Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

storey

  • 1 storey

    /'stɔ:ri/ * danh từ - tầng, tầng gác !the upper storey - (nghĩa bóng) bộ óc =to be a little wrong in the upper storey+ dở hơi

    English-Vietnamese dictionary > storey

  • 2 das Stockwerk

    - {flat} dãy phòng, căn phòng, căn buồng, ngăn, gian, tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng, miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, toa trần flat-car), phần phông đã đóng khung - dấu giáng, giày đề bằng, kẻ lừa bịp, lốp bẹp, lốp xì hơi - {floor} sàn, đáy, phòng họp, quyền phát biểu ý kiến, giá thấp nhất - {storey} tầng gác - {story} chuyện, câu chuyện, truyện, cốt truyện, tình tiết, tiểu sử, quá khứ, luây kàng ngốc khoành người nói dối, lịch sử, sử học, storey = das obere Stockwerk {upper storey}+ = das erste Stockwerk (GB) {first floor}+ = im unteren Stockwerk {downstairs}+ = das Zimmer im oberen Stockwerk {upstairs room}+ = Sie wohnt ein Stockwerk unter mir. {She lives one floor below me.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Stockwerk

  • 3 die Darstellung

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {blazon} huy hiệu, sự tuyên dương công đức, sự ca ngợi - {depiction} thuật vẽ, hoạ, sự tả - {description} sự diễn tả, sự mô tả, diện mạo, tướng mạo, hình dạng, sự vạch, sự vẽ, hạng, loại, nghề nghiệp, công tác - {embodiment} hiện thân, sự biểu hiện - {impersonation} sự thể hiện dưới dạng người, sự nhân cách hoá, sự hiện thân, sự đóng vai, sự thủ vai, sự nhại để làm trò, sự mạo nhận danh nghĩa người khác - {interpretation} sự làm sáng tỏ, sự hiểu, cách hiểu, sự trình diễn ra được, sự diễn xuất ra được, sự thể hiện, sự phiên dịch - {performance} sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự cử hành, sự hoàn thành, việc diễn, việc đóng, cuộc biểu diễn, kỳ công, thành tích, hiệu suất, đặc tính, đặc điểm bay - {picture} bức tranh, bức ảnh, bức vẽ, chân dung, người giống hệt, hình ảnh hạnh phúc tương lai, điển hình, vật đẹp, cảnh đẹp, người đẹp, số nhiều) phim xi nê, cảnh ngộ, sự việc - {portraiture} cách vẽ chân dung, tập chân dung, sự miêu tả sinh động - {portrayal} sự vẽ chân dung, bức chân dung - {representation} sự tiêu biểu, sự tượng trưng, sự đại diện, sự thay mặt, những người đại diện, sự hình dung, sự đóng, sự diễn, số nhiều) lời phản kháng, sự biểu diễn - {statement} sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố, bản tuyên bố - {story} chuyện, câu chuyện, truyện, cốt truyện, tình tiết, tiểu sử, quá khứ, luây kàng ngốc khoành người nói dối, lịch sử, sử học, storey - {version} bản dịch, bài dịch, lối giải thích, sự kể lại, sự thuật lại, thủ thuật xoay thai = die Darstellung [von] {narrative [of]}+ = die Darstellung (Chemie) {preparation}+ = die Darstellung (Theater) {enactment; presentment}+ = die falsche Darstellung {misstatement}+ = die erneute Darstellung {restatement}+ = die gedrängte Darstellung {compendium; precis}+ = die bildliche Darstellung {portayal}+ = die pomphafte Darstellung {blazonry}+ = die grafische Darstellung {chart; diagram; graph; plotting}+ = die graphische Darstellung {diagram; graph; isotype}+ = die possenhafte Darstellung {burlesque}+ = die sinnbildliche Darstellung {symbolism}+ = die tabellarische Darstellung {tabulation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Darstellung

  • 4 die Etage

    - {floor} sàn, tầng, đáy, phòng họp, quyền phát biểu ý kiến, giá thấp nhất - {storey} tầng gác - {tier} lớp, bậc, bậc thang, người buộc, người cột, người trói

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Etage

  • 5 die Geschichte

    - {affair} việc, công việc, việc làm, sự vụ, chuyện tình, chuyện yêu đương, chuyện vấn đề, việc buôn bán, việc giao thiệp, cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện, trận đánh nhỏ - {history} sử, sử học, lịch sử, kịch lịch sử - {narrative} chuyện kể, bài tường thuật, thể văn kể chuyện, thể văn tường thuật - {story} câu chuyện, truyện, cốt truyện, tình tiết, tiểu sử, quá khứ, luây kàng ngốc khoành người nói dối, storey - {tale} truyện ngắn, chuyện bịa đặt, chuyện nói xấu, số lượng = die alte Geschichte {ancient history}+ = die neueste Geschichte {contemporary history}+ = eine fatale Geschichte! {a pretty mess!}+ = die nachdenkliche Geschichte {story for reflection}+ = in der Geschichte berühmt {storied}+ = Welch traurige Geschichte! {How sad a fate!}+ = in die Geschichte eingehen {to go down in history}+ = eine sonderbare Geschichte {a rum go}+ = das ist eine schöne Geschichte {that's a nice thing}+ = das ist eine schöne Geschichte! {that is a pretty mess!}+ = eine nachdenkliche Geschichte {a story for reflection}+ = dies ist eine andere Geschichte {that's beside the point}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Geschichte

  • 6 die Hochgarage

    - {multi-storey car park}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hochgarage

  • 7 die Handlung

    - {act} hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn, tiết mục, luận án, khoá luận - {action} hoạt động, công việc, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến, động tác, dáng điệu, bộ điệu, bộ tịch, bộ máy - cơ cấu, sự hoạt động của bộ máy - {deed} kỳ công, chiến công, thành tích lớn, văn bản - {fact} việc, sự việc, sự thật, sự kiện, thực tế, cơ sở lập luận - {proceeding} cách tiến hành, cách hành động, việc kiện tụng, biên bản lưu - {story} chuyện, câu chuyện, truyện, cốt truyện, tình tiết, tiểu sử, quá khứ, luây kàng ngốc khoành người nói dối, lịch sử, sử học, storey = die Handlung (Theater) {plot}+ = die letzte Handlung {swansong}+ = die perverse Handlung {perversity}+ = die strafbare Handlung {delict}+ = die offenkundige Handlung {overt act}+ = die vorsätzliche Handlung {voluntary act}+ = den Beginn einer Handlung ausdrückend {inchoative}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Handlung

  • 8 das Märchen

    - {fable} truyện ngụ ngôn, truyền thuyết, truyện hoang đường, truyện cổ tích, chuyện phiếm, chuyện tán gẫu, lời nói dối, lời nói sai, cốt, tình tiết - {legend} chữ khắc, lời ghi chú, câu chú giải - {story} chuyện, câu chuyện, truyện, cốt truyện, tiểu sử, quá khứ, luây kàng ngốc khoành người nói dối, lịch sử, sử học, storey - {tale} truyện ngắn, chuyện bịa đặt, chuyện nói xấu, số lượng = du erzählst mir Märchen {You are telling me porkies}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Märchen

  • 9 die Erzählung

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {narration} sự kể chuyện, sự thuật lại, chuyện kể - {narrative} thể văn kể chuyện, thể văn tường thuật - {relation} sự kể lại, chuyện kể lại, sự liên lạc, mối quan hệ, mối tương quan, mối liên hệ, sự giao thiệp, người bà con, họ hàng, thân thuộc, sự đưa đơn lên chưởng lý - {story} chuyện, câu chuyện, truyện, cốt truyện, tình tiết, tiểu sử, quá khứ, luây kàng ngốc khoành người nói dối, lịch sử, sử học, storey - {tale} truyện ngắn, chuyện bịa đặt, chuyện nói xấu, số lượng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erzählung

  • 10 story

    /'stɔ:ri/ * danh từ - chuyện, câu chuyện =they all tell the same story+ họ đều kể một câu chuyện như nhau =as the story goes+ người ta nói chuyện rằng =but that is another story+ nhưng đó lại là chuyện khác - truyện =a short story+ truyện ngắn - cốt truyện, tình tiết (một truyện, một vở kịch...) =he reads only for the story+ anh ta đọc để hiểu cốt truyện thôi - tiểu sử, quá khứ (của một người) - luây kàng ngốc khoành người nói dối =oh you story!+ nói dối!, điêu! - (từ cổ,nghĩa cổ) lịch sử, sử học * danh từ - (như) storey

    English-Vietnamese dictionary > story

См. также в других словарях:

  • Storey — ist der Familienname folgender Personen: David Storey (* 1933), britischer Autor Dominic Storey (* 1989), neuseeländischer Rennfahrer Dudley Storey (* 1939), neuseeländischer Ruderer Ian Storey Moore (* 1945), englischer Fußballspieler und… …   Deutsch Wikipedia

  • Storey —   [ stɔːrɪ],    1) Anthony, englischer Schriftsteller, * Wakefield 10. 11. 1928, Bruder von 2); sein Interesse an Psychologie und Religion prägt seine Romane über das Thema der Bruderrivalität (»Jesus Iscariot«, 1967; »Brothers keepers«, 1975)… …   Universal-Lexikon

  • Storey — Sto rey, n. See {Story}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • storey — (N. Amer. also story) ► NOUN (pl. storeys or stories) ▪ a part of a building comprising all the rooms that are on the same level. ORIGIN from Latin historia history : perhaps originally referring to a tier of painted windows or sculptures on a… …   English terms dictionary

  • storey — [stôr′ē] n. pl. storeys Brit. sp. of STORY2 …   English World dictionary

  • Storey — Ground floor redirects here. For the bottom floor of a building with no basement, see solid ground floor. For other uses, see Storey (disambiguation). A storey (British English) or story (American English) is any level part of a building that… …   Wikipedia

  • storey — floor, storey In Britain the storey at ground level is called the ground floor. A single storey house is one with a ground floor only; a two storey house has a ground floor with a first floor above it; a three storey house has a second floor… …   Modern English usage

  • storey — (esp. BrE) (AmE usually story) noun ADJECTIVE ▪ lower ▪ top, upper ▪ first, second, etc. ▪ He …   Collocations dictionary

  • storey — sto|rey BrE story AmE [ˈsto:ri] n [Date: 1300 1400; Origin: story; perhaps because some medieval buildings had paintings on their walls telling stories] a floor or level of a building ▪ a staircase leads to the upper storey two storey/five storey …   Dictionary of contemporary English

  • storey */ — UK [ˈstɔːrɪ] / US [ˈstɔrɪ] noun [countable] Word forms storey : singular storey plural storeys British a level in a building a six storey building a single storey extension …   English dictionary

  • -storey — [[t] stɔ͟ːri[/t]] COMB in ADJ storey is used after numbers to form adjectives that indicate that a building has a particular number of floors or levels. → See also multi storey ...a modern three storey building. (in AM, use story) …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»