Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

stranger

  • 1 stranger

    /'streindʤə/ * danh từ - người lạ mặt, người xa lạ =to make a stranger of somebody+ đối đãi với ai như người xa lạ =I am a stranger here+ tôi không quen biết vùng này =he is no stranger to me+ tôi quen anh ta lắm =he is a stranger to me+ tôi không quen anh ta =he is a stranger to fear+ sợ là một điều xa lạ đối với anh ta =the little stranger+ đứa trẻ mới đẻ - người nước ngoài

    English-Vietnamese dictionary > stranger

  • 2 stranger

    n. Tus neeg txawv ntsej muag; tus neeg txawv

    English-Hmong dictionary > stranger

  • 3 der Fremdling

    - {stranger} người lạ mặt, người xa lạ, người nước ngoài

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fremdling

  • 4 unerfahren

    - {callow} chưa đủ lông cánh, có nhiều lông tơ, non nớt, trẻ măng, ít kinh nghiệm, thấp, trũng, dễ bị ngập nước - {fresh} tươi, tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mát mẻ, mới, vừa mới tới, vừa mới ra, không mặn, không chát, ngọt, khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh, lanh lợi, hỗn xược - xấc láo, sỗ sàng, ngà ngà say, chếnh choáng, vừa mới có sữa - {green} xanh lá cây, lục, xanh, đầy sức sống, thanh xuân, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề, thơ ngây, cả tin, tái xanh, tái ngắt, ghen, ghen tức, ghen tị, còn mới, chưa lành, chưa liền - {inexperienced} thiếu kinh nghiệm - {inexpert} không chuyên môn, không thạo - {raw} sống, thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, trầy da chảy máu, đau buốt, không viền, ấm và lạnh, rét căm căm, không gọt giũa, sống sượng, không công bằng,, bất lương, bất chính - {sucking} còn bú, còn non nớt - {unsophisticated} thật, không gi mạo, không pha, đn gin, không tinh vi, không phức tạp, gin dị, chất phác, ngay thật, ngây th, không gian trá, không xo quyệt - {untried} chưa thử, không thử, chưa được thử thách, không xét xử, không có kinh nghiệm - {verdant} xanh tươi, phủ đầy cỏ xanh, ngây thơ - {young} trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên, non, non trẻ, mới mẻ, còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già, của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của thời niên thiếu, thế hệ trẻ - con, nhỏ = unerfahren [in] {unskilled [in]; unversed [in]}+ = unerfahren sein [in] {to be a stranger [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unerfahren

  • 5 fremd

    - {alien} nước ngoài, chủng tộc khác, alien from, to lạ, xa lạ, khác biệt, không có quan hệ gì với, không phải của mình, alien to trái với, ngược với - {barbaric} dã man, man rợ - {extraneous} bắt nguồn ở ngoài, không thuộc về, không dính dáng, không liên quan đến - {foreign} từ nước ngoài, ở nước ngoài, ngoài, lạ, thuộc tiểu bang khác - {strange} không quen biết, kỳ lạ, kỳ dị, kỳ quặc, mới, chưa quen - {unfamiliar} không quen, không biết - {unknown} chưa từng ai biết, chưa có tiếng, vô danh = ich bin hier fremd {I'm a stranger here}+ = es mutet mich fremd an {it seems strange to me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fremd

  • 6 völlig

    - {absolute} tuyệt đối, hoàn toàn, thuần tuý, nguyên chất, chuyên chế, độc đoán, xác thực, đúng sự thực, chắc chắn, vô điều kiện - {all} tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, trọn vẹn - {altogether} hầu, nhìn chung, nói chung, nhìn toàn bộ, cả thảy - {ample} rộng, lụng thụng, nhiều, phong phú, dư dật - {broad} bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương, chung, chính, nặng - {complete} đầy đủ, hoàn thành, xong, toàn diện - {dead} chết, tắt, tắt ngấm, không hoạt động, không sinh sản, hết hiệu lực, không dùng được nữa, tê cóng, tê bại, tê liệt, xỉn, không bóng, đục, không vang, không màng đến, không biết đến, chai điếng - điếc đặc không chịu nghe, thình lình, không có thế hiệu, đúng vào, ngay vào, thẳng vào, hằn lại, sững lại - {downright} thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở, đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại, thẳng đứng - {entire} toàn thể, toàn vẹn, thành một khối, thành một mảng, liền, không thiến, không hoạn - {entirely} - {flat} bằng phẳng, bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, cùng, đồng, nông, thẳng, dứt khoát, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên, hả, ế ẩm, không thay đổi, không lên xuống, đứng im, bẹp, xì hơi, bải hoải, buồn nản, không một xu dính túi - kiết xác, giáng, bằng, phẳng, hoàn toàn thất bại - {full} đầy, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp, thịnh soạn, chính thức - thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, đúng, trúng, quá - {fully} - {outright} công khai, triệt để, ngay lập tức - {plenary} nguyên vẹn - {quite} hầu hết, đúng là, khá, đồng ý, phải - {richly} giàu có, dồi dào, lộng lẫy, huy hoàng - {sheer} chỉ là, dốc đứng, mỏng dính, trông thấy da - {stark} cứng đờ, mạnh mẽ, quả quyết, lộ rõ hẳn ra, nổi bật ra, hoang vu, lạnh lẽo, trần như nhộng - {thorough} hoàn bị, hoàn hảo, cẩn thận, kỹ lưỡng, tỉ mỉ - {total} tổng cộng - {utter} - {utterly} - {wholly} = völlig wach {broad awake}+ = völlig kahl {as bald as a coot}+ = völlig nackt {stark naked}+ = das genügt völlig {that's quite enough}+ = völlig wach sein {to be wide awake}+ = du hast völlig recht {you are dead right}+ = sie ist mir völlig fremd {she is a complete stranger to me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > völlig

  • 7 der Neuling

    - {beginner} người bắt đầu, người mới học, người mới ra đời, người mới vào nghề - {colt} ngựa non, người non nớt ngây thơ, người chưa rõ kinh nghiệm, roi thừng, súng côn colt revolver) - {fresher} học sinh đại học năm thứ nhất freshman) - {freshman} học sinh đại học năm thứ nhất fresher), người mới bắt đầu - {greenhorn} lính mới, người chưa có kinh nghiệm, người ngu ngốc, người khờ dại, người dễ bị bịp, người mới nhập cư - {initiate} người đã được vỡ lòng, người đã được khai tâm, người được bắt đầu làm quen với một bộ môn, người đã được làm lễ kết nạp, người đã được thụ giáo - {newcomer} người mới đến - {novice} người tập việc, tín đồ mới, người mới tu - {rookie} tân binh - {stranger} người lạ mặt, người xa lạ, người nước ngoài - {tenderfoot} sói con, người mới gia nhập, người mới học việc - {tyro} tiro

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Neuling

  • 8 der Fremde

    - {alien} người xa lạ, người không cùng chủng tộc, người khác họ, người nước ngoài, ngoại kiều, người bị thải ra khỏi..., người bị khai trừ ra khỏi... - {foreigner} tàu nước ngoài, con vật nhập từ nước ngoài, đồ nhập từ nước ngoài - {newcomer} người mới đến - {stranger} người lạ mặt = in der Fremde {abroad; under a foreign sky}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fremde

  • 9 unbekannt

    - {nameless} không tên, vô danh, không tiếng tăm, không tên tuổi, không ai biết đến, không thể nói ra, không thể tả xiết, không thể đặt tên được, xấu xa, gớm guốc - {new} mới, mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi, mới trong từ ghép) - {obscure} tối, tối tăm, mờ, mờ mịt, không rõ nghĩa, tối nghĩa, không có tiếng tăm, ít người biết đến - {strange} lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ, kỳ dị, kỳ quặc, chưa quen - {unascertained} không được xác minh, không được xác định - {unfamiliar} không quen, không biết - {unheard} không nghe thấy, không ai nghe, không nghe phát biểu ý kiến - {unknown} chưa từng ai biết, chưa có tiếng = unbekannt [mit] {unacquainted [with]}+ = unbekannt sein [mit] {to be a stranger [to]}+ = nicht unbekannt {undistinguished}+ = unbekannt verzogen {unknown distorted}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbekannt

  • 10 der Dritte

    - {third} một phần ba, người thứ ba, vật thứ ba, ngày mồng ba, quãng ba, âm ba, một phần sáu mươi của giây = der Dritte [bei] {stranger [to]}+ = der lachende Dritte {the lucky outsider}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Dritte

  • 11 happening

    /'hæpniɳ/ * danh từ, (thường) số nhiều - sự việc xảy ra, chuyện xảy ra; biến cố =what a stranger happening!+ thật là một sự việc kỳ quặc!

    English-Vietnamese dictionary > happening

  • 12 part

    /pɑ:t/ * danh từ - phần, bộ phận, tập (sách) =[a] great part of this story is true+ phần lớn chuyện đó là đúng =[a] part of them have arrived+ một số trong bọn họ đã đến =3 parts of sugar, 5 of flour+ 3 phần đường, 5 phần bột =spare parts of a machine+ phụ tùng của máy - bộ phận cơ thể =the [privy] parts+ chỗ kín (bộ phận sinh dục) - phần việc, nhiệm vụ =I have done my part+ tôi đã làm phần việc của tôi =it was not my part to interfere+ tôi không có nhiệm vụ can thiệp vào =to have neither part nor lot in+ không có dính dáng gì vào - vai, vai trò; lời nói của một vai kịch; bản chép lời của một vai kịch =her part was well+ vai chị ấy đóng giỏi =they don't know their parts yet+ họ không thuộc lời các vai của họ =to play an important part in the negotiations+ giữ một vai quan trọng trong cuộc đàm phán =to play a part+ (nghĩa bóng) đóng kịch, giả vờ - (số nhiều) nơi, vùng =I am a stranger in these parts+ tôi là một người lạ trong vùng này - phía, bè =to take someone's part; to take part with someone+ đứng về phía ai, về bè với ai, ủng hộ ai - (âm nhạc) bè - (từ cổ,nghĩa cổ) tài năng =a man of [good] part+ một người có tài !for my part - về phần tôi !for the most part - phần lớn, phần nhiều !in part - một phần, phần nào !on one's part; on the part of - về phía =there was no objection on his part+ anh ta không phản đối gì =he apologized on the part of his young brother+ anh ấy xin lỗi hộ em anh ấy !part and parcel - (xem) parcel !part of speech - (ngôn ngữ học) loại từ !to take someething in good part - không chấp nhất điều gì; không phật ý về việc gì !to take part in - tham gia vào * ngoại động từ - chia thành từng phần, chia làm đôi - rẽ ra, tách ra, tách làm đôi =to part the crowd+ rẽ đám đông ra =to part one's hair+ rẽ đường ngôi (tóc) - (từ cổ,nghĩa cổ) phân phối, chia phần (cái gì) * nội động từ - rẽ ra, tách ra, đứt =the crowd parted anf let him through+ đám đông rẽ ra cho anh ấy đi =the cord parted+ thừng đứt ra - chia tay, từ biệt, ra đi =they parted in joy+ họ hoan hỉ chia tay nhau =let us part friends+ chúng ta hãy vui vẻ chia tay nhau =to part from (with) somebody+ chia tay ai - chết - (+ with) bỏ, lìa bỏ =to part with one's property+ bỏ của cải !to part brass rags with somebody - (xem) brass !to part company with - cắt đắt quan hệ bầu bạn với * phó từ - một phần =it is made part of iron and part of wood+ cái đó làm một phần bằng sắt một phần bằng gỗ

    English-Vietnamese dictionary > part

  • 13 perfect

    /'pə:fikt/ * tính từ - hoàn hảo, hoàn toàn =a perfect stranger+ người hoàn toàn xa lạ =a perfect likeness+ sự giống hoàn toàn, sự giống hệt =perfect nonsense+ điều hoàn toàn vô lý =a perfect work of art+ một tác phẩm nghệ thuật hoàn hảo - thành thạo =to be perfect in one's service+ thành thạo trong công việc - (ngôn ngữ học) hoàn thành =the perfect tense+ thời hoàn thành - (thực vật học) đủ (hoa) - (âm nhạc) đúng (quãng) =perfect fifth+ quâng năm đúng * danh từ - (ngôn ngữ học) thời hoàn thành * ngoại động từ - hoàn thành, làm hoàn hảo, làm hoàn toàn - rèn luyện cho thành thạo, trau dồi cho thật giỏi =to perfect oneself in a foreign language+ tự trau dồi cho thật giỏi về một ngoại ngữ

    English-Vietnamese dictionary > perfect

См. также в других словарях:

  • Stranger — «Stranger» Sencillo de Hilary Duff del álbum Dignity Formato CD Single Descarga Digital Género(s) Dance, Electro rock, R B Duración 4:10 (Album Version) 3 …   Wikipedia Español

  • Stranger — Stran ger, n. [OF. estrangier, F. [ e]tranger. See {Strange}.] 1. One who is strange, foreign, or unknown. Specifically: [1913 Webster] (a) One who comes from a foreign land; a foreigner. [1913 Webster] I am a most poor woman and a stranger, Born …   The Collaborative International Dictionary of English

  • stranger — strang·er n: someone who is not a party or in privity with a party (as to a contract or legal action) may be enforced against a stranger to the contract Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. stranger …   Law dictionary

  • stranger — stranger, foreigner, alien, outlander, outsider, immigrant, émigré can all designate a person who comes into a community from the outside and is not recognized as a member of that community. This is the primary denotation of some of the words,… …   New Dictionary of Synonyms

  • stranger — [n] person who is unfamiliar alien, drifter, foreign body, foreigner, guest, immigrant, incomer, interloper, intruder, itinerant person, migrant, migratory worker, new arrival, newcomer, outcomer, outlander, outof stater*, outsider, party… …   New thesaurus

  • stranger — ► NOUN 1) a person whom one does not know. 2) a person who does not know, or is not known in, a particular place. 3) (stranger to) a person entirely unaccustomed to (a feeling, experience, or situation) …   English terms dictionary

  • stranger — [strān′jər] n. [ME < MFr estranger < OFr estrange: see STRANGE] 1. an outsider, newcomer, or foreigner 2. Now Rare a guest or visitor 3. a person not known or familiar to one; person who is not an acquaintance 4. a person unaccustomed (to… …   English World dictionary

  • Stranger — Stran ger, v. t. To estrange; to alienate. [Obs.] Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • stranger — (izg. strȅndžer) m DEFINICIJA žarg. onaj koji dolazi iz strane zemlje, iz inozemstva; stranac, tuđin, inozemac, strendžer ETIMOLOGIJA engl …   Hrvatski jezični portal

  • Stranger — The Phantom Stranger (dt. der phantomhafte Fremde ) ist der Titel von mehreren Comicserien und anderen Comicveröffentlichungen, die seit 1952 von dem US amerikanischen Verlag DC Comics veröffentlicht werden. The Phantom Stranger handelt von einem …   Deutsch Wikipedia

  • stranger — noun ADJECTIVE ▪ complete, perfect, total ▪ mysterious ▪ beautiful, dark, handsome ▪ She said that I would m …   Collocations dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»