Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

that's+it+then

  • 1 bis dahin

    - {by that time; by then; till then; until then} = wie komme ich dahin? {how do I get there?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bis dahin

  • 2 der Augenblick

    - {blink} cái nháy mắt, cái chớp mắt, ánh lửa chập chờn, ánh lửa lung linh, ánh sáng nhấp nháy, ánh băng ice blink), cái nhìn qua, cái nhìn thoáng - {breath} hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ, làn hương thoảng, tiếng thì thào - {flash} ánh sáng loé lên, tia, sự bốc cháy, giây lát, sự phô trương, cảnh hồi tưởng flash back), phù hiệu, dòng nước nâng, tiếng lóng kẻ cắp, tin ngắn, bức điện ngắn - {instant} lúc, chốc lát, đồ ăn uống dùng ngay được - {jiff} thoáng nháy mắt - {jiffy} - {moment} chốc, lát, tầm quan trọng, tính trọng yếu, Mômen - {shake} sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, một thoáng, vết nứt, động đất, cốc sữa trứng đã khuấy milk-shake) - {snatch} cái nắm lấy, cái vồ lấy, đoạn, khúc, thời gian ngắn, một lúc, một lát, sự bắt cóc - {tick} tiếng tích tắc, chút, khoảnh khắc, dấu kiểm " v", con bét, con ve, con tíc, vải bọc, sự mua chịu, sự bán chịu = im Augenblick {at present; at the moment; right now}+ = einen Augenblick {just a moment}+ = jeden Augenblick {at a moment's notice}+ = in dem Augenblick {at that instant; just then}+ = einen Augenblick! {just a minute!; let me think!}+ = in diesem Augenblick {at this juncture; at this moment}+ = der kritische Augenblick {juncture}+ = im letzten Augenblick {at the eleventh hour; at the last moment; in the nick of time}+ = im gleichen Augenblick {at the same moment}+ = einen Augenblick warten {to wait for a bit}+ = gerade in dem Augenblick {at the very moment}+ = ein rührender Augenblick {a touching scene}+ = im allerletzten Augenblick {in the very last moment}+ = gerade in diesem Augenblick {even now}+ = bitte warten sie einen Augenblick {please wait a little}+ = er wird jeden Augenblick hier sein {he'll be here at any moment}+ = sie ist im Augenblick nicht abkömmlich {she can't be spared}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Augenblick

  • 3 auf Zeit

    (Kommerz) - {on term} = viel Zeit {much time}+ = die tote Zeit {out time}+ = Zeit haben {to be at leisure}+ = die kurze Zeit {bit; minute; snatch; spell}+ = die freie Zeit {leisure; leisure time}+ = die lange Zeit {age}+ = die ganze Zeit {all along; all that time; all the time; all through}+ = zu der Zeit {by then}+ = die Zeit regeln {to time}+ = die meiste Zeit {most time}+ = die stille Zeit (Kommerz) {dead season}+ = mit der Zeit {by and by}+ = höchste Zeit {high time}+ = Zeit abwarten {to temporize}+ = zu jeder Zeit {at any time}+ = seit der Zeit {since then}+ = über die Zeit {overtime}+ = Zeit brauchen {to take time}+ = zu aller Zeit {forever}+ = die passende Zeit {season; timeliness}+ = der Zahn der Zeit {the ravages of time}+ = sehr viel Zeit {plenty of time}+ = für kurze Zeit {awhile}+ = Zeit vergeuden {to dally; to waste time}+ = aus alter Zeit {ancient}+ = auf kurze Zeit {for a little}+ = in kurzer Zeit {in a little while; shortly}+ = seit jener Zeit {thenceforward}+ = vor langer Zeit {a long time ago; long ago; long since; yore}+ = viel Zeit haben {to have plenty of time}+ = eine lange Zeit {a long time}+ = von der Zeit an {from this time forward}+ = vor kurzer Zeit {a little while ago}+ = fast keine Zeit {hardly any time}+ = die sehr lange Zeit {eternity}+ = die Zeit festsetzen {to time}+ = die vergangene Zeit {elapsed time}+ = die Zeit verbringen {to spend the time}+ = die Zeit vertrödeln {quiddle; to niggle}+ = die Zeit vertreiben {to kill time}+ = die verfügbare Zeit {timeframe}+ = zu der Zeit, als {at the time when}+ = von Zeit zu Zeit {between times; from time to time; now and then}+ = seit dieser Zeit {since when}+ = Die Zeit drängt! {Time is short!}+ = oh du liebe Zeit {good gracious}+ = Zeit verplempern {to muck about}+ = zur rechten Zeit {in due course; in due time; in good season; in good time; in season}+ = die Zeit totschlagen {to kill the time; to kill time}+ = die Zeit verschlafen {to snore away}+ = die abgelaufene Zeit {elapsed time}+ = zu gegebener Zeit {in due course}+ = zur gleichen Zeit {at the same time; simultaneously}+ = seit einiger Zeit {of late}+ = im Laufe der Zeit {in course of time; in process of time}+ = Zeit verwenden auf {to spend time on}+ = zur unrechten Zeit {at the wrong moment}+ = mit der Zeit gehen {to keep pace with the times}+ = seiner Zeit voraus {ahead of the times}+ = ach du liebe Zeit! {dear me!; good gracious!}+ = in absehbarer Zeit {in the foreseeable future}+ = die Zeit festlegen für {to minute}+ = lange Zeit brauchen {to take a long time}+ = in sehr kurzer Zeit {in no time}+ = eine Zeit bestimmen {to fix a date}+ = seine Zeit abwarten {to bide one's time; to watch one's time}+ = zu ungelegener Zeit {out of season}+ = in der letzten Zeit {latterly}+ = es ist höchste Zeit {it's high time}+ = Zeit herausschinden {to temporize}+ = die Bezahlung nach Zeit {time wages}+ = die Zeit wird es lehren {time will tell}+ = das hat bis morgen Zeit {that can wait till tomorrow}+ = auf unbestimmte Zeit {for an indefinite time}+ = ihm blieb keine Zeit {he had no time}+ = in der heutigen Zeit {in these days}+ = eine aufregende Zeit {a lively time}+ = meine Zeit ist knapp {I am pressed for time; my time is limited}+ = eine sehr lange Zeit {a precious long time}+ = jemandes Zeit rauben {to encroach someone's time}+ = jemandem Zeit lassen {to give someone time}+ = alles zu seiner Zeit {everything in its season}+ = da du keine Zeit hast {since you have no time}+ = seine Zeit verträumen {to dream one's time}+ = Alles zu seiner Zeit. {Everything at the proper time.}+ = seine Zeit vertrödeln {to while away one's time}+ = die Zeit damals und jetzt {the then and the now}+ = der Wettlauf mit der Zeit {race against time}+ = eine gute Zeit erleben {to have a good time}+ = Meine Zeit kommt noch. {My turn will come.}+ = zur festgesetzten Zeit {in the fullness of time}+ = damit hat es noch Zeit {that can wait}+ = nur eine Frage der Zeit {only a question of time}+ = Es hat Zeit bis morgen. {It will do tomorrow.}+ = es ist Zeit aufzustehen {it's time to get up}+ = Zeit zu gewinnen suchen {to play for time; to temporize}+ = gerade zur rechten Zeit {in the nick of time; just in time}+ = der Beginn einer neuen Zeit {dawn of a new era}+ = wenn es die Zeit erlaubt {time permitting}+ = zu gleicher Zeit geboren {connate}+ = zu jeder beliebigen Zeit {at any time}+ = die Zeit angenehm verbringen {to wile away the time}+ = sich die Zeit vertreiben [mit] {to pass one's time [with]}+ = seine Zeit ist abgelaufen {his time is up}+ = ein Wort zur rechten Zeit {a word in season}+ = die Zeit dafür war gut gewählt {it was well timed}+ = Haben Sie eine Minute Zeit? {Can you spare a minute?}+ = zu gleicher Zeit existieren [mit] {to coexist [with]}+ = vor wer weiß wie langer Zeit {ever so long ago}+ = gerade noch zur rechten Zeit {none too soon}+ = die beste Zeit hinter sich haben {to be over the hill}+ = ich brauche meine ganze Zeit [um,zu] {it takes all my time [to]}+ = meine Zeit ist knapp bemessen {my time is limited}+ = viel Zeit auf etwas verwenden {to put a great deal of work on something}+ = es ist nur eine Frage der Zeit {it's merely a matter of time}+ = Er hat die längste Zeit gelebt. {His race is run.}+ = beeile dich, vergeude keine Zeit {don't let the grass grow under your feet}+ = er hat viel Zeit dafür gebraucht {he took a lot of time at that}+ = sich die Zeit mit etwas verkürzen {to do something to kill the time}+ = wieviel Zeit wird dazu nötig sein? {how much time will that require?}+ = sich die Zeit mit etwas vertreiben {to pass one's time with something}+ = mir der Zeit werden sie es kapieren {they will cotton on}+ = Ich war in letzter Zeit sehr beschäftigt. {I've been extremly busy lately.}+ = haben Sie einen Augenblick Zeit für mich? {can you spare me a moment?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auf Zeit

  • 4 shame

    /ʃeim/ * danh từ - sự thẹn, sự ngượng; sự hổ thẹn, sự tủi thẹn =flushed with shame+ đỏ mặt vì thẹn =to put someone to shame+ làm cho ai xấu hổ (vì hèn kém) =cannot do it for very shame+ không thể làm việc ấy vì ngượng ngùng =shame on you!+ thật là xấu hổ cho anh quá! =to be lost to shame+ không còn biết xấu hổ, không biết ngượng, trơ trẽn - điều xấu hổ, mối nhục =to be the shame of+ là mối nhục của =it is a shame to be so clunsy+ vụng về đến thế thật là xấu hổ * ngoại động từ - làm tủi thẹn, làm xấu hổ, làm nhục nhã; là mối nhục cho =to shame somebody into doing something+ làm ai xấu hổ đến phải làm việc gì =to shame somebody out of doing something+ làm ai xấu hổ đến nỗi không dám làm việc gì * nội động từ - (từ cổ,nghĩa cổ) xấu hổ, từ chối vì xấu hổ =he shamed not to say+ anh ta xấu hổ không nói

    English-Vietnamese dictionary > shame

  • 5 die Blamage

    - {disgrace} tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng bị ruồng bỏ, tình trạng không được sủng ái, tình trạng giáng chức, tình trạng bị thất thế, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn, điều ô nhục - điều nhục nhã, điều hổ thẹn - {fiasco} sự thất bại - {shame} sự thẹn, sự ngượng, sự tủi thẹn, điều xấu hổ, mối nhục

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Blamage

  • 6 but

    /bʌt/ * liên từ - nhưng, nhưng mà =we tried to do it but couldn't+ chúng tôi đã thử làm cái đó nhưng không được - nếu không; không còn cách nào khác =I can't but answer in the negative+ chúng tôi không còn cách nào khác là phải trả lời từ chối - mà lại không =he never comes but he borrows books from me+ chẳng lần nào nó đến mà lại không mượn sách của tôi * phó từ - chỉ, chỉ là, chỉ mới =he is but a child+ nó chỉ là một đứa trẻ con =she left but an hour ago+ cô ta chỉ vừa mới đi cách đây một tiếng đồng hồ !all but - (xem) all * danh từ - trừ ra, ngoài ra =come any day but tomorrow+ hãy đến bất cứ ngày nào trừ ngày mai =read the last but one line+ đọc dòng trên dòng cuối cùng !but for - nếu không (có) =he would have fallen but for me+ nếu không có tôi thì nó ngã rồi !but that - trừ phi, nếu không =I would have gone but that I was ill+ nếu tôi không ốm thì tôi đã đi rồi !but then - mặt khác, nhưng mặt khác =the book is rather difficult, but then it gives us many interesting instructions on the use of modern machines+ quyển sách cũng hơi khó, nhưng mặt khác nó cung cấp cho chúng tôi nhiều lời chỉ dẫn thú vị về cách dùng những máy mới !to but that (what) - nhưng không phải vì thế mà, nhưng không phải là =I can't come, not but that I'd like to+ tôi không đến được, nhưng không phải vì tôi không thích đến * đại từ quan hệ - ai... mà không =there was no one but admired him+ không có ai mà không thán phục ông ta * danh từ - cái "nhưng mà" ; điều phản đối, điều trái lại * ngoại động từ - phản đối, nói trái lại =but me no buts+ đừng có phản đối tôi bằng những cái nhưng mà

    English-Vietnamese dictionary > but

  • 7 disgrace

    /dis'geis/ * danh từ - tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng bị ruồng bỏ, tình trạng không được sủng ái =to fall into disgrace; to be in disgrace+ không được sủng ái - tình trạng giáng chức, tình trạng giáng chức; tình trạng bị thất thế - sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn; điều ô nhục, điều nhục nhã, điều hổ thẹn =to bring disgrace on one's family+ làm hổ thẹn cho gia đình, làm nhục cho gia đình =to be a disgrace to one's family+ là một điều hổ thẹn cho gia đình, là một điều nhục nhã cho gia đình * ngoại động từ - ghét bỏ, ruồng bỏ, không sủng ái - giáng chức, cách chức - làm ô nhục, làm nhục nhã, làm hổ thẹn

    English-Vietnamese dictionary > disgrace

  • 8 now

    /nau/ * phó từ - bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay =just (even, but) now+ đúng lúc này; vừa mới xong, ngay vừa rồi - ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức =do it now!+ hây làm cái đó ngay tức khắc! =now or never+ ngay bây giờ hoặc không bao giờ hết - lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện) =he was now crossing the mountain+ lúc bấy giờ anh ta cũng đang vượt qua núi - trong tình trạng đó, trong hoàn cảnh ấy, trong tình thế ấy - nay, mà, vậy thì (ở đầu câu) =now it was so dark that night+ mà đêm hôm đó trời tối lắm - hả, hãy... mà, nào; thế nào, này, hử =now listen to me!+ này hãy nghe tôi mà! =come now!+ này!, này! =now then, what are you doing?+ cậu đang làm gì thế hử? =no nonsense now now+ thôi đừng nói bậy nào! ![every] now and again; [every] now and then - thỉnh thoảng !now... now; now... them - lúc thì... lúc thì =now hot, now cold+ lúc nóng, lúc lạnh * liên từ - now (that) thấy rằng, xét thấy, vì, vì chưng, bởi chưng =now [that] the weather is warner, you can go out+ bởi chưng thời tiết đã ấm hơn, anh có thể đi ra ngoài được đấy * danh từ - hiện tại, lúc này =to read the future in the now+ nhìn vào hiện tại mà đoán tương lai =up to (till, until) now+ đến nay

    English-Vietnamese dictionary > now

  • 9 die Schande

    - {black eye} mắt bị đánh thâm tím, mắt đen - {contempt} sự coi khinh, sự coi thường, sự bỉ, sự khinh rẻ, sự khinh miệt, sự xúc phạm, sự không tuân lệnh - {discredit} sự mang tai mang tiếng, sự mất uy tín, sự mất thể diện, điều làm mang tai mang tiếng, điều làm mất uy tín, điều làm mất thể diện, sự nghi ngờ, sự thiếu tin tưởng - sự mất tín nhiệm - {disgrace} tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng bị ruồng bỏ, tình trạng không được sủng ái, tình trạng giáng chức, tình trạng bị thất thế, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn, điều ô nhục - điều nhục nhã, điều hổ thẹn - {dishonour} sự mất danh dự, sự ô danh, điều làm mất danh dự, điều làm ô danh, sự không nhận trả đúng hạn, sự không thực hiện đúng kỳ hạn - {ignominy} tính xấu xa, tính đê tiện, tính đáng khinh, tư cách đê tiện, tư cách đáng khinh, hành động đê tiện, hành động đáng khinh - {infamy} infamousness, điều bỉ ổi, sự mất quyền công dân - {odium} sự ghét, sự chê bai, sự dè bỉu - {opprobrium} điều sỉ nhục - {reproach} sự trách mắng, sự quở trách, lời trách mắng, lời quở trách, điều nhục nhâ, điều đáng xấu hổ - {shame} sự thẹn, sự ngượng, sự tủi thẹn, điều xấu hổ, mối nhục - {soil} đất, vết bẩn, vết nhơ, sự làm nhơ bẩn, rác rưởi = Schande machen {to shame}+ = so eine Schande! {what a shame!}+ = es ist eine Schande! {it's a shame!}+ = jemandem Schande bereiten {to bring shame upon someone}+ = ich halte es für eine Schande {I think it a shame}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schande

  • 10 unanständig

    - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {blue} xanh, mặc quần áo xanh, chán nản, thất vọng, hay chữ, tục tĩu, đảng Tô rõi rệu 1 chĩu phĩu uống say mèm, uống say bí tỉ - {coarse} kém, tồi tàn, to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục - {dirty} bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy, cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu, không sáng, thô bỉ, đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, xấu xa, phi nghĩa - {dishonest} không lương thiện, không thành thật, không trung thực - {fie-fie} không thích hợp, không thích đáng, xấu hổ, đón mạt - {indecent} không đứng dắn, không đoan trang, không tề chỉnh, không hợp với khuôn phép, khiếm nhã, bất lịch sự, sỗ sàng - {indelicate} thiếu tế nhị - {obscene} tà dâm, khiêu dâm, ghê gớm - {rude} vô lễ, láo xược, thô sơ, man rợ, không văn minh, mạnh mẽ, dữ dội, đột ngột, tráng kiện, khoẻ mạnh - {scurrilous} - {shameful} làm hổ thẹn, làm ngượng ngùng, làm xấu hổ - {shameless} không biết thẹn, không biết xấu hổ, vô liêm sỉ, trở trẽn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unanständig

  • 11 der Riegel

    - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {bolt} cái sàng, máy sàng, cái rây, mũi tên, cái then, cái chốt cửa, bó, súc, chớp, tiếng sét, bu-lông, sự chạy trốn, sự chạy lao đi - {fastening} sự buộc, sự trói chặt, sự đóng chặt, sự cài chặt, sự thắt chặt nút, cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt fastener) - {latch} chốt cửa, then cửa, khoá rập ngoài - {rail} tay vịn, bao lơn, lan can, thành, lá chắn, hàng rào, hàng rào chấn song, đường ray, đường xe lửa, xà ngang, cái giá xoay, gà nước - {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão - đoạn dây thừng, stop-order = der Riegel (Schokolade) {bar}+ = den Riegel vorschieben {to shoot the bolt}+ = hinter Schloß und Riegel {behind bars; in durvile; under lock and key}+ = etwas einen Riegel vorschieben {to put a stop to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Riegel

  • 12 schändlich

    - {contumelious} làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục, vô lễ, hỗn xược - {damnable} đáng trách, đáng tội, đáng đoạ đày, đáng ghét, đáng nguyền rủa, ghê tởm - {disgraceful} ô nhục, nhục nhã, hổ thẹn - {flagitious} hung ác, có tội ác - {ignominious} xấu xa, đê tiện, đáng khinh - {infamous} bỉ ổi, bị tước quyền công dân - {inglorious} không vinh quang, không có tên tuổi, không có tiếng tăm - {nefarious} bất chính - {outrageous} xúc phạm, làm tổn thương, lăng nhục, táo bạo, vô nhân đạo, quá chừng, thái quá, mãnh liệt, ác liệt - {scummy} có váng, có bọt, cặn bã - {shameful} làm hổ thẹn, làm ngượng ngùng, làm xấu hổ - {shameless} không biết thẹn, không biết xấu hổ, vô liêm sỉ, trở trẽn - {unworthy} không đáng, không xứng đáng, không có tư cách - {villainous} côn đồ, đê hèn, bẩn thỉu, thật là xấu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schändlich

  • 13 trận nên thân trước khi chúng từ bỏ âm mưu

    !as well - cũng, cũng được, không hại gì =you can take him as well+ anh có thể đưa nó đi với =you may as well begin at once+ anh có thể bắt đầu ngay cũng được !as well as - như, cũng như, chẳng khác gì =by day as well as by night+ ngày cũng như đêm - và còn thêm =we gave him money as well as food+ chúng tôi cho nó tiền và còn thêm cái ăn nữa !pretty well - hầu như * tính từ better; best - tốt; tốt lành =things are well with you+ anh được mọi sự tốt lành; mọi việc của anh đều ổn c - tốt, hay, đúng lúc, hợp thời, nên, cần =it's well that you have come+ anh đến thật là tốt =it would be well to start early+ có lẽ nên ra đi sớm - khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi =to feel quite well+ cm thấy rất khoẻ =to get well+ đ khỏi (người ốm) - may, may mắn =it was well for him that nobody saw him+ may mà không ai thấy nó !it's (that's) all very well but... -(mỉa mai) hay đấy, nhưng... * thán từ - quái, lạ quá =well, who would have thought it would happen?+ quái!, ai nào có tưởng là việc ấy có thể xy ra được? - đấy, thế đấy =well, here we are at last+ đấy, cuối cùng chúng ta đ đến đây - thế nào, sao =well what about it?+ thế nào, về điểm ấy thì nghĩ sao? =well then?+ rồi sao? - thôi, thôi được, thôi nào; nào nào; thôi thế là =well, such is life!+ thôi, đời là thế well =wellm it may be true!+ thôi được, điều đó có thể đúng! =well, well!, don't cry!+ thôi nào đừng khóc nữa! - được, ừ =very well!+ được!, ừ!, tốt quá! - vậy, vậy thì =well, as I was saying...+ vậy, như tôi vừa nói,... * danh từ - điều tốt, điều hay, điều lành, điều thiện =to wish someone well+ chúc ai gặp điều tốt lành !to let well alone - đ tốt rồi không phi xen vào nữa; đừng có chữa lợn lành thành lợn què * danh từ - giếng (nước, dầu...) =to bore a well+ khoan giếng =to sink a well+ đào giếng - (nghĩa bóng) nguồn (cm hứng, hạnh phúc) - (kiến trúc) lồng cầu thang - lọ (mực) - (hàng hi) khoang cá (trong thuyền đánh cá); buồng máy bm (trên tàu) - chỗ ngồi của các luật sư (toà án) - (hàng không) chỗ phi công ngồi - (địa lý,địa chất) nguồn nước, suối nước - (ngành mỏ) hầm, lò

    English-Vietnamese dictionary > trận nên thân trước khi chúng từ bỏ âm mưu

  • 14 mutlos

    - {dejected} buồn nản, chán nản, chán ngán, thất vọng) - {despondent} nản lòng, ngã lòng, thoái chí, thất vọng - {downcast} cúi xuống, nhìn xuống - {faint} uể oải, lả, e thẹn, nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức, ngột ngạt, kinh tởm, lợm giọng - {flat} bằng phẳng, bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, cùng, đồng, nông, hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên, hả, ế ẩm, không thay đổi, không lên xuống, đứng im, bẹp, xì hơi - bải hoải, không một xu dính túi, kiết xác, giáng, bằng, phẳng, hoàn toàn thất bại - {heartless} vô tình, không có tình, nhẫn tâm, ác - {low-spirited} - {spiritless} không có tinh thần, yếu đuối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mutlos

  • 15 darauf

    - {after} sau, đằng sau, sau khi, ở đằng sau, phía sau, đứng sau, liền sau, theo sau, theo đuổi, phỏng theo, theo, với, do, vì, mặc dù, bất chấp, sau này, sau đây, tiếp sau, ở phía sau - {next} sát, gần, ngay bên, bên cạnh, ngay sau, lần sau, nữa, ngay - {then} lúc đó, hồi ấy, khi ấy, rồi, rồi thì, sau đó, vậy thì, như thế thì, trong trường hợp ấy, vậy, thế thì, ở thời đó, ở thời ấy, ở hồi ấy, ở hồi đó - {thereupon} do đó, bởi vậy, ngay sau đó - {upon} trên, ở trên, lúc, vào lúc, trong khong, trong lúc, nhờ vào, bằng, nhờ, chống lại = bald darauf {soon after}+ = tags darauf {on the following day; the next day}+ = das kommt darauf an! {that depends!}+ = ich pfeife darauf {I don't care two hoots about it}+ = es kommt darauf an {that depends}+ = es kommt ganz darauf an {it all depends}+ = darauf kommt es nicht an {it is no consideration}+ = verlaß dich nicht darauf {don't bank on it}+ = es kommt nicht darauf an {it doesn't matter; no matter}+ = darauf kann er stolz sein {that is a fine feather in his cap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > darauf

  • 16 die Unehre

    - {discredit} sự mang tai mang tiếng, sự mất uy tín, sự mất thể diện, điều làm mang tai mang tiếng, điều làm mất uy tín, điều làm mất thể diện, sự nghi ngờ, sự thiếu tin tưởng - sự mất tín nhiệm - {disgrace} tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng bị ruồng bỏ, tình trạng không được sủng ái, tình trạng giáng chức, tình trạng bị thất thế, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn, điều ô nhục - điều nhục nhã, điều hổ thẹn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unehre

  • 17 gemein

    - {abject} hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh, khốn khổ, khốn nạn - {base} khúm núm, quỵ luỵ, thường, không quý, giả - {beastly} như súc vật, thô lỗ, cục cằn, hung bạo, bần, đáng tởm, chỉ đáng cho súc vật, xấu, khó chịu, quá lắm, cực kỳ, rất xấu - {bestial} súc vật, có tính súc vật, cục súc, độc ác, dã man, đầy thú tính, dâm đãng, đồi truỵ - {blackguardly} tục tĩu - {caddish} vô giáo dục, vô lại, đểu cáng - {coarse} kém, tồi tàn, to cánh, to sợi, không mịn, thô, lỗ mãng, thô tục - {common} chung, công, công cộng, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường - {contemptible} bần tiện - {currish} như con chó cà tàng, thô bỉ, hay cáu kỉnh, cắn cảu - {despicable} ti tiện - {dirty} bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy, cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu, không sáng, nhơ nhốc, xấu xa, phi nghĩa - {dishonourable} làm ô danh, ô nhục, nhục nhã, đáng hổ thẹn, không biết gì là danh dự - {feculent} đục, có cặn, thối, hôi - {filthy} ô trọc - {foul} hôi hám, hôi thối, ươn, đáng ghét, tồi, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {general} chung chung, tổng - {graceless} - {grovelling} khom lưng uốn gối, liếm gót, quy nạp - {hangdog} xấu hổ, hổ thẹn, lén lút hèn hạ - {horrid} kinh khủng, kinh khiếp, dễ sợ, lởm chởm - {ignoble} ở địa vị hèn mọn, ở địa vị thấp hèn, tầng lớp hạ lưu - {indecent} không đứng dắn, không đoan trang, không tề chỉnh, không hợp với khuôn phép, khiếm nhã, bất lịch sự, sỗ sàng - {lousy} có rận, có chấy, puộc thưa khuẫn bần tiện, ghê gớm, đầy rẫy, lắm, nhiều - {low} thấp, bé, lùn, cạn, thấp bé, nhỏ, hạ, chậm, ở bậc dưới, hèm mọn, yếu, suy nhược, kém ăn, không bổ - {mean} trung bình, vừa, ở giữa, thấp kém, kém cỏi, tối tân, tiều tuỵ, tang thương, bủn xỉn, xấu hổ thầm, cừ, chiến, hắc búa - {menial} người ở, đầy tớ - {miscreant} tà giáo, không tín ngưỡng - {mobbish} dân chúng, quần chúng, thường dân, đám đông hỗn tạp, hỗn loạn, huyên náo, om sòm - {nasty} làm buồn nôn, dâm ô, làm bực mình, cáu kỉnh, giận dữ, ác, hiểm - {pettifogging} hạng xoàng, cãi những vụ lặt vặt, hay cãi cọ lặt vặt, lặt vặt, vụn vặt - {piggish} lợn, như lợn, phàm ăn, quạu cọ - {raffish} hư hỏng, phóng đãng, trác táng - {rascally} côn đồ, bất lương, đểu giả - {ribald} - {rotten} mục, mục nát, thối rữa, đồi bại, sa đoạ, vô giá trị, bất tài, mắc bệnh sán gan - {scummy} có váng, có bọt, cặn bã - {scurrilous} - {scurvy} - {sordid} nhớp nhúa, tham lam, keo kiệt, bẩn, xỉn - {ugly} xấu xí, đáng sợ - {unkind} không tử tế, không tốt, tàn nhẫn - {vile} đê hèn, không có giá trị, thật là xấu - {vulgar} thông tục - {wicked} hư, tệ, tội lỗi, nguy hại, tinh quái, dữ, độc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gemein

  • 18 der Schandfleck

    - {attaint} vết nhơ, vết hoen ố - {blemish} tật, nhược điểm, thiếu sót - {blot} điểm yếu, dấu, vết, vết xoá, vết nhục - {blur} cảnh mờ, dáng mập mờ, trạng thái mập mờ, vết mực, vết ố, bết nhơ - {brand} nhãn, loại hàng, dấu sắt nung, vết dấu sắt nung, khúc củi đang cháy dở, cây đuốc, thanh gươm, thanh kiếm, bệnh gỉ - {disgrace} tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng bị ruồng bỏ, tình trạng không được sủng ái, tình trạng giáng chức, tình trạng bị thất thế, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn, điều ô nhục - điều nhục nhã, điều hổ thẹn - {eyesore} điều chướng mắt, vật chướng mắt - {slur} điều xấu hổ, sự nói xấu, sự gièm pha, vết bẩn, chữ viết líu nhíu, sự nói líu nhíu, sự nói lắp, hát nhịu, luyến âm - {smirch} - {spot} đốm, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ, vị trí trong danh sách - {stain} sự biến màu, thuốc màu, phẩm, chất nhuộm màu - {stigma} điều sỉ nhục, dấu hiệu bệnh, lỗ thở, nốt dát, đầu nhuỵ, dùng số nhiều) dấu Chúa - {ulcer} loét, ung, nhọt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schandfleck

  • 19 die Ungnade

    - {disfavour} sự ghét bỏ, sự không thương yêu, tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng không được thương yêu, sự phản đối, sự không tán thành - {disgrace} tình trạng bị ruồng bỏ, tình trạng không được sủng ái, tình trạng giáng chức, tình trạng bị thất thế, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn, điều ô nhục, điều nhục nhã - điều hổ thẹn = in Ungnade sein {to be in the doghouse; to be under a cloud}+ = bei jemandem in Ungnade fallen {to fall out of favour with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ungnade

  • 20 der Haken

    - {catch} sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá, mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được, mồi ngon đáng để bẫy, món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy - mưu kế lừa người, câu hỏi mẹo, đoạn chợt nghe thấy, cái hãm, máy hãm, khoá dừng - {clasp} sự siết chặt, sự ôm chặt - {clutch} ổ trứng ấp, ổ gà con, sự giật lấy, sự chộp lấy, sự nắm chặt, sự giữ chặt, số nhiều) vuốt, nanh vuốt, khớp, khớp ly hợp - {crook} cái gậy có móc, gậy, gậy phép, cái cong cong, cái khoằm khoằm, sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại, chỗ xong, khúc quanh co, kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt - {crotch} chạc, đáy chậu - {drawback} điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi, số tiền thuế quan được trả lại, số tiền thuế quan được giảm, sự khấu trừ, sự giảm - {fastening} sự buộc, sự trói chặt, sự đóng chặt, sự cài chặt, sự thắt chặt nút, cái khoá, cái hầm, cái chốt fastener) - {hanger} người treo, người dán, giá treo, cái mắc, người treo cổ, gươm ngắn, nét móc, rừng cây bên sườn đồi - {hook} cái mác, bản lề cửa, cái neo, lưỡi câu fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái, dao quắm, cú đấm móc, cú đánh nhẹ sang tría, cú hất móc về đằng sau, mũi đất, khúc cong, cạm bẫy - {peg} cái chốt, cái ngạc, cái cọc, miếng gỗ chèn, núm vặn, dây đàn, cái kẹp phơi quần áo clothes peg), rượu cônhắc pha xô-đa, cớ, lý do, cơ hội, đề tài - {shoal} chỗ nông, chỗ cạn, bãi cát ngập nước nông, sự nguy hiểm ngầm, sự trở ngại ngấm ngầm, đám đông, số đông, đàn cá - {snag} chân răng gãy, gốc cây gãy ngang, đầu mấu cành cây gãy, đầu mấu thò ra, cừ, vết toạc, vết thủng, sự khó khăn đột xuất, sự trở ngại bất ngờ = der Haken (eines Hasen) {double}+ = mit Haken versehen {hooked}+ = einen Haken schlagen {to double}+ = hier steckt der Haken {that's where the rub is}+ = die Sache hat einen Haken {there's a catch in it}+ = die Sache hat einen Haken. {there's a rub in it.}+ = die Sache hat nur einen Haken {there is a fly in the ointment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Haken

См. также в других словарях:

  • Then and Now — may refer to:Music* Then Now (Asia album) , a 1990 album by the band Asia * Then and Now (The Who album), a 2004 compilation album by British band The Who * Then and Now (ELP), a 1998 album by Emerson, Lake and Palmer * Then and Now (Nik Kershaw… …   Wikipedia

  • then — I. adverb Etymology: Middle English than, then then, than, from Old English thonne, thænne; akin to Old High German denne then, than, Old English thæt that Date: before 12th century 1. at that time 2. a. soon after that ; next in order of time …   New Collegiate Dictionary

  • That's So Raven — Format Family Teen sitcom Fantasy Created by Michael Poryes Susan Sherman …   Wikipedia

  • That's So Suite Life of Hannah Montana — That s So Raven The Suite Life of Zack Cody Hannah Montana episode DVD cover Episode no …   Wikipedia

  • Then — ([th][e^]n), adv. [Originally the same word as than. See {Than}.] 1. At that time (referring to a time specified, either past or future). [1913 Webster] And the Canaanite was then in the land. Gen. xii. 6. [1913 Webster] Now I know in part; but… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • That Was Then — was a 2002 ABC television drama program, starring James Bulliard, as Travis Glass, a 30 year old who finds his life in a rut. Still living at home with his mother, played by Bess Armstrong, he works as a door to door salesman. The girl of his… …   Wikipedia

  • That Time — is a one act play by Samuel Beckett, written in English between 8 June 1974 and August 1975. It was specially written for actor Patrick Magee, who delivered its first performance, on the occasion of Beckett s seventieth birthday celebration, at… …   Wikipedia

  • That was then... this is now (film) — Pour les articles homonymes, voir That Was Then... This Is Now. That Was Then... This Is Now est un film américain réalisé par Christopher Cain, sorti en 1985. Sommaire 1 Synopsis …   Wikipédia en Français

  • Then: The Earlier Years — Compilation album by They Might Be Giants Released …   Wikipedia

  • That Was Then This Is Now — may refer to:*That Was Then, This Is Now a novel by S. E. Hinton. *That Was Then... This Is Now a 1985 film based on the S.E. Hinton book. *That Was Then, This Is Now (radio series) a BBC Radio 2 history based comedy sketch radio series presented …   Wikipedia

  • Then I was Guided (book) — Then I was guided is a book written by the Tunisian Muslim scholar Muhammad al Tijani.Al Tijani was formerly a Muslim of the Maliki denomination, but after a visit to Iraq, he started to study the Shia point of view. After some period, he… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»