-
1 tiger
n. Tus tsov txaij -
2 tiger
/'taigə/ * danh từ - hổ, cọp - (nghĩa bóng) người hay nạt nộ, kẻ hùng hổ - người tàn bạo hung ác -
3 tiger's-eye
/'taigər'ai/ Cách viết khác: (tiger's-eye) /'taigəz'ai/ -eye) /'taigəz'ai/ * danh từ - ngọc mắt mèo -
4 tiger-eye
/'taigər'ai/ Cách viết khác: (tiger's-eye) /'taigəz'ai/ -eye) /'taigəz'ai/ * danh từ - ngọc mắt mèo -
5 tiger bite
Niag tsov tom -
6 tiger eat
Niag tsov noj -
7 tiger-cat
/'taigəkæt/ * danh từ - (động vật học) mèo rừng -
8 blind tiger
/'blaind'taigə/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nơi bán rượu lậu -
9 claw
/klɔ:/ * danh từ - vuốt (mèo, chim) - chân có vuốt - càng (cua...) - vật hình móc - (kỹ thuật) cam, vấu, cái kẹp - (thông tục) tay =hold out your claw+ đưa tay ra đây !to draw in one's claw - bớt hăng, bớt sôi nổi; có thái độ ôn hoà hơn !to pare (cut) someone's claw - bẻ móng vuốt của ai (bóng) * ngoại động từ - quắp (bằng vuốt) - quào, cào; xé (bằng vuốt) - gãi * nội động từ - (+ at) móc vào, bám lấy; vồ, chụp bằng móng =the tiger clawed at the pig+ hỗ vồ lợn - (+ off) (hàng hải) ra khơi, ra khỏi bến cảng (thuyền) !claw me and I'll claw you - hãy đề cao tôi, tôi lại đề cao anh -
10 dart
/dɑ:t/ * danh từ - mũi tên phóng, phi tiêu; cái lao, ngọn mác - (số nhiều) trò chơi ném phi tiêu (của trẻ con) - (động vật học) ngòi nọc - sự lao tới, sự phóng tới =to make a dart at+ lao tới, xông tới * động từ - ném mạnh, bắn, phóng ra, lao, lao tới =to dart a spear at the tiger+ phóng ngọn lao vào con hổ =to dart across the road+ lao qua đường =eyes dart flashes of anger+ mắc quắc lên giận dữ !to dart down (downwards) - lao xuống, đâm bổ xuống (máy bay...) -
11 tame
/teim/ * tính từ - đã thuần hoá, đã dạy thuần =a tame monkey+ một con khỉ đã dạy thuần - lành, dễ bảo, nhu mì =a very tame animal+ một con vật rất lành - đã trồng trọt (đất) - bị chế ngự - nhạt, vô vị, buồn tẻ =a tame basket-ball match+ một trận đấu bóng rổ buồn tẻ =a tame story+ một câu chuyện nhạt nhẽo * ngoại động từ - dạy cho thuần, thuần hoá; làm cho không sợ người, làm cho dạn =tiger is hard to tame+ hổ khó dạy cho thuần - chế ngự, làm cho quy phục, làm cho (nhuệ khí, tinh thần...) nhụt đi * nội động từ - dạn đi, quen đi - trở nên nhạt nhẽo, trở nên vô vị -
12 trail
/treil/ * danh từ - vạch, vệt dài =a trail of blood+ một vệt máu dài =a trail of light+ một vệt sáng - vết, dấu vết =the trail of a snail+ vết của một con ốc sên =hot on the trail+ theo sát, theo riết, không rời dấu vết - đường, đường mòn - (thiên văn học) đuôi, vệt =the trail of a meteor+ đuôi một sao băng - (nghĩa bóng) vết chân, đường đi =on the trail of...+ theo vết chân của..., theo đường của... !at the trail - (quân sự) xách súng lõng thõng (thân súng song song với mặt đất) * ngoại động từ - kéo, kéo lê =the child trails his toy+ đứa bé kéo lê cái đồ chơi - theo dấu vết, đuổi theo dấu vết, lùng, truy nã =to trail a tiger+ đuổi theo dấu vết một con hổ =to trail a murderer+ truy nã một kẻ giết người - mở một con đường mòn (trong rừng) * nội động từ - lê, quét =her skirt trailed along the ground+ váy cô ta quét đất - bò; leo (cây) =the roses trailed over the cottage door+ những cây hồng leo lan ra trùm lên cửa túp nhà tranh - đi kéo lê, lết bước =to trail along+ bước một cách nặng nề, lê bước =to trail behind someone+ lê bước tụt lại đằng sau ai !to trail arms - (quân sự) xách súng lõng thõng (thân súng song song với mặt đất) !to trail one's coat-tails - kiếm chuyện, gây sự cãi nhau
См. также в других словарях:
Tiger — Tiger … Deutsch Wörterbuch
Tiger — Bengaltiger (Panthera tigris tigris) Systematik Ordnung: Raubtiere (Carnivora) Überfamilie: Katzenartige (Feloidea) … Deutsch Wikipedia
Tiger II — mit dem seltenen Porscheturm 1944 in Frankreich Panzerkampfwagen VI Ausf. B „Tiger II“ Allgemeine Eigenschaften … Deutsch Wikipedia
Tiger — Ti ger, n. [OE. tigre, F. tigre, L. tigris, Gr. ti gris; probably of Persian origin; cf. Zend tighra pointed, tighri an arrow, Per. t[=i]r; perhaps akin to E. stick, v. t.; probably so named from its quickness.] 1. A very large and powerful… … The Collaborative International Dictionary of English
Tiger — (homonymie) Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Tiger est le mot qui signifie tigre dans plusieurs langues. Sommaire 1 Aéronautique 2 Informatique … Wikipédia en Français
TIGER — oder auch Topologically Integrated Geographic Encoding and Referencing ist ein Datenformat, welches vom United States Census Bureau zum Beschreiben von Landattributen wie Straßen, Zugstrecken, Gebäude, Flüsse und Seen sowie in anderen Bereichen… … Deutsch Wikipedia
Tiger S — born Sarah May Pearce (born in 1981 in Tiger Bay) is a Welsh singer songwriter, who is an ex member of the group So Solid Crew.[1] She was on their song Ride Wid Us, which reached No 19 on the UK Singles Chart. She was co writer of Romeo Dunn… … Wikipedia
tiger — [tī′gər] n. pl. tigers or tiger [ME tygre < OE tiger & OFr tigre, both < L tigris < Gr < Iran tigra , sharp < IE base * (s)teig > STICK] 1. a large, fierce Asian cat (Panthera tigris), having a tawny coat striped with black 2.… … English World dictionary
Tiger — Sm std. (12. Jh., Form 17. Jh.) Entlehnung. Gekürzt aus älterem tigertier, mhd. tigertier n., ahd. tigirtior, tigritior n., das entlehnt ist aus l. tigris m./f., das über gr. tígris f. auf ein iranisches Wort (avest. tiƴraii Pfeil ) zurückgeht.… … Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache
Tiger Ty — Shannara character First appearance The Elf Queen of Shannara Information Nickname(s) Elf Species … Wikipedia
Tiger — Tiger, GA U.S. town in Georgia Population (2000): 316 Housing Units (2000): 161 Land area (2000): 0.822521 sq. miles (2.130320 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.822521 sq. miles (2.130320 sq. km) … StarDict's U.S. Gazetteer Places