Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

stumble

  • 1 stumble

    /'stʌmbl/ * danh từ - sự vấp, sự sẩy chân, sự trượt chân - sự nói vấp - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lầm lỡ, sự sai lầm * nội động từ - vấp, sẩy chân, trượt chân =to stumble along+ đi lúc lúc lại vấp - nói vấp váp, nói lỡ =to stumble in a speech+ đọc vấp váp một bài diễn văn - ngần ngại, lưỡng lực (trước một việc gì) - tình cờ gặp =to stumble upon somebody+ tình cờ gặp ai - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lầm lỡ, sai lầm * ngoại động từ - làm cho vấp, làm cho sấy chân, làm cho trượt chân

    English-Vietnamese dictionary > stumble

  • 2 das Stolpern

    - {stumble} sự vấp, sự sẩy chân, sự trượt chân, sự nói vấp, sự lầm lỡ, sự sai lầm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Stolpern

  • 3 der Fehltritt

    - {false step} bước lỡ, bước hụt, sự sai lầm, sự lầm lỡ - {fault} sự thiếu sót, khuyết điểm, điểm lầm lỗi, tội lỗi, sự để mất hơi con mồi, phay, đứt đoạn, sự rò, sự lạc, sự hỏng, sự hư hỏng, sự giao bóng nhầm ô, quả bóng giao nhầm ô - {faux pas} sự lỗi lầm, sự vi phạm quy ước xã hội, lời nói lỡ, hành động tếu - {frailty} tình trạng dễ vỡ, tính mỏng mảnh, tình trạng yếu đuối, tình trạng ẻo lả, tính nhu nhược, tính bạc nhược, tính dễ bị cám dỗ, điểm yếu, nhược điểm - {lapse} sự lầm lẫn, sự sai sót, sự sa ngâ, sự suy đồi, sự truỵ lạc, khoảng, quãng, lát, hồi, sự mất hiệu lực, sự mất quyền lợi, sự giảm độ nhiệt, sự giảm áp suất, dòng chảy nhẹ - {slip} sự trượt chân, điều lầm lỗi, sự lỡ, sự sơ suất, áo gối, áo choàng, váy trong, coocxê, tạp dề, dây xích chó, bến tàu, chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu, miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt - cành ghép, mầm ghép, cành giâm, nước áo, buồng sau sân khấu, quần xi líp, cá bơn con, bản in thử - {stumble} sự vấp, sự sẩy chân, sự nói vấp - {trip} cuộc đi chơi, cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển, bước nhẹ, bước trật, sự hụt chân, sai lầm, sai sót, lỗi, sự nói lỡ lời, sự ngáng, sự ngoéo chân - cái ngáng, cái ngoéo chân, mẻ cá câu được, sự nhả, thiết bị nhả = einen Fehltritt tun {to stumble}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fehltritt

  • 4 zufällig

    - {accidental} tình cờ, ngẫu nhiên, bất ngờ, phụ, phụ thuộc, không chủ yếu - {accidentally} - {adventitious} ngoại lai, không do thừa kế trực tiếp, tự sinh, mọc tự nhiên, bất định, không phát sinh ở nơi thông thường - {casual} bất chợt, vô tình, không có chủ định, tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường, vô ý tứ, cẩu thả, tuỳ tiện, không đều, thất thường, lúc có lúc không - {chance} - {coincidental} trùng khớp coincident), trùng khớp ngẫu nhiên - {contingent} còn tuỳ thuộc vào, còn tuỳ theo - {fortuitous} - {haphazard} may rủi - {incident} vốn có, vốn gắn liền với, vốn liên quan với, tới, phụ thuộc vào, gắn liền với - {incidental} - {occasional} thỉnh thoảng, từng thời kỳ, phụ động, cơ hội, dịp đặc biệt, vào dịp đặc biệt, theo biến cố, theo sự kiện - {random} ẩu, bừa = zufällig hören {to overhear (overheard,overheard)+ = zufällig stoßen [auf] {to chance [on]; to stumble [across,on]}+ = zufällig treffen {to come across}+ = ich traf sie zufällig {I chanced to meet her}+ = sich zufällig ergeben {to happen}+ = ich hörte es zufällig {I chanced to hear it}+ = wir trafen sie zufällig {we happened to meet her}+ = zufällig auf etwas stoßen {to happen on something}+ = jemanden zufällig treffen {to drop across someone; to run into someone; to run up against someone}+ = mit jemandem zufällig bekannt werden {to pick up with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zufällig

  • 5 stottern

    - {to falter} dao động, nản chí, chùn bước, nao núng, nói ấp úng, nói ngập ngừng, đi loạng choạng, vấp ngã, ấp úng nói ra, ngập ngừng nói ra - {to stammer} nói lắp - {to stumble} vấp, sẩy chân, trượt chân, nói vấp váp, nói lỡ, ngần ngại, lưỡng lực, tình cờ gặp, lầm lỡ, sai lầm, làm cho vấp, làm cho sấy chân, làm cho trượt chân - {to stutter}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stottern

  • 6 stolpern

    - {to falter} dao động, nản chí, chùn bước, nao núng, nói ấp úng, nói ngập ngừng, đi loạng choạng, vấp ngã, ấp úng nói ra, ngập ngừng nói ra - {to stumble} vấp, sẩy chân, trượt chân, nói vấp váp, nói lỡ, ngần ngại, lưỡng lực, tình cờ gặp, lầm lỡ, sai lầm, làm cho vấp, làm cho sấy chân, làm cho trượt chân = stolpern [über] {to trip [over]; to tumble [over]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stolpern

  • 7 der Anstoß

    - {impetus} sức xô tới, sức đẩy tới, sự thúc đẩy - {impulse} sự bốc đồng, cơn bốc đồng, sự thôi thúc, xung lực - {impulsion} sự đẩy tới, xung động - {initiative} bước đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng, sáng kiến, óc sáng kiến, thế chủ động, quyền đề xướng luật lệ của người công dân - {offence} sự phạm tội, tội, lỗi, sự tấn công, thế tấn công, sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm mất lòng, sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy, vật chướng ngại - {push} sự xô, sự đẩy, cú đẩy, sự giúp sức, sức đẩy lên, sức đỡ lên, cừ thọc đẩy, cú đấm, cú húc, sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công, cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm - tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, bọn, sự đuổi ra, sự thải ra - {shock} sự đụng chạm, sự va chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt, cảm giác bất ngờ, sự tổn thương, sự xáo lộn - sự động đất, sốc, đống lúa là 12 lượm), mớ tóc bù xù, chó xù - {umbrage} bóng cây, bóng râm, cảm tưởng bị coi khinh, cảm tưởng bị làm nhục, sự mếch lòng = der Anstoß (Fußball) {kick-off}+ = Anstoß geben [bei] {to give umbrage [to]}+ = Anstoß nehmen [an] {to stumble [at]; to take offence [at]; to take umbrage [at]}+ = Anstoß erregen {to give offence; to offend}+ = Anstoß nehmen an {to take offence at}+ = den Anstoß zu etwas geben {to initiate something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anstoß

  • 8 over

    /'ouvə/ * danh từ - trên; ở trên =a lamp over our heads+ cái đèn treo trên đầu chúng ta =with his hat over his eyes+ cái mũ sùm sụp trên mắt =the radio+ trên đài phát thanh - trên khắp, ở khắp =rice is grown all over Vietnam+ khắp nơi ở Việt Nam nơi nào cũng trồng lúa =all the world over+ trên khắp thế giới =all the world over+ trên khắp thế giới =to travel over Europe+ đi du lịch khắp Châu Âu - hơn, trên =to set somebody over the rest+ đánh giá ai hơn những người khác, đặt ai trên những người khác =to win a victory over the enemy+ đánh thắng kẻ thù =to have command over oneself+ tự làm chủ được bản thân mình, tự kiềm chế được mình - hơn, nhiều hơn =it costs over 100d+ giá hơn 100 đồng - qua, sang, đến tận =to jump over the brook+ nhảy qua con suối =to look over the hedge+ nhìn qua hàng rào =the house over the way+ nhà bên kia đường =to stumble over a stone+ vấp phải hòn đá =over the telephone+ qua dây nói =if we can tide over the next month+ nếu ta có thể vượt qua được hết tháng sau =can you stay over Wednesday?+ anh có thể ở đến hết thứ tư không? !all over somebody - (từ lóng) mê ai, phải lòng ai, say ai !over all - từ bên này đến bên kia, bao quát !over our heads - khó quá chúng tôi không hiểu được - vượt qua đầu chúng tôi, không hỏi ý kiến chúng tôi !over head and ears in love - yêu say đắm !over shoes over boots - (xem) boot !over the top - nhảy lên (hào giao thông) để công kích !to go to sleep over one's work - đi ngủ mà còn suy nghĩ đến công việc !to have a talk over a cup of tea - nói chuyện trong khi uống trà * phó từ - nghiêng, ngửa =to lean over+ tỳ nghiêng (qua) =to fall over+ ngã ngửa - qua, sang =to jump over+ nhảy qua =to look over+ nhìn qua (sang bên kia) =to ask somebody over+ mời ai qua chơi =he is going over to the Soviet Union+ anh ấy đang đi Liên-xô =please turn over+ đề nghị lật sang trang sau =to turn somebody over on his face+ lật sấp ai xuống =to go over to the people's side+ đi sang phía nhân dân - khắp, khắp chỗ, khắp nơi =to paint it over+ sơn khắp chỗ - ngược =to bend something over+ bẻ ngược cái gì, gấp ngược cái gì - lần nữa, lại =the work is badly done, it must be done over+ công việc làm không tốt, phải làm lại - quá, hơn =over anxious+ quá lo lắng = 20kg and over+ hơn 20 kg - từ đầu đến cuối, kỹ lưỡng, cẩn thận =to count over+ đếm đi đếm lại cẩn thận =to think a matter over+ nghĩ cho chín một vấn đề - qua, xong, hết =time is over+ đã hết giờ !all over - (xem) all !over again - lại nữa !over against - đối lập với !over and above - (xem) above !over and over [again] - nhiều lần lặp đi lặp lại * danh từ - cái thêm vào, cái vượt quá - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) phát đạn nổ quá mục tiêu * tính từ - cao hơn - ở ngoài hơn - nhiều hơn, quá - qua, xong hết

    English-Vietnamese dictionary > over

См. также в других словарях:

  • stumble — stumble, trip, blunder, lurch, flounder, lumber, galumph, lollop, bumble can mean to move unsteadily, clumsily, or with defective equilibrium (as in walking, in doing, or in proceeding). Stumble, trip, blunder, lurch, and flounder as applied to… …   New Dictionary of Synonyms

  • stumble on — ˈstumble a ˌcross ˈstumble on ˈstumble up ˌon [transitive] [present tense I/you/we/they stumble across he/she/it stumbles across pr …   Useful english dictionary

  • stumble — [stum′bəl] vi. stumbled, stumbling [ME stumblen < Scand, as in Norw dial. stumba, ON stumra < IE base * stem , to bump against, hamper > STAMMER, Ger stumm, Du stom, mute] 1. to trip or miss one s step in walking, running, etc. 2. to… …   English World dictionary

  • Stumble — Stum ble, v. t. 1. To cause to stumble or trip. [1913 Webster] 2. Fig.: To mislead; to confound; to perplex; to cause to err or to fall. [1913 Webster] False and dazzling fires to stumble men. Milton. [1913 Webster] One thing more stumbles me in… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Stumble — Stum ble, v. i. [imp. & p. p. {Stumbled}; p. pr. & vb. n. {Stumbling}.] [OE. stumblen, stomblen; freq. of a word akin to E. stammer. See {Stammer}.] 1. To trip in walking or in moving in any way with the legs; to strike the foot so as to fall, or …   The Collaborative International Dictionary of English

  • stumble — (v.) c.1300, to trip or miss one s footing (physically or morally), probably from a Scandinavian source (Cf. dialectal Norw. stumla, Swed. stambla to stumble ), probably from a variant of the P.Gmc. base *stam , source of O.E. stamerian to… …   Etymology dictionary

  • Stumble — Stum ble, n. 1. A trip in walking or running. [1913 Webster] 2. A blunder; a failure; a fall from rectitude. [1913 Webster] One stumble is enough to deface the character of an honorable life. L Estrange. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Stumble — is Prakash Belawadi s debut film. It won the National Film Award for Best Feature Film in English in 2003. It depicts the new economy, the dot com bust, stock market scams, mutual funds, and voluntary retirement.The production team intended… …   Wikipedia

  • stumble — [v1] slip, stagger blunder, bumble, careen, err, fall, fall down, falter, flounder, hesitate, limp, lose balance, lumber, lurch, muddle, pitch, reel, shuffle, stammer, swing, tilt, topple, totter, trip, wallow, waver, wobble; concepts 101,181… …   New thesaurus

  • stumble — ► VERB 1) trip or momentarily lose one s balance. 2) walk unsteadily. 3) make a mistake or repeated mistakes in speaking. 4) (stumble across/on/upon) find by chance. ► NOUN ▪ an act of stumbling. ORIGIN …   English terms dictionary

  • stumble — index miscalculate, miscue, mistake Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»