Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

the+box

  • 1 jack-in-the-box

    /'dʤækinðəbɔks/ * danh từ - hộp hình nộm (có lò xo, khi mở nắp hộp thì hình nộm bật lên) (đồ chơi trẻ con) - pháo hoa hộp - (kỹ thuật) kích vít

    English-Vietnamese dictionary > jack-in-the-box

  • 2 box

    /bɔks/ * danh từ - hộp, thùng, tráp, bao - chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa) - lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa) - chòi, điếm (canh) - ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng...) - tủ sắt, két sắt (để bạc); ông, hộp (bỏ tiền) =to put in the box+ bỏ ống - quà (lễ giáng sinh) - lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn) - (kỹ thuật) hộp ống lót !to be in the same box - cùng chung một cảnh ngộ (với ai) !to be in one's thinking box - suy nghĩ chính chắn, thận trọng =in a tight out box+ lâm vào hoàn cảnh khó khăn =to be in the wrong box+ lâm vào hoàn cảnh khó xử * ngoại động từ - bỏ vào hộp - đệ (đơn) lên toà án - ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng !to box up - nhốt vào chuông hẹp - đóng kín vào hộp !to box the compass - (xem) compass * danh từ - cái tát, cái bạt =a box on the ear+ cái bạt tai * động từ - tát, bạt (tai...) =to box someone's ears+ bạt tai ai - đánh quyền Anh * danh từ - (thực vật học) cây hoàng dương

    English-Vietnamese dictionary > box

  • 3 box-wallah

    /'bɔks'wɔlə/ * danh từ - (Anh-Ân) (thông tục) người bán hàng rong - (từ lóng), ghuộm (từ lóng) (từ lóng) (từ lóng) (từ lóng) ứ['bɔksə] * danh từ - võ sĩ quyền Anh - (the Boxers) nghĩa hoà đoàn (Trung quốc, 1900 1901) - (động vật học) chó bôcxơ (một loại chó khoẻ, lông mượt)

    English-Vietnamese dictionary > box-wallah

  • 4 wrong

    /rɔɳ/ * tính từ - xấu, không tốt, tồi =it is wrong to speak ill of one's companion+ nói xấu bạn là không tốt - trái, ngược =in the wrong sense+ trái chiều, ngược =the wrong side+ mặt trái =wrong side foremost+ ngược, trước ra sau =wrong side out+ trái, trong ra ngoài =wrong side up+ ngược, trên xuống dưới - sai, không đúng, lầm; trái lý, sai trái =my watch is wrong+ đồng hồ tôi không đúng =wrong use of a word+ sự dùng từ sai =to be wrong+ trái lý, sai - không ổn =there is something wrong with him+ anh ta có điều gì không ổn =what's wrong with that?+ được cả, không có gì không ổn phải không? !to be on the wrong side of forty - (xem) side !to be in the wrong box - (xem) box !to have (get) hold of the wrong end of the stick - có ý nghĩ hoàn toàn lầm; có cảm tưởng hoàn toàn lầm !on the wrong foot - (thể dục,thể thao) trái chân, tréo giò * phó từ - sai, không đúng, không đáng, bậy =to do a sum wrong+ làm sai một bài tính - lạc =to lead someone wrong+ dẫn ai lạc đường !to get in wrong with someone - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị ai ghét !to get someone in wrong - làm cho ai mất tín nhiệm; làm cho ai bị ghét bỏ !to go wrong - lạc đường, lầm đường - (kỹ thuật) hỏng, không chạy (máy) - (thương nghiệp) không chạy, tiến hành không tốt - (nghĩa bóng) trở nên xấu, hỏng đi - (nghĩa bóng) sa ngã, lầm lạc * danh từ - điều xấu, điều không tốt, mặt xấu, cái xấu =to make wrong right+ làm cho cái xấu thành tốt =to know right from wrong+ biết phân biệt phải trái - điều sai trái, điều bất công =to be in the wrong+ trái =to put someone in the wrong+ đổ cái sai cho ai - (pháp lý) điều thiệt hại, điều tổn hại =to do somebody wrong+ làm hại ai * ngoại động từ - làm hại, làm thiệt hại (người nào) - đối đãi bất công (với người nào) - chụp mũ, gán cho những động cơ không tốt

    English-Vietnamese dictionary > wrong

  • 5 clear

    /kliə/ * tính từ - trong, trong trẻo, trong sạch =clear water+ nước trong =a clear sky+ bầu trời trong sáng =a clear voice+ giọng nói trong trẻo =clear concience+ lương tâm trong sạch - sáng sủa, dễ hiểu =a clear statement+ bài phát biểu dễ hiểu =a clear style+ văn sáng sủa =to make one's meaning clear+ làm dễ hiểu =to have a clear head+ có đầu óc sáng sủa - thông trống, không có trở ngại (đường xá) =to keep the road clear+ giữ cho đường thông suốt =the road was clear of traffic+ đường xá vắng tanh không có xe cộ - thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết =to be clear of debt+ giũ sạch nợ nần =to be clear of suspicion+ thoát khỏi sự hồ nghi - trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn =a clear profit+ toàn bộ tiền lãi =a clear month+ tháng đủ =two clear days+ hai ngày tròn =clear 10đ+ đúng 10đ không kém - chắc, chắc chắn =I'm not at all clear that he is right+ tôi không dám chắc là nó đúng !as clear as day !as clear as the sun at noonday - rõ như ban ngày !as clear as that two and two make four - rõ như hai với hai là bốn !the coast is clear - (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không có gì cản trở !to get away clear - (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không ai cản trở !to get away clear - giũ sạch được !in clear - viết rõ, không viết bằng số hoặc mật mã * phó từ - rõ ràng =to speak clear+ nói rõ ràng =the ship shows clear on the horizon+ con tàu lộ ra rõ ràng ở chân trời - hoàn toàn, hẳn =he got clear away+ anh ta đi mất hẳn - tách ra, ra rời, xa ra, ở xa =to keep clear of a rock+ tránh xa tảng đá (thuyền) =to get clear+ đi xa, tránh xa * ngoại động từ - làm trong sạch, lọc trong; làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ =to clear the air+ làm cho không khí trong sạch; (nghĩa bóng) xua tan không khí nặng nề (do nghi kỵ, cãi cọ...) =to clear the throat+ đằng hắng, hắng giọng =to clear a mystery+ làm sáng tỏ một điều bí ẩn - tự bào chữa, thanh minh, minh oan =I'll easily clear myself+ tôi sẽ thanh minh cho tôi một cách dễ dàng - dọn, dọn sạch, dọn dẹp; phát quang, phá hoang, khai khẩn; nạo, cạo =to clear a yard of rubbish+ dọn sạch rác rưởi ở sân =to clear a chimnery+ nạo ống khói =to clear land+ phá hoang =to clear the table+ dọn bàn =clear the way!+ đứng dãn ra! - vét sạch, lấy đi, mang đi, dọn đi =to clear the letter-box+ lấy thư =to clear these boxes out of the way+ mang những cái hòm này ra chỗ khác =to clear obstruction out of the way+ dọn sạch vật chướng ngại - vượt, nhảy qua; (hàng hải) tránh, đi né sang bên =to a hedge+ vượt qua rào =to clear the reefs+ tránh những tảng đá ngầm (thuyền bè...) - lãi, lãi đứt đi - trả hết, thanh toán, trang trải (nợ, sổ sách); (hàng hải) trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến; làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến =to clear dedts+ thanh toán nợ =to clear goods+ trả thuế hải quan (để lấy hàng hoặc gửi hàng) =to clear a ship+ làm thủ tục trả các thứ thuế để cho tàu rời bến =to clear the harbour+ rời bến - chuyển (séc) =to clear a cheque+ chuyển séc * nội động từ, (thường) + up - sáng sủa ra, trở nên trong trẻo (bầu trời); tươi lên, hết nhăn nhó (mặt) - ((thường) + up) sáng tỏ (điều bí mật, tình hình...) - (hàng hải) rời bến =the ship clear ed for Shanghai yesterday+ con tàu rời bến đi Thượng hải từ hôm qua =to clear from a port+ đến bến - (+ away, off, out) chuồn, cút, tẩu =clear out!+ cút ngay! - tan đi, tiêu tan, tan biến - (từ lóng) biến mất (người) !to clear away - lấy đi, dọn đi, mang đi =to clear away the table+ thu dọn bàn ăn (sau bữa ăn) - làm tan; làm biến đi (mối nghi ngờ, mây mù) !to clear off - trả hết, thanh toán (nợ nần...) !to clear out - quét sạch, vét sạch, dọn sạch =to clear someone out+ (thông tục) tống cổ ai ra khỏi nhà, đuổi ai đi =to clear out a stock+ bán tống bán tháo hàng tồn kho !to clear up - dọn dẹp (một căn buồng) - làm sáng tỏ; giải quyết (nột vấn đề...) - làm tiêu tan (sự hiểu lầm...)

    English-Vietnamese dictionary > clear

  • 6 drop

    /drɔp/ * danh từ - giọt (nước, máu, thuốc...) =to fall in drops+ rơi nhỏ giọt =drop by drop+ từng giọt =a drop in the ocean; a drop in the bucket+ (nghĩa bóng) giọt nước trong biển cả, hạt cát trong bãi sa mạc - hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh =to take a drop+ uống một ly nhỏ rượu mạnh =to have a taken a drop too much+ quá chén, say =to have a drop in one's eye+ có vẻ say rồi - kẹo viên, viên (bạc hà...) - hoa (đeo tai); dây rủ (có xâu hạt pha lê ở đèn treo) - sự rơi; quãng rơi =a drop of ten metres+ quãng rơi mười mét - sự xuống dốc, sự thất thế - sự hạ, sự giảm, sa sụt =a drop in prices+ sự sụt giá =pressure drop+ sự giảm áp suất =drop of potential+ sự sụt thế; độ sụt thế =a drop in one's voice+ sự hạ giọng - chỗ thụt xuống thình lình (của mặt đường...); mực thụt xuống; dốc đứng - (sân khấu) màn hạ lúc nghỉ tạm ((cũng) drop-curtain) - (thể dục,thể thao) cú đá quả bóng đang bật ((cũng) drop-kick) - ván rút (ở chân giá treo cổ) - miếng (sắt...) che lỗ khoá - khe đút tiền (máy bán hàng tự động) - (hàng không) sự thả dù (vũ khí, thức ăn, quân...); vật thả dù * nội động từ - chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt; nhỏ giọt ráo nước - rơi, rớt xuống, gục xuống =to drop with fatigue+ mệt gục xuống =to drop on one's knee+ quỳ xuống - (nghĩa bóng) tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra =the remark dropped from his mouth+ lời nhận xét vô tình thốt ra từ cửa miệng anh ta, lời nhận xét anh ta vô tình thốt ra - thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn =the conversation drops+ câu chuyện ngừng lại - sụt, giảm, hạ; lắng xuống =prices drop+ giá cả sụt xuống =voices drop+ giọng hạ thấp xuống =wind drops+ gió lắng xuống - rơi vào (tình trạng nào đó...) =to drop behind+ rớt lại đằng sau =to drop back into a bad habit+ lại rơi vào một thói xấu cũ, nhiễm lại một thói xấu =to drop asleep+ ngủ thiếp đi - co rúm lại, thu mình lại (trước thú săn) (chó săn) * ngoại động từ - nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt - để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống =to drop a letter in the letter-box+ bỏ thư vào thùng thư =to drop bombs+ ném bom =to drop the anchor+ thả neo - vô tình thốt ra, buông (lời...); viết qua loa (cho ai vài dòng...) =to drop a remark+ vô tình thốt ra một lời nhận xét =to drop a line+ viết qua mấy chữ (gửi cho ai) - đẻ (cừu) - bỏ lướt, bỏ không đọc (một chữ...) =to drop one's hs+ bỏ lướt không đọc những chữ h - cho xuống xe (người); đưa đến (gói hàng) - cúi (mặt...) xuống; hạ thấp (giọng) - (đánh bài) thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ - bỏ (công việc, ý định...); ngừng (câu chuyện...); cắt đứt (cuộc đàm phán...); bỏ rơi (ai); thôi =drop it!+ (từ lóng) thôi đi!, bỏ cái thói ấy đi! - (thể dục,thể thao) phát bằng cú đá bóng đang bật nảy; ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá) !to drop cross - tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp =to drop across somebody+ ngẫu nhiên gặp ai, tình cờ gặp ai - măng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai) !to drop away !to drop off - lần lượt bỏ đi !to drop in - tạt vào thăm; nhân tiện đi qua ghé vào thăm - lần lượt vào kẻ trước người sau - đi biến, mất hút - ngủ thiếp đi - chết !to drop on - mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai) !to drop out - biến mất, mất hút - bỏ ra ngoài, không ghi vào (dánh sách...); rút ra khỏi (cuộc đấu...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ học nửa chừng !to drop a curtsey - (xem) curtsey !to drop from sight - biến mất, mất hút !to drop short of something - thiếu cái gì - không đạt tới cái gì

    English-Vietnamese dictionary > drop

  • 7 these

    /ðis/ * tính từ chỉ định, số nhiều these - này =this box+ cái hộp này =this way+ lối này =by this time+ bây giờ, hiện nay, lúc này =this he has been ill these two months+ anh ấy ốm hai tháng nay =this day last year+ ngày này năm ngoái * đại từ chỉ định, số nhiều these - cái này, điều này, việc này =I don't like this+ tôi không thích cái này =will you have this or that?+ anh muốn cái này hay cái kia? - thế này =to it like this+ hãy làm việc dó như thế này !by this - bây giờ, hiện nay, lúc này !with this; at this - như thế này, cơ sự đã thế này, vào lúc sự việc thế này * phó từ - như thế này =this far+ xa thế này; tới đây, tới bây giờ =it was this big+ nó to như thế này

    English-Vietnamese dictionary > these

  • 8 this

    /ðis/ * tính từ chỉ định, số nhiều these - này =this box+ cái hộp này =this way+ lối này =by this time+ bây giờ, hiện nay, lúc này =this he has been ill these two months+ anh ấy ốm hai tháng nay =this day last year+ ngày này năm ngoái * đại từ chỉ định, số nhiều these - cái này, điều này, việc này =I don't like this+ tôi không thích cái này =will you have this or that?+ anh muốn cái này hay cái kia? - thế này =to it like this+ hãy làm việc dó như thế này !by this - bây giờ, hiện nay, lúc này !with this; at this - như thế này, cơ sự đã thế này, vào lúc sự việc thế này * phó từ - như thế này =this far+ xa thế này; tới đây, tới bây giờ =it was this big+ nó to như thế này

    English-Vietnamese dictionary > this

  • 9 chuck

    /tʃʌk/ * danh từ - tiếng cục cục (gà mái gọi con) - tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi (người) * nội động từ - cục cục (gà mái) - tặc lưỡi, chặc lưỡi (người) * danh từ - (kỹ thuật) mâm cặp, bàn cặp, ngàm * ngoại động từ - (kỹ thuật) đặt vào bàn cặp - đặt vào ngàm * danh từ - (từ lóng) đồ ăn, thức ăn =hard chuck+ (hàng hải) thức ăn khô, lương khô, bánh quy * danh từ - sự day day, sự lắc nhẹ (cằm) - sự ném, sự liệng, sự quăng - (thông tục) sứ đuổi ra, sự thải ra; sự bỏ rơi =to give someone the chuck+ đuổi ai, thải ai; bỏ rơi ai - (số nhiều) trò chơi đáo lỗ =to play at chucks+ chơi đáo lỗ * ngoại động từ - day day (cằm); vỗ nhẹ, lắc nhẹ (dưới cằm) =to chuck someone under the chin+ day day nhẹ cằm người nào - ném, liệng, quăng, vứt =chuck me that box of matches+ ném cho tôi xin bao diêm kia !to chuck away - bỏ phí, lãng phí =to chuck one's money away+ phung phí tiền bạc, xài phí tiền của !to chuck out - tống cổ ra khỏi cửa, đuổi ra (những kẻ làm mất trật tự, quấy phá trong quán rượu, rạp hát) !to chuck up - bỏ, thôi =to chuck up one's job+ bỏ việc =to chuck up the sponge+ bỏ cuộc đấu, bỏ việc đang cố làm !chuck it! - (từ lóng) thôi đi!, thế là đủ! !to chuck one's hand in - (xem) hand !to chuck one's weight about - vênh vênh, váo váo, ngạo mạn, kiêu căng

    English-Vietnamese dictionary > chuck

  • 10 prize

    /prize/ * danh từ - giải thưởng, phầm thưởng =the International Lenin Peace Prize+ giải thưởng quốc tế hoà bình Lê-nin =to carry off the prize+ giật giải, đoạt giải - (nghĩa bóng) điều mong ước, ước vọng =the prizes of life+ những ước vọng của cuộc đời - giải xổ số; số trúng - (định ngữ) được giải, chiếm giải =prize ox+ con bò được giải - (định ngữ), (mỉa mai) đại hạng, cực =a prize idiot+ thằng ngốc đại hạng * ngoại động từ - đánh giá cao, quý =to liberty more than life+ quý tự do hơn sinh mệnh * danh từ - chiến lợi phẩm (tàu bè, tài sản...) =to make prize of...+ tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm =to become prize+ bị bắt, bị tịch thu làm chiến lợi phẩm - (nghĩa bóng) của trời ơi, của bắt được * ngoại động từ ((cũng) pry) - tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm * danh từ ((cũng) prise) - sự nạy, sự bẩy (bằng đòn bẩy) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đòn bẩy * ngoại động từ ((cũng) prise) - nạy, bẩy lên =to prize open a box+ nạy tung cái hộp ra =to prize up the cover+ bẩy cái nắp lên

    English-Vietnamese dictionary > prize

  • 11 compass

    /'kʌmpəs/ * danh từ số nhiều - com-pa ((cũng) a pair of compasses) - la bàn =mariner's compass+ la bàn đi biển =gyroscopi compass+ la bàn hồi chuyển =magnetic compass+ la bàn từ - vòng điện, phạm vi, tầm =beyond one's compass+ vượt phạm vi hiểu biết =within the compass of man's understanding+ trong phạm vi hiểu biết của con người =to keep (remain) within compass+ giữ trong phạm vi, giữ trong vòng, không vượt quá ra ngoài phạm vi - đường vòng, đường quanh =to fetch (cast, take, go) a compass+ đi đường vòng - (âm nhạc) tầm âm !to box the compass - (hàng hải) đi hết một vòng - (nghĩa bóng) bàn quanh bàn quẩn rồi lại trở lại điểm bắt đầu * ngoại động từ - đi vòng quanh (cái gì) - bao vây, vây quanh - hiểu rõ, nắm được, kĩnh hội =I can't compass such complex problems+ tôi không thể nắm được những vấn đề phức tạp như vậy - âm mưu, mưu đồ =to compass someone's death+ âm mưu giết ai - thực hiện, hoàn thành, đạt được =to compass one's purpose+ đạt được mục đích

    English-Vietnamese dictionary > compass

  • 12 smart

    /smɑ:t/ * danh từ - sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ * nội động từ - đau đớn, nhức nhối, đau khổ =finger smart+ ngón tay đau nhức =smoke makes eyes smart+ khói làm nhức mắt !to smart for - bị trừng phạt vì, chịu những hậu quả của * tính từ - mạnh, ác liệt; mau lẹ, nhanh =to have a smart skirmish+ có một cuộc chạm trán ác liệt =to go off at a smart pace+ bước đi nhanh =to have a smart box on the ear+ bị một cái bạt tai nên thân, bị một cái tát điếng người - khéo léo, khôn khéo =a smart talker+ người nói chuyện khéo =a smart invention+ phát minh tài tình - nhanh trí; tinh ranh, láu =a smart officer+ sĩ quan nhanh trí =smart dealing+ lối chơi láu cá - đẹp sang, thanh nhã, lịch sự =to look quite smart+ trông thật là sang trọng =smart clothes+ quần áo lịch sự - diện, bảnh bao, duyên dáng =smart people+ dân ăn diện =the smart set+ giới ăn chơi

    English-Vietnamese dictionary > smart

  • 13 bash

    /bæʃ/ * danh từ - cú đánh mạnh !to have a bash at it - (từ lóng) thử làm việc đó, gắng làm việc đó * ngoại động từ - đánh mạnh, va mạnh, đập mạnh =to bash in the lid of a box+ đập mạnh nắp hộp xuống =to bash one's head against something+ đập đầu vào cái gì

    English-Vietnamese dictionary > bash

  • 14 resistance

    /ri'zistəns/ * danh từ - sự chống cự, sự kháng cự, sự đề kháng =a war of resistance+ cuộc kháng chiến - (vật lý) điện trở =resistance box+ hộp điện trở - tính chống, sức bền, độ chịu =frictional resistance+ độ chịu ma sát =resistance to corrosion+ tính chống gặm mòn !to take the line of least resistance - chọn con đường dễ nhất, chọn phương pháp dễ nhất

    English-Vietnamese dictionary > resistance

См. также в других словарях:

  • The Box — may refer to:In television: *The Box (UK TV channel), a music video television formerly known as Video Jukebox Network, originally from Miami, but now only available in the UK and Ireland **The Box (US TV channel), a US defunct music video… …   Wikipedia

  • The Box — steht für: The Box (Kurzfilm), ein Oscar prämierter US amerikanischer animierter Kurzfilm aus dem Jahr 1967 von Fred Wolf The Box – Du bist das Experiment (Originaltitel: The Box), ein amerikanischer Science Fiction Thriller aus dem Jahr 2009 von …   Deutsch Wikipedia

  • The Box — 200px Título La Caja Ficha técnica Dirección Richard Kelly Guion Richard Kelly …   Wikipedia Español

  • The Box — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom.  Cette page d’homonymie répertorie les différentes œuvres portant le même titre. Cinéma The Box, film australien réalisé par Paul Eddy, sorti en… …   Wikipédia en Français

  • The Box Tops — The Box Tops  американская поп рок группа, образовавшаяся в 1966 году в Мемфисе (Теннесси, США) и исполнявшая пауэр поп с элементами музыки соул[1]. Международную известность Box Tops принесли хиты «The Letter» (#1 US, #5 UK), «Neon Rainbow» …   Википедия

  • The Box (torture) — The Box, also known as a hot box or sweatbox, is a method of solitary confinement used in humid and arid regions as a method of punishment. Anyone placed in one would experience extreme heat, dehydration, heat exhaustion, even death, depending on …   Wikipedia

  • The Box (Chicago) — The Box Box set by Chicago Released July 22, 2003 …   Wikipedia

  • The Box (TV series) — The Box was an Australian soap opera than ran on Network Ten from 1974 until 1977.Inspired by the success of soap opera Number 96 , Crawford Productions, then known for the highly popular police dramas they specialised in, launched The Box ,… …   Wikipedia

  • The Box (Musiksender) — Allgemeine Informationen Empfang: Kabel, Satellit, DVB T IPTV Länder: Niederlande Eigentümer …   Deutsch Wikipedia

  • The Man on the Box — Directed by Oscar Apfel Cecil B. DeMille Starring Horace B. Carpenter Release date(s) 13 July 1914 …   Wikipedia

  • The Box Set — Album par Kiss Sortie 20 novembre 2001 Enregistrement 1966 1999 Durée 06:04:13 Genre Hard rock …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»