Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

stick

  • 41 mud

    /mʌd/ * danh từ - bùn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to fling mud at somebody+ ném bùn vào ai; (nghĩa bóng) nói xấu ai, bôi nhọ ai !to stick in the mud - bảo thủ; chậm tiến, lạc hậu * ngoại động từ - vấy bùn, trát bùn lên - làm đục, khuấy đục * nội động từ - chui xuống bùn

    English-Vietnamese dictionary > mud

  • 42 neck

    /nek/ * danh từ - cổ (người, súc vật; chai, lọ) =to break one's neck+ gãy cổ, chết vì gãy cổ =to have a stiff neck+ bị bệnh cứng cổ =the neck of a bottle+ cổ chai - thịt cổ (cừu) - chỗ thắt lại, chỗ hẹp lại (của một cái gì) - (từ lóng) tính táo tợn, tính liều lĩnh; người táo tợn, người liều lĩnh =what a neck!+ thằng táo tợn gớm! !to break the neck of - khắc phục được những phần khó khăn nhất (của một công việc...) !to get (catch, take) it in the neck - (từ lóng) bị đánh chết - bị một vố đau; bị quở trách trừng phạt nặng nề; bị thải hồi !to hảden the neck - dở bướng, cứng đầu cứng cổ !neck and neck - ngang nhau, không hơn nhau tí nào (chạy thi; đua ngựa) !neck or nothing - được ăn cả ngã về không; một mất một còn !to risk one's neck - liều mạng !to save one's neck] - thoát chết ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to stick (shoot) one's neck out - thách đánh !stiff neck - (nghĩa bóng) sự bướng bỉnh, sự ngoan cố, sự cứng đầu cứng cổ !to talk through [the back of] one's neck - (từ lóng) nói lung tung, nói bừa bãi !to trend on somebody's neck - (xem) tread !to win by a neck - về đích hơn một đầu (đua ngựa) * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ôm cổ; ôm ấp, âu yếm

    English-Vietnamese dictionary > neck

  • 43 poke

    /pouk/ * danh từ - túi !to buy a pig in a poke - (xem) pig * danh từ - cú chọc, cú thúc, cú đẩy - cái gông (buộc vào trâu bò... để ngăn không cho chạy qua hàng rào) - vành mũ (đàn bà) * ngoại động từ - chọc, thúc, thích, ấn, ẩy (bằng ngón tay, đầu gậy) =to poke someone in the ribs+ thúc vào sườn ai =to poke something in+ ấn vào cái gì =to poke something down+ chọc cái gì xuống - chọc, thủng (lỗ...) - cời, gạt (lửa...) - xen vào, chõ vào =to poke one's nose into other people's affairs+ chõ mũi vào việc của người khác - thò ra =to poke one's head+ thò đầu ra * nội động từ - (+ at) chọc, thúc, thích, ấn, ẩy =to poke at someone with a stick+ lấy gậy thúc ai - (+ about) lục lọi, mò mẫm =to go poking about+ đi mò mẫm - (+ into) điều tra, tìm tòi, xoi mói; (nghĩa bóng) chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, xen vào (việc người khác) - (từ lóng) thụi, đấm, quai !to poke fun at somebody - chế giễu ai !to poke and pry - xoi mói, tìm tòi, chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, xen vào (việc người khác) !to poke oneself up - tự giam mình trong một căn phòng nhỏ hẹp tối tăm

    English-Vietnamese dictionary > poke

  • 44 prod

    /prod/ * danh từ - vật nhọn, gậy nhọn đầu, cái thúc - cú chọc, cú đấm, cú thúc =a prod with a bayonet+ cú đâm bằng lưỡi lê * động từ - chọc, đâm, thúc =to prod the cows on with a stick+ cầm gậy thúc bò đi - (nghĩa bóng) thúc giục, khích động

    English-Vietnamese dictionary > prod

  • 45 tar

    /tɑ:/ * danh từ - thuỷ thủ ((cũng) jakc tar) - nhựa đường, hắc ín =to cover with tar+ rải nhựa; bôi hắc ín =mineral tar+ nhựa bitum, nhựa đường * ngoại động từ - bôi hắc ín; rải nhựa =to tar and feather someone+ trừng phạt ai bằng cách bôi hắc ín rồi trét lông - (nghĩa bóng) làm nhục !to be tarred with the same brush (stick) - có những khuyết điểm như nhau

    English-Vietnamese dictionary > tar

  • 46 text

    /tekst/ * danh từ - nguyên văn, nguyên bản - bản văn, bài đọc, bài khoá - đề, đề mục, chủ đề =to stick to one's text+ nắm vững chủ đề, không đi ra ngoài đề - đoạn trích (trong kinh thánh) - (như) textbook - (như) text-hand

    English-Vietnamese dictionary > text

  • 47 throat

    /θrout/ * danh từ - họng, cuống họng =to grip someone by the throat+ bóp cổ ai - lỗ hẹp; cổ (chai); cửa (lò cao) - khúc sông hẹp (giữa hai vách đá) !to jump down somebody's throat - (xem) jump !to feel (have) a lump in the throat - (xem) lump !to ram something down someone's throat - bắt ai phải thừa nhận cái gì, bắt ai phải nghe cái gì !words stick in one's throat - những lời nói cứ ở cổ khó nói ra được

    English-Vietnamese dictionary > throat

  • 48 wrong

    /rɔɳ/ * tính từ - xấu, không tốt, tồi =it is wrong to speak ill of one's companion+ nói xấu bạn là không tốt - trái, ngược =in the wrong sense+ trái chiều, ngược =the wrong side+ mặt trái =wrong side foremost+ ngược, trước ra sau =wrong side out+ trái, trong ra ngoài =wrong side up+ ngược, trên xuống dưới - sai, không đúng, lầm; trái lý, sai trái =my watch is wrong+ đồng hồ tôi không đúng =wrong use of a word+ sự dùng từ sai =to be wrong+ trái lý, sai - không ổn =there is something wrong with him+ anh ta có điều gì không ổn =what's wrong with that?+ được cả, không có gì không ổn phải không? !to be on the wrong side of forty - (xem) side !to be in the wrong box - (xem) box !to have (get) hold of the wrong end of the stick - có ý nghĩ hoàn toàn lầm; có cảm tưởng hoàn toàn lầm !on the wrong foot - (thể dục,thể thao) trái chân, tréo giò * phó từ - sai, không đúng, không đáng, bậy =to do a sum wrong+ làm sai một bài tính - lạc =to lead someone wrong+ dẫn ai lạc đường !to get in wrong with someone - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị ai ghét !to get someone in wrong - làm cho ai mất tín nhiệm; làm cho ai bị ghét bỏ !to go wrong - lạc đường, lầm đường - (kỹ thuật) hỏng, không chạy (máy) - (thương nghiệp) không chạy, tiến hành không tốt - (nghĩa bóng) trở nên xấu, hỏng đi - (nghĩa bóng) sa ngã, lầm lạc * danh từ - điều xấu, điều không tốt, mặt xấu, cái xấu =to make wrong right+ làm cho cái xấu thành tốt =to know right from wrong+ biết phân biệt phải trái - điều sai trái, điều bất công =to be in the wrong+ trái =to put someone in the wrong+ đổ cái sai cho ai - (pháp lý) điều thiệt hại, điều tổn hại =to do somebody wrong+ làm hại ai * ngoại động từ - làm hại, làm thiệt hại (người nào) - đối đãi bất công (với người nào) - chụp mũ, gán cho những động cơ không tốt

    English-Vietnamese dictionary > wrong

См. также в других словарях:

  • stick — Ⅰ. stick [1] ► NOUN 1) a thin piece of wood that has fallen or been cut off a tree. 2) a piece of trimmed wood used for support in walking or as a weapon. 3) (in hockey, polo, etc.) a long, thin implement used to hit or direct the ball or puck.… …   English terms dictionary

  • stick — [stik] n. [ME stikke < OE sticca, akin to Du stek, ON stik < IE base * steig , a point > STAKE, Frank * stakka, Gr stigma, L instigare, INSTIGATE] 1. a long, usually slender piece of wood; specif., a) a twig or small branch broken off or …   English World dictionary

  • Stick — Stick, v. i. 1. To adhere; as, glue sticks to the fingers; paste sticks to the wall. [1913 Webster] The green caterpillar breedeth in the inward parts of roses not blown, where the dew sticketh. Bacon. [1913 Webster] 2. To remain where placed; to …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Stick — Stick, n. [OE. sticke, AS. sticca; akin to stician to stab, prick, pierce, G. stecken a stick, staff, OHG. steccho, Icel. stik a stick. See {Stick}, v. t..] 1. A small shoot, or branch, separated, as by a cutting, from a tree or shrub; also, any… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Stick — Stick, v. t. [imp. & p. p. {Stuck}(Obs. {Sticked}); p. pr. & vb. n. {Sticking}.] [OE. stikien, v.t. & i., combined with steken, whence E. stuck), AS. stician, v.t. & i., and (assumed) stecan, v.t.; akin to OFries. steka, OS. stekan, OHG. stehhan …   The Collaborative International Dictionary of English

  • stick — 1 Stick, adhere, cohere, cling, cleave can mean to be or become closely, firmly, or indissolubly attached. Stick implies attachment by affixing; one thing or a person sticks to another, or things or persons stick together when they are literally… …   New Dictionary of Synonyms

  • Stick it — Titre original Stick It Réalisation Jessica Bendinger Durée 1h45 Sortie 21 avril 2006 Langue(s) originale(s) anglais Pays d’origine …   Wikipédia en Français

  • Stick It — Données clés Titre québécois Tomber... Pile Titre original Stick It Réalisation Jessica Bendinger Pays d’origine …   Wikipédia en Français

  • Stick — bezeichnet ein Sportgerät, siehe Stick (Polo) ein Werkzeug des Schlagzeugers, siehe Sticks (Schlagzeug) ein Speichermedium für Daten, siehe Memory Stick oder USB Stick ein Peripheriegerät (z. B. DVB T Stick, WLAN Adapter, Bluetooth Adapter,… …   Deutsch Wikipedia

  • stick — [n] pole, often wooden bar, bat, baton, billet, birch, bludgeon, board, branch, cane, club, cudgel, drumstick, ferrule, ingot, mast, rod, rule, ruler, shoot, slab, slat, staff, stake, stalk, stave, stem, strip, switch, timber, twig, wand, wedge;… …   New thesaurus

  • Stick — puede designar: Stick, un palo de madera o plástico con forma de J utilizado en hockey con el que se golpea la bola. Chapman Stick, un instrumento musical eléctrico. Memory Stick, un formato de tarjeta de memoria (memoria flash) extraíble,… …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»