Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

swing+music

  • 81 bailar el swing

    (v.) = jive
    Ex. Gone are the days of rock and roll music and jiving all night in the local dance hall.
    * * *
    (v.) = jive

    Ex: Gone are the days of rock and roll music and jiving all night in the local dance hall.

    Spanish-English dictionary > bailar el swing

  • 82 swinging swing·ing adj

    ['swɪŋɪŋ]
    (step) cadenzato (-a), ritmico (-a), (rhythm, music) trascinante

    English-Italian dictionary > swinging swing·ing adj

  • 83 música popular rítmica

    • swing music

    Diccionario Técnico Español-Inglés > música popular rítmica

  • 84 szvingzene

    swing music

    Magyar-ingilizce szótár > szvingzene

  • 85 суинг

    swing, swing music
    * * *
    swing, swing music

    Новый русско-английский словарь > суинг

  • 86 суинг

    Русско-английский синонимический словарь > суинг

  • 87 מוסיקת סווינג

    swing music, type of jazz music that is based on orchestral music from the 30's

    Hebrew-English dictionary > מוסיקת סווינג

  • 88 группа исполнителей свинга

    Русско-английский большой базовый словарь > группа исполнителей свинга

  • 89 свинг

    Русско-английский большой базовый словарь > свинг

  • 90 das Geschaukel

    - {swing} sự đua đưa, sự lúc lắc, độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự nhún nhảy, quá trình hoạt động, sự tự do hành động, swing music, nhịp điệu, cú đấm bạt, cú xuynh, sự lên xuống đều đều

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geschaukel

  • 91 die Schaukel

    - {swing} sự đua đưa, sự lúc lắc, độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự nhún nhảy, quá trình hoạt động, sự tự do hành động, swing music, nhịp điệu, cú đấm bạt, cú xuynh, sự lên xuống đều đều = Schaukel- {rocking}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schaukel

  • 92 swingmusic


    swing-music
    1> джазовая музыка в стиле свинга

    НБАРС > swingmusic

  • 93 свинг

    I
    (в боксе) swing
    II
    swing, swing music
    * * *
    * * *
    I swing II swing, swing music

    Новый русско-английский словарь > свинг

  • 94 swung

    /swiɳ/ * danh từ - sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc - cái đu - chầu đu - sự (đi) nhún nhảy =to walk with a swing+ đi nhún nhảy - quá trình hoạt động; sự tự do hành động =to give somebody full swing in some matter+ cho ai được tự do hoạt động trong việc gì - (âm nhạc) (như) swing music - nhịp điệu (thơ...) - (thể dục,thể thao) cú đấm bạt, cú xuynh (quyền Anh) - (thương nghiệp) sự lên xuống đều đều (giá cả) !in full swing - (xem) full !the swing of the pendulum - (nghĩa bóng) khuynh hướng xen kẽ, khuynh hướng muốn để các đảng lần lượt lên nắm chính quyền * nội động từ swung - đu đưa, lúc lắc =door swings to+ cửa đu đưa rồi đóng lại - đánh đu =to swing into the saddle+ đánh đu nhảy lên yên - treo lủng lẳng =lamp swings from the ceiling+ đèn treo lủng lẳng trên trần nhà - đi nhún nhảy =to swing out of the room+ đi nhún nhảy ra khỏi phòng - ngoặt (xe, tàu...) =to swing to starboard+ (hàng hải) quay ngoặt sang bên phải * ngoại động từ - đu đưa, lúc lắc =to swing one's feet+ đu đưa hai chân =to swing a child+ đưa đẩy cái đu cho một đứa trẻ - treo lủng lẳng, mắc =to swing a lamp on the ceiling+ treo lủng lẳng cái đèn lên trần nhà =to swing a hammock+ mắc cái võng - vung vẩy; lắc =to swing one's arms+ vung tay =to swing a club+ vung gậy =to swing a bell+ lắc chuông - quay ngoắt =to swing a car round+ lái ngoắt xe ô tô, quay ngoắt xe ô tô trở lại - (âm nhạc) phổ thành nhạc xuynh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lái theo chiều lợi =to swing the election+ lái cuộc bầu cử theo chiều có lợi cho mình !no room to swing a cat - (xem) room !to swing the lead - (xem) lead !he will swing for it - hắn sẽ bị treo cổ về tội đó

    English-Vietnamese dictionary > swung

  • 95 hep

    {hep}
    1. a sl. добре осведомен, по последната мода
    с разбиране за (to)
    2. запален по суинг/джаз
    to be HEP to swing music падам си по суинга
    * * *
    {hep} a sl. 1. добре осведомен; по последната мода; с разбиране з
    * * *
    1. a sl. добре осведомен, по последната мода 2. to be hep to swing music падам си по суинга 3. запален по суинг/джаз 4. с разбиране за (to)
    * * *
    hep [hep] adj sl с разбиране; склонен (to); I am \hep to swing music падам си по суинга.

    English-Bulgarian dictionary > hep

  • 96 свинг

    I муж. (в боксе) swing II муж. (разновидность джазовой музыки) swing, swing music
    swing

    Большой англо-русский и русско-английский словарь > свинг

  • 97 джазовая музыка в стиле свинга

    General subject: swing music, swing-music

    Универсальный русско-английский словарь > джазовая музыка в стиле свинга

  • 98 der Schwung

    - {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, đường lái xe vào nhà, sự lùa, sự săn đuổi, sự dồn, quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực, nghị lực, chiều hướng, xu thế, sự tiến triển - đợt vận động, đợt phát động, cuộc chạy đua, cuộc tấn công quyết liệt, đường hầm ngang, sự truyền, sự truyền động - {forcefulness} tính chất mạnh mẽ, tính chất sinh động, tính chất thuyết phục - {ginger} cây gừng, củ gừng, sự hăng hái, sự hào hứng, dũng khí, màu hoe - {go} sự đi, sức sống, nhiệt tình, sự thử, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất, cốc, chén, hớp, việc khó xử, việc rắc rối, sự thành công, sự thắng lợi, sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực - {kick} trôn chai, cái đá, cú đá, cái đá hậu, sự giật, tay đá bóng, cầu thủ, hơi sức, sức bật, sực chống lại, lý do phản kháng, lý do phản đối, sự phản kháng, sự phản đối, sự thích thú, sự thú vị - trò vui, trò nhộn, sự việc thay đổi bất ngờ, việc bất ngờ - {momentum} động lượng, xung lượng, đà - {pep} tinh thần hăng hái, tinh thần dũng cảm - {push} sự xô, sự đẩy, cú đẩy, sự thúc đẩy, sự giúp sức, sức đẩy lên, sức đỡ lên, cừ thọc đẩy, cú đấm, cú húc, sự rắn sức, sự gắng công, cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm - tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, bọn, sự đuổi ra, sự thải ra - {resilience} tính bật nảy, tính co giân, tính tính đàn hồi, khả năng phục hồi nhanh sức mạnh, biến dạng đàn hồi, độ dai va đập - {snap} sự cắn, sự táp, sự đớp, tiếng tách tách, tiếng vút, tiếng gãy răng rắc, bánh quy giòn, lối chơi bài xnap, đợt rét đột ngột cold snap), tính sinh động, sự nhiệt tình, ảnh chụp nhanh - việc ngon ơ, sự thuê mượn ngắn hạn, người dễ bảo, người dễ sai khiến, đột xuất, bất thần, ngon ơ - {spunk} sự gan dạ, khí thế, tinh thần, sự tức giận, sự nổi giận - {sweep} sự quét, sự đảo, sự khoát, sự lướt, đoạn cong, đường cong, tầm, khả năng, sự xuất kích, mái chèo dài, cần múc nước, dải, người cạo ống khói, sweepstake, số nhiều) rác rưởi quét đi - {swing} sự đua đưa, sự lúc lắc, độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự nhún nhảy, quá trình hoạt động, sự tự do hành động, swing music, nhịp điệu, cú đấm bạt, cú xuynh, sự lên xuống đều đều - {verve} mãnh lực, sự cao hứng - {vim} sức mạnh - {zip} tiếng rít, tiếng xé vải = in Schwung {on the go}+ = Er hat Schwung. {He is full of go.}+ = in Schwung kommen {to get into swing; to get up}+ = in Schwung bringen {to leverage; to liven; to pep; to put a jerk into}+ = in Schwung bringen (Spiel) {to rally}+ = der rhythmische Schwung {lilt}+ = die Sache in Schwung bringen {to make things hum}+ = richtig in Schwung kommen {to get into one's stride}+ = Er hat keinen Schwung mehr. {He has no kick left.}+ = das Geschäft in Schwung bringen {to drum up business}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwung

  • 99 суинг

    муж. (разновидность джазовой музыки) swing, swing music

    Большой англо-русский и русско-английский словарь > суинг

  • 100 свинг

    Универсальный русско-английский словарь > свинг

См. также в других словарях:

  • swing-music — see ↑swing (n) above. • • • Main Entry: ↑swing …   Useful english dictionary

  • Swing music — Infobox Music genre name=Swing bgcolor=pink color=black stylistic origins=New Orleans jazz, Kansas City jazz, New York jazz cultural origins=1930s United States instruments=clarinet, saxophone, trumpet, trombone, piano, double bass, drums,… …   Wikipedia

  • swing music — noun a style of jazz played by big bands popular in the 1930s; flowing rhythms but less complex than later styles of jazz • Syn: ↑swing, ↑jive • Derivationally related forms: ↑jive (for: ↑jive), ↑swingy ( …   Useful english dictionary

  • swing music — /ˈswɪŋ ˌmjuzɪk/ (say swing .myoohzik) noun → swing (def. 33) …  

  • swing music — type of jazz music that is based on orchestral music from the 30 s …   English contemporary dictionary

  • swing music — swing2 (def. 1). * * * …   Universalium

  • Swing revival — Stylistic origins Big Band Swing Jump blues Rock music Cultural origins 1920s 1950s; 1990s Typical instruments clarinet, saxophone, trumpet, trombone, piano, guitar …   Wikipedia

  • Music history of the United States (1900–1940) — Music of United States of America Timeline General topics Education · History Genres Classical  …   Wikipedia

  • swing — [swiŋ] vi. swung, swinging [ME swingen < OE swingan, akin to Ger schwingen, to brandish < IE base * sweng , to curve, swing] 1. to sway or move backward and forward with regular movement, as a freely hanging object or a ship at anchor;… …   English World dictionary

  • Swing — may refer to:ports* Swing bowling, a subtype of fast bowling in cricket * Golf swing * Baseball swing * Swing (boxing)Dance* Swing (dance) ** West Coast Swing ** East Coast Swing ** Lindy Hop ** Jive (dance)MusicKey concepts* Swung note, changes… …   Wikipedia

  • Swing (band) — Swing is a Canadian néo trad band of Franco Ontarian origins. The two main members of Swing are Michel Bénac and Jean Philippe Goulet.ProfileContrarily to what the name could seem to suggest, its sound is not inspired by swing music, only… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»