Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

thrash

  • 1 thrash

    /θræʃ/ * ngoại động từ - đánh, đập, đánh đòn (người nào) - (thông tục) đánh bại (ai, trong một cuộc đấu) - đập (lúa) * nội động từ - quẫy, đập, vỗ =the drowing man thrashed about in the water+ người chết đuối quẫy đập trong nước !to thrash out - rất công phu mới đạt được, qua nhiều thử thác mới tìm được (chân lý, sự thật...) - tranh luận triệt để và đi đến kết luận (vấn đề gì)

    English-Vietnamese dictionary > thrash

  • 2 verdreschen

    - {to lick} liếm, lướt qua, đốt trụi, đánh, được, thắng, đi, đi hối hả, vượt quá sự hiểu biết của... - {to thrash} đập, đánh đòn, đánh bại, quẫy, vỗ = jemanden verdreschen {to slug}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verdreschen

  • 3 lösen

    - {to answer} trả lời, đáp lại, thưa, biện bác, chịu trách nhiệm, đảm bảo, bảo lãnh, xứng với, đúng với, đáp ứng, thành công có kết quả - {to disengage} làm rời ra, cởi ra, tháo ra, thả ra, làm thoát ra, làm bốc lên, gỡ, tách rời, xa rời ra, thoát khỏi sự ràng buộc, thoát ra, bốc lên, gỡ đường kiếm - {to read (read,read) đọc, học, nghiên cứu, xem đoán, ghi, chỉ, hiểu, cho là, biết được, viết, đọc nghe như - {to release} làm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi, tha, thả, phóng thích, miễn, giải thoát, phát hành, đăng, đưa ra bán, nhường, nhượng, cắt dòng, nhả khớp, tách ra, cắt mạch, ném, cắt, mở, cho giải ngũ, cho phục viên - làm bay ra - {to remove} dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ, tẩy, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết, xua đuổi sạch, bóc, cắt bỏ, tháo, dời đi xa - đi ra, tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở - {to solve} giải quyết, giải, tháo gỡ - {to start} bắt đầu, chạy, giật mình, rời ra, long ra, làm bắt đầu, khiến phải, ra hiệu xuất phát, khởi động, khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm long ra, giúp đỡ, nâng đỡ, đuổi ra khỏi hang, startle - {to unbuckle} mở khoá - {to unfasten} cởi, nới - {to unfix} mở ra, bung ra - {to unloose} làm cho dãn, làm cho lơi ra, làm cho lỏng ra - {to untie} cởi dây, tháo dây, cởi nút, cởi trói - {to untwine} li - {to untwist} li ra - {to work (worked,worked) làm việc, hành động, hoạt động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động, dần dần tự chuyển, tự làm cho, tiến hành, tiến triển - có kết quả, có hiệu lực, lách, nhăn nhó, cau lại, day dứt, bắt làm việc, làm lên men, thêu, làm cho chạy, chuyển vận, gây ra, thi hành, thực hiện, khai thác, trổng trọt, chữa, nhào, nặn, rèn, tạc, vẽ, chạm - trau, đưa dần vào, chuyển, đưa, dẫn &), sắp đặt, bày ra, bày mưu = lösen [von] {to detach [from]}+ = lösen (Zunge) {to loose}+ = lösen (Frage) {to settle}+ = lösen (Husten) {to loosen}+ = lösen (Rätsel) {to resolve; to undo (undid,undone)+ = lösen (Aufgabe) {to do (did,done)+ = lösen (Problem) {to sort out; to thrash out}+ = lösen (Fahrschein) {to book}+ = sich lösen {to come off}+ = sich lösen [von] {to sever [from]}+ = sich lösen (Knopf) {to come away}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lösen

  • 4 niederwerfen

    (warf nieder,niedergeworfen) - {to crush} ép, vắt, nghiến, đè nát, đè bẹp, nhồi nhét, ấn, xô đẩy, tiêu diệt, diệt, dẹp tan, làm tiêu tan, vò nhàu, làm nhàu nát, uống cạn, chen, chen chúc, nhàu nát - {to down} đặt xuống, hạ xuống, bỏ xuống, đánh gục, đánh ngã, hạ, bắn rơi - {to overthrow (overthrew,overthrown) lật đổ, phá đổ, đạp đổ, đánh bại hoàn toàn - {to prostrate} đặt nằm úp sấp, đặt nằm sóng soài, lật nhào, bắt hàng phục, làm mệt lử, làm kiệt sức - {to thrash} đánh, đập, đánh đòn, đánh bại, quẫy, vỗ = niederwerfen (warf nieder,niedergeworfen) (Gegner) {to grass}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > niederwerfen

  • 5 klären

    - {to clarify} lọc, gạn, làm cho sáng sủa dễ hiểu, trong ra, sạch ra, trở thành sáng sủa dễ hiểu - {to clear} làm trong sạch, lọc trong, làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp, phát quang, phá hoang, khai khẩn, nạo, cạo, vét sạch - lấy đi, mang đi, dọn đi, vượt, nhảy qua, tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải, trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến, làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến - chuyển, sáng sủa ra, trở nên trong trẻo, tươi lên, hết nhăn nhó, + up) sáng tỏ, rời bến, chuồn, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, biến mất - {to defecate} làm trong &), thải ra, sửa chữa, chừa, giũ sạch, ỉa ra - {to hammer} quai, búa, nện, đóng, đạp mạnh, đánh bại, giáng cho những thất bại nặng nề, nhồi nhét, tọng, phê bình kịch liệt, chỉ trích kịch liệt, gõ ba lần búa tuyên bố vỡ nợ, làm bền bỉ - cố sức làm, gắng công làm, quấy rầy, quấy nhiễu - {to purge} làm sạch, gột rửa sạch, thanh lọc &), thanh trừng, tẩy xổ, cho uống thuốc tẩy, chuộc, đền - {to purify} tinh chế, rửa sạch, gột sạch, làm thanh khiết, làm trong trắng, tẩy uế - {to settle} giải quyết, ổn định tư tưởng, dàn xếp, hoà giải, ngồi đậu, để, bố trí, làm ăn, sinh sống, ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư, lắng xuống, đi vào nền nếp, chiếm làm thuộc địa - để lắng, làm lắng xuống, làm chìm xuống, lún xuống, chìm xuống, kết thúc, trả dứt nợ, nguội dần, dịu dần, để lại cho, chuyển cho, định vị, khu trú - {to untangle} gỡ rối &) = klären (Problem) {to thrash out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klären

  • 6 dreschen

    (drosch,gedroschen) - {to flail} đập bằng cái đập lúa, vụt, quật - {to thrash} đánh, đập, đánh đòn, đánh bại, quẫy, vỗ = dreschen (drosch,gedroschen) (Getreide) {to thresh}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dreschen

  • 7 werfen

    (warf,geworfen) - {to bowl} chơi ném bóng gỗ, lăn - {to breed (bred,bred) gây giống, chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc, dạy dỗ, giáo dục, gây ra, phát sinh ra, sinh sản, sinh đẻ, náy ra, lan tràn - {to bung} đậy nút, ném - {to calve} đẻ con, vỡ ra những tảng băng nổi - {to cast (cast,cast) quăng, liệng, thả, đánh gục, đánh ngã, thắng được, lột, tuộc, mất, bỏ, thay, đẻ non, rụng, đúc, nấu chảy, đổ khuôn, cộng lại, gộp lại, tính, phân đóng vai, thải, loại ra, đưa - {to chuck} cục cục, tặc lưỡi, chặc lưỡi, đặt vào bàn cặp, đặt vào ngàm, day day, vỗ nhẹ, lắc nhẹ, vứt - {to clap} vỗ, vỗ tay, đặt mạnh, ấn mạnh, đặt nhanh, ấn nhanh, đánh, đóng sập vào - {to dart} ném mạnh, bắn, phóng ra, lao, lao tới - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, văng mạnh, va mạnh, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe... - đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích, có ý định - có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - bắn rơi, chặt đổ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to fling (flung,flung) chạy vụt, lao nhanh, chửi mắng, nói nặng, hất, tống, hất ngã, đá hậu, vung, đưa nhìn lơ đãng, toà án, phát ra, đẩy tung - {to hurl} phóng lao, lật nhào, lật đổ, chuyên chở bằng xe - {to jerk} giật mạnh thình lình, xốc mạnh thình lình, đẩy mạnh thình lình, xoắn mạnh thình lình, thúc mạnh thình lình, ném mạnh thình lình, + out) nói dằn mạnh từng tiếng, nói cắn cẩu nhát gừng - chạy xóc nảy lên, đi trục trặc, co giật, lạng thành lát dài ướp muối phơi nắng - {to launch} hạ thuỷ, phóng, mở, phát động, giáng, ban bố, khởi đầu, khai trương, đưa ta, giới thiệu ra, bắt đầu dấn vào - {to pitch} quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, cắm, dựng, cắm chặt, đóng chặt xuống, bày bán hàng ở chợ, lát đá, tung, liệng vào đích, kể, lấy, diễn đạt bằng một phong cách riêng, cắm lều, cắm trại - dựng trại, lao xuống, chồm lên chồm xuống - {to pup} - {to sling (slung,slung) đeo, treo, móc, quàng dây - {to toss} quẳng lên, ném lên, làm tròng trành, chơi sấp ngửa, lúc lắc, tròng trành, lật đi lật lại, trở mình trằn trọc, vỗ bập bềnh, tung bóng lên = werfen (warf,geworfen)(Tier) {to bring forth}+ = werfen (warf,geworfen) (Bild) {to project}+ = werfen (warf,geworfen) [nach] {to shy [at]}+ = werfen (warf,geworfen) (Katzen) {to kitten}+ = werfen (warf,geworfen) (Blicke) {to shoot (shot,shot)+ = werfen (warf,geworfen) (Ferkel) {to farrow}+ = werfen (warf,geworfen) (Fohlen) {to foal}+ = werfen (warf,geworfen) [auf,nach] {to throw (threw,thrown) [at]}+ = werfen (warf,geworfen) (Zoologie) {to cub; to whelp}+ = sich hin und her werfen {to thrash}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > werfen

  • 8 durchhauen

    - {to flog} quần quật, đánh thắng, bán, quăng đi quăng lại - {to thrash} đánh, đập, đánh đòn, đánh bại, quẫy, vỗ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchhauen

  • 9 verhauen

    - {to thrash} đánh, đập, đánh đòn, đánh bại, quẫy, vỗ - {to trounce} quất, đanh đòn, quật cho một trận, đánh thua tơi bời, quở trách, mắng mỏ, xỉ vả - {to whack} đánh mạnh, đánh đau, chia phần, chia nhau to whack up) = verhauen (Ball) {to fumble}+ = verhauen (Sport) {to fluff}+ = sich verhauen {to make a blunder}+ = etwas verhauen {to make a hash of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verhauen

  • 10 verprügeln

    - {to baste} phết mỡ lên, rót nến, lược, khâu lược, đánh đòn - {to belt} đeo thắt lưng, buộc chặt bằng dây lưng, quật bằng dây lưng, đeo vào dây đai, đánh dấu bằng đai màu - {to cane} đánh bằng roi, quất, dùng đòn vọt để bắt, đan mây vào - {to clobber} đánh liên tục, đánh trúng liên tục, đánh bại hoàn toàn - {to drub} nện, giã, quật, đánh bại không còn manh giáp - {to lather} xoa xà phòng, xát xà phòng, làm cho sủi bọt, đánh quật, sùi bọt, có bọt, đổ mồ hôi - {to leather} bọc bằng da, đánh, vụt - {to mill} xay, nghiền, cán, xay bằng cối xay, xay bằng máy xay, nghiền bằng máy nghiền, đánh sủi bọt, đấm, thụi, giâ, tẩn, đánh gục, đánh bại, khắc cạnh, khía răng cưa, làm gờ, đi quanh, đánh đấm nhau - {to sock} thết quà, cho, ném, thoi, để, gửi - {to spank} phát, thúc, giục, chạy mau, chạy nước kiệu - {to thrash} đập, quẫy, vỗ - {to wallop} quất mạnh, vụt đau, đánh đau - {to welt} viền, khâu diềm, vụt weal) - {to whack} đánh mạnh, chia phần, chia nhau to whack up) = jemanden verprügeln {to give someone a licking; to warm someone's seat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verprügeln

  • 11 schlagen

    (schlug,geschlagen) - {to bang} cắt ngang trán, đánh mạnh, đập mạnh, nện đau, đánh, đấm, trôi hơn, vượt hơn, sập mạnh, nổ vang - {to bash} va mạnh - {to batter} xây thoải chân, đập, liên hồi, đập vỡ, nã pháo vào, hành hạ, ngược đãi, đánh đập, bóp méo, làm vẹt, làm mòn, đập liên hồi, đạp - {to beat (beat,beaten) nện, vỗ, gõ, thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, khua - {to beetle} giã bằng chày, đập bằng chày, đi vội vã, đi tất tưởi beetle along), đi ra, đi chơi beetle off, away), cheo leo, nhô ra, treo trên sợi tóc - {to birch} quất bằng roi - {to box} bỏ vào hộp, đệ lên toà án, ngăn riêng ra, nhốt riêng vào từng ô chuồng, tát, bạt, đánh quyền Anh - {to bump} kêu, kêu như vạc, đâm vào, đâm sầm vào, xóc nảy lên, nảy xuống, va, đụng, ẩy, vứt xuống, vọt lên, bật mạnh lên, đánh đòn lưng tôm, đụng phải đuôi,, bắn phá, cho ra rìa, tống cổ ra - {to chop} chặt, đốn, bổ, chẻ, nói đứt đoạn, nói nhát gừng, chặt nhỏ, băm nhỏ, thay đổi luôn luôn, dao động, không kiến định, đổi chiều thình lình, trở thình lình, vỗ bập bềnh - {to clap} vỗ tay, đặt mạnh, ấn mạnh, đặt nhanh, ấn nhanh, đóng sập vào - {to click} làm thành tiếng lách cách, kêu lách cách, đá chân vào nhau, tâm đầu ý hiệp, ăn ý ngay từ phút đầu, thành công - {to cream} gạn lấy kem, gạn lấy phần tốt nhất, cho kem, làm cho nổi kem, làm cho nổi váng, thoa kem, nổi kem, nổi váng - {to discomfit} làm hỏng, làm thất bại, làm bố rối, làm lúng túng, làm chưng hửng - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe... - đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn - làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to drub} giã, quật, đánh đòn, đánh bại không còn manh giáp - {to fan} quạt, thổi bùng, xúi giục, trải qua theo hình quạt, thổi hiu hiu, xoè ra như hình quạt - {to fell} đấm ngâ, đánh ngã, đẫn, hạ, đốn chặt, khâu viền - {to flail} đập bằng cái đập lúa, vụt - {to flap} đập đen đét, đánh đen đét, vỗ đen đét, làm bay phần phật, lõng thõng, lòng thòng - {to flog} quần quật, đánh thắng, bán, quăng đi quăng lại - {to flop} lắc lư, đi lạch bạch, ngồi xuống, kêu tõm, thất bại, đi ngủ, quẳng phịch xuống, ném phịch xuống, để rơi phịch xuống - {to hammer} quai, búa, đạp mạnh, giáng cho những thất bại nặng nề, nhồi nhét, tọng, phê bình kịch liệt, chỉ trích kịch liệt, gõ ba lần búa tuyên bố vỡ nợ, làm bền bỉ, cố sức làm, gắng công làm - quấy rầy, quấy nhiễu - {to hit (hit,hit) đấm trúng, bắn trúng, ném trúng, va phải, vấp phải, va trúng, chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ, tìm ra, vớ được, hợp với, đúng với, đạt tới, đạt được, tới - mê đắm, đam mê, nhằm đánh - {to knock} va đụng, làm choáng người, gây ấn tượng sâu sắc, làm ngạc nhiên hết sức, chỉ trích gay gắt, kêu lọc xọc, nổ lọc xọc - {to lash} quất, kích thích, kích động, mắng nhiếc, xỉ vả, chỉ trích, đả kích, buộc, trôi - {to palpitate} đập nhanh, hồi hộp, run lên - {to pommel} đánh bằng núm chuôi kiếm, đấm túi bụi - {to pulsate} rung, rung động, rộn ràng, sàng để làm sạch đất) - {to pulse} - {to pummel} đấm thùm thụp, đấm liên hồi - {to punch} thoi, thụi, giùi lỗ, bấm, khoan, thúc bằng giấy đầu nhọn, chọc, thúc bằng gậy - {to rap} đánh nhẹ, cốp, thốt ra một cách thô lỗ cộc cằn, văng - {to skunk} đánh bại không gỡ được - {to slap} phát, vả - {to smack} thoáng có vị, thoáng có mùi, có vẻ, có mùi là lạ, có vị là lạ, tạt tai, quất kêu vun vút, chép, vụt kêu vun vút, chép môi - {to smite (smote,smitten) trừng phạt, động tính từ quá khứ) bị hoành hành, bị mê hoặc, bị ám ảnh, đập mạnh vào, gây ấn tượng mạnh mẽ, làm say mê, vỗ mạnh, phả vào - {to spank} thúc, giục, chạy mau, chạy nước kiệu - {to thrash} quẫy - {to throb} rộn lên - {to thump} - {to trounce} đanh đòn, quật cho một trận, đánh thua tơi bời, quở trách, mắng mỏ - {to whang} đánh đôm đốp, kêu đôm đốp, vang lên, kêu vang = schlagen (schlug,geschlagen) [auf] {to pound [at,on]; to slosh [on]}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Heer) {to defeat}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Ball) {to slog}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Takt) {to time}+ = schlagen (schlug,geschlagen) [nach] {to strike (struck,struck) [at]}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Pferd) {to savage}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Sport) {to out; to outclass; to outplay}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Segel) {to slat}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Saiten) {to sweep (swept,swept)+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Kricket) {to bat}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Baumwolle) {to batten}+ = k.o. schlagen {to knock out}+ = sich schlagen {to fight (fought,fought)+ = sich schlagen [um] {to strike (struck,struck) [for]}+ = hart schlagen (Ball) {to swipe}+ = sich schlagen [durch] {to rub [through]}+ = heftig schlagen {to bang}+ = leicht schlagen {to flick; to tap}+ = um sich schlagen {to lay about one}+ = kräftig schlagen [nach] {to swipe [at]}+ = jemanden schlagen {to give someone beans}+ = jemanden schlagen (Wettbewerb) {to give someone socks}+ = grün und blau schlagen {to beat black and blue}+ = kurz und klein schlagen {to smash to bits}+ = braun und blau schlagen {to bruise}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlagen

  • 12 besiegen

    - {to beat (beat,beaten) đánh đập, nện, đấm, vỗ, gõ, đánh, thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, khua - {to cast (cast,cast) quăng, ném, liệng, thả, đánh gục, đánh ngã, thắng được, lột, tuộc, mất, bỏ, thay, đẻ non, rụng, đúc, nấu chảy, đổ khuôn, cộng lại, gộp lại, tính, phân đóng vai, thải, loại ra, đưa - {to conquer} đoạt, xâm chiếm, chiến thắng, chinh phục, chế ngự - {to defeat} đánh thắng, làm thất bại, làm tiêu tan, sự thua trận, sự bại trận, sự đánh bại, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, huỷ bỏ, thủ tiêu - {to drub} giã, quật, đánh đòn, đánh bại không còn manh giáp - {to master} làm chủ, cai quản, điều khiển, chỉ huy, kiềm chế, trấn áp, không chế, khắc phục, vượt qua, trở thành tinh thông, sử dụng thành thạo, nắm vững, quán triệt - {to overcome (overcame,overcome) kiệt sức, mất tự chủ, mất tinh thần - {to overmatch} được, hơn, chọi với đối thủ mạnh hơn - {to overthrow (overthrew,overthrown) lật đổ, phá đổ, đạp đổ, đánh bại hoàn toàn - {to thrash} đập, quẫy - {to throw (threw,thrown) vứt, quẳng, lao, vật ngã, ném vào, mang vào, đưa vào, làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào, đẻ, xe, nắn hình, trau, chơi súc sắc - {to vanquish} - {to whop} ng đánh bịch một cái - {to worst} = jemanden besiegen {to get the better of someone; to give someone beans}+ = jemanden mühelos besiegen (Sport) {to walk away from someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > besiegen

  • 13 prügeln

    - {to beat (beat,beaten) đánh đập, nện, đấm, vỗ, gõ, đánh, thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, khua - {to belabour} đánh nhừ tử, nện một trận nên thân & bóng - {to cudgel} đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày - {to drub} giã, quật, đánh đòn, đánh bại không còn manh giáp - {to flog} quần quật, đánh thắng, bán, quăng đi quăng lại - {to fustigate} chỉ trích gay gắt - {to lick} liếm, lướt qua, đốt trụi, được, đi, đi hối hả, vượt quá sự hiểu biết của... - {to slog} - {to thrash} đập, quẫy - {to thwack} đánh mạnh, đánh đau, chia phần, chia nhau to whack up) - {to towel} lau bằng khăn, chà xát bằng khăn, nện cho một trận - {to trounce} quất, đanh đòn, quật cho một trận, đánh thua tơi bời, quở trách, mắng mỏ, xỉ vả - {to welt} viền, khâu diềm, vụt weal) - {to whip} xông, lao, chạy vụt, đập mạnh vào, đánh bằng roi, khâu vắt, rút, giật, cởi phắt, quấn chặt - {to whop} ng đánh bịch một cái = sich prügeln {to have a fight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > prügeln

См. также в других словарях:

  • Thrash — Metal (englisch to thrash: dreschen/prügeln, oft auch fälschlich Trash Metal) entstand Anfang der 1980er Jahre als schnellere und extreme Spielart des Metal. Oftmals wird Thrash Metal als Verschmelzung der Energie und Geschwindigkeit des Hardcore …   Deutsch Wikipedia

  • Thrash — metal Thrash metal Origines stylistiques Heavy metal traditionnel Speed metal Punk hardcore Origines culturelles …   Wikipédia en Français

  • Thrash — may refer to:*Thrash (computer science), where increasing resources are used to do a decreasing amount of work *Thrash (mascot), mascot of the Atlanta ThrashersIn music: *Thrash metal, a subgenre of heavy metal music:*Crossover thrash, a subgenre …   Wikipedia

  • thrash|er — thrash|er1 «THRASH uhr», noun. 1. a person or thing that thrashes. 2. = thresher (def. 3). (Cf. ↑thresher) ╂[< thrash + er1] thrash|er2 «THRASH uhr», noun. any one of several long tailed North American birds related to the mockingbird, such as …   Useful english dictionary

  • Thrash — Thrash, Thresh Thresh, v. t. [imp. & p. p. {Thrashed}; p. pr. & vb. n. {Thrashing}.] [OE. [thorn]reschen, [thorn]reshen, to beat, AS. [thorn]erscan, [thorn]rescan; akin to D. dorschen, OD. derschen, G. dreschen, OHG. dreskan, Icel. [thorn]reskja …   The Collaborative International Dictionary of English

  • thrash — [thrash] vt. [ME threschen < OE therscan, akin to Ger dreschen, to thresh < IE base * ter , to rub > THROW] 1. THRESH 2. to make move violently or wildly; beat [a bird thrashing its wings] 3. to give a severe beating to; flog 4. to… …   English World dictionary

  • Thrash — Thrash, Thresh Thresh, v. t. 1. To practice thrashing grain or the like; to perform the business of beating grain from straw; as, a man who thrashes well. [1913 Webster] 2. Hence, to labor; to toil; also, to move violently. [1913 Webster] I… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • thrash — ► VERB 1) beat repeatedly and violently with a stick or whip. 2) move in a violent or uncontrolled way. 3) informal defeat heavily. 4) (thrash out) discuss frankly and thoroughly so as to reach a decision. ► NOUN 1) a violent or noisy movement of …   English terms dictionary

  • thrash — /thrash/, v.t. 1. to beat soundly in punishment; flog. 2. to defeat thoroughly: The home team thrashed the visitors. 3. Naut. to force (a close hauled sailing ship under heavy canvas) against a strong wind or sea. 4. thresh. v.i. 5. to toss, or… …   Universalium

  • thrash — thrash; thrash·er; …   English syllables

  • thrash — thrash, thresh These words were once variants of the same word, but now have different spellings and pronunciations. To thrash is to beat (physically and metaphorically as in thrashing one s opponents), whereas to thresh is to separate grain …   Modern English usage

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»