Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

stand-in

  • 21 umbrella-stand

    /ʌm'brelə'stænd/ * danh từ - giá để dù; giá cắm lọng

    English-Vietnamese dictionary > umbrella-stand

  • 22 witness-stand

    /'witnisst nd/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) witness-box

    English-Vietnamese dictionary > witness-stand

  • 23 stood

    /stænd/ * danh từ - sự dừng lại, sự đứng lại =to come to a stand+ dừng lại, đứng lại - sự chống cự, sự đấu tranh chống lại =to make a stand against the enemy+ chống cự lại quân địch =to make a stand for a principle+ đấu tranh cho một nguyên tắc - chỗ đứng, vị trí =to take one's stand near the door+ đứng gần cửa =to take one's stand on the precise wording of the act+ căn cứ vào từng lời của đạo luật - lập trường, quan điểm =to maintain one's stand+ giữ vững lập trường =to make one's stand clear+ tỏ rõ lập trường của mình - giá, mắc (áo, ô) - gian hàng (ở chợ) - chỗ để xe - khán đài - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ dành riêng (trong toà án) cho người làm chứng - cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt - sự dừng lại (ở một nơi nào) để biểu diễn (đoàn kịch...) - (Uc), (thương nghiệp) rừng; gỗ rừng !to be at a stand - (từ cổ,nghĩa cổ) không tiến lên được - lúng túng !stand of arms - bộ vũ khí cá nhân !stand of colours - những cờ của trung đoàn * nội động từ stood - đứng =to stand at ease+ đứng ở tư thế nghỉ =to be too weak to stand+ yếu quá không đứng được - có, ở, đứng =a bookcase stands in one corner+ ở góc nhà có một tủ sách =here once stood a huge tree+ trước đây ở chỗ này có một cây to lắm - cao =to stand 1.60 metre high+ cao 1, 60 m - đứng vững, bền =this house will stand another score of year+ nhà còn vững đến vài chục năm nữa =this small house has stood through worse storms+ ngôi nhà nhỏ này qua rất nhiều cơn bão ghê hơn thế này mà vẫn không việc gì =how do we stand in the matter of munitions?+ liệu chúng ta có đủ đạn được không? - có giá trị =the former conditions stand+ những điều kiện trước vẫn có giá trị =the same remark stands good+ lời nhận xét như thế vẫn đúng - đọng lại, tù hãm (nước) - giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường - đồng ý, thoả thuận - ra ứng cử =to stand for Parliament+ ra ứng cử nghị viện * ngoại động từ - bắt đứng; đặt, để, dựng =to stand somebody in the corner+ bắt phạt ai đứng vào góc tường =to stand a bicycle against the wal+ dựng cái xe đạp vào tường - giữ vững =to stand one's ground+ giữ vững lập trường; không lùi bước - chịu đựng =to stand a pain+ chịu đựng sự đau đớn =to stand fire+ (quân sự) chịu được hoả lực (của địch) =to fail to stand the test+ không chịu đựng nổi sự thử thách - thết, đãi =to stand somebody a drink+ thiết ai một chầu uống =who is going to stand treat?+ ai thiết đãi nào?, ai bao nào? !to stand by - đứng cạnh, đứng bên cạnh - bênh vực, ủng hộ - thực hiện, thi hành (lời hứa...) - (hàng hải) chuẩn bị thả neo - ở vị trí sẵn sàng chiến đấu, ở tình trạng báo động !to stand down - rút lui (người làm chứng, người ứng cử) - (quân sự) hết phiên gác !to stand for - thay thế cho; có nghĩa là - ứng cử - bênh vực - (thông tục) chịu đựng, dung thứ; nhận !to stand in - đại diện cho !to stand in with - vào hùa với, cấu kết với !to stand off - tránh xa, lảng xa - tạm giãn (thợ, người làm...) !to stand on - (hàng hải) cứ tiếp tục đi - giữ đúng; khăng khăng đòi =to stand on (upon) ceremony+ giữ đúng nghi thức; giữ vẻ khách khí !to stand out - chống lại, kiên trì chống cự - nghiến răng chịu - nổi bật lên !to stand over - bị hoãn lại (vấn đề) !to stand to - thực hiện (lời hứa) - bám sát, giữ vững (vị trí, công việc) !to stand up - đứng dậy, đứng lên !to stand up for - về phe với, ủng hộ !to stand up to - dũng cảm đương đầu với; có thể chịu được (sự dãi dầu...) (vật liệu) !to stand upon nh to stand on to stand at bay x bay to stand convicted of treachery - bị tuyên án về tội bội bạc !to stand corrected - chịu cải tạo !Stand easy! - (quân sự) nghỉ! !to stand in the breach - (xem) breach !to stand somebody in a sum of money - cấp cho ai một số tiền tiêu !to stand in somebody's light - (xem) light !to stand on one's own bottom - (xem) bottom !it stands to reason that... - thật là hợp lý là... !to stand to sea - (hàng hải) ra khơi !to stand to win - chắc mẩm sẽ thắng !to stand well with someone - (xem) well

    English-Vietnamese dictionary > stood

  • 24 ash-box

    /'æʃbɔks/ Cách viết khác: (ash-bin)/'æʃbin/ (ash-pan)/'æʃpæn/ (ash-pit)/'æʃpit/ (ash-stand)/'æʃstænd/ (ash-tray)/'æʃtrei/ -bin) /'æʃbin/ (ash-pan) /'æʃpæn/ (ash-pit) /'æʃpit/ (ash-stand) /'æʃstænd/ (ash-tray) /'æʃtrei/ * danh từ - (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa)

    English-Vietnamese dictionary > ash-box

  • 25 ash-pan

    /'æʃbɔks/ Cách viết khác: (ash-bin)/'æʃbin/ (ash-pan)/'æʃpæn/ (ash-pit)/'æʃpit/ (ash-stand)/'æʃstænd/ (ash-tray)/'æʃtrei/ -bin) /'æʃbin/ (ash-pan) /'æʃpæn/ (ash-pit) /'æʃpit/ (ash-stand) /'æʃstænd/ (ash-tray) /'æʃtrei/ * danh từ - (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa)

    English-Vietnamese dictionary > ash-pan

  • 26 ash-pit

    /'æʃbɔks/ Cách viết khác: (ash-bin)/'æʃbin/ (ash-pan)/'æʃpæn/ (ash-pit)/'æʃpit/ (ash-stand)/'æʃstænd/ (ash-tray)/'æʃtrei/ -bin) /'æʃbin/ (ash-pan) /'æʃpæn/ (ash-pit) /'æʃpit/ (ash-stand) /'æʃstænd/ (ash-tray) /'æʃtrei/ * danh từ - (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa)

    English-Vietnamese dictionary > ash-pit

  • 27 ceremony

    /'seriməni/ * danh từ - nghi thức, nghi lễ - sự khách sáo, sự kiểu cách =there is no need for ceremony between friends+ giữa bạn bè với nhau không cần phải khách sáo !to stand on (upon) ceremony - (xem) stand !without ceremony - tự nhiên không khách sáo

    English-Vietnamese dictionary > ceremony

  • 28 easily

    /'i:zili/ Cách viết khác: (easy) /'i:zi/ * phó từ - thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung - dễ, dễ dàng !easy! - hãy từ từ! !easy all! - hãy ngừng tay! (chèo) !easy come easy go - (xem) come !stand easy! - (xem) stand !take it easy! - (thông tục) cứ ung dung mà làm!, cứ bình tĩnh!, cứ yên trí!

    English-Vietnamese dictionary > easily

  • 29 firm

    /'fə:m/ * danh từ - hãng, công ty * tính từ - chắc, rắn chắc =firm muscles+ bắp thịt rắn chắc - vững chắc; bền vững =a firm foundation+ nền tảng vững chắc - nhất định không thay đổi =firm prices+ giá nhất định - mạnh mẽ =a firm voice+ giọng nói mạnh mẽ - kiên quyết, vững vàng, không chùn bước =to firm measure+ biện pháp kiên quyết =a firm faith+ lòng tin sắt đá =a firm position (stand)+ lập trường kiến định - trung thành, trung kiên !as firm as rock - vững như bàn thạch !to be on the firm ground - tin chắc !to take a firm hold of something - nắm chắc cái gì * phó từ - vững, vững vàng =to stand firm+ đứng vững !to hold firm to one's beliefs - giữ vững niềm tin * ngoại động từ - làm cho vững vàng, làm cho chắc chắn - nền (đất) - cắm chặt (cây) xuống đất * nội động từ - trở nên vững chắc, trở nên rắn chắc

    English-Vietnamese dictionary > firm

  • 30 leg

    /leg/ * danh từ - chân, cẳng (người, thú...) - chân (bàn ghế...) - ống (quần, giày...) - nhánh com-pa - cạnh bên (của tam giác) - đoạn (đường đi); chặng; giai đoạn =the first leg of a flight+ chặng đầu trong chuyến bay - (thể dục,thể thao) ván (trong một hiệp đấu) - (từ lóng) kẻ lừa đảo !to be all legs - cao lêu đêu, chỉ thấy chân với cẳng !to be on one's last legs - kiệt sức, sắp chết !to feet one's legs - (xem) feel !to get on one's legs - (xem) get !to give someone a leg up - đỡ ai leo lên, đỡ ai trèo lên - giúp đỡ ai vượt qua lúc khó khăn !to have the legs of someone - đi (chạy) nhanh hơn ai !to keep one's legs - (xem) keep !to make a leg - cúi đầu chào !not to have a leg to stand on - không có lý lẽ gì để bào chữa cho thuyết của mình !to pull someone's leg - (thông tục) trêu chòng ai, giễu cợt ai !to put one's best leg foremost - (xem) best !to run someone off his legs - bắt ai làm việc mệt nhoài, bắt ai làm việc liên miên !to shake a leg - (thông tục) nhảy, khiêu vũ !to show a leg - (thông tục) ra khỏi giường !to stand on one's own legs - tự tin ở mình, sự tự lực, sự tự chủ !to take to one's leg - chạy đi, bỏ chạy =to walk someone off his lefs+ bắt ai đi rạc cả cẳng * ngoại động từ - đẩy (thuyền) bằng chân (qua sông đào trong đường hầm) * nội động từ - to leg it đi mau, chạy mau

    English-Vietnamese dictionary > leg

  • 31 mute

    /mju:t/ * tính từ - câm, thầm lặng, lặng thinh, ngầm, không nói được nên lời, im hơi lặng tiếng =to stand mute+ đứng lặng thinh =in mute love+ trong tình yêu thầm lặng =mute e+ e câm !to stand mute of malice - (pháp lý) khăng khăng từ chối không chịu biện bạch * danh từ - người câm - (sân khấu) vai tuồng câm - (ngôn ngữ học) nguyên âm câm; phụ âm câm - người đi đưa ma thuê; người khóc mướn - người đầy tớ câm - (âm nhạc) cái chặn tiếng * ngoại động từ - (âm nhạc) chặn tiếng - (âm nhạc) lắp cái chặn tiếng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm câm * nội động từ - ỉa (chim)

    English-Vietnamese dictionary > mute

  • 32 aback

    /ə'bæk/ * phó từ - lùi lại, trở lại phía sau =to stand aback from+ đứng lùi lại để tránh - (hàng hải) bị thổi ép vào cột buồm (buồm) =to be taken aback+ (hàng hải) bị gió thổi ép vào cột buồm - (nghĩa bóng) sửng sốt, ngạc nhiên =to be taken aback by the news+ sửng sốt vì cái tin đó

    English-Vietnamese dictionary > aback

  • 33 across

    /ə'krɔs/ * phó từ - qua, ngang, ngang qua =a bird is flying across+ một con chim đang bay ngang qua - bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập =to stand with legs across+ đứng chéo khoeo =with arms across+ khoanh tay * giới từ - qua, ngang, ngang qua =across the fields+ ngang qua cánh đồng - ở bên kia, ở phía bên kia =the hotel is across the river+ khách sạn ở bên kia sông !to come across - (xem) come !to get across somebody - cãi nhau với ai !to turn across - (xem) trun !to put it across somebody - (từ lóng) trả thù ai - đánh lừa ai - trừng phạt ai, sửa cho ai một trận

    English-Vietnamese dictionary > across

  • 34 afar

    /ə'fɑ:/ * phó từ - xa, ở xa, cách xa =from afar+ từ xa =to stand afar off+ đứng cách xa

    English-Vietnamese dictionary > afar

  • 35 against

    /ə'geinst/ * giới từ - chống lại, ngược lại, phản đối =to fight against aggression+ chiến đấu chống xâm lược =to be against aggression wars+ phản đối chiến tranh xâm lược =to go against the wind+ đi ngược chiều gió - tương phản với =black is against white+ màu đen tương phản với màu trắng - dựa vào, tỳ vào, áp vào, đập vào =to stand against the wall+ đứng dựa vào tường =to run against a rock+ chạy va phải tảng đá =rain beats against the window-panes+ mưa đập vào kính cửa sổ - phòng, đề phòng, phòng xa =to keep provisions against rainy days+ dự trữ thực phẩm đề phòng những ngày mưa - ((thường) over against) đối diện với =his house is over against mine+ nhà anh ta đối diện với nhà tôi !against time - (xem) time

    English-Vietnamese dictionary > against

  • 36 akimbo

    /ə'kimbou/ * phó từ - chống nạnh =to stand with arms akimbo+ đứng tay chống nạnh

    English-Vietnamese dictionary > akimbo

  • 37 aloof

    /ə'lu:f/ * tính từ & phó từ - ở xa, tách xa - (nghĩa bóng) xa rời, tách rời - xa rời, lánh xa, cách biệt =to stand (keep, hold) aloof+ đứng tách rời, lánh xa; không dính vào, đứng ngoài vòng, bàng quan =to live aloof from tile world+ sống xa lánh mọi người - (hàng hải) ở ngoài khơi lộng gió

    English-Vietnamese dictionary > aloof

  • 38 amazement

    /ə'meizmənt/ * danh từ - sự kinh ngạc, sự sửng sốt, sự hết sức ngạc nhiên =to stand transfixed with amazement+ đứng sững ra vì kinh ngạc =to be filed with amazement+ hết sức kinh ngạc

    English-Vietnamese dictionary > amazement

  • 39 apart

    /ə'pɑ:t/ * phó từ - về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra =to hold oneself apart+ đứng ra một bên =to put something apart+ để riêng vật gì ra =to live apart from the word+ sống xa mọi người =to stand with one's feet apart+ đứng giạng háng, đứng giạng chân ra =to set something apart for someone+ để riêng (để dành) vật gì cho ai - apart from ngoài... ra =apart from these reasons+ ngoài những lẽ ấy ra =apart from the fact that...+ trừ phi... !jesting (joking) apart - nói thật không nói đùa !to take apart - lấy rời ra từng phần; tháo rời ra từng phần

    English-Vietnamese dictionary > apart

  • 40 aside

    /ə'said/ * phó từ - về một bên, sang một bên =to stand aside+ đứng sang một bên - riêng ra =to speak aside+ nói nhỏ, nói riêng (cho người khác khỏi nghe thấy) !aside from - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngoài ra, trừ ra * danh từ - (sân khấu) lời nói một mình; lời nói riêng (không để cho diễn viên khác nghe thấy)

    English-Vietnamese dictionary > aside

См. также в других словарях:

  • stand — stand …   Dictionnaire des rimes

  • stand — /stand/, v., stood, standing, n., pl. stands for 43 63, stands, stand for 64. v.i. 1. (of a person) to be in an upright position on the feet. 2. to rise to one s feet (often fol. by up). 3. to have a specified height when in this position: a… …   Universalium

  • Stand — (st[a^]nd), v. i. [imp. & p. p. {Stood} (st[oo^]d); p. pr. & vb. n. {Standing}.] [OE. standen; AS. standan; akin to OFries. stonda, st[=a]n, D. staan, OS. standan, st[=a]n, OHG. stantan, st[=a]n, G. stehen, Icel. standa, Dan. staae, Sw. st[*a],… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Stand by — Stand Stand (st[a^]nd), v. i. [imp. & p. p. {Stood} (st[oo^]d); p. pr. & vb. n. {Standing}.] [OE. standen; AS. standan; akin to OFries. stonda, st[=a]n, D. staan, OS. standan, st[=a]n, OHG. stantan, st[=a]n, G. stehen, Icel. standa, Dan. staae,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • stand-by — [ stɑ̃dbaj ] n. inv. et adj. inv. • 1975; de l angl. stand by passenger, de to stand by « se tenir prêt » et passenger « passager » ♦ Anglic. 1 ♦ Personne qui voyage en avion sans avoir réservé sa place (cf. Passager en attente). 2 ♦ N. m. Voyage …   Encyclopédie Universelle

  • Stand Up — may refer to:* Stand up comedy MusicAlbums* Stand Up (Dave Matthews Band album) * Stand Up (Everyday Sunday album) * Stand Up (Jethro Tull album) * Stand Up! (album), an album by The Archers * Stand Up (Blue King Brown album), an album by Blue… …   Wikipedia

  • stand — ► VERB (past and past part. stood) 1) be in or rise to an upright position, supported by one s feet. 2) place or be situated in a particular position. 3) move in a standing position to a specified place: stand aside. 4) remain stationary or… …   English terms dictionary

  • stand — [stand] vi. stood, standing [ME standen < OE standan; akin to MDu standen, Goth standan < IE base * stā , to stand, be placed > L stare, to stand, Gr histanai, to set, cause to stand] 1. a) to be or remain in a generally upright position …   English World dictionary

  • Stand Up — Álbum de Jethro Tull Publicación 1 de agosto de 1969 Grabación Abril de 1969 Género(s) Rock, rock progresivo, blues y …   Wikipedia Español

  • Stand — (st[a^]nd), n. [AS. stand. See {Stand}, v. i.] 1. The act of standing. [1913 Webster] I took my stand upon an eminence . . . to look into their several ladings. Spectator. [1913 Webster] 2. A halt or stop for the purpose of defense, resistance,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Stand — can mean several things:Objects*A stand, when referring to an object, is an object that has a massive head another object, usually for display purposes (at events or places such as a conference, a congress, a shop, etc.). See column, armature… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»