Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

tawdry

  • 1 tawdry

    /'tɔ:dri/ * tính từ - loè loẹt, hào nhoáng =ornament+ đồ trang trí loè loẹt * danh từ - đồ loè loẹt vô giá trị

    English-Vietnamese dictionary > tawdry

  • 2 der geschmacklose Aufputz

    - {tawdry} đồ loè loẹt vô giá trị

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der geschmacklose Aufputz

  • 3 kitschig

    - {sugary} có đường, ngọt, ngọt ngào, đường mật - {tawdry} loè loẹt, hào nhoáng - {tinsel} bằng kim tuyến, hào nhoáng rẻ tiền - {trashy} vô giá trị, tồi, không ra gì

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kitschig

  • 4 billig

    - {brassy} giống đồng thau, làm bằng đồng thau, lanh lảnh, vô liêm sỉ, trơ tráo, hỗn xược - {catchpenny} loè loẹt, cốt chỉ bán lấy tiền - {cheap} rẻ, rẻ tiền, đi tàu xe hạng ít tiền, ít giá trị, xấu, hời hợt không thành thật, rẻ mạt, hạ, hạ giá - {economical} tiết kiệm, kinh tế - {fair} phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng - có vẻ xuôi tai, khéo, vàng hoe, trắng, trong sạch, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch - {inexpensive} không đắt - {picayune} tầm thường, hèn hạ, đáng khinh - {poor} nghèo, bần cùng, tồi, kém, yếu, thô thiển, đáng thương, tội nghiệp, không đáng kể, hèn nhát - {reasonable} có lý, biết lẽ phải, biết điều, vừa phải, phải chăng, có lý trí, biết suy luận, biết suy nghĩ - {tawdry} hào nhoáng = billig (Kleidung) {reach-me-down}+ = mehr als billig {more than reason}+ = recht und billig {right and proper}+ = es ist gut und billig {it is both good and cheap}+ = das ist nur recht und billig {that's only fair}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > billig

  • 5 wertlos

    - {barren} cằn cỗi, không có quả, hiếm hoi, không sinh đẻ, không đem lại kết quả, khô khan - {catchpenny} loè loẹt, cốt chỉ bán lấy tiền - {chaffy} nhiều trấu, giống như trấu, vô giá trị, như rơm rác - {cheap} rẻ, rẻ tiền, đi tàu xe hạng ít tiền, ít giá trị, xấu, hời hợt không thành thật, rẻ mạt, hạ, hạ giá - {crummy} mập mạp, phốp pháp, núng nính, nhếch nhác, bẩn thỉu, tiêu điều, không có giá trị - {dud} giả mạo, vô dụng, bỏ đi - {duff} - {feckless} yếu ớt, vô hiệu quả, vô ích, vô tích sự, thiếu suy nghĩ, không cẩn thận, thiếu trách nhiệm - {frippery} - {frivolous} phù phiếm, nhẹ dạ, bông lông, không đáng kể, nhỏ mọn - {futile} không có hiệu quả - {gewgaw} - {gimcrack} - {halfpenny} - {hollow} rỗng, trống rỗng, đói meo, hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm, ốm ốm, rỗng tuếch, giả dối, không thành thật, hoàn toàn - {idle} ngồi rồi, không làm việc gì, không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác, không có công ăn việc làm, thất nghiệp, để không, không chạy, không tác dụng, không đi đến đâu - không đâu, không căn cứ, vẩn vơ, vu vơ - {naught} - {nought} - {nugatory} vụn vặt, vô hiệu, không có hiệu lực - {null} không có cá tính, không biểu lộ tâm tính, bằng không, không - {peddling} nhỏ nhặt, lặt vặt - {picayune} tầm thường, hèn hạ, đáng khinh - {punk} - {refuse} - {rubbishy} xoàng tồi, vô lý, bậy bạ, nhảm nhí - {shoddy} làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi - {tawdry} hào nhoáng - {trashy} tồi, không ra gì - {trifling} vặt, thường, không quan trọng - {trumpery} chỉ tốt mã, hào nhoáng bề ngoài, chỉ đúng bề ngoài - {twopenny} giá hai xu - {vain} không có kết quả, hão, hão huyền, tự phụ, tự đắc - {valueless} - {waste} bỏ hoang, hoang vu, bị tàn phá, không dùng nữa, bị thải đi, vô vị, buồn tẻ - {worthless} không xứng đáng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wertlos

  • 6 geschmacklos

    - {crude} nguyên, sống, thô, chưa luyện, chưa chín, còn xanh, không tiêu, thô thiển, chưa gọt giũa, mới phác qua, thô lỗ, lỗ mãng, tục tằn, thô bỉ, thô bạo, chưa phát triển, còn đang ủ, không biến cách - {flat} bằng phẳng, bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, cùng, đồng, nông, hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên, hả, ế ẩm, không thay đổi, không lên xuống, đứng im, bẹp, xì hơi - bải hoải, buồn nản, không một xu dính túi, kiết xác, giáng, bằng, phẳng, hoàn toàn thất bại - {flavourless} không có mùi vị, nhạt nhẽo - {inelegant} thiếu trang nhã, không thanh nhã, thiếu chải chuốt - {insipid} vô vị, nhạt phèo, chán ngắt, tẻ ngắt, không sinh động - {savourless} không có hương vị - {tasteless} không phân biệt được mùi vị, bất nhã, khiếm nhã, thiếu mỹ thuật, không nhã, không trang nhã, không có óc thẩm mỹ - {trumpery} chỉ tốt mã, hào nhoáng bề ngoài, chỉ đúng bề ngoài - {vapid} = geschmacklos aufgeputzt {tawdry}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geschmacklos

См. также в других словарях:

  • Tawdry — Taw dry, a. [Compar. {Tawdrier}; superl. {Tawdriest}.] [Said to be corrupted from Saint Audrey, or Auldrey, meaning Saint Ethelreda, implying therefore, originally, bought at the fair of St. Audrey, where laces and gay toys of all sorts were sold …   The Collaborative International Dictionary of English

  • tawdry — cheap, showy, gaudy, 1670s, adjective use of noun tawdry silk necktie for women (1610s), shortened from tawdry lace (1540s), an alteration of St. Audrey s lace, a necktie or ribbon sold at the annual fair at Ely on Oct. 17 commemorating St.… …   Etymology dictionary

  • tawdry — ► ADJECTIVE (tawdrier, tawdriest) 1) showy but cheap and of poor quality. 2) sordid; sleazy. DERIVATIVES tawdriness noun. ORIGIN short for tawdry lace, a fine silk lace or ribbon, contraction of St Audrey s lace: Audrey was the patron saint of… …   English terms dictionary

  • Tawdry — Taw dry, n.; pl. {Tawdries}. A necklace of a rural fashion, bought at St. Audrey s fair; hence, a necklace in general. [Obs.] [1913 Webster] Of which the Naiads and the blue Nereids make Them tawdries for their necks. Drayton. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • tawdry — I adjective baroque, bedizened, blatant, brummagem, catchpenny, cheap, common, crass, crude, flashy, garish, gaudy, glaring, glittering, inelegant, loud, meretricious, ostentatious, pretentious, shoddy, showy, sleazy, tasteless, tinsel, vulgar II …   Law dictionary

  • tawdry — *gaudy, garish, flashy, meretricious Analogous words: *showy, pretentious: vulgar, gross, *coarse: flamboyant, *ornate, florid …   New Dictionary of Synonyms

  • tawdry — [adj] cheap, tasteless blatant, brazen, chintzy*, common, crude, dirty, flaring, flashy, flaunting, garish, gaudy, gimcrack, glaring, glittering, glitzy, jazzy, junky*, loud, meretricious, obtrusive, offensive, plastic, poor, raffish, screaming,… …   New thesaurus

  • tawdry — [tô′drē] adj. tawdrier, tawdriest [by syllabic merging of St. Audrey, esp. in St. Audrey laces, women s neckpieces sold at St. Audrey s fair in Norwich, England] cheap and showy; gaudy; sleazy tawdriness n …   English World dictionary

  • tawdry — [[t]tɔ͟ːdri[/t]] tawdrier, tawdriest 1) ADJ GRADED If you describe something such as clothes or decorations as tawdry, you mean that they are cheap and show a lack of taste. ...tawdry jewellery. Syn: tacky 2) ADJ GRADED: usu ADJ n If you describe …   English dictionary

  • tawdry — adjective (tawdrier, tawdriest) 1》 showy but cheap and of poor quality. 2》 sordid; sleazy. noun archaic cheap and gaudy finery. Derivatives tawdrily adverb tawdriness noun Word History Tawdry is short for tawdry lace, a …   English new terms dictionary

  • tawdry — taw|dry [ˈto:dri US ˈto: ] adj [Date: 1600 1700; Origin: tawdry lace necklace (16 18 centuries), from St. Audrey s lace, from St. Audrey 7th century queen of Northumbria, England; because it was originally sold at fairs in honor of St. Audrey]… …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»