-
1 test
/test/ * danh từ - (động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa) - sự thử thách =to put on test+ đem thử thách =to stand the test+ chịu thử thách - sự thử, sự làm thử =test bench+ giá để thử xe - sự sát hạch; bài kiểm tra =a test in arithmetic+ một bài kiểm tra số học - (hoá học) thuốc thử - (nghĩa bóng) vật để thử, đá thử vàng, tiêu chuẩn, cái để đánh gía * ngoại động từ - thử thách =to test someone's endurance+ thử thách sức chịu đựng của ai - thử; kiểm tra =to test a machine+ thử một cái máy =to test out a scheme+ thử áp dụng một kế hoạch =the doctor tested my eyesight+ bác sĩ kiểm tra mắt tôi =to test a poison+ thử một chất độc - (hoá học) thử bằng thuốc thử - phân tích =to test ore for gold+ phân tích quặng tìm vàng -
2 test
v. Xeem; tshaun. Daim ntawv xeem; daim ntawv tshau; sob tshau; sob xeem -
3 test pilot
/'test'pailət/ * danh từ - phi công lái máy bay bay thử -
4 test-paper
/'test,peipə/ * danh từ - (hoá học) giấy thử -
5 test-tube
/'testtju:b/ * danh từ - (hoá học) ống thử !test-tube baby - đứa bé thụ tinh nhân tạo -
6 blood test
/'blʌd'test/ * danh từ - sự thử máu -
7 intelligence test
/in'telidʤəns'test/ * danh từ - sự thử trí thông minh -
8 Power On Seft Test
n. Kuaj thaum tab tom qhib lub iav ntaus ntawv -
9 road-test
/'roudtest/ * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) cho ô tô chạy thử -
10 attest
/ə'test/ * ngoại động từ - chứng nhận, nhận thực, chứng thực =attested cattle+ thú nuôi (trâu bò) đã được chứng nhận không có vi trùng lao - bắt thề, bắt tuyên thệ * nội động từ - làm chứng =to attest to something+ làm chứng một việc gì -
11 attestor
/ə'testə/ * danh từ - (pháp lý) người chứng thực, người làm chứng -
12 testable
/'testəbl/ * tính từ - có thể thử được - (pháp lý) có thể để lại, có thể truyền cho, có thể di tặng - (pháp lý) có thể làm chứng -
13 testament
/'testəmənt/ * danh từ - lời di chúc, chúc thư =to make one'stestament+ làm di chúc - (Testament) kinh thánh =the Old Testament+ kinh Cựu ước =the New Testament+ kinh Tân ước -
14 testamentary
/,testə'mentəri/ * tính từ - (thuộc) lời di chúc, (thuộc) chúc thư =testamentary right+ quyền di chúc - làm theo lời di chúc, làm theo chúc thư - để lại bằng di chúc, để lại bằng chúc thư -
15 tester
/'testə/ * danh từ - người thử; máy thử - màn (treo trên giường, trên chỗ ngồi) =tester bed+ giường có màn treo -
16 acid
/'æsid/ * danh từ - (hoá học) Axit - chất chua * tính từ - Axit =acid radical+ gốc axit =acid test+ sự thử bằng axit - (nghĩa bóng) thử thách gay go - chua - chua cay, gay gắt; gắt gỏng =acid looks+ vẻ gay gắt, vẻ gắt gỏng -
17 contest
/kən'test/ * danh từ - cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi =beyond contest+ không thể tranh cãi vào đâu được nữa - (thể dục,thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh =musical contest+ cuộc thi âm nhạc =a baxing contest+ trận đấu quyền Anh - cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh * động từ - tranh cãi, tranh luận (một vấn đề gì với ai) =to contest with someone+ tranh cãi với ai - đặt vấn đề nghi ngờ không thừa nhận =to contest someone's right+ không thừa nhận quyền của ai - tranh, tranh giành, tranh đoạt =to contest for a prize+ tranh giải =the enemy contested every inch of ground+ quân địch cố giành từng tất đất - tranh cử (nghị viện) =to contest a seat in the parliament+ tranh một ghế ở nghị viện =a contested election+ cuộn bầu cử có nhiều người ra tranh cử -
18 contestable
/kən'testəbl/ * tính từ - có thể tranh cãi, có thể tranh luận, có thể bàn cãi - có thể đặt vấn đề, đáng ngờ -
19 contestableness
/kən'testəblnis/ * danh từ - tính có thể tranh cãi, tính có thể tranh luận, tính có thể bàn cãi - tính đáng ngờ -
20 contestant
/kən'testənt/ * danh từ - đấu thủ, đối thủ, người tranh giải, người dự thi - người tranh luận, người tranh cãi
- 1
- 2
См. также в других словарях:
test — test … Dictionnaire des rimes
Test — Test, n. [OE. test test, or cupel, potsherd, F. t[^e]t, from L. testum an earthen vessel; akin to testa a piece of burned clay, an earthen pot, a potsherd, perhaps for tersta, and akin to torrere to patch, terra earth (cf. {Thirst}, and… … The Collaborative International Dictionary of English
test — tèst s.m.inv. 1. CO prova, esperimento inteso a trarre valutazioni rispetto a qcs.: test nucleare, test per rilevare il grado dell inquinamento cittadino; test attitudinale Sinonimi: esperimento, verifica. 2a. CO TS psic. prova standardizzata per … Dizionario italiano
Test — se puede referir a una prueba o ensayo sobre algún tema de interés; una prueba o examen de conocimientos; un test psicológico, como por ejemplo; un Test de inteligencia; el test de Rorschach; el test de Lüscher o test de los colores; otro tipo de … Wikipedia Español
Test — test UNIX утилита для проверки типа файла и сравнения значений. Возвращает код возврата 0 (истина) или 1 (ложь) в зависимости вычисления выражения expr. Выражения могут быть как унарными, так и бинарными. Унарные выражения часто… … Википедия
Test No. 6 — Country China Test site Lop Nur Test Base Period June 17, 1967 Number of tests 1 Test type Atmospheric Device type Fusion Max. yield … Wikipedia
test — test UNIX утилита для проверки типа файла и сравнения значений. Возвращает код возврата 0 (истина) или 1 (ложь) в зависимости вычисления выражения expr. Выражения могут быть как унарными, так и бинарными. Унарные выражения часто… … Википедия
test*/*/*/ — [test] noun [C] I 1) a set of written or spoken questions that is used for finding out how much someone knows about a subject Did you get a good mark in your physics test?[/ex] You re going to have to take the test again.[/ex] I passed my English … Dictionary for writing and speaking English
Test — Test, TEST or Tester may refer to:In science:* Experiment, part of the scientific method * Test (biology), the shell of sea urchins and certain microorganisms * Test method, a definitive procedure that produces a test result * Chemical test, a… … Wikipedia
TEST — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Le Test est une procédure de vérification lors de la programmation d un logiciel. Un test est une méthode de travail dans de nombreux domaines, tant en… … Wikipédia en Français
test — test1 [test] n. [ME, a cupel < OFr, a pot, cupel < L testum, earthen vessel < testa, piece of burned clay, shell < IE base * tekth , to weave, join > Sans tašta, cup, Gr tektōn, carpenter: mod. meaning from use of the cupel in… … English World dictionary