Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

thinking

  • 1 thinking

    /'θiɳkiɳ/ * danh từ - sự suy nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư - tư tưởng, ý nghĩ, ý kiến =high thinking+ tư tưởng cao xa =to my thinking+ theo ý kiến tôi * tính từ - suy nghĩ, suy xét, nghĩ ngợi

    English-Vietnamese dictionary > thinking

  • 2 thinking

    v. Tab tom xav; tab tom xav tias
    n. Kev ntaus tswv yim
    adj. Xav hauv lub hlwb

    English-Hmong dictionary > thinking

  • 3 thinking about

    Tab tom xav tso; tab tom xav tseg

    English-Hmong dictionary > thinking about

  • 4 thinking over

    Tab tom xav kom thoob; tab tom xov thoob

    English-Hmong dictionary > thinking over

  • 5 free-thinking

    /'fri:'θiɳkiɳ/ * danh từ - sự độc lập tư tưởng (không theo tôn giáo, các quan niệm, các thuyết... hiện hành) * tính từ - độc lập tư tưởng (không theo tôn giáo, các quan niệm, các thuyết... hiện hành)

    English-Vietnamese dictionary > free-thinking

  • 6 box

    /bɔks/ * danh từ - hộp, thùng, tráp, bao - chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa) - lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa) - chòi, điếm (canh) - ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng...) - tủ sắt, két sắt (để bạc); ông, hộp (bỏ tiền) =to put in the box+ bỏ ống - quà (lễ giáng sinh) - lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn) - (kỹ thuật) hộp ống lót !to be in the same box - cùng chung một cảnh ngộ (với ai) !to be in one's thinking box - suy nghĩ chính chắn, thận trọng =in a tight out box+ lâm vào hoàn cảnh khó khăn =to be in the wrong box+ lâm vào hoàn cảnh khó xử * ngoại động từ - bỏ vào hộp - đệ (đơn) lên toà án - ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng !to box up - nhốt vào chuông hẹp - đóng kín vào hộp !to box the compass - (xem) compass * danh từ - cái tát, cái bạt =a box on the ear+ cái bạt tai * động từ - tát, bạt (tai...) =to box someone's ears+ bạt tai ai - đánh quyền Anh * danh từ - (thực vật học) cây hoàng dương

    English-Vietnamese dictionary > box

  • 7 length

    /leɳθ/ * danh từ - bề dài, chiều dài, độ dài =at arm's length+ cách một sải tay !to keep someone at arm's length - tránh không làm thân với ai !at length - sau hết, cuối cùng - đầy đủ chi tiết - trong một thời gian dài !at full length - hoàn toàn đầy đủ, không rút gọn, không cắt xén; không viết tắt (chữ viết) - nằm dài !at some length - với một số chi tiết !to fall at full length !full to go to the length !to go to any length - làm bất cứ cái gì có thể; không e dè câu nệ; không có gì có thể cản trở được !to go the whole length of it - (xem) go !to go to the length of thinking that... - đi đến chỗ nghĩ rằng... !to win by a length - hơn một thuyền; hơn một ngựa; hơn một xe... (trong những cuộc đua thuyền, ngựa, xe đạp...)

    English-Vietnamese dictionary > length

  • 8 think

    /θiɳk/ * động từ thought - nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ =he does not say much but he thinks a lot+ nó nói ít nhưng suy nghĩ nhiều =think twice before doing+ hãy suy nghĩ chính chắn trước khi làm =one would have thought that+ người ta có thể nghĩ rằng - nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như =I think so+ tôi nghĩ thế, tôi cho là thế =and to think he has gone away+ và ai mà tưởng được rằng nó đã đi rồi =to you think him brave?+ anh có cho nó là dũng cảm không? =to think scorn+ khinh bỉ - nghĩ ra, thấy, hiểu =I can't think why+ tôi không hiểu tại sao - nghĩ đến, nhớ =to think to do something+ nhớ làm một việc gì - trông mong =I thought to have heard from you+ tôi mong được nhận tin anh - luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng =to think oneself silly+ nghĩ lắm đâm ra quẫn trí ngớ ngẩn - nuôi những ý nghĩ, nuôi những tư tưởng =to think sombre thoughts+ nuôi những ý nghĩ hắc ám !to think about - suy nghĩ về =to give someone something else to think about+ làm cho người nào nghĩ về một chuyện khác; làm cho người nào khuây khoả !to think of - nghĩ về, nghĩ đến, xét đến =to think of everything+ nghĩ đến mọi việc =when I come to think of it+ khi tôi nghĩ đến điều đó - nhớ đến, nghĩ đến =I never thought of telling you+ tôi không bao giờ nhớ (nghĩ) đến việc nói với anh =to think of the name of+ nhớ tên của - nghĩ, có ý định =to think of going for a walk+ định đi chơi - nghĩ ra, tìm được =to think of the right word+ tìm thấy được từ đúng - có ý kiến về, có ý nghĩ về =to think little (not much, nothing) of+ không coi ra gì - tưởng tượng =I shouldn't think of doing such a thing+ tôi không thể tưởng tượng có thể làm một việc như thế !to think out - nghĩ ra, trù tính =to think out a plan+ nghĩ ra một kế hoạch !to think over - nghĩ về, suy nghĩ kỹ về, bàn về =on thinking it over+ nghĩ kỹ đến điều đó !to think up - sáng tạo ra, nghĩ ra !to think better of - đánh giá (ai) cao hơn - suy đi tính lại lại thôi, thay đổi ý kiến !to think fit to do something - quyết định làm một việc gì !to think one's time away - suy nghĩ cho qua thì giờ

    English-Vietnamese dictionary > think

  • 9 wishful

    /'wi ful/ * tính từ - thèm muốn ao ước; ước mong, mong muốn =wishful look+ con mắt thèm muốn !that's a piece of wishful thinking - (thông tục) đó chỉ là lấy ước m làm sự thật

    English-Vietnamese dictionary > wishful

См. также в других словарях:

  • Thinking — Think ing, n. The act of thinking; mode of thinking; imagination; cogitation; judgment. [1913 Webster] I heard a bird so sing, Whose music, to my thinking, pleased the king. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • thinking — ► ADJECTIVE ▪ using thought or rational judgement; intelligent. ► NOUN ▪ a person s ideas or opinions. ● put on one s thinking cap Cf. ↑put on one s thinking cap …   English terms dictionary

  • thinking — [thiŋ′kiŋ] adj. 1. that thinks or can think; rational 2. given to thought; reflective n. the action of one who thinks or the result of such action; thought put on one s thinking cap to begin careful thinking about a problem …   English World dictionary

  • Thinking — Think ing, a. Having the faculty of thought; cogitative; capable of a regular train of ideas; as, man is a thinking being. {Think ing*ly}, adv. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Thinking in C++ — is a book by Bruce Eckel and Chuck Allison about programming in C++.This book is freely downloadable at [http://www.mindview.net/Books/DownloadSites http://www.mindview.net] . Thinking in C++, Vol. 2: Practical Programming, 2nd Edition , Bruce… …   Wikipedia

  • thinking — thinking; un·thinking; …   English syllables

  • thinking — index assumption (supposition), circumspect, cogitative, conviction (persuasion), dialectic, opinion ( …   Law dictionary

  • thinking — {{Roman}}I.{{/Roman}} noun 1 using your mind to think ADJECTIVE ▪ deep, hard, serious ▪ This topic requires a lot of deep thinking. ▪ good ▪ Yes, I ll email her instead that …   Collocations dictionary

  • thinking — think|ing1 [ θıŋkıŋ ] noun uncount 1. ) an opinion or set of ideas: thinking on/about: His thinking on social issues has changed considerably over the years. thinking behind: Can you explain the thinking behind your current proposal?… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • thinking — I UK [ˈθɪŋkɪŋ] / US adjective [only before noun] * able to consider things carefully and understand what is important He insults the intelligence of every thinking person out there. • the thinking man s/woman s/person s... used before the name of …   English dictionary

  • thinking — think|ing1 [ˈθıŋkıŋ] n [U] 1.) your opinion or ideas about something, or your attitude towards it ▪ The Administration s thinking changed as the war progressed. ▪ Well, to my way of thinking (=in my opinion) , they should have done that years ago …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»