Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

tender

  • 1 tender

    /'tendə/ * tính từ - mềm =tender meat+ thịt mềm - non =tender grass+ cỏ non =to be of tender age+ còn non trẻ - dịu, phơn phớt =tender green+ màu lục dịu - mỏng mảnh, mảnh dẻ, yếu ớt - nhạy cảm, dễ cảm, dễ xúc động =a tender heart+ trái tim dễ xúc động, tấm lòng nhạy cảm - dịu dàng, êm ái, mềm mỏng, dễ thương, dễ thương, âu yếm =a tender mother+ bà mẹ dịu dàng - tế nhị, tinh vị, khó xử, khó nghĩ =a tender subject (question)+ một vấn đề tế nhị =a tender place (spot)+ điểm dễ làm chạm lòng - kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn; rụt rè, câu nệ =very tender of one's honour+ rất thận trọng giữ gìn danh dự * danh từ - người trôn nom, người chăn, người giữ - toa than, toa nước (xe lửa) - (hàng hải) tàu liên lạc, xuống tiếp liệu - sự đề nghị, sự mời, sự yêu cầu - sự bỏ thầu * ngoại động từ - đề nghị, mời, yêu cầu, xin =to tender one's service+ đề nghị xin được phục vụ =to tender one's resignation+ đưa đơn xin từ chức - (pháp lý) bắt thề, bắt tuyên thệ =to tender an oath to someone+ bắt người nào thề - bỏ thầu =to tender money+ bỏ thầu tiền mặt * nội động từ - bỏ thầu =to tender for the construction of a bridge+ bỏ thầu xây dựng một cái cầu

    English-Vietnamese dictionary > tender

  • 2 tender-eyed

    /'tendəraid/ * tính từ - có con mắt dịu hiền - kém mắt

    English-Vietnamese dictionary > tender-eyed

  • 3 switch-tender

    /'switʃmən/ Cách viết khác: (switch-tender) /'switʃ'tendə/ -tender) /'switʃ'tendə/ * danh từ - (ngành đường sắt) người bẻ ghi

    English-Vietnamese dictionary > switch-tender

  • 4 legal tender

    /'li:gəl'tendə/ * danh từ - tiền tệ chính thức

    English-Vietnamese dictionary > legal tender

  • 5 das Angebot

    - {advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, sự sớm pha - {bargain} sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán, giao kèo mua bán, món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt - {bid} sự đặt giá, sự trả giá, sự bỏ thầu, sự mời, sự xướng bài - {offer} sự đưa tay ra, sự tỏ ra sẵn sàng cho, sự tỏ ra sẵn sàng làm, sự chào hàng, lời dạm hỏi, lời đề nghị, lời ướm, lời mời chào - {offering} sự biếu, sự tặng, sự dâng, sự hiến, sự cúng, sự tiến, đồ biếu, đồ tặng, lễ vật, đồ cúng, đồ tiến, sự đề nghị - {proffer} - {supply} sự cung cấp, sự tiếp tế, nguồn dự trữ, kho cung cấp, đồ dự trữ, hàng cung cấp, quân nhu, tiền trợ cấp, khoản chi phí hành chính - {tender} người trôn nom, người chăn, người giữ, toa than, toa nước, tàu liên lạc, xuống tiếp liệu, sự yêu cầu = das Angebot (schriftlich) {letter of quotation}+ = mach ein Angebot! {bid!}+ = ein Angebot machen {to offer}+ = ein Angebot machen [auf] {to tender [for]}+ = das verlockende Angebot {tempting offer}+ = das reichhaltige Angebot {extensive offer}+ = ein Angebot unterbreiten {to submit an offer}+ = welches Angebot ist besser? {which offer is the better one?}+ = sein Angebot aufrechterhalten {to stick to one's offer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Angebot

  • 6 die Lieferung

    - {consignment} sự gửi, sự gửi hàng để bán, gửi hàng để bán - {delivery} sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng, cách nói, sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu, sự sinh đẻ, sự ném, sự phóng, sự bắn, sự mở, sự ban ra, sự truyền ra, sự nhượng bộ, sự đầu hàng - sự chuyển nhượng, công suất - {instalment} phần trả mỗi lần, phần cung cấp mỗi lần, phần đăng mỗi lần - {number} số, đám, bọn, nhóm, toán, sự đếm số lượng, sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số, nhịp điệu, câu thơ, số học - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, phía, bè, tài năng - {purveyance} sự cung cấp lương thực, lương thực cung cấp, quyền thu mua lương thực và dùng ngựa chuyên chở với giá nhất định - {supply} sự cung cấp, sự tiếp tế, nguồn dự trữ, kho cung cấp, đồ dự trữ, hàng cung cấp, quân nhu, tiền trợ cấp, khoản chi phí hành chính = bei Lieferung {on delivery}+ = die Lieferung anbieten {to tender}+ = die Lieferung übernehmen [auf] {to tender [for]}+ = zahlbar bei Lieferung {cash on delivery}+ = zur späteren Lieferung (Kommerz) {forwards}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lieferung

  • 7 spot

    /spɔt/ * danh từ - dấu, đốm, vết =a brown tie with red spots+ cái ca vát nâu có đốm đỏ - vết nhơ, vết đen =without a spot on one's reputation+ danh tiếng không bị vết nhơ nào - chấm đen ở đầu bàn bi-a - (động vật học) cá đù chấm - bồ câu đốm - nơi, chốn =a retired spot+ một nơi hẻo lánh - (từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua được cuộc); con ngựa được chấm (về nhất) - (thông tục) một chút, một ít (rượu, nước) - (từ lóng) đèn sân khấu ((cũng) spotlight) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ; vị trí trong danh sách =he has got a good spot with that firm+ hắn vớ được chỗ bở ở hãng đó !to hit the hight spot - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chỉ bàn đến những vấn đề chính (trong một cuộc thảo luận ngắn...) !to hit the spot - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thoả mãn điều thèm muốn, thoả mãn cái đang cần !in a spot - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trong hoàn cảnh xấu, trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng !on the spot - ngay lập tức, tại chỗ - tỉnh táo (người) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lâm vào cảnh khó khăn lúng túng !to put someone on the spot - (từ lóng) quyết định khử ai, thịt ai !a tender spot - (xem) tender * ngoại động từ - làm đốm, làm lốm đốm - làm bẩn, làm nhơ, làm ô (danh) - (thông tục) chấm trước (ngựa được cuộc); nhận ra, phát hiện ra =to spot somebody in the crowd+ nhận ra ai trong đám đông - (quân sự), (hàng không) phát hiện (vị trí, mục tiêu...) - đặt vào chỗ, đặt vào vị trí =the officer spotted his men at strategic points+ viên sĩ quan bố trí quân của mình vào những điểm chiến lược - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấp =I spotted him two points+ tôi chấp hẳn hai điểm * nội động từ - dễ bị ố, dễ bị đốm (vải) * tính từ - mặt (tiền); trả tiền ngay; trao ngay khi bán =spot cash+ tiền mặt =spot wheat+ lúa mì bán trả tiền ngay - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phát đi từ một đài phát thanh địa phương (bản tin...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xen vào giữa chương trình phát thanh chính (quảng cáo...)

    English-Vietnamese dictionary > spot

  • 8 switch-man

    /'switʃmən/ Cách viết khác: (switch-tender) /'switʃ'tendə/ -tender) /'switʃ'tendə/ * danh từ - (ngành đường sắt) người bẻ ghi

    English-Vietnamese dictionary > switch-man

  • 9 die Gültigkeit

    - {availability} tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được, sự có thể kiếm được, sự có thể mua được, sự có thể có được, sự có hiệu lực, sự có giá trị, tính có lợi, tính ích lợi - {force} thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, ảnh hưởng, tác dụng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động - hiệu lực, ý nghĩa, năng lượng - {validity} giá trị pháp lý, tính chất hợp lệ, giá trị = Gültigkeit haben {to be legal tender; to be valid; to inure}+ = die Gültigkeit garantieren {to ensure validity}+ = die Gültigkeit sicherstellen {to ensure validity}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gültigkeit

  • 10 mürbe

    - {crumbly} dễ sụp, dễ lở, dễ đổ, dễ vỡ vụn - {friable} bở, dễ vụn - {mellow} chín, ngọt dịu, ngọt lịm, dịu, êm, ngọt giong, xốp, dễ cày, dịu dàng, êm dịu, chín chắn, khôn ngoan, già giặn, ngà ngà say, chếnh choáng, vui vẻ, vui tính, tốt, xuất sắc - {tender} mềm, non, phơn phớt, mỏng mảnh, mảnh dẻ, yếu ớt, nhạy cảm, dễ cảm, dễ xúc động, êm ái, mềm mỏng, dễ thương, âu yếm, tế nhị, tinh vị, khó xử, khó nghĩ, kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn - rụt rè, câu nệ - {well-done} làm tốt, thật chín = mürbe (Gebäck) {short}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mürbe

  • 11 die Stelle

    - {berth} giường ngủ, chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến, địa vị, việc làm - {digit} ngón chân, ngón tay, ngón, con số - {location} vị trí, sự xác định vị trí, sự định vị, khu đất được cắm để chuẩn bị xây dựng, hiện trường, trường quay ngoài trời, ấp trại, đồn điền - {office} sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, hình thức thờ phụng, kính - {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương, nhà, nơi ở, chỗ ngồi, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng có tên riêng ở trước) - đoạn phố, thứ tự - {post} cột trụ, vỉa cát kết dày, cột than chống, bưu điện, sở bưu điện, phòng bưu điện, hòm thư, chuyển thư, trạm thư, người đưa thư, xe thư, khổ giấy 50 x 40 cm, giấy viết thư khổ 50 x 40 cm - vị trí đứng gác, vị trí đóng quân, đồn bốt, quân đóng ở đồn, đồn, bốt, vị trí công tác, trạm thông thương buôn bán trading post), chức vị chỉ huy một thuyền chiến - {site} đất xây dựng - {spot} dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), chỗ làm ăn, vị trí trong danh sách = die Stelle (Buch) {passage}+ = die Stelle (Medizin) {seat}+ = zur Stelle {to the fore}+ = die wunde Stelle {sore}+ = die tiefe Stelle {pool}+ = die nasse Stelle {slop}+ = die leere Stelle {blank}+ = die freie Stelle {vacancy}+ = die wunde Stelle (Medizin) {raw}+ = an Stelle von {by way of; in default of; in lieu of; in place of; in stead of; vice}+ = die engste Stelle {neck}+ = die offene Stelle {opening}+ = auf der Stelle {in one's tracks; instantly; on the nail; on the spot; right away; straightway; then and there; there}+ = die seichte Stelle {shallow; shoal}+ = die schmale Stelle {narrow}+ = an ihrer Stelle {in her place}+ = die undichte Stelle {leak}+ = an erster Stelle {first; foremost; in the first place}+ = die gestopfte Stelle {darn}+ = die schmalste Stelle {waist}+ = an vierter Stelle {in fourth place}+ = an Ort und Stelle {in place; in-situ; on the premises; on the spot}+ = die unbesetzte Stelle {vacancy}+ = die vorstehende Stelle {protuberance}+ = die ausradierte Stelle {erasure}+ = die aufgelegene Stelle (Medizin) {bedsore}+ = die empfindliche Stelle {tender spot}+ = eine Stelle antreten {to take up a job}+ = die hervorragende Stelle {prominence}+ = die wundgeriebene Stelle {chafe; gall}+ = die ausgebesserte Stelle {mend}+ = auf der Stelle treten {to mark time}+ = von der Stelle bringen {to budge}+ = auf der Stelle bezahlen {to pay on the nail}+ = an erster Stelle stehen {to be paramount; to take premier place}+ = an zweiter Stelle kommen {to come second}+ = eine Stelle ausschreiben {to advertise a vacancy}+ = ich tue es auf der Stelle {I'll do it this minute}+ = an dritter Stelle stehend {tertiary}+ = auf eine Stelle verweisen {to cite}+ = an Ort und Stelle bleiben {to stay put}+ = die Aufnahme an Ort und Stelle {recording on the spot}+ = von einer Stelle zur anderen {from pillar to post}+ = an eine falsche Stelle legen {to misplace}+ = sich um eine Stelle bewerben {to apply for a job}+ = er bewarb sich um die Stelle {he applied for the job}+ = eine verwundbare Stelle haben {to have a sore spot}+ = an der falschen Stelle sparen {to be pennywise and poundfoolish}+ = an die richtige Stelle kommen {to find one's level}+ = es steht an allererster Stelle {it is a number one priority}+ = Er hat mir eine Stelle besorgt. {He has found me a job.}+ = an eine bestimmte Stelle bringen {to situate}+ = die durch Wasser weggerissene Stelle {washout}+ = jemanden in einer Stelle unterbringen {to get someone a job}+ = jemanden in eine neue Stelle einarbeiten {to break someone into a new job}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stelle

  • 12 der Eid

    - {davy} to take one's davy that... thề rằng - {oath} lời thề, lời tuyên thệ, lời nguyền rủa = unter Eid {under oath}+ = der falsche Eid {perjury}+ = den Eid abnehmen {to swear (swore,sworn)+ = einen Eid ablegen {to take an oath}+ = die Aussage unter Eid {sworn evidence}+ = unter Eid aussagen {to testify under oath}+ = der hippokratische Eid {hippocratic oath}+ = einen Eid schwören [auf] {to take an oath [on,to]}+ = jemandem den Eid abnehmen {to put someone upon his oath}+ = einen falschen Eid schwören {to perjure oneself}+ = jemanden einen Eid zuschieben {to tender an oath to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Eid

  • 13 hüten

    - {to keep (kept,kept) giữ, giữ lại, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, canh phòng, bảo vệ, phù hộ, giữ gìn, giấu, bảo quản, chăm sóc, trông nom, quản lý, giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành, giam giữ - + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh, nuôi, nuôi nấng, bao, có thường xuyên để bán, cứ, cứ để cho, bắt phải, không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng, theo, bắt làm kiên trì - bắt làm bền bỉ, làm, tổ chức, vẫn ở tình trạng tiếp tục, ở, đẻ được, giữ được, để dành được, giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa, có thể để đấy, có thể đợi đấy, rời xa, tránh xa, nhịn, làm kiên trì - làm bền bỉ - {to shepherd} chăn, trông nom săn sóc, hướng dẫn, xua, dẫn, đuổi - {to treasure} tích luỹ, trữ, quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn = hüten (Vieh) {to herd}+ = hüten (Tiere) {to tend; to watch}+ = sich hüten {to take care}+ = sich hüten [vor] {to beware [of]; to guard [against]}+ = sich hüten vor {to be tender [of]; to mind; to ware}+ = ich werde mich hüten, das zu tun {I will take good care not to do that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hüten

  • 14 heikel

    - {awkward} vụng về, lúng túng, ngượng ngịu, bất tiện, khó khăn, nguy hiểm, khó xử, rầy rà, rắc rối - {fastidious} dễ chán, chóng chán, khó tính, khó chiều, cảnh vẻ, kén cá chọn canh - {scabrous} ráp, xù xì, khó diễn đạt cho thanh nhã, khó diễn đạt một cách tế nhị, trắc trở - {slippery} trơ, dễ tuột, khó nắm, khó giữ, tế nhị, không thể tin cậy được, quay quắt, láu cá - {ticklish} có máu buồn, đụng đến là cười, khó giải quyết, không vững, tròng trành - {touchy} hay giận dỗi, dễ động lòng - {trickish} xảo trá, xỏ lá, lắm thủ đoạn - {tricky} xảo quyệt, mưu mẹo, mánh lới, phức tạp = heikel [mit] {nice [about,in]}+ = heikel (Frage) {delicate}+ = heikel (Thema) {tender}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heikel

  • 15 mild

    - {balmy} thơm, thơm ngát, dịu, êm dịu, làm dịu, làm khỏi, gàn dở, điên rồ - {benign} lành, tốt, nhân từ, ôn hoà, nhẹ - {benignant} - {bland} có cử chỉ dịu dàng, lễ phép, mỉa mai, ngọt dịu, thơm dịu, thơm tho - {clement} khoan dung - {forgiving} sãn sàng tha thứ - {genial} vui vẻ, vui tính, tốt bụng, thân ái, ân cần, ấm áp, thiên tài, cằm - {gentle} hiền lành, dịu dàng, hoà nhã, nhẹ nhàng, thoai thoải, dòng dõi trâm anh, gia đình quyền quý, lịch thiệp, lịch sự, cao quý - {indulgent} hay nuông chiều, hay chiều theo - {lenient} nhân hậu, hiền hậu - {meek} nhu mì, dễ bảo, ngoan ngoãn - {mellow} chín, ngọt lịm, êm, ngọt giong, xốp, dễ cày, chín chắn, khôn ngoan, già giặn, ngà ngà say, chếnh choáng, xuất sắc - {mild} không gắt, không xóc, mềm, yếu, nhu nhược, yếu đuối - {open} mở, ngỏ, mở rộng, không hạn chế, không cấm, trần, không có mui che, không gói, không bọc, trống, hở, lộ thiên, thoáng rộng, thông, không bị tắn nghẽn, công khai, rõ ràng, ra mắt, không che giấu - ai cũng biết, cởi mở, thật tình, thưa, có lỗ hổng, có khe hở..., chưa giải quyết, chưa xong, rộng rãi, phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu cái mới, không thành kiến, còn bỏ trống, chưa ai đảm nhiệm - chưa ai làm..., không đóng băng, không có trong sương giá, mở ra cho, có thể bị, quang đãng, không có sương mù, buông - {placid} điềm tĩnh - {smooth} nhẫn, trơn, mượt, bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, nhịp nhàng uyển chuyển, lễ độ, ngọt xớt, hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu - {soft} dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, không loè loẹt, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn, uỷ mị, nhẽo, ẻo lả, yên, êm đềm, có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm, tình yêu, chuyện trai gái, mưa, ẩm ướt - ướt át, không có muối khoáng, mềm hoá, dễ dàng, khờ khạo, ngờ nghệch, mềm mỏng, yếu ớt, chờ một tí!, im! câm! - {tender} non, phơn phớt, mỏng mảnh, mảnh dẻ, nhạy cảm, dễ cảm, dễ xúc động, êm ái, dễ thương, âu yếm, tế nhị, tinh vị, khó xử, khó nghĩ, kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn, rụt rè, câu nệ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mild

  • 16 das Zahlungsmittel

    - {currency} sự lưu hành, thời gian lưu hành nói về tiền tệ), tiền, tiền tệ, sự phổ biến, sự thịnh hành = das gesetzliche Zahlungsmittel {legal tender}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zahlungsmittel

  • 17 empfindlich

    - {damageable} có thể bị hư hại, có thể bị hư hỏng - {delicate} thanh nhã, thanh tú, thánh thú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ, dễ vỡ, tinh vi, tinh xảo, tinh tế, khéo léo, nhẹ nhàng, mềm mại, tế nhị, khó xử, lịch thiệp, khéo, nhã nhặn, ý tứ, nhẹ, nhạt - phơn phớt, nhạy cảm, thính, nhạy, ngon, thanh cảnh, nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu, vui sướng, vui thích, khoái trí - {exquisite} thanh, thấm thía, tuyệt, sắc, tinh - {irritable} dễ cáu, cáu kỉnh, dễ bị kích thích, dễ cảm ứng - {pettish} cau có, hay tức, hay dằn dỗi - {resentful} phẫn uất, oán giận, phật ý, bực bội - {sensible} có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm thấy, có ý thức, biết lẽ phải, biết phải trái, khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn, dễ cảm động - {squeamish} hay buồn nôn, khó tính, khe khắt, quá cẩn thận, quá câu nệ - {tender} mềm, non, dịu, mỏng mảnh, yếu ớt, dễ cảm, dễ xúc động, dịu dàng, êm ái, mềm mỏng, dễ thương, âu yếm, tinh vị, khó nghĩ, kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn, rụt rè, câu nệ - {testy} hay hờn giận, hay giận dỗi, hay cáu kỉnh, hay gắt, dễ bị động lòng, dễ bị phật ý - {ticklish} có máu buồn, đụng đến là cười, khó giải quyết, không vững, tròng trành - {touchy} dễ động lòng - {vulnerable} có thể bị tổn thương, có thể bị tấn công, công kích được, có chỗ yếu, có nhược điểm = empfindlich [gegen] {susceptible [to]}+ = empfindlich (Magen) {queasy}+ = empfindlich (merklich) {heavy}+ = empfindlich [in bezug auf,gegenüber] {sensitive [about,to]}+ = empfindlich sein {to play the woman}+ = empfindlich machen {to sensitize}+ = jemanden empfindlich treffen {to come home to someone; to touch someone on the raw}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > empfindlich

  • 18 die Rücksicht

    - {regard} cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý, lòng yêu mến, sự kính trọng, lời chúc tụng dùng ở cuối bức thư) - {respect} sự tôn trọng, lời kính thăm, sự lưu tâm, mối quan hệ, mối liên quan, điểm, phương diện = die Rücksicht [auf] {consideration [of]}+ = ohne Rücksicht [auf] {mindless [of]; unmindful [of]}+ = Rücksicht nehmen [auf] {to be tender [of]}+ = mit Rücksicht auf {in deference to; in respect of; in view of; with an eye to; with regard to}+ = ohne Rücksicht auf {regardless}+ = Rücksicht nehmen auf {to consider; to have regard of; to respect}+ = auf etwas Rücksicht nehmen {to make allowance for something}+ = auf jemanden Rücksicht nehmen {to show consideration for someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rücksicht

  • 19 zärtlich

    - {fond} yêu mến quá đỗi, yêu dấu, trìu mếm, cả tin, ngây thơ - {loving} thương mến, thương yêu, âu yếm, có tình - {tender} mềm, non, dịu, phơn phớt, mỏng mảnh, mảnh dẻ, yếu ớt, nhạy cảm, dễ cảm, dễ xúc động, dịu dàng, êm ái, mềm mỏng, dễ thương, tế nhị, tinh vị, khó xử, khó nghĩ, kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn - rụt rè, câu nệ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zärtlich

  • 20 das Entlassungsgesuch

    - {resignation} sự từ chức, đơn xin từ chức, sự từ bỏ, sự trao, sự nhường, sự cam chịu, sự nhẫn nhục = sein Entlassungsgesuch einreichen {to tender one's resignation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Entlassungsgesuch

См. также в других словарях:

  • tender — ten·der 1 n 1 a: an act or instance of tendering b: an unconditional offer of payment or performance (as in discharge of an obligation) that is coupled with a manifestation of willingness and ability to follow through (as by producing a check) c …   Law dictionary

  • Tender — (tender, engine tender; allège, tender; tender), unmittelbar mit der Lokomotive gekuppeltes Fahrzeug zur Aufnahme der für den Lokomotivbetrieb erforderlichen Mengen von Brennstoff und Speisewasser; außerdem werden auf dem T. noch verschiedene… …   Enzyklopädie des Eisenbahnwesens

  • Tender — Ten der, a. [Compar. {Tenderer}; superl. {Tenderest}.] [F. tendre, L. tener; probably akin to tenuis thin. See {Thin}.] 1. Easily impressed, broken, bruised, or injured; not firm or hard; delicate; as, tender plants; tender flesh; tender fruit.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • tender — tender1 [ten′dər] adj. [ME tendre < OFr < L tener, soft, delicate, tender, prob. altered (infl. by tenuis,THIN) < Sabine terenum, soft, akin to Gr terēn, tender < IE * ter , tender, weak, orig., rubbed, worn down < base * ter , to… …   English World dictionary

  • Tender — may mean:FinanceA process by which one can seek prices and terms for a particular project (such as a construction job) to be carried out under a contract. The sealed offers themselves, including company information, a project outline, and a price …   Wikipedia

  • tender — [ tɑ̃dɛr ] n. m. • 1837; mot angl. « serviteur », de to tend « servir (qqn) » ♦ Wagon qui suit une locomotive à vapeur et contient le combustible et l eau nécessaires. « debout sur la plaque de tôle qui reliait la machine au tender » (Zola). ●… …   Encyclopédie Universelle

  • tender — TÉNDER, tendere, s.n. Vehicul de cale ferată, cuplat direct cu o locomotivă cu abur sau făcând corp comun cu aceasta, care serveşte la depozitarea şi la transportul combustibilului şi apei necesare funcţionării locomotivei. – Din fr. tender.… …   Dicționar Român

  • Tender — Ten der, n. 1. (Law) An offer, either of money to pay a debt, or of service to be performed, in order to save a penalty or forfeiture, which would be incurred by nonpayment or nonperformance; as, the tender of rent due, or of the amount of a note …   The Collaborative International Dictionary of English

  • tender# — tender adj Tender, compassionate, sympathetic, warm, warmhearted, responsive are comparable when they mean expressing or expressive of feeling that reveals affectionate interest in another especially in his joys, sorrows, or welfare. Tender… …   New Dictionary of Synonyms

  • tender — Ⅰ. tender [1] ► ADJECTIVE (tenderer, tenderest) 1) gentle and sympathetic. 2) (of food) easy to cut or chew. 3) (of a part of the body) sensitive. 4) young and vulnerable. 5) requi …   English terms dictionary

  • Tender — Sm Kohlewagen bei der Lokomotive per. Wortschatz arch. (19. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus ne. tender gleicher Bedeutung. Dieses ist übertragen aus Begleitboot und gekürzt aus ne. attender Begleiter (zu ne. attend beachten, aufwarten, begleiten ) …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»