Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

three

  • 41 alle drei Stunden

    - {every third hour} = alle paar Stunden {every few hours}+ = etwa zwei oder drei Stunden {between two or three hours}+ = vier entsetzlich lange Stunden {four mortal hours}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > alle drei Stunden

  • 42 hintereinander

    - {at a stretch; in a row; in succession} = hintereinander gehen {to file; to walk one after another}+ = zehnmal hintereinander {ten times over}+ = dreimal hintereinander {three times running}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hintereinander

  • 43 die Pappe

    - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {cardboard} bìa cưng, các tông - {pasteboard} quân bài, danh thiếp, vé xe lửa, bằng bìa cứng, bằng giấy bồi, không bền, không chắc chắn, mỏng mảnh = drei Lagen Pappe {three thicknesses of cardboard}+ = das ist nicht von Pappe! {that's no rubbish!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pappe

  • 44 drei Hurrarufe ausbringen [auf]

    - {to give three hurrahs [for]}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drei Hurrarufe ausbringen [auf]

  • 45 das Komma

    - {comma} dấu phẩy = das Komma (Dezimalbruch) {point}+ = null Komma drei (0.3) {point three}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Komma

  • 46 in Gruppen aufteilen

    - {to group} hợp thành nhóm, tập hợp lại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm, tạo nên sự hoà hợp màu sắc = in Gruppen organisieren {to regiment}+ = drei verschiedene Gruppen {three several groups}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in Gruppen aufteilen

  • 47 das Amt

    - {agency} tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn - {authority} uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện, tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin - căn cứ - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {central} tổng đài điện thoại - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội - sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {exchange} sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi, vật trao đổi, sự đổi tiền, nghề đổi tiền, sự hối đoái, cơ quan hối đoái, sự thanh toán nợ bằng hối phiếu, tổng đài - {function} chức năng, số nhiều) nhiệm vụ, buổi lễ, buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, hàm, hàm số, chức - {office} sự giúp đỡ, chức vụ, lễ nghi, hình thức thờ phụng, kính - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, phía, bè, tài năng - {place} chỗ, địa điểm, địa phương, nhà, nơi ở, vị trí, địa vị, chỗ ngồi, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng có tên riêng ở trước) - đoạn phố, thứ tự - {post} cột trụ, vỉa cát kết dày, cột than chống, bưu điện, sở bưu điện, phòng bưu điện, hòm thư, chuyển thư, trạm thư, người đưa thư, xe thư, khổ giấy 50 x 40 cm, giấy viết thư khổ 50 x 40 cm - vị trí đứng gác, vị trí đóng quân, đồn bốt, quân đóng ở đồn, đồn, bốt, vị trí công tác, trạm thông thương buôn bán trading post), chức vị chỉ huy một thuyền chiến = im Amt sein {to be in office}+ = das lästige Amt {white elephant}+ = das kirchliche Amt {ministry}+ = das Auswärtige Amt {Foreign Office}+ = ein Amt antreten {to take up an office}+ = ein Amt bekleiden {to hold an office}+ = in ein Amt einführen {to install}+ = vom Amt zurücktreten {to resign office}+ = nicht mehr im Amt sein {to be out}+ = mit einem Amt bekleiden {to frock}+ = jemanden in ein Amt einsetzen {to institute someone into an office}+ = ein auf drei Jahre übertragenes Amt {an office tenable for three years}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Amt

  • 48 wer hat gewonnen?

    - {who came off best?} = sie haben drei zu eins gewonnen {they won by three goals to one}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wer hat gewonnen?

  • 49 das Meter

    - {metre} vận luật, nhịp phách, Mét = das Meter (Längeneinheit) {meter}+ = zehn Meter {decameter}+ = jemandem drei Meter vorgeben {to give someone three metres start}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Meter

  • 50 das Pfund Sterling

    - {quid} viên thuốc lá, miếng thuốc lá, đồng bảng Anh = das Pfund Sterling (Währung) {pound; pound sterling}+ = drei Pfund Sterling {three quid}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Pfund Sterling

  • 51 die drei führenden Großmächten

    - {the big Three}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die drei führenden Großmächten

  • 52 immer

    - {always} luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài - {constantly} liên miên - {ever} bao giờ, từ trước đến giờ, hàng, từng, nhỉ - {evermore} đời đời - {every time} lần nào cũng - {throughout} từ đầu đến cuối, khắp, suốt - {whenever} bất cứ lúc nào, lúc nào, mỗi lần, mỗi khi, hễ khi nào = wo immer {wherever}+ = auf immer {forever}+ = für immer {enduringly; for ever; for good; in perpetuity}+ = immer noch {still}+ = immer mehr {more and more; progressively}+ = immer drei {three at a time}+ = schon immer {ever since}+ = was auch immer {whatever; whatsoever}+ = wer auch immer {whoever; whosoever}+ = wie auch immer {however; howsoever}+ = noch immer sein {to continue to be}+ = wann auch immer {whenever}+ = für immer und ewig {now and forever}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > immer

  • 53 vier

    - {four} bốn = halb vier {half past three}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vier

  • 54 aller zwei Wochen

    - {every second week} = binnen zwei Wochen {within a fortnight}+ = binnen weniger Wochen {within a few weeks}+ = nach weiteren drei Wochen {after another three weeks}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aller zwei Wochen

  • 55 die Bewährungsfrist

    - {probation period} = die Bewährungsfrist (Jura) {probation}+ = er erhielt drei Jahre Bewährungsfrist {he was bound over three years}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bewährungsfrist

  • 56 der Streifen

    - {band} dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo, dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {flake} giàn, giá phơi, bông, đóm lửa, tàn lửa, lớp, mảnh dẹt, váy, cây cẩm chướng hoa vằn - {slip} sự trượt chân, điều lầm lỗi, sự lỡ, sự sơ suất, áo gối, áo choàng, váy trong, coocxê, tạp dề, dây xích chó, bến tàu, chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu, miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt - cành ghép, mầm ghép, cành giâm, nước áo, buồng sau sân khấu, quần xi líp, cá bơn con, bản in thử - {streak} đường sọc, vệt, vỉa, tính, nét, nết, chất, hồi, thời kỳ, cơn - {stripe} sọc, vằn, quân hàm, lon, con hổ, loại - {tape} dây, băng ghi âm, băng điện tín, dây chăng ở đích - {vein} tĩnh mạch, gân lá, gân cánh, vân, mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính, tâm trạng, xu hướng, lối, điệu - {zone} đới, khu vực, miền, vùng, dây nịt, dây dưng = der breite Streifen {belt}+ = der schmale Streifen {strip}+ = in Streifen teilen {to stripe}+ = mit Streifen versehen {liney; to bar; to belt}+ = ein drei Fuß breiter Streifen {a strip three feet wide}+ = durch Band, Streifen kennzeichnen {to band}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Streifen

  • 57 die Chancen

    - {odds} sự chênh lệch, sự so le, sự khác nhau, sự xung đột, sự bất hoà, sự lợi thế, sự chấp, tỷ lệ = wie sind seine Chancen? {what are his prospects}+ = Ihre Chancen sind gering. {Your chances are small.}+ = die Chancen stehen drei zu eins {the odds are three to one}+ = dies hat unsere Chancen verdorben {this has dashed our chances}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Chancen

  • 58 hoch

    - {advanced} tiên tiến, tiến bộ, cấp tiến, cao, cấp cao - {dear} thân, thân yêu, thân mến, yêu quý, kính thưa, thưa, đáng yêu, đáng mến, thiết tha, chân tình, đắt, yêu mến, thương mến, trời ơi!, than ôi! dear me) - {deep} sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào, trầm, sẫm, thẫm, thắm, vô cùng, hết sức, say, nặng, dày đặc..., khôn ngoan - láu, ranh mãnh, muộn, khuya, nhiều - {distinguished} đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý, ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc, distingué - {elevated} cao cả, cao thượng, cao nhã, phấn khởi, phấn chấn, hân hoan, hoan hỉ, ngà ngà say, chếnh choáng hơi men - {eminent} nổi tiếng, cao độ - {great} lớn, to lớn, vĩ đại, rất, cao quý, ca cả, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận - {high} cao giá, trọng, tối cao, cao cấp, thượng, trên, mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ, sang trọng, xa hoa, kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch, vui vẻ phấn khởi, hăng hái, dũng cảm, cực đoan, hơi có mùi - hơi ôi, đúng giữa, đến lúc, ở mức độ cao, mạnh mẽ - {highly} lắm, tốt, với ý tôn trọng, với ý ca ngợi - {lofty} cao ngất, kiêu ngạo - {long (longer,longest) dài, xa, lâu, kéo dài, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm, chậm trễ, trong một thời gian dài, suốt trong cả một khoảng thời gian dài, đã lâu, từ lâu - {noble} quý tộc, quý phái, huy hoàng, nguy nga, quý, đáng kính phục, đáng khâm phục - {old} già, già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, cổ, xưa, ngày xưa - {right} thẳng, vuông, đúng, phải, có lý, phái hữu, thích hợp, cần phải có, ở trong trạng thái tốt, ngay, chính, đúng như ý muốn, đáng, xứng đáng, hoàn toàn - {tall} phóng đại, không thật, khó tin, khoác lác, ngoa, khoe khoang - {up} ở trên, lên trên, lên, dậy, đứng lên, đứng dậy, đến, tới là một địa điểm quan trọng, hoặc một địa điểm ở phía bắc), hết, xong U.P.), cừ, thông thạo, to lên, mạnh lên, ngược lên, ngược, ở cuối = hoch (Ton) {highpitched; treble}+ = hoch (Preis) {expensive}+ = hoch (Strafe) {heavy}+ = hoch (Mathematik) {to the}+ = zu hoch (Musik) {sharp}+ = sehr hoch (Alter) {extreme}+ = fünf hoch n (Mathematik) {five to the n-th}+ = er lebe hoch! {three cheers for him!}+ = das ist mir zu hoch {it licks me; that beats me; that's beyond me; that's to deep for me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hoch

  • 59 Millionen

    - {mega} = zehn Millionen {one crore}+ = etliche Millionen {several million}+ = er besitzt drei Millionen {he is worth three milliom}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Millionen

  • 60 after

    /'ɑ:ftə/ * phó từ - sau, đằng sau =three days after+ ba ngày sau =soon after+ ngay sau đó =to follow after+ theo sau * giới từ - sau, sau khi =after dinner+ sau bữa cơm - ở đằng sau, phía sau, đứng sau, liền sau =Summer comes after Srping+ mùa hạ đến liền sau mùa xuân - theo sau, theo đuổi (diễn tả ý tìm kiếm, sự mong muốn, sự trông nom săn sóc) =to be after something+ đuổi theo cái gì, tìm kiếm cái gì =to thirst after knowledge+ khao khát sự hiểu biết =to look after somebody+ trông nom săn sóc ai - phỏng theo, theo =a pictures after Rubens+ một bức tranh theo kiểu Ruben =after the Russian fashion+ theo mốt Nga - với, do, vì =after a cool reception+ với một sự tiếp đãi lạnh nhạt - mặc dù, bất chấp =after all the threats+ bất chấp tất cả những sự doạ nạt !after all - cuối cùng, sau hết, rốt cuộc, xét cho cùng !after one's heart - (xem) heart !after a manner (fashion) - tàm tạm, tạm được !after that - (xem) that !after you! - xin mời đi trước! !after you with - sau anh thì đến lượt tôi đấy nhé !day after day - (xem) day !the day after - ngày hôm sau !time after time - (xem) time * liên từ - sau khi =I went immediately after I had received the information+ sau khi nhận được tin tôi đi ngay * tính từ - sau này, sau đây, tiếp sau =in after years+ trong những năm sau này; trong tương lai - (hàng hải) ở đằng sau, ở phía sau =the after part of the ship+ phía sau tàu

    English-Vietnamese dictionary > after

См. также в других словарях:

  • Three — (thr[=e]), a. [OE. [thorn]re, [thorn]reo, [thorn]ri, AS. [thorn]r[=i], masc., [thorn]re[ o], fem. and neut.; akin to OFries. thre, OS. thria, threa, D. drie, G. drei, OHG. dr[=i], Icel. [thorn]r[=i]r, Dan. & Sw. tre, Goth. [thorn]reis, Lith. trys …   The Collaborative International Dictionary of English

  • three — /three/, n. 1. a cardinal number, 2 plus 1. 2. a symbol for this number, as 3 or III. 3. a set of this many persons or things. 4. a playing card, die face, or half of a domino face with three pips. adj. 5. amounting to three in number. 6. three… …   Universalium

  • three — O.E. þreo, fem. and neut. (masc. þri, þrie), from P.Gmc. *thrijiz (Cf. O.Fris. thre, M.Du., Du. drie, O.H.G. dri, Ger. drei, O.N. þrir, Dan. tre), from PIE *trejes (Cf. Skt. trayas, Avestan thri, Gk. treis …   Etymology dictionary

  • three — S1 [θri:] number [: Old English; Origin: thrie, threo] 1.) the number 3 ▪ They ve won their last three games. ▪ We d better go. It s almost three (=three o clock) . ▪ My little sister s only three (=three years old) . 2.) in threes in groups of… …   Dictionary of contemporary English

  • three — three; three·ling; three·pence; three·pen·ny; three·pen·ny·worth; three·fold; three·some; …   English syllables

  • Three — Three, n. 1. The number greater by a unit than two; three units or objects. [1913 Webster] 2. A symbol representing three units, as 3 or iii. [1913 Webster] {Rule of three}. (Arith.) See under {Rule}, n. [1913 Webster] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Three Rs — (pronounced three ars ), can refer to: * Animal testing, an abbreviation for, reduce, replace, refine * The three Rs, a widely used abbreviation for the basic elements of a primary school curriculum: reading, ’riting (writing), and ’rithmetic… …   Wikipedia

  • three-D — adjective a three D movie, picture, etc. looks as if it has height, depth, and width: a three D backdrop effect ╾ ,three D noun uncount: They re showing the film in three D …   Usage of the words and phrases in modern English

  • three — [thrē] adj. [ME < OE threo, thrie, akin to Ger drei < IE base * trei > L tres, Gr treis, Sans tri] totaling one more than two n. 1. the cardinal number between two and four; 3; III 2. any group of three people or things 3. something… …   English World dictionary

  • three-D — three D, 3 D [ˌθri: ˈdi:] adj a three D film or picture is made so that it appears to be three dimensional >three D n [U] ▪ a film in 3 D …   Dictionary of contemporary English

  • three — ► CARDINAL NUMBER ▪ one more than two; 3. (Roman numeral: iii or III.) ● three parts Cf. ↑three parts DERIVATIVES threefold adjective & adverb. ORIGIN Old English …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»