Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

test

  • 1 test

    /test/ * danh từ - (động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa) - sự thử thách =to put on test+ đem thử thách =to stand the test+ chịu thử thách - sự thử, sự làm thử =test bench+ giá để thử xe - sự sát hạch; bài kiểm tra =a test in arithmetic+ một bài kiểm tra số học - (hoá học) thuốc thử - (nghĩa bóng) vật để thử, đá thử vàng, tiêu chuẩn, cái để đánh gía * ngoại động từ - thử thách =to test someone's endurance+ thử thách sức chịu đựng của ai - thử; kiểm tra =to test a machine+ thử một cái máy =to test out a scheme+ thử áp dụng một kế hoạch =the doctor tested my eyesight+ bác sĩ kiểm tra mắt tôi =to test a poison+ thử một chất độc - (hoá học) thử bằng thuốc thử - phân tích =to test ore for gold+ phân tích quặng tìm vàng

    English-Vietnamese dictionary > test

  • 2 test

    v. Xeem; tshau
    n. Daim ntawv xeem; daim ntawv tshau; sob tshau; sob xeem

    English-Hmong dictionary > test

  • 3 test pilot

    /'test'pailət/ * danh từ - phi công lái máy bay bay thử

    English-Vietnamese dictionary > test pilot

  • 4 test-paper

    /'test,peipə/ * danh từ - (hoá học) giấy thử

    English-Vietnamese dictionary > test-paper

  • 5 test-tube

    /'testtju:b/ * danh từ - (hoá học) ống thử !test-tube baby - đứa bé thụ tinh nhân tạo

    English-Vietnamese dictionary > test-tube

  • 6 blood test

    /'blʌd'test/ * danh từ - sự thử máu

    English-Vietnamese dictionary > blood test

  • 7 intelligence test

    /in'telidʤəns'test/ * danh từ - sự thử trí thông minh

    English-Vietnamese dictionary > intelligence test

  • 8 Power On Seft Test

    n. Kuaj thaum tab tom qhib lub iav ntaus ntawv

    English-Hmong dictionary > Power On Seft Test

  • 9 road-test

    /'roudtest/ * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) cho ô tô chạy thử

    English-Vietnamese dictionary > road-test

  • 10 attest

    /ə'test/ * ngoại động từ - chứng nhận, nhận thực, chứng thực =attested cattle+ thú nuôi (trâu bò) đã được chứng nhận không có vi trùng lao - bắt thề, bắt tuyên thệ * nội động từ - làm chứng =to attest to something+ làm chứng một việc gì

    English-Vietnamese dictionary > attest

  • 11 attestor

    /ə'testə/ * danh từ - (pháp lý) người chứng thực, người làm chứng

    English-Vietnamese dictionary > attestor

  • 12 testable

    /'testəbl/ * tính từ - có thể thử được - (pháp lý) có thể để lại, có thể truyền cho, có thể di tặng - (pháp lý) có thể làm chứng

    English-Vietnamese dictionary > testable

  • 13 testament

    /'testəmənt/ * danh từ - lời di chúc, chúc thư =to make one'stestament+ làm di chúc - (Testament) kinh thánh =the Old Testament+ kinh Cựu ước =the New Testament+ kinh Tân ước

    English-Vietnamese dictionary > testament

  • 14 testamentary

    /,testə'mentəri/ * tính từ - (thuộc) lời di chúc, (thuộc) chúc thư =testamentary right+ quyền di chúc - làm theo lời di chúc, làm theo chúc thư - để lại bằng di chúc, để lại bằng chúc thư

    English-Vietnamese dictionary > testamentary

  • 15 tester

    /'testə/ * danh từ - người thử; máy thử - màn (treo trên giường, trên chỗ ngồi) =tester bed+ giường có màn treo

    English-Vietnamese dictionary > tester

  • 16 acid

    /'æsid/ * danh từ - (hoá học) Axit - chất chua * tính từ - Axit =acid radical+ gốc axit =acid test+ sự thử bằng axit - (nghĩa bóng) thử thách gay go - chua - chua cay, gay gắt; gắt gỏng =acid looks+ vẻ gay gắt, vẻ gắt gỏng

    English-Vietnamese dictionary > acid

  • 17 contest

    /kən'test/ * danh từ - cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi =beyond contest+ không thể tranh cãi vào đâu được nữa - (thể dục,thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh =musical contest+ cuộc thi âm nhạc =a baxing contest+ trận đấu quyền Anh - cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh * động từ - tranh cãi, tranh luận (một vấn đề gì với ai) =to contest with someone+ tranh cãi với ai - đặt vấn đề nghi ngờ không thừa nhận =to contest someone's right+ không thừa nhận quyền của ai - tranh, tranh giành, tranh đoạt =to contest for a prize+ tranh giải =the enemy contested every inch of ground+ quân địch cố giành từng tất đất - tranh cử (nghị viện) =to contest a seat in the parliament+ tranh một ghế ở nghị viện =a contested election+ cuộn bầu cử có nhiều người ra tranh cử

    English-Vietnamese dictionary > contest

  • 18 contestable

    /kən'testəbl/ * tính từ - có thể tranh cãi, có thể tranh luận, có thể bàn cãi - có thể đặt vấn đề, đáng ngờ

    English-Vietnamese dictionary > contestable

  • 19 contestableness

    /kən'testəblnis/ * danh từ - tính có thể tranh cãi, tính có thể tranh luận, tính có thể bàn cãi - tính đáng ngờ

    English-Vietnamese dictionary > contestableness

  • 20 contestant

    /kən'testənt/ * danh từ - đấu thủ, đối thủ, người tranh giải, người dự thi - người tranh luận, người tranh cãi

    English-Vietnamese dictionary > contestant

См. также в других словарях:

  • test — test …   Dictionnaire des rimes

  • Test — Test, n. [OE. test test, or cupel, potsherd, F. t[^e]t, from L. testum an earthen vessel; akin to testa a piece of burned clay, an earthen pot, a potsherd, perhaps for tersta, and akin to torrere to patch, terra earth (cf. {Thirst}, and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • test — tèst s.m.inv. 1. CO prova, esperimento inteso a trarre valutazioni rispetto a qcs.: test nucleare, test per rilevare il grado dell inquinamento cittadino; test attitudinale Sinonimi: esperimento, verifica. 2a. CO TS psic. prova standardizzata per …   Dizionario italiano

  • Test — se puede referir a una prueba o ensayo sobre algún tema de interés; una prueba o examen de conocimientos; un test psicológico, como por ejemplo; un Test de inteligencia; el test de Rorschach; el test de Lüscher o test de los colores; otro tipo de …   Wikipedia Español

  • Test — test  UNIX утилита для проверки типа файла и сравнения значений. Возвращает код возврата 0 (истина) или 1 (ложь) в зависимости вычисления выражения expr. Выражения могут быть как унарными, так и бинарными. Унарные выражения часто… …   Википедия

  • Test No. 6 — Country China Test site Lop Nur Test Base Period June 17, 1967 Number of tests 1 Test type Atmospheric Device type Fusion Max. yield …   Wikipedia

  • test — test  UNIX утилита для проверки типа файла и сравнения значений. Возвращает код возврата 0 (истина) или 1 (ложь) в зависимости вычисления выражения expr. Выражения могут быть как унарными, так и бинарными. Унарные выражения часто… …   Википедия

  • test*/*/*/ — [test] noun [C] I 1) a set of written or spoken questions that is used for finding out how much someone knows about a subject Did you get a good mark in your physics test?[/ex] You re going to have to take the test again.[/ex] I passed my English …   Dictionary for writing and speaking English

  • Test — Test, TEST or Tester may refer to:In science:* Experiment, part of the scientific method * Test (biology), the shell of sea urchins and certain microorganisms * Test method, a definitive procedure that produces a test result * Chemical test, a… …   Wikipedia

  • TEST — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Le Test est une procédure de vérification lors de la programmation d un logiciel. Un test est une méthode de travail dans de nombreux domaines, tant en… …   Wikipédia en Français

  • test — test1 [test] n. [ME, a cupel < OFr, a pot, cupel < L testum, earthen vessel < testa, piece of burned clay, shell < IE base * tekth , to weave, join > Sans tašta, cup, Gr tektōn, carpenter: mod. meaning from use of the cupel in… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»