Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

started

  • 1 started

    v. Tau pib

    English-Hmong dictionary > started

  • 2 start

    /stɑ:t/ * danh từ - lúc bắt đầu, buổi đầu =it was difficult work at the start+ lúc bắt đầu công việc rất khó - dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu (một công cuộc gì) - sự khởi hành, sự ra đi, sự lên đường =to make an early start+ đi sớm - chỗ khởi hành, chỗ xuất phát; giờ xuất phát (của cuộc đua); lệnh bắt đầu, lệnh xuất phát (của cuộc đua) - sự giật mình; sự giật nảy người (vì đau...) - sự chấp (trong thể thao) =I'll give him 40 meters start+ tôi sẽ chấp cậu ấy 40 mét - thế lợi =to get the start of somebody+ lợi thế hơn ai !a rum start - (thông tục) một sự xảy ra kỳ lạ !by fits and stars - không đều, thất thường, từng đợt một * nội động từ - bắt đầu (đi, làm việc...) =to start on journey+ bắt đầu lên đường, khởi hành - chạy (máy) - giật mình =to start out of one's sleep+ giật mình thức dậy - rời ra, long ra (gỗ) * ngoại động từ - bắt đầu =to start work+ bắt đầu công việc - làm (ai, cái gì) bắt đầu, khiến (ai) phải =this started me coughing+ điều đó làm tôi phát ho lên - ra hiệu xuất phát (cho người đua) - mở, khởi động (máy) - khêu, gây, nêu ra =to start quarrel+ gây chuyện cãi nhau =to start a problem+ nêu ra một vấn đề - làm tách ra, làm rời ra, làm long ra (gỗ) - giúp đỡ, nâng đỡ (ai, trong công việc) - đuổi (thú săn) ra khỏi hang - (từ cổ,nghĩa cổ) (như) startle !to start aside - né vội sang một bên !to start in - (thông tục) bắt đầu làm !to start out - khởi hành - khởi công, bắt đầu tiến hành (công việc gì) !to start up - thình lình đứng dậy - nảy ra, nổi lên; nảy ra trong óc =many difficulties have started up+ nhiều khó khăn nảy ra - khởi động (máy) !to start with - trước hết - lúc bắt đầu =we had six members to start with+ lúc bắt đầu chúng tôi có sáu hội viên

    English-Vietnamese dictionary > start

  • 3 above

    /ə'bʌv/ * phó từ - trên đầu, trên đỉnh đầu =clouds are drifting above+ mây đang bay trên đỉnh đầu - ở trên =as was started above+ như đã nói rõ ở trên =as was remarked above+ như đã nhận xét ở trên - trên thiên đường - lên trên; ngược dòng (sông); lên gác =a staircase leading above+ cầu thang lên gác =you will find a bridge above+ đi ngược dòng sông anh sẽ thấy một cái cầu - trên, hơn =they were all men of fifty and above+ họ tất cả đều năm mươi và trên năm mươi tuổi =over and above+ hơn nữa, vả lại, ngoài ra * giới từ - ở trên =the plane was above the clouds+ máy bay ở trên mây - quá, vượt, cao hơn =this work is above my capacity+ công việc này quá khả năng tôi =he is above all the other boys in his class+ nó vượt tất cả những đứa trẻ khác trong lớp - trên, hơn =to value independence and freedom above all+ quý độc lập và tự do hơn tất cả =above all+ trước hết là, trước nhất là, trước tiên là !above oneself - lên mặt - phởn, bốc =to keep one's head above water+ giữ cho mình được an toàn; giữ khỏi mang công mắc nợ * tính từ - ở trên, kể trên, nói trên =the above facts+ những sự việc kể trên =the above statements+ những lời phát biểu ở trên * danh từ - the above cái ở trên; điều kể trên; điều nói trên

    English-Vietnamese dictionary > above

См. также в других словарях:

  • started — start start (st[aum]rt), v. i. [imp. & p. p. {started}; p. pr. & vb. n. {starting}.] [OE. sterten; akin to D. storten to hurl, rush, fall, G. st[ u]rzen, OHG. sturzen to turn over, to fall, Sw. st[ o]rta to cast down, to fall, Dan. styrte, and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Started a Fire — Started a Fire …   Википедия

  • started anew — started over, started again, began again …   English contemporary dictionary

  • Started a fire — est le premier album du groupe britannique de musique pop One Night Only qui a été publié le 11 Février 2008[1]. L album a débuté au numéro 10 sur la carte du Royaume Uni et l album a eu un disque d or au Royaume Uni avec plus de 100.000 ventes.… …   Wikipédia en Français

  • Started a Fire — Infobox Album Name = Started a Fire Type = Studio album Artist = One Night Only Released = 4 February 2008 Recorded = 2006 Genre = Indie Pop Length = Label = Vertigo Producer = Reviews = * Strange Glue Rating|3|5 [http://strangeglue.com/one night …   Wikipedia

  • Started Hunting Retriever (SHR) Search —    A United Kennel Club/Hunting Retriever club title used as a prefix, before the name. A started hunting retriever should be able to perform a simple dove or waterfowl hunt, retriever both from land and water. This test is for inexperienced or… …   Hunting glossary

  • started all over again — began anew, started from the beginning …   English contemporary dictionary

  • started singing — burst into song, started singing …   English contemporary dictionary

  • started — (Roget s IV) modif. Syn. evoked, initiated, instituted; see begun …   English dictionary for students

  • started — stÉ‘rt /stɑːt n. beginning; sudden movement, tremor, jolt; jump, spring; chance, opportunity v. begin; open; set out on a journey; move suddenly; protrude; initiate, cause to begin; found, establish; sponsor, assist …   English contemporary dictionary

  • STARTED — …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»