xuyên tạc lời nói của người khác - {glossiness} vẻ bóng láng - {luminosity} tính sáng, độ sáng, độ trưng - {lustre} lustrum, ánh sáng rực rỡ, vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy, đèn trần nhiều ngọn, sự quang vinh, sự lừng lẫy - {polish} nước đánh bóng, xi, vẻ lịch sự, vẻ tao nhã, vẻ thanh nhã - {radiance} ánh sáng chói lọi, ánh hào quang, sự huy hoàng - {sheen} sự xán lạn - {shine} ánh nắng, sự cãi nhau, sự huyên náo, sự chấn động dư luận, trò chơi khăm, trò chơi xỏ - {sparkle} sự lấp lánh, sự lóng lánh, sự sắc sảo, sự linh lợi - {splendour} sự chói lọi, sự huy hoàng splendor) - {state} = der helle Glanz {splendour}+ = der falsche Glanz {tinsel}+ = der blendende Glanz {dazzle; respledence}+ = der schimmernde Glanz (Edelstein) {water}+ = mit falschem Glanz schmücken {to tinsel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Glanz

  • 7 kitschig

    - {sugary} có đường, ngọt, ngọt ngào, đường mật - {tawdry} loè loẹt, hào nhoáng - {tinsel} bằng kim tuyến, hào nhoáng rẻ tiền - {trashy} vô giá trị, tồi, không ra gì

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kitschig

  • 8 aufgeputzt

    - {gaudy} loè loẹt, hoa hoè hoa sói, cầu kỳ, hoa mỹ - {tinsel} bằng kim tuyến, hào nhoáng rẻ tiền

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufgeputzt

  • 9 der Flitter

    - {gaud} đồ trang trí loè loẹt, đồ trang hoàng loè loẹt, đồ trang sức loè loẹt, đình đám, hội hè = Flitter- {frippery; spangly; tinsel}+ = mit Flitter besetzen {to spangle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Flitter

См. также в других словарях:

  • Tinsel — Tin sel, n. [F. [ e]tincelle a spark, OF. estincelle, L. scintilla. Cf. {Scintillate}, {Stencil}.] 1. A shining material used for ornamental purposes; especially, a very thin, gauzelike cloth with much gold or silver woven into it; also, very… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Tinsel — was originally a metallic garland for Christmas decoration. Nowadays it is typically made of plastic, and used particularly to decorate Christmas trees. In addition it can be hung from walls or ceilings and is normally flexible enough to be… …   Wikipedia

  • tinsel — [tin′səl] n. [aphetic < MFr estincelle, a spark, spangle: see STENCIL] 1. Historical a cloth of silk, wool, etc. interwoven with glittering threads of gold, silver, or other metal 2. thin sheets, strips, or threads of tin, metal foil, etc.,… …   English World dictionary

  • Tinsel — Tin sel, a. Showy to excess; gaudy; specious; superficial. Tinsel trappings. Milton. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Tinsel — Tin sel, v. t. [imp. & p. p. {Tinseled}or {Tinselled}; p. pr. & vb. n. {Tinseling} or {Tinselling}.] To adorn with tinsel; to deck out with cheap but showy ornaments; to make gaudy. [1913 Webster] She, tinseled o er in robes of varying hues. Pope …   The Collaborative International Dictionary of English

  • tinsel — index meretricious, tawdry Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • tinsel — (n.) mid 15c., a kind of cloth made with interwoven gold or silver thread, from M.Fr. estincelle spark, spangle (see STENCIL (Cf. stencil)). Meaning very thin sheets or strips of shiny metal is recorded from 1590s. Figurative sense of anything… …   Etymology dictionary

  • tinsel — ► NOUN 1) a form of decoration consisting of thin strips of shiny metal foil attached to a length of thread. 2) superficial attractiveness or glamour. DERIVATIVES tinselled adjective tinselly adjective. ORIGIN Old French estincele spark , from… …   English terms dictionary

  • tinsel — tinsellike, adj. /tin seuhl/, n., adj., v., tinseled, tinseling or (esp. Brit.) tinselled, tinselling. n. 1. a glittering metallic substance, as copper or brass, in thin sheets, used in pieces, strips, threads, etc., to produce a sparkling effect …   Universalium

  • tinsel — I. noun Etymology: Middle English tyneseyle cloth interwoven with metallic thread, probably from Anglo French tencelé, past participle of tenceler, estenceler to sparkle more at stencil Date: 1538 1. threads, strips, or sheets of metal, paper, or …   New Collegiate Dictionary

  • tinsel — 1. noun /ˈtɪn.səl/ a) A shining material used for ornamental purposes; especially, a very thin, gauzelike cloth with much gold or silver woven into it; also, very thin metal overlaid with a thin coating of gold or silver, brass foil, or the like …   Wiktionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»