Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

stark+naked

  • 1 naked

    /'neikid/ * tính từ - trần, trần truồng, khoả thân, loã lồ =naked sword+ gươm trần (không có bao) =stark naked+ trần như nhộng - trụi, trơ trụi, rỗng không (bức tường, cây cối, cánh dồng) =naked trees+ cây trụi lá =a naked room+ căn buồng rỗng không - không che đậy, không giấu giếm, phô bày ra, hiển nhiên, rõ ràng =the naked truth+ sự thật hiển nhiên, rõ ràng - không thêm bớt =naked quotations+ lời trích dẫn không thêm bớt - không căn cứ =naked faith+ lòng tin không căn cứ

    English-Vietnamese dictionary > naked

  • 2 stark

    /stɑ:k/ * tính từ - cứng đờ =to lie stark in death+ nằm chết cứng - hoàn toàn =stark madness+ sự điên hoàn toàn - (thơ ca) mạnh mẽ, quả quyết - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lộ rõ hẳn ra, nổi bật ra =a tree stark in the snow+ cây đứng lộ rõ hẳn ra trong đám tuyết - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoang vu, lạnh lẽo - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trần như nhộng * phó từ - hoàn toàn =stark crazy+ hoàn toàn điên =stark naked+ trần như nhộng

    English-Vietnamese dictionary > stark

  • 3 splitternackt

    - {stark naked} = splitternackt sein {to be stark naked}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > splitternackt

  • 4 völlig

    - {absolute} tuyệt đối, hoàn toàn, thuần tuý, nguyên chất, chuyên chế, độc đoán, xác thực, đúng sự thực, chắc chắn, vô điều kiện - {all} tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, trọn vẹn - {altogether} hầu, nhìn chung, nói chung, nhìn toàn bộ, cả thảy - {ample} rộng, lụng thụng, nhiều, phong phú, dư dật - {broad} bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương, chung, chính, nặng - {complete} đầy đủ, hoàn thành, xong, toàn diện - {dead} chết, tắt, tắt ngấm, không hoạt động, không sinh sản, hết hiệu lực, không dùng được nữa, tê cóng, tê bại, tê liệt, xỉn, không bóng, đục, không vang, không màng đến, không biết đến, chai điếng - điếc đặc không chịu nghe, thình lình, không có thế hiệu, đúng vào, ngay vào, thẳng vào, hằn lại, sững lại - {downright} thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở, đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại, thẳng đứng - {entire} toàn thể, toàn vẹn, thành một khối, thành một mảng, liền, không thiến, không hoạn - {entirely} - {flat} bằng phẳng, bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, cùng, đồng, nông, thẳng, dứt khoát, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên, hả, ế ẩm, không thay đổi, không lên xuống, đứng im, bẹp, xì hơi, bải hoải, buồn nản, không một xu dính túi - kiết xác, giáng, bằng, phẳng, hoàn toàn thất bại - {full} đầy, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp, thịnh soạn, chính thức - thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, đúng, trúng, quá - {fully} - {outright} công khai, triệt để, ngay lập tức - {plenary} nguyên vẹn - {quite} hầu hết, đúng là, khá, đồng ý, phải - {richly} giàu có, dồi dào, lộng lẫy, huy hoàng - {sheer} chỉ là, dốc đứng, mỏng dính, trông thấy da - {stark} cứng đờ, mạnh mẽ, quả quyết, lộ rõ hẳn ra, nổi bật ra, hoang vu, lạnh lẽo, trần như nhộng - {thorough} hoàn bị, hoàn hảo, cẩn thận, kỹ lưỡng, tỉ mỉ - {total} tổng cộng - {utter} - {utterly} - {wholly} = völlig wach {broad awake}+ = völlig kahl {as bald as a coot}+ = völlig nackt {stark naked}+ = das genügt völlig {that's quite enough}+ = völlig wach sein {to be wide awake}+ = du hast völlig recht {you are dead right}+ = sie ist mir völlig fremd {she is a complete stranger to me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > völlig

См. также в других словарях:

  • Stark naked — Stark Stark (st[aum]rk), adv. Wholly; entirely; absolutely; quite; as, stark mad. Shak. [1913 Webster] Held him strangled in his arms till he was stark dead. Fuller. [1913 Webster] {Stark naked}, wholly naked; quite bare. [1913 Webster] Strip… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • stark-naked — [stärk′nā′kid] adj. [altered (infl. by STARK) < ME stertnaked, lit., tail naked < stert < OE steort, tail, rump < IE * (s)terd : see START] absolutely naked …   English World dictionary

  • stark naked — ► stark naked completely naked. Main Entry: ↑stark …   English terms dictionary

  • stark naked — ADJ: ADJ after v, v link ADJ (emphasis) Someone who is stark naked is completely naked. All contestants competed stark naked …   English dictionary

  • stark-naked — /stahrk nay kid/, adj. absolutely naked. [1520 30; STARK + NAKED; r. start naked (start, ME; OE steort tail; c. D staart, OHG sterz, ON stertr)] * * * …   Universalium

  • stark-naked — /stak ˈneɪkəd/ (say stahk naykuhd) adjective completely naked. {stark + naked; replacing Middle English start naked (start from Old English steort tail) …  

  • stark naked — wearing nothing at all, naked as a jay bird, without a stitch of clothes on    The people on the beach were stark naked. They were members of a nudist colony …   English idioms

  • stark naked — completely naked. He walked into the room stark naked …   New idioms dictionary

  • stark naked — used for emphasizing that someone is not wearing any clothes at all The child was stark naked in the bathroom …   English dictionary

  • stark naked — naked as the day he was born, completely naked, buck naked …   English contemporary dictionary

  • Stark Naked and Absolutely Live — Infobox Album | Name = Stark Naked and Absolutely Live Type = Live album Artist = Alphaville Released = 2000 Recorded = 1999 Genre = Rock Length = 72:58 Label = Warner Producer = Marian Gold Martin Lister Reviews = * Allmusic Rating|1.5|5… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»