Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

summary

  • 1 summary

    /'sʌməri/ * tính từ - tóm tắt, sơ lược, giản lược =a summary account+ báo cáo tóm tắt =summary method+ phương pháp giản lược - được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết * danh từ - bài tóm tắt

    English-Vietnamese dictionary > summary

  • 2 die Inhaltsangabe

    - {summary} bài tóm tắt - {synopsis} bảng tóm tắt, bảng toát yếu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Inhaltsangabe

  • 3 das Resümee

    - {summary} bài tóm tắt = das Resümee (Jura) {the summing up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Resümee

  • 4 gedrängt

    - {brief} ngắn, vắn tắt, gọn - {compact} kết, đặc, chặt, rắn chắc, chắc nịch, chật ních, chen chúc, cô động, súc tích, chất chứa, chứa đầy, đầy - {compendious} súc tích) - {concise} ngắn gọn - {crowded} đông đúc, tràn đầy - {dense} - {sententious} có tính chất châm ngôn, thích dùng châm ngôn, trang trọng giả tạo, lên mặt dạy đời - {summary} tóm tắt, sơ lược, giản lược, được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết - {terse}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gedrängt

  • 5 der Auszug

    - {abridgement} sự rút ngắn, sự cô gọn, sự tóm tắt, bài tóm tắt sách, sách tóm tắt, sự hạn chế, sự giảm bớt - {departure} sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành, sự sao lãng, sự đi trệch, sự lạc, sự chệch hướng, sự đổi hướng, khởi hành, xuất phát - {distillation} sự cất, sản phẩm cất - {epitome} bản tóm tắt, bản cô lại, bản toát yếu, hình ảnh thu nhỏ - {exodus} sự rời đi, sự rời khỏi Ai-cập - {extract} đoạn trích, phần chiết, cao - {extraction} sự trích, sự chép, sự nhổ, sự bòn rút, sự moi, sự hút, sự bóp, sự nặn, sự rút ra, phép khai, sự chiết, dòng giống, nguồn gốc - {move} sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, nước, lượt, lần, phiên, biện pháp, bước - {removal} việc dời đi, việc di chuyển, sự dọn, sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở, sự tháo, sự cách chức, sự tẩy trừ, sự xoá bỏ, sự giết, sự thủ tiêu, sự bóc, sự cắt bỏ - {summary} bài tóm tắt = der Auszug [aus] {excerpt [from]; excerption [from]}+ = der Auszug (Musik) {arrangement}+ = der Auszug (Konto) {statement}+ = der Auszug (Literatur) {digest}+ = der Auszug (Übersicht) {abstract}+ = im Auszug bringen {to epitomize}+ = einen Auszug machen {to extract}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Auszug

  • 6 knapp

    - {bare} trần, trần truồng, trọc, trống không, rỗng, trơ trụi, nghèo nàn, xác xơ, vừa đủ, tối thiểu, không được cách điện - {barely} công khai, rõ ràng, rỗng không, vừa mới - {brief} ngắn, vắn tắt, gọn - {close-fitting} vừa sát người - {concise} ngắn gọn, súc tích - {curt} cộc lốc, cụt ngủn - {lean} gầy còm, nạc, không dính mỡ, đói kém, mất mùa, không bổ, gầy, không lợi lộc gì - {low} thấp, bé, lùn, cạn, thấp bé, nhỏ, hạ, kém, chậm, thấp hèn, ở bậc dưới, tầm thường, ti tiện, hèm mọn, yếu, suy nhược, kém ăn - {meagre} gầy gò, khẳng khiu, hom hem, nghèo, xoàng, sơ sài, đạm bạc - {narrow} hẹp, chật hẹp, eo hẹp, hẹp hòi, nhỏ nhen, kỹ lưỡng, tỉ mỉ - {narrowly} hẹp hòi &), từng ly từng tí, suýt, suýt nữa - {near} gần, cận, thân, giống, sát, chi ly, chắt bóp, keo kiệt, bên trái, ở gần, sắp tới, không xa, gần giống, theo kịp - {scanty} ít, thiếu, không đủ - {scarce} khan hiếm, ít có, khó tìm - {stingy} bủn xỉn, có nọc, có ngòi, có vòi - {succinct} cô đọng - {summary} tóm tắt, sơ lược, giản lược, được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết - {terse} - {tight} kín, không thấm, không rỉ, chặt, khít, chật, bó sát, căng, căng thẳng, khó khăn, keo cú, biển lận, say bí tỉ, say sưa, sít, khít khao, chặt chẽ = knapp [an] {scant [of]; short [of]}+ = knapp (Geld) {stringent}+ = zu knapp {skimpy}+ = knapp an {short of}+ = knapp sein (Kommerz) {to be in short supplies}+ = knapp sein an {to be hard up for}+ = an etwas knapp sein {to be short of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > knapp

  • 7 die Zusammenstellung

    - {combination} sự kết hợp, sự phối hợp, sự hoá hợp, hợp chất, sự tổ hợp, combination_lock, bộ quần áo vệ sinh may liền, hội, tập đoàn, nghiệp đoàn, xe mô tô thùng motor-cycle combination) - {summary} bài tóm tắt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zusammenstellung

  • 8 das Schnellverfahren

    (Jura) - {summary procedure}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schnellverfahren

  • 9 die Zusammenfassung

    - {afterword} lời bạt - {summary} bài tóm tắt - {summation} sự tổng, phép tổng, phần tóm tắt và kết luận - {summing-up} sự tổng kết, sự thâu tóm, bản tổng kết, bản thâu tóm - {wind-up} sự kết thúc, sự bế mạc = die kurze Zusammenfassung {brief; recapitulation; the summing up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zusammenfassung

  • 10 die Übersicht

    - {abridgement} sự rút ngắn, sự cô gọn, sự tóm tắt, bài tóm tắt sách, sách tóm tắt, sự hạn chế, sự giảm bớt - {capsule} quả nang, bao vỏ, bao con nhộng, bao thiếc bịt nút chai, nồi con, capxun, đầu mang khí cụ khoa học - {digest} tập san văn học, tập san thời sự[di'dʤest] - {outline} nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương, đề cương, sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung - {oversight} sự quên sót, điều lầm lỗi, sự bỏ đi, sự giám sát, sự giám thị - {review} sự xem lại, sự xét lại, cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn, sự xem xét lại, sự duyệt binh lại, sự hồi tưởng, sự phê bình, bài phê bình, tạp chí - {summary} bài tóm tắt - {survey} sự nhìn chung, cái nhìn tổng quát, sự nghiên cứu, cục đo đạc địa hình, bản đồ địa hình - {synopsis} bảng tóm tắt, bảng toát yếu = die kurze Übersicht {apercu; precis}+ = die Übersicht behalten {to keep track of}+ = die Übersicht verlieren {to lose perspective}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Übersicht

  • 11 conviction

    /kən'vikʃn/ * danh từ - sự kết án, sự kết tội =summary conviction+ sự kết án của chánh án không có sự tham gia của các hội thẩm - sự tin chắc; sức thuyết phục =it is my conviction that he is innocent+ tôi tin chắc rằng nó vô tội =his story does bot carry much conviction+ câu chuyện của anh ta không tin được - (tôn giáo) sự nhận thức thấy tội lỗi - sự làm cho nhận thức thấy tội lỗi !to be open to conviction - sẵn sàng nghe nhân chứng, lý lẽ... (có thể chứng tỏ một cái gì là thực) !in the [full] conviction that... - tin chắc chắn rằng

    English-Vietnamese dictionary > conviction

См. также в других словарях:

  • summary — sum·ma·ry / sə mə rē/ adj: done immediately, concisely, and without usual formal procedures; esp: used in or done by summary proceeding compare plenary sum·mar·i·ly /sə mer ə lē/ adv Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster …   Law dictionary

  • Summary — Sum ma*ry, a. [Cf. F. sommaire. See {Sum}.] 1. Formed into a sum; summed up; reduced into a narrow compass, or into few words; short; brief; concise; compendious; as, a summary statement of facts. [1913 Webster] 2. Hence, rapidly performed;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • summary — [sum′ə rē] adj. [ME < ML summarius < L summa,SUM] 1. that presents the substance or general idea in brief form; summarizing; concise; condensed 2. a) prompt and without formality; expeditious [summary punishment] b) hasty and arbitrary [a… …   English World dictionary

  • summary — (adj.) early 15c., from M.L. summarius of or pertaining to the sum or substance, from L. summa whole, gist (see SUM (Cf. sum)). Sense of done promptly is first found 1713. The noun meaning a summary statement or account is first recorded c.1500,… …   Etymology dictionary

  • Summary — Sum ma*ry, n.; pl. {Summaries}. [F. sommaire, or L. summarium. See {Summary}, a.] A general or comprehensive statement; an abridged account; an abstract, abridgment, or compendium, containing the sum or substance of a fuller account. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • summary — [adj] concise, to the point arbitrary, boiled down*, breviloquent, brief, compact, compacted, compendiary, compendious, condensed, cursory, curt, hasty, in a nutshell*, laconic, perfunctory, pithy*, recapped, rehashed, run down, run through,… …   New thesaurus

  • summary — adj pithy, compendious, *concise, terse, succinct, laconic Analogous words: *brief, short: *quick, prompt, ready, apt: compacted or compact, concentrated (see COMPACT vb) Antonyms: circumstantial …   New Dictionary of Synonyms

  • summary — ► NOUN (pl. summaries) ▪ a brief statement of the main points of something. ► ADJECTIVE 1) dispensing with needless details or formalities. 2) Law (of a judicial process) conducted without the customary legal formalities. DERIVATIVES summarily… …   English terms dictionary

  • summary — ▪ I. summary sum‧ma‧ry 1 [ˈsʌməri] noun summaries PLURALFORM [countable] a short statement that gives the main information contained in a document, plan etc or the main things that happened at an event, without giving all the details: • Here is a …   Financial and business terms

  • summary — {{Roman}}I.{{/Roman}} noun ADJECTIVE ▪ accurate, apt, clear, cogent (esp. AmE), excellent, fair, good, useful ▪ Is that a fair summary of the situa …   Collocations dictionary

  • summary — [[t]sʌ̱məri[/t]] summaries 1) N COUNT: oft N of n A summary of something is a short account of it, which gives the main points but not the details. What follows is a brief summary of the process... Here s a summary of the day s news... Milligan… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»