Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

the+better+half

  • 1 better

    /'betə/ * tính từ - cấp so sánh của good - hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn =you can't find a better man+ anh không thể tìm thấy một người nào tốt hơn - khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...) =he is not well yet+ anh ấy cảm thấy dễ chịu hơn, nhưng chưa thật khoẻ !to be better off - khấm khá hơn, phong lưu hơn !to be better than one's words - hứa ít làm nhiều !the better part - phần lớn, đa số !no better than - không hơn gì !to have seen better days - đã có thời kỳ khấm khá !one's better half - (xem) half =she is no better than she should be+ ả ta là đứa lẳng lơ đĩ thoã * phó từ - cấp so sánh của well - hơn, tốt hơn, hay hơn =to think better of somebody+ đánh giá ai cao hơn, có quan niệm tốt hơn về ai !better late than never - muộn còn hơn không !had better - nên, tốt hơn là =you had better go now+ anh nên đi bây giờ thì hơn !to know better - không tin (lời ai nói) - không dại gì mà làm (một việc gì) !to think better of it - thay đổi ý kiến * ngoại động từ - làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện =to better the living conditions of the people+ cải thiện đời sống của nhân dân =to better a record+ lập kỷ lục cao hơn - vượt, hơn !to better oneself - đặt địa vị cao hơn, được ăn lương cao hơn * danh từ - người trên, người hơn (tuổi, địa vị, tài năng) =to respect one's betters+ kính trọng những người hơn mình - thế lợi hơn =to get the better of+ thắng, thắng thế !change for worse - dù sau này tốt xấu ra sao (câu này dùng trong khi làm lễ cưới ở nhà thờ) * danh từ+ Cách viết khác: (bettor) /'betə/ - người đánh cuộc, người đánh cá

    English-Vietnamese dictionary > better

  • 2 half

    /hɑ:f/ * danh từ, số nhiều halves - (một) nửa, phân chia đôi =half an hour+ nửa giờ =to cut something in half+ chia (cắt) cái gì ra làm đôi - nửa giờ, ba mươi phút =half past two+ 2 giờ 30 phút, 2 giờ rưỡi - phần thưởng một nửa (không hoàn toàn là một nửa) =the larger half+ phần to lớn =he waster half of his time+ nó lâng phí mất phân nửa thời gian của nó - học kỳ (ở những trường học có hai học kỳ trong một năm) !one's better half - vợ !to cry halves - (xem) cry !to do something by halves - làm cái gì nửa vời; làm cái gì không đến nơi đến chốn !to go halves with someone in something - chia sẻ một nửa cái gì với ai !too clever by half -(mỉa mai) quá ư là thông minh * tính từ - nửa =a half share+ phần nửa =half the men+ nửa số người =half your time+ nửa thời gian của anh !the first blow (stroke) is half the battle !a good beginning is half the battle - bắt đầu tốt là xong một nửa công việc * phó từ - nửa, dơ dở, phần nửa =half crying, half laughing+ nửa khóc nửa cười, dở khóc dở cười =to be half awake+ nửa thức, nửa ngủ - được, kha khá, gần như =half dead+ gần chết =it is not half enough+ thế chưa đủ !half as much (many) again - nhiều gấp rưỡi !not half - (thông tục) không một chút nào =he is not half bad; he is not half a bad felloow+ anh ta không phải là một người xấu chút nào, anh ta là một người tốt - (từ lóng) rất, hết sức, vô cùng, làm =he didn't half swear+ hắn thề thốt rất ghê

    English-Vietnamese dictionary > half

  • 3 die Hälfte

    - {half} nửa, phân chia đôi, nửa giờ, ba mươi phút, phần thưởng một nửa, học kỳ = die Hälfte (Jura) {moiety}+ = zur Hälfte {half}+ = je zur Hälfte {one half each}+ = die größere Hälfte {the better half}+ = über die Hälfte {over half}+ = seine bessere Hälfte {his better half}+ = um die Hälfte kürzer {shorter by half}+ = meine bessere Hälfte {my better half}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hälfte

  • 4 bettor

    /'betə/ * tính từ - cấp so sánh của good - hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn =you can't find a better man+ anh không thể tìm thấy một người nào tốt hơn - khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...) =he is not well yet+ anh ấy cảm thấy dễ chịu hơn, nhưng chưa thật khoẻ !to be better off - khấm khá hơn, phong lưu hơn !to be better than one's words - hứa ít làm nhiều !the better part - phần lớn, đa số !no better than - không hơn gì !to have seen better days - đã có thời kỳ khấm khá !one's better half - (xem) half =she is no better than she should be+ ả ta là đứa lẳng lơ đĩ thoã * phó từ - cấp so sánh của well - hơn, tốt hơn, hay hơn =to think better of somebody+ đánh giá ai cao hơn, có quan niệm tốt hơn về ai !better late than never - muộn còn hơn không !had better - nên, tốt hơn là =you had better go now+ anh nên đi bây giờ thì hơn !to know better - không tin (lời ai nói) - không dại gì mà làm (một việc gì) !to think better of it - thay đổi ý kiến * ngoại động từ - làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện =to better the living conditions of the people+ cải thiện đời sống của nhân dân =to better a record+ lập kỷ lục cao hơn - vượt, hơn !to better oneself - đặt địa vị cao hơn, được ăn lương cao hơn * danh từ - người trên, người hơn (tuổi, địa vị, tài năng) =to respect one's betters+ kính trọng những người hơn mình - thế lợi hơn =to get the better of+ thắng, thắng thế !change for worse - dù sau này tốt xấu ra sao (câu này dùng trong khi làm lễ cưới ở nhà thờ) * danh từ+ Cách viết khác: (bettor) /'betə/ - người đánh cuộc, người đánh cá

    English-Vietnamese dictionary > bettor

  • 5 halves

    /hɑ:f/ * danh từ, số nhiều halves - (một) nửa, phân chia đôi =half an hour+ nửa giờ =to cut something in half+ chia (cắt) cái gì ra làm đôi - nửa giờ, ba mươi phút =half past two+ 2 giờ 30 phút, 2 giờ rưỡi - phần thưởng một nửa (không hoàn toàn là một nửa) =the larger half+ phần to lớn =he waster half of his time+ nó lâng phí mất phân nửa thời gian của nó - học kỳ (ở những trường học có hai học kỳ trong một năm) !one's better half - vợ !to cry halves - (xem) cry !to do something by halves - làm cái gì nửa vời; làm cái gì không đến nơi đến chốn !to go halves with someone in something - chia sẻ một nửa cái gì với ai !too clever by half -(mỉa mai) quá ư là thông minh * tính từ - nửa =a half share+ phần nửa =half the men+ nửa số người =half your time+ nửa thời gian của anh !the first blow (stroke) is half the battle !a good beginning is half the battle - bắt đầu tốt là xong một nửa công việc * phó từ - nửa, dơ dở, phần nửa =half crying, half laughing+ nửa khóc nửa cười, dở khóc dở cười =to be half awake+ nửa thức, nửa ngủ - được, kha khá, gần như =half dead+ gần chết =it is not half enough+ thế chưa đủ !half as much (many) again - nhiều gấp rưỡi !not half - (thông tục) không một chút nào =he is not half bad; he is not half a bad felloow+ anh ta không phải là một người xấu chút nào, anh ta là một người tốt - (từ lóng) rất, hết sức, vô cùng, làm =he didn't half swear+ hắn thề thốt rất ghê

    English-Vietnamese dictionary > halves

  • 6 der Vorteil

    - {advantage} sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi, mối lợi, thế lợi - {benefit} lợi, lợi ích, buổi biểu diễn, trận đấu benifit night, benifit match), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán - {capital} thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, đầu cột - {emolument} lương, tiền thù lao - {gain} lời, lợi lộc, của thu nhập, của kiếm được, tiền lãi, sự tăng thêm - {good} điều thiện, điều tốt, điều lành, điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn, những người tốt, những người có đạo đức - {interest} sự quan tâm, sự chú ý, điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú, điều thích thú, tầm quan trọng, quyền lợi, ích kỷ, lợi tức, tập thể cùng chung một quyền lợi - {odds} sự chênh lệch, sự so le, sự khác nhau, sự xung đột, sự bất hoà, sự lợi thế, sự chấp, tỷ lệ - {privilege} đặc quyền, đặc ân - {profit} bổ ích, lợi nhuận - {pull} sự lôi, sự kéo, sự giật, cái kéo, cái giật, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật, sự chèo thuyền, sự gắng chèo, cú bơi chèo, hớp, hơi, sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm, cú tay bóng sang trái - thế hơn, thân thế, thế lực, bản in thử đầu tiên - {use} sự dùng, cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự có ích, ích lợi, lễ nghi, quyền hoa lợi - {vantage} sự hơn thế, phần thắng = Vorteil haben {to benefit}+ = Vorteil ziehen [aus] {to profit [by]}+ = im Vorteil sein {to be on the inside track}+ = Vorteil bringen {to bring grist to the mill}+ = zum Vorteil von {for}+ = von Vorteil sein {to be of use}+ = zu Ihrem Vorteil {in your interest}+ = zu seinem Vorteil {to his advantage; to his profit}+ = der geldwerte Vorteil {cash values advantage}+ = einen Vorteil haben [vor] {to have the pull [of,on,over]}+ = Vorteil erlangen über {to gain}+ = er kennt seinen Vorteil {he knows which side his bread is buttered}+ = einen Vorteil herausschlagen {to gain an advantage}+ = das ist schon ein großer Vorteil {that's half the battle}+ = sich zu seinem Vorteil ändern {to change for the better}+ = sich einen Vorteil verschaffen {to gain an advantage}+ = einen Vorteil aus etwas ziehen {to profit from something}+ = sich zu seinem Vorteil verändern {to change for the better}+ = jemandem einen Vorteil abgewinnen {to get the better of someone}+ = es soll dir zum Vorteil gereichen {it shall be better for you}+ = einen Vorsprung oder Vorteil schaffen {to give a competitive edge}+ = auf seinen eigenen Vorteil bedacht sein {to further one's own interests}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorteil

  • 7 die Stunde

    - {hour} giờ, tiếng, giờ phút, lúc, số nhiều) giờ, giờ cầu kinh, kinh tụng hằng ngày = zu früher Stunde {at an early hour}+ = eine volle Stunde {a good hour}+ = eine halbe Stunde {half an hour}+ = Kilometer pro Stunde {kph}+ = erst vor einer Stunde {but an hour ago}+ = zu vorgerückter Stunde {at a late hour}+ = eine geschlagene Stunde {a solid hour}+ = beinahe eine ganze Stunde lang {for the better part of an hour}+ = bei jemandem eine Stunde haben {to have lessons with someone}+ = uns kommt es auf eine Stunde nicht an {we are not particular to an hour}+ = Ich stelle meine Uhr eine Stunde vor. {I get my watch an hour ahead.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stunde

  • 8 loaf

    /louf/ * danh từ, số nhiều loaves /louvz/ - ổ bánh mì - cối đường (khối đường hình nón) - bắp cuộn (khối lá cuộn tròn chặt lại của cải bắp hay rau diếp) - (từ lóng) cái đầu !half a loaf is better than no bread - có ít còn hơn không !loaves and fishes - bổng lộc !to use one's loaf - vận dụng sự hiểu biết lẽ phải của mình * nội động từ - cuộn thành bắp (cải bắp hay rau diếp...) * danh từ - sự đi chơi rong; sự lười nhác =to be on the loaf+ đi chơi rong * động từ - đi tha thẩn, chơi rong; lười nhác

    English-Vietnamese dictionary > loaf

  • 9 loaves

    /louf/ * danh từ, số nhiều loaves /louvz/ - ổ bánh mì - cối đường (khối đường hình nón) - bắp cuộn (khối lá cuộn tròn chặt lại của cải bắp hay rau diếp) - (từ lóng) cái đầu !half a loaf is better than no bread - có ít còn hơn không !loaves and fishes - bổng lộc !to use one's loaf - vận dụng sự hiểu biết lẽ phải của mình * nội động từ - cuộn thành bắp (cải bắp hay rau diếp...) * danh từ - sự đi chơi rong; sự lười nhác =to be on the loaf+ đi chơi rong * động từ - đi tha thẩn, chơi rong; lười nhác

    English-Vietnamese dictionary > loaves

См. также в других словарях:

  • The Better Half — is the title of a comic strip created by Bob Barnes. It has been syndicated since 1956. Creators who have worked on the strip include Barnes (1956 1972), Ruth Barnes and Dick Rogers (1973 1978), Vinnie Vinson (1979 1982), Jay Harris (1982 1992),… …   Wikipedia

  • The Better Half (cómic) — The Better Half Publicación Formato Tira de prensa Comic book Primera edición 1956 Editorial Tribune Syndicate …   Wikipedia Español

  • The Better Half (play) — The Better Half is a one act play by Noel Coward first performed in 1922 by the Grand Guignol company. It was never published and thought to be lost until Richard Hand and Mike Wilson, researchers writing a book on the theatre company, discovered …   Wikipedia

  • The Dark Half — This article is about the novel. For other uses, see The Dark Half (disambiguation). The Dark Half   …   Wikipedia

  • Better half — Better Bet ter, a.; compar. of Good. [OE. betere, bettre, and as adv. bet, AS. betera, adj., and bet, adv.; akin to Icel. betri, adj., betr, adv., Goth. batiza, adj., OHG. bezziro, adj., baz, adv., G. besser, adj. and adv., bass, adv., E. boot,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Better half — Half Half (h[aum]f), n.; pl. {Halves} (h[aum]vz). [AS. healf. See {Half}, a.] 1. Part; side; behalf. [Obs.] Wyclif. [1913 Webster] The four halves of the house. Chaucer. [1913 Webster] 2. One of two equal parts into which anything may be divided …   The Collaborative International Dictionary of English

  • the better part of — More than half of • • • Main Entry: ↑better * * * almost all of; most of it is the better part of a mile * * * the better part of see ↑part, 1 • • • Main Entry: ↑better …   Useful english dictionary

  • (the) better part of something — the best/better/part of something phrase almost all of something, especially a period of time The journey will take him the best part of a year. Thesaurus: almost and almost notsynonym Main entry …   Useful english dictionary

  • (the) better part of something — the better part of (something) more than half of something. We waited for the better part of an hour, then called again. Usage notes: usually used with periods of time, as in the example …   New idioms dictionary

  • (the) better part of — the better part of (something) more than half of something. We waited for the better part of an hour, then called again. Usage notes: usually used with periods of time, as in the example …   New idioms dictionary

  • better half — n. one’s wife, and occasionally, one’s husband. □ My better half disapproved of the movie. □ I gotta go home to my better half …   Dictionary of American slang and colloquial expressions

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»