Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

switch+on

  • 1 switch

    /switʃ/ * danh từ - cành cây mềm; gậy mềm - mớ tóc độn, lọc tóc độn - (ngành đường sắt) cái ghi - (kỹ thuật) cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch; cái đổi =push-button switch+ nút ngắt điện =antenna switch+ cái chuyển mạch anten =wave-length switch+ cái đổi bước sóng * ngoại động từ - đánh bằng gậy, quật bằng gậy - ve vẩy =cow switches her tail+ con bò ve vẩy cái đuôi - xoay nhanh, quay =to switch one's head round+ quay ngoắt đầu lại - (ngành đường sắt) bẻ ghi chuyển (xe lửa) sang đường khác - chuyển (câu chuyện, ý nghĩ...) - cho (ngựa) dự thi với một tên khác * nội động từ - (đánh bài) chuyển sang xướng một hoa khác !to switch off - cắt =to switch somebody off+ cắt ai đang nói dây nói - tắt (đèn, rađiô) =to switch off the light+ tắt đèn !to switch on - cắm =to switch somebody on to another+ cắm cho ai nói dây nói với một người khác - bật =to switch on the light+ bật đèn

    English-Vietnamese dictionary > switch

  • 2 switch-man

    /'switʃmən/ Cách viết khác: (switch-tender) /'switʃ'tendə/ -tender) /'switʃ'tendə/ * danh từ - (ngành đường sắt) người bẻ ghi

    English-Vietnamese dictionary > switch-man

  • 3 switch-tender

    /'switʃmən/ Cách viết khác: (switch-tender) /'switʃ'tendə/ -tender) /'switʃ'tendə/ * danh từ - (ngành đường sắt) người bẻ ghi

    English-Vietnamese dictionary > switch-tender

  • 4 switch-bar

    /'switʃbɑ:/ * danh từ - (ngành đường sắt) cột ghi (xe lửa) - (điện học) cần ngắt điện, cần ngắt mạch

    English-Vietnamese dictionary > switch-bar

  • 5 switch-lever

    /'swit,levə/ * danh từ - (ngành đường sắt) tay bẻ ghi

    English-Vietnamese dictionary > switch-lever

  • 6 switch-over

    /'switʃ,ouvə/ * danh từ - sự chuyển sang (một cái gì...)

    English-Vietnamese dictionary > switch-over

  • 7 switch-plug

    /'switʃplʌg/ * danh từ - (điện học) cái phít

    English-Vietnamese dictionary > switch-plug

  • 8 knife-switch

    /'naifswitʃ/ * danh từ - (điện học) cầu dao

    English-Vietnamese dictionary > knife-switch

  • 9 der Schalter

    - {switch} cành cây mềm, gậy mềm, mớ tóc độn, lọc tóc độn, cái ghi, cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch, cái đổi - {window} cửa sổ, cửa kính, tủ kính bày hàng, vật th xuống để nhiễu xạ = der Schalter (Post) {counter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schalter

  • 10 der Kippschalter

    - {toggle switch} = der Kippschalter (Elektrotechnik) {tumbler switch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kippschalter

  • 11 der Wechselschalter

    - {changeover switch; toggle switch}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wechselschalter

  • 12 umschalten

    - {to change} đổi, thay, thay đổi, đổi chác, biến đổi, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non, thay quần áo, đổi tàu xe - {to reverse} đảo ngược, lộn ngược, lộn lại, đảo lộn, cho chạy lùi, thay đổi hoàn toàn, huỷ bỏ, thủ tiêu, đi ngược chiều, xoay tròn ngược chiều, chạy lùi, đổi chiều - {to shift} đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển, + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở, xoay xở để kiếm sống, nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang - {to switch} đánh bằng gậy, quật bằng gậy, ve vẩy, xoay nhanh, quay, bẻ ghi chuyển sang đường khác, chuyển, cho dự thi với một tên khác, chuyển sang xướng một hoa khác - {to toggle} xỏ chốt vào dây mà buộc, cột chốt vào = umschalten [auf] {to switch over [to]}+ = umschalten (Elektrotechnik) {to rearrange}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umschalten

  • 13 überleiten [zu]

    - {to lead up [to]; to switch over [to]} = zu etwas überleiten {to go on to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überleiten [zu]

  • 14 der Umschalthebel

    - {change over switch}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Umschalthebel

  • 15 peitschen

    - {to birch} quất bằng roi - {to flog} quần quật, đánh thắng, bán, quăng đi quăng lại - {to lash} đánh, quất, kích thích, kích động, mắng nhiếc, xỉ vả, chỉ trích, đả kích, buộc, trôi - {to scourge} trừng phạt, áp bức, làm khổ, quấy rầy, đánh bằng roi - {to slash} rạch, cắt, khía, hạ, cắt bớt, quật, đập tơi bời, chặt để làm đống cây cản - {to switch} đánh bằng gậy, quật bằng gậy, ve vẩy, xoay nhanh, quay, bẻ ghi chuyển sang đường khác, chuyển, cho dự thi với một tên khác, chuyển sang xướng một hoa khác - {to thong} buộc bằng dây da, đánh bằng roi da - {to whip} xông, lao, chạy vụt, đập mạnh vào, khâu vắt, rút, giật, cởi phắt, quấn chặt, đánh bại, thắng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > peitschen

  • 16 die Gerte

    - {rod} cái que, cái gậy, cái cần, cái roi, bó roi, sự trừng phạt sự dùng đến voi vọt, gậy quyền, cần câu fishing rod), người câu cá rod man), sào, vi khuẩn que, cấu tạo hình que, súng lục - thanh, cần, thanh kéo, tay đòn - {switch} cành cây mềm, gậy mềm, mớ tóc độn, lọc tóc độn, cái ghi, cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch, cái đổi - {twig} cành con, que dò mạch nước, dây nhánh nhỏ, nhánh động mạch

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gerte

  • 17 der Zopf

    - {pigtail} đuôi sam, bím tóc, thuốc lá quần thành cuộn dài - {plait} đường xếp nếp gấp pleat), dây tết, dây bện, con cúi plat) - {queue} hàng xếp nối đuôi = der falsche Zopf {switch}+ = in einen Zopf flechten {to queue}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zopf

  • 18 der Drehzahlwächter

    - {speed sensing switch}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Drehzahlwächter

  • 19 bewegen

    - {to affect} làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến, chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc, dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng - thành hình, dùng, ưa dùng, thích - {to agitate} lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung, thảo luận, agitate for, against xúi giục - {to budge} làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy, chuyển, nhúc nhích, động đậy - {to concern} liên quan, dính líu tới, nhúng vào, lo lắng, băn khoăn, quan tâm - {to exercise} làm, thi hành, thực hiện, hành, sử dụng, tập luyện, rèn luyện, thử thách, dạng bị động quấy rầy, làm phiền khổ, làm băn khoăn, làm lo âu, rèn luyện thân thể - {to move} di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm - đề nghị, chuyển động, cử động, cựa quậy, đi, hành động, hoạt động - {to prompt} thúc giục, thúc đẩy, nhắc, gợi ý, gây - {to stir} làm lay động, cời, + up) kích thích, khêu gợi, xúi gục, có thể khuấy được - {to touch} sờ, mó, đụng, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ, gảy, bấm, đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với - dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, gợi mối thương tâm, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng, làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ - sánh kịp, bằng, tày, cặp, ghé, gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau = bewegen (Preise) {to range}+ = bewegen (bewog,bewogen) {to induce; to smite (smote,smitten)+ = bewegen (bewog,bewogen) [zu] {to incline [to]}+ = sich bewegen {to beat (beat,beaten); to stir; to travel}+ = sich bewegen [nach,auf] {to tend [to,towards]}+ = sich bewegen (in einer Linie) [mit] {to range [with]}+ = lebhaft bewegen {to frisk}+ = schnell bewegen {to whirr}+ = sich hastig bewegen {to flounce}+ = hin und her bewegen {to flutter; to wag; to waggle; to whisk}+ = sich mühsam bewegen {to work loose}+ = sich leicht bewegen {to fluff; to jink}+ = sich unruhig bewegen {to feather}+ = sich wiegend bewegen {to lilt}+ = sich schnell bewegen {to trot; to whip; to whirl; to whisk}+ = sich auf und ab bewegen {to bob}+ = heftig hin und her bewegen {to switch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bewegen

  • 20 der Lichtschalter

    - {light switch}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lichtschalter

См. также в других словарях:

  • SWITCH — – Teleinformatikdienste für Lehre und Forschung Rechtsform Stiftung Gründung 1987 Sitz …   Deutsch Wikipedia

  • Switch On! — Single par Anna Tsuchiya Face A Switch On! Face B Switch On!Rock n Roll States edit.(inst) Sortie 23 novembre 2011 …   Wikipédia en Français

  • Switch — Switch, n. [Cf. OD. swick a scourage, a whip. Cf. {Swink}, {Swing}.] 1. A small, flexible twig or rod. [1913 Webster] Mauritania, on the fifth medal, leads a horse with something like a thread; in her other hand she holds a switch. Addison. [1913 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Switch (DJ) — Switch (a.k.a. Dave Taylor, A. Brucker, Solid Groove) is a UK based DJ, sound engineer and record producer. A leading figure of the fidget house genre, Switch runs his own music label Dubsided. He further produces with fellow DJ/Producer Sinden,… …   Wikipedia

  • Switch — Switch, v. t. [imp. & p. p. {Switched}; p. pr. & vb. n. {Switching}.] 1. To strike with a switch or small flexible rod; to whip. Chapman. [1913 Webster] 2. To swing or whisk; as, to switch a cane. [1913 Webster] 3. To trim, as, a hedge. [Prov.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • switch — [swich] n. [Early ModE swits, prob. < MDu or LowG, as in MDu swick, a whip, akin to ON sveigr, flexible stalk: for IE base see SWOOP] 1. a thin, flexible twig, rod, stick, etc., esp. one used for whipping 2. the bushy part of the tail in some… …   English World dictionary

  • Switch — trademark a type of system used for paying for goods and services in the UK, by which customers use a type of plastic card called a ↑debit card, and money is immediately taken out of their bank account ▪ Do you take Switch? ▪ I ll pay by Switch …   Dictionary of contemporary English

  • switch — ► NOUN 1) a device for making and breaking an electrical connection. 2) a change or exchange. 3) a slender, flexible shoot cut from a tree. 4) N. Amer. a set of points on a railway track. 5) a tress of hair used in hairdressing to supplement… …   English terms dictionary

  • Switch — Switch, v. i. To walk with a jerk. [Prov. Eng.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • switch — s.m.inv. ES ingl. 1. TS elettr. → commutatore | TS elettron. dispositivo a scatto che consente di impostare il parametro di funzionamento di un congegno scegliendo tra due o più posizioni 2. TS inform. in un programma, istruzione che consente di… …   Dizionario italiano

  • switch — SVITCI/ s. n. modalitate de plată a importului de mărfuri, utilizată în cazul în care debitorului îi lipsesc mijloacele de plată. (< engl. switch) Trimis de raduborza, 15.09.2007. Sursa: MDN …   Dicționar Român

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»