Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

stove

  • 1 stove

    v. Raug pob; raug ntais
    n. Lub qhov cub

    English-Hmong dictionary > stove

  • 2 stove

    /stouv/ * danh từ - cái lò - nhà kính trồng cây - lò đồ gốm - lò sấy * ngoại động từ - trồng (cây) trong nhà kính * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của stave

    English-Vietnamese dictionary > stove

  • 3 stove-pipe

    /'stouvpaip/ * danh từ - ống khói lò

    English-Vietnamese dictionary > stove-pipe

  • 4 stove-pipe hat

    /'stouvpaip'hæt/ * danh từ - (thông tục) mũ lụa chóp cao

    English-Vietnamese dictionary > stove-pipe hat

  • 5 cook-stove

    /'kukstouv/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lò, bếp lò

    English-Vietnamese dictionary > cook-stove

  • 6 gas-stove

    /'gæs'stouv/ * danh từ - hoả lò khí

    English-Vietnamese dictionary > gas-stove

  • 7 das Treibhaus

    - {conservatory} nhà kính, conservatoire - {hothouse} phòng sấy, trồng ở nhà kính - {stove} cái lò, nhà kính trồng cây, lò đồ gốm, lò sấy = ins Treibhaus setzen {to stove}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Treibhaus

  • 8 der Kanonenofen

    - {cylindrical stove; round iron stove}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kanonenofen

  • 9 zerschlagen

    (zerschlug,zerschlagen) - {to batter} xây thoải chân, đập, liên hồi, đập vỡ, nã pháo vào, hành hạ, ngược đãi, đánh đập, bóp méo, làm vẹt, làm mòn, đập liên hồi, đạp - {to pound} kiểm tra trọng lượng tiền đồng theo trọng lượng đồng bảng Anh, nhốt vào bãi rào, nhốt vào trại giam, giã, nghiền, nện, thụi, thoi, giâ, đập thình lình, nện vào, giã vào, nã oàng oàng vào - chạy uỳnh uỵch, đi uỳnh uỵch - {to smash} đập tan ra từng mảnh, đập mạnh, phá, phá tan, đập tan, làm tan rã, làm phá sản, vỡ tan ra từng mảnh, va mạnh vào, đâm mạnh vào, thất bại, phá sản, lưu hành bạc đồng giả - {to stave (stove,stove) đục thủng, làm thủng, làm bẹp, ghép ván để làm, ép cho chắc = zerschlagen (zerschlug,zerschlagen) [in Stücke] {to dash [to pieces]}+ = sich zerschlagen {to come to nothing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zerschlagen

  • 10 der Kachelofen

    - {tiled stove}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kachelofen

  • 11 die Herdplatte

    - {hot plate; stove plate} = die kleine Herdplatte {griddle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Herdplatte

  • 12 der Gasherd

    - {gas range; gas stove}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gasherd

  • 13 der Kamin

    - {chimney} ống khói, lò sưởi, thông phong đèn, bóng đèn, miệng, khe núi, hẽm - {fireside} chỗ cạnh lò sưởi, chỗ bên lò sưởi, cuộc sống gia đình - {flue} lưới đánh cá ba lớp mắt, nùi bông, nạm bông, ống hơi, đầu càng mỏ neo, đầu đinh ba, thuỳ đuôi cá voi, đuôi cá voi, bệnh cúm flu) - {grate} vỉ lò, ghi lò, lưới sàng quặng - {smoker} người hút thuốc, người nghiện thuốc, smoking-car, smoking-concert - {stack} cây rơm, đụn rơm, Xtec, đống, một số lượng lớn, nhiều, cụm súng dựng chụm vào nhau, đám ống khói, núi đá cao, giá sách, nhà kho sách - {stove} cái lò, nhà kính trồng cây, lò đồ gốm, lò sấy = der Kamin (Felsspalte) {crevasse}+ = am Kamin {by the fireside; over the fire}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kamin

  • 14 der Trockenofen

    - {drying stove}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Trockenofen

  • 15 der Ofen

    - {burner} người đốt, người nung trong từ ghép), đèn, mỏ đèn - {cockle} sò, vỏ sò cockle shell), xuồng nhỏ cockle boat, cockle shell), lò sưởi, nếp xoắn, nếp cuộn, vết nhăn - {furnace} lò, cuộc thử thách, lò lửa) - {oven} - {stove} cái lò, nhà kính trồng cây, lò đồ gốm, lò sấy = in einem Ofen erhitzen {to furnace}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ofen

  • 16 der Herd

    - {centre} điểm giữa, tâm, trung tâm, trung khu, trung ương, nhân vật trung tâm, trung phong, phái giữa, đạo trung quân, mẫu, dưỡng, khung tò vò, khung bán nguyệt - {cooker} lò, bếp, nồi nấu, rau dễ nấu nhừ, người giả mạo, người khai gian - {fireside} chỗ cạnh lò sưởi, chỗ bên lò sưởi, cuộc sống gia đình - {grate} vỉ lò, ghi lò, lò sưởi, lưới sàng quặng - {hearth} nền lò sưởi, lòng lò sưởi, khoảng lát trước lò sưởi, đáy lò, lòng lò, gia đình, tổ ấm - {range} dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng, vùng - {stove} cái lò, nhà kính trồng cây, lò đồ gốm, lò sấy = der Herd (Medizin) {focus; seat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Herd

  • 17 stave

    /steiv/ * danh từ - miếng ván cong (để đóng thuyền, thùng rượu...) - nấc thang, bậc thang - đoạn thơ - (âm nhạc) khuông nhạc ((cũng) staff) - cái gậy * ngoại động từ staved, stove - đục thủng, làm thủng (thùng, tàu) - làm bẹp (hộp, mũ) - ghép ván để làm (thùng rượu) - ép (kim loại) cho chắc !to stave in - đục thủng - làm bẹp !to stave off - ngăn chặn, phòng ngừa, tránh

    English-Vietnamese dictionary > stave

См. также в других словарях:

  • Stove — Stove, n. [D. stoof a foot stove, originally, a heated room, a room for a bath; akin to G. stube room, OHG. stuba a heated room, AS. stofe, Icel. stofa a room, bathing room, Sw. stufva, stuga, a room, Dan. stue; of unknown origin. Cf. {Estufa},… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Stove — Stove, v. t. [imp. & p. p. {Stoved}; p. pr. & vb. n. {Stoving}.] 1. To keep warm, in a house or room, by artificial heat; as, to stove orange trees. Bacon. [1913 Webster] 2. To heat or dry, as in a stove; as, to stove feathers. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Stöve — ist der Familienname von: Betty Stöve (* 1945), ehemalige niederländische Tennisspielerin Willi Stöve (1860–1931), Unternehmer und Mitglied des Deutschen Reichstags Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung mehr …   Deutsch Wikipedia

  • stove — (n.) mid 15c., heated room, bath room, from M.L.G. or M.Du. stove, both meaning heated room, which was the original sense in English; a general West Germanic word (Cf. O.E. stofa bath room, Ger. Stube sitting room ) of uncertain relationship to… …   Etymology dictionary

  • stove — [n] range; furnace boiler, convection oven, cooker, electric stove, heater, kiln, microwave, oven, toaster oven, warmer, wood stove; concept 463 …   New thesaurus

  • Stove — (st[=o]v), imp. of {Stave}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Stove — bezeichnet einen Ortsteil der Gemeinde Boiensdorf im Landkreis Nordwestmecklenburg in Mecklenburg Vorpommern einen Ortsteil der Gemeinde Carlow im Landkreis Nordwestmecklenburg in Mecklenburg Vorpommern einen Ortsteil der Gemeinde Drage im… …   Deutsch Wikipedia

  • stovė — stovė̃ sf. 1. stovykla, stova: Karalius buvo savo stovę paėmęs ant kalno J.Šliūp. 2. KlK32,43 atverstinės apykaklės apatinė dalis …   Dictionary of the Lithuanian Language

  • stove — [1] ► NOUN ▪ an apparatus for cooking or heating that operates by burning fuel or using electricity. ORIGIN Dutch or Low German …   English terms dictionary

  • stove — stove1 [stōv] n. [ME < MDu, heated room, akin to Ger stube, sitting room, OE stofa, hot air bath < early borrowing < VL * extufa, back form. < * extufare, to steam, STEW1] 1. an apparatus using fuel or electricity for heating a room,… …   English World dictionary

  • Stove — A stove is an enclosed heated space. The term is commonly taken to mean an enclosed space in which fuel is burned to provide heating, either to heat the space in which the stove is situated or to heat the stove itself, and items placed on it, for …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»