Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

sweep+range

  • 1 ausdehnen

    - {to amplify} mở rộng, phóng đại, thổi phồng, bàn rộng, tán rộng, rađiô khuếch đại - {to broaden} nới rộng, làm rộng ra, rộng ra - {to dilate} làm giãn, làm nở, bàn chi tiết dài dòng, giãn ra, nở ra, mở rộng ra, bàn chi tiết dài dòng về - {to distend} làm sưng to, làm sưng phồng, làm căng phồng, sưng to, sưng phồng, căng phồng - {to elongate} làm dài ra, kéo dài ra, có hình thon dài - {to enlarge} tăng lên, khuếch trương, phóng, thả, phóng thích, có thể phóng to được, tán rộng về - {to expand} trải ra, phồng ra, giãn, khai triển, phát triển, trở nên cởi mở - {to extend} duỗi thẳng, đưa ra, giơ ra, kéo dài, gia hạn, dàn rộng ra, làm việc dốc hết, dành cho, gửi tới, đánh giá, tịch thu, chép ra chữ thường, chạy dài - {to last} tồn tại, giữ lâu bền, để lâu, đủ cho dùng - {to lengthen} dài ra - {to prolong} nối dài, phát âm kéo dài = sich ausdehnen {to distend; to fill out; to inflate; to stretch out; to sweep (swept,swept)+ = sich ausdehnen [von...bis] {to range [from...to]}+ = unendlich ausdehnen {to eternize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausdehnen

  • 2 die Reichweite

    - {coverage} vùng được gộp vào, số lượng được gôm ào, sự theo dõi để điện tin tức về - {range} dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng, vùng - {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với, tầm với, tầm duỗi tay, tầm hiểu biết, khả năng, phạm vi hoạt động, khoảng rộng, dài rộng, khúc sông, đường chạy vát - {scope} phạm vi, tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định - {sweep} sự quét, sự đảo, sự khoát, sự lướt, đoạn cong, đường cong, sự xuất kích, mái chèo dài, cần múc nước, dải, người cạo ống khói, sweepstake, số nhiều) rác rưởi quét đi = in Reichweite {within reach}+ = außer Reichweite {out of reach}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reichweite

  • 3 der Bereich

    - {ambit} đường bao quanh, chu vi, ranh giới, giới hạn, phạm vi, khu vực bao quanh toà nhà - {area} diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở, tầm, rađiô vùng - {array} sự dàn trận, sự bày binh bố trận, lực lượng quân đội, dãy sắp xếp ngay ngắn, hàng ngũ chỉnh tề, danh sách hội thẩm, quần áo, đồ trang điểm, mạng anten antenna array) - {beat} sự đập, tiếng đập, khu vực đi tuần, sự đi tuần, cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn, nhịp, nhịp đánh, phách, khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi, tin đăng đầu tiên, người thất nghiệp - người sống lang thang đầu đường xó chợ - {belt} dây lưng, thắt lưng, dây đai, dây curoa, vành đai - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, hàng ghế sắp tròn - {domain} đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa, lãnh địa, lãnh thổ, lĩnh vực - {extent} khoảng rộng, quy mô, chừng mực, sự đánh giá, sự tịch thu, văn bản tịch thu - {field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường, nơi hành quân, trận đánh, sân, các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải, nên, trường - {purview} những điều khoản có tính chất nội dung, phạm vi có hiệu lực, phạm vi hoạt động, tầm ảnh hưởng, tầm nhìn, nhãn quan, tầm hiểu biết - {radius} bán kính, vật hình tia, nan hoa, vòng, xương quay, vành ngoài, nhánh toả ra, tầm với - {range} dãy, hàng, phạm vị, trình độ, loại, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng - {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với, tầm duỗi tay, khả năng, dài rộng, khúc sông, đường chạy vát - {realm} vương quốc, địa hạt - {region} miền, tầng lớp, khoảng - {scope} tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định - {sphere} hình cầu, khối cầu, quả cầu, mặt cầu, bầu trời, vũ trụ, thiên thể, vị trí xã hội, môi trường - {sweep} sự quét, sự đảo, sự khoát, sự lướt, đoạn cong, đường cong, sự xuất kích, mái chèo dài, cần múc nước, người cạo ống khói, sweepstake, số nhiều) rác rưởi quét đi - {territory} đất đai, hạt - {verge} bờ, ven, bờ cỏ, thanh, cần, thân cột, rìa mái đầu hồi, gậy quyền - {zone} đới, dây nịt, dây dưng = außer dem Bereich {beyond}+ = der virtuelle Bereich {cyberspace}+ = außer meinem Bereich {beyond my reach}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bereich

См. также в других словарях:

  • range — n 1 *habitat, biotype, station 2 Range, gamut, reach, radius, compass, sweep, scope, orbit, horizon, ken, purview can denote the extent that lies within the powers of something to cover, grasp, control, or traverse. Range is the general term… …   New Dictionary of Synonyms

  • sweep — [swēp] vt. swept, sweeping [ME swepen, akin to (or ? altered <) OE swapan: see SWOOP] 1. to clear or clean (a surface, room, etc.) as by brushing with a broom 2. to remove or clear away (dirt, debris, etc.) as with a broom or brushing movement …   English World dictionary

  • Sweep — Sweep, n. 1. The act of sweeping. [1913 Webster] 2. The compass or range of a stroke; as, a long sweep. [1913 Webster] 3. The compass of any turning body or of any motion; as, the sweep of a door; the sweep of the eye. [1913 Webster] 4. The… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sweep — Sweep, n. 1. The act of sweeping. [1913 Webster] 2. The compass or range of a stroke; as, a long sweep. [1913 Webster] 3. The compass of any turning body or of any motion; as, the sweep of a door; the sweep of the eye. [1913 Webster] 4. The… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sweep net — Sweep Sweep, n. 1. The act of sweeping. [1913 Webster] 2. The compass or range of a stroke; as, a long sweep. [1913 Webster] 3. The compass of any turning body or of any motion; as, the sweep of a door; the sweep of the eye. [1913 Webster] 4. The …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sweep of the tiller — Sweep Sweep, n. 1. The act of sweeping. [1913 Webster] 2. The compass or range of a stroke; as, a long sweep. [1913 Webster] 3. The compass of any turning body or of any motion; as, the sweep of a door; the sweep of the eye. [1913 Webster] 4. The …   The Collaborative International Dictionary of English

  • range — [n1] sphere, distance, extent ambit, amplitude, area, bounds, circle, compass, confines, diapason, dimension, dimensions, domain, earshot*, elbowroom*, expanse, extension, extensity, field, gamut, hearing, ken, latitude, leeway, length, limits,… …   New thesaurus

  • sweep — ► VERB (past and past part. swept) 1) clean (an area) by brushing away dirt or litter. 2) move or push with great force. 3) (sweep away/aside) remove or abolish swiftly and suddenly. 4) search or survey (an area). 5) pass or traverse swiftly and… …   English terms dictionary

  • sweep — [n1] range, extent ambit, breadth, compass, extension, latitude, length, orbit, purview, radius, reach, region, scope, span, stretch, vista; concepts 651,756,788 sweep [n2] movement arc, bend, course, curve, gesture, move, play, progress, stroke …   New thesaurus

  • sweep — (v.) c.1300, perhaps from a past tense form of M.E. swope sweep, from O.E. swapan to sweep (transitive & intransitive); see SWOOP (Cf. swoop). The noun meaning range, extent is attested from 1679; in ref. to police or military actions, it is… …   Etymology dictionary

  • Sweep — Sweep, v. i. 1. To clean rooms, yards, etc., or to clear away dust, dirt, litter, etc., with a broom, brush, or the like. [1913 Webster] 2. To brush swiftly over the surface of anything; to pass with switness and force, as if brushing the surface …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»