Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

surge

  • 1 surge

    /sə:dʤ/ * danh từ - sóng, sóng cồn - sự dấy lên, sự dâng lên, sự trào lên * nội động từ - dấy lên, dâng lên (phong trào...) - (hàng hải) lơi ra (thừng...) - quay tại chỗ (bánh xe) * ngoại động từ - (hàng hải) làm lơi ra (dây thừng) !to surge forward - lao tới

    English-Vietnamese dictionary > surge

  • 2 der Ausgleichsbehälter

    - {surge tank}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ausgleichsbehälter

  • 3 der Spitzenstrom

    - {surge current}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Spitzenstrom

  • 4 die Brandung

    - {surf} sóng nhào - {surge} sóng, sóng cồn, sự dấy lên, sự dâng lên, sự trào lên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Brandung

  • 5 der Anstieg

    - {ascent} sự trèo lên, sự đi lên, sự lên, sự đi ngược lên, con đường đi lên, đường dốc, bậc cầu thang đi lên - {climb} sự leo trèo, vật trèo qua, vật phải trèo lên - {growth} sự lớn mạnh, sự phát triển, sự tăng tiến, sự tăng lên, sự khuếch trương, sự sinh trưởng, sự trồng trọt, vụ mùa màng, cái đang sinh trưởng, khối đã mọc, khối u, u - {increase} sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm - {rise} sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng, lên, sự tăng lương, sự thăng, sự tiến lên, sự nổi lên để đớp mồi, sự leo lên, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao, nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do - sự gây ra - {rising} sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy, sự mọc, sự bốc lên, sự dâng lên, sự nổi lên, sự thành đạt, sự nổi dậy, cuộc khởi nghĩa, chỗ phồng lên, mụn nhọt, chỗ cao lên, sự tái sinh, sự sống lại - sự bế mạc = der rasche Anstieg {surge}+ = der mühsame Anstieg {pull}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anstieg

  • 6 die Welle

    - {arbor} cây, trục chính, arbour - {axle} trục xe - {billow} sóng to, sóng cồn, biển cả, sự dâng lên cuồn cuộn, sự cuồn cuộn - {breaker} người bẻ gãy, người đập vỡ, người vi phạm, người tập, người dạy, sóng lớn vỗ bờ, máy đập, máy nghiền, máy tán, cái ngắt điện, cái công tắc, tàu phá băng, thùng gỗ nhỏ - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, phạm vi, hàng ghế sắp tròn - {sea} biển, sóng biển, nhiều - {shaft} cán, tay cầm, càng xe, mũi tên, tia sáng, đường chớp, thân cọng, cuống, trục, hầm, lò, ống thông, đường thông - {spindle} - {surge} sóng, sự dấy lên, sự dâng lên, sự trào lên - {wave} làn sóng &), đợt, sự vẫy tay ra hiệu, cái vẫy tay = ohne Welle {waveless}+ = die grüne Welle {linked traffic lights}+ = die kleine Welle {ripplet; wavelet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Welle

  • 7 aufbrausen

    - {to effervesce} sủi, sủi bong bóng, sục sôi, sôi nổi - {to flare} sáng rực lên, loé sáng, cháy bùng lên, loe ra, xoè ra, ra hiệu bằng pháo sáng, làm loe ra, làm xoè ra, loè loẹt, lồ lộ = aufbrausen (Meer) {to surge}+ = aufbrausen (Getränk) {to fizz}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufbrausen

  • 8 wogen

    - {to billow} dâng lên cuồn cuộn, cuồn cuộn - {to heave (hove,hove) nhấc lên, nâng lên, thốt ra, làm nhô lên, làm căng phồng, làm nhấp nhô, làm phập phồng, kéo, kéo lên, ném, vứt, liệng, chuyển dịch ngang, ra sức kéo, rán sức, nhô lên - trào lên, căng phồng, phồng lên, nhấp nhô, phập phồng, thở hổn hển, nôn oẹ, chạy, đi - {to surge} dấy lên, dâng lên, lơi ra, quay tại chỗ, làm lơi ra - {to undulate} gợn sóng, dập dờn như sóng - {to wave} quăn thành làn sóng, phấp phới, phấp phới bay, vẫy tay ra hiệu, phất, vung, uốn thành làn sóng = wogen (Meer) {to boil; to roll}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wogen

  • 9 die Woge

    - {billow} sóng to, sóng cồn, biển cả, sự dâng lên cuồn cuộn, sự cuồn cuộn - {sea} biển, sóng biển, nhiều - {surge} sóng, sự dấy lên, sự dâng lên, sự trào lên - {wave} làn sóng &), đợt, sự vẫy tay ra hiệu, cái vẫy tay

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Woge

  • 10 die Aufwallung

    - {ebullition} sự sôi, sự sủi, sự sục sôi, sự bùng nổ - {flush} xấp bài cùng hoa, dãy bài cùng hoa, đàn chim, sự chảy xiết, sự chảy mạnh, dòng nước, lớp cỏ mới mọc, sự giội rửa, sự hừng sáng, ánh, sự đỏ bừng, sự ửng hồng, sự tràn đầy, sự phong phú - sự xúc động dào dạt, niềm hân hoan, cơn nóng, cơn sốt, tính chất xanh tươi, sức phát triển mạnh mẽ - {outburst} sự phun lửa, sự bột phát, cơn - {surge} sóng, sóng cồn, sự dấy lên, sự dâng lên, sự trào lên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufwallung

См. также в других словарях:

  • Surge — may refer to: *Surge (soft drink), a soft drink formerly made by The Coca Cola Company. *Jerk or surge, the rate of change of acceleration in physics *Storm surge, the onshore gush of water associated with a low pressure weather system… …   Wikipedia

  • Surge — Surge, v. t. [imp. & p. p. {Surged}; p. pr. & vb. n. {Surging}.] [Cf. F. surgir to cast anchor, to land. Cf. {Surge}, n.] (Naut.) To let go or slacken suddenly, as a rope; as, to surge a hawser or messenger; also, to slacken the rope about (a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • surge — surge; surge·less; in·surge; re·surge; …   English syllables

  • surge — [sʉrj] n. [LME sourge, fountain, stream, prob. < OFr sourgeon < stem of sourdre, to rise < L surgere, to rise, spring up < * subsregere < subs , var. of sub (see SUB ) + regere, to direct (see RIGHT)] 1. a) a large mass of or as of …   English World dictionary

  • Surge — Surge, n. [L. surgere, surrectum, to raise, to rise; sub under + regere to direct: cf. OF. surgeon, sourgeon, fountain. See {Regent}, and cf. {Insurrection}, {Sortie}, {Source}.] 1. A spring; a fountain. [Obs.] Divers surges and springs of water …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Surge — Surge, v. i. 1. To swell; to rise hifg and roll. [1913 Webster] The surging waters like a mountain rise. Spenser. [1913 Webster] 2. (Naut.) To slip along a windlass. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • surge — [n] rush, usually of liquid billow, breaker, deluge, efflux, flood, flow, growth, gush, intensification, outpouring, rise, roll, surf, swell, upsurge, wave; concepts 432,467,787 surge [v] rush, usually in liquid form arise, billow, climb, deluge …   New thesaurus

  • surge — ► NOUN 1) a sudden powerful forward or upward movement. 2) a sudden large temporary increase. 3) a powerful rush of an emotion or feeling. ► VERB 1) move in a surge. 2) increase suddenly and powerfully. ORIGIN …   English terms dictionary

  • Surge — Surge, fette, ungewaschene Wolle, kommt aus der Levante u. Berberin den Handel …   Pierer's Universal-Lexikon

  • surge — index growth (increase), increase, increment, inflate, inflation (increase), inundate, issue ( …   Law dictionary

  • Surge —   [dt. Überspannung], Spannung …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»