Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

sprout

  • 1 sprout

    /spraut/ * danh từ - mần cây, chồi =soya sprouts+ giá đậu tương - (số nhiều) cải bruxen ((cũng) Brussels sprouts) * nội động từ - mọc, để mọc =to sprout horns+ nhú sừng (trâu, bò) =to sprout a moustache+ để râu mép - ngắt mầm, ngắt chồi

    English-Vietnamese dictionary > sprout

  • 2 sprout

    v. Hlav; nrhau kaus
    n. Tus kaus; tub hluas

    English-Hmong dictionary > sprout

  • 3 bean sprout

    n. Tus kaus taum

    English-Hmong dictionary > bean sprout

  • 4 knospen

    - {to bud} nảy chồi, ra nụ, ra lộc, hé nở, bắt đầu nảy nở, sinh sản bằng lối nảy chồi, ghép mắt - {to burgeon} đâm chồi - {to shoot (shot,shot) vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, bắn, săn bắn, sút, đá, đau nhói, đau nhức nhối, là là mặt đất crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh - lời mệnh lệnh nói đi! - {to sprout} mọc, để mọc, ngắt mầm, ngắt chồi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > knospen

  • 5 der Trieb

    - {appetite} sự ngon miệng, sự thèm ăn, lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát - {drift} sự trôi giạt, tình trạng bị lôi cuốn đi &), vật trôi giạt, vật bị cuốn đi, vật bị thổi thành đông, đất bồi, vật tích tụ, trầm tích băng hà, lưới trôi, lưới kéo drift net) - dòng chảy chậm, sự lệch, độ lệch, đường hầm ngang, chỗ sông cạn lội qua được, cái đục, cái khoan, máy đột, thái độ lững lờ chờ đợi, thái độ thụ động, thái độ nằm ì, thái độ nước chảy bèo trôi - chiều hướng, khuynh hướng, xu thế tự nhiên, sự tiến triển, mục đích, ý định, ý nghĩa, nội dung, sự tập trung vật nuôi để kiểm lại, sự kéo theo - {impulse} sức đẩy tới, sự bốc đồng, cơn bốc đồng, sự thúc đẩy, sự thôi thúc, xung lực - {instinct} bản năng, thiên hướng, năng khiếu, tài khéo léo tự nhiên - {proclivity} xu hướng, sự thiên về, sự ngả về - {shoot} cành non, chồi cây, cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng, cuộc tập bắn, cuộc săn bắn, đất để săn bắn, cú đá, cú sút, cơ đau nhói - {sprout} mần cây, chồi, cải bruxen Brussels sprouts) - {urge} = der oberste Trieb (Botanik) {leader}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Trieb

  • 6 aufschießen

    (Pflanze) - {to spindle} mọc thẳng lên, mọc vút lên, làm thành hình con suốt, lắp con suối = aufschießen (schoß auf,aufgeschossen) {to sprout}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufschießen

  • 7 hervorbringen

    - {to afford} có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện, cho, tạo cho, cấp cho, ban cho - {to bear (bore,borne) mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chống đỡ, đỡ, có hiệu lực, ăn thua, rẽ, quay, hướng về, ở vào, đầu cơ giá hạ, làm cho sụt giá - {to beget (begot,begotten) sinh ra, gây ra - {to create} tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, làm, phong tước, đóng lần đầu tiên, làm rối lên, làn nhắng lên, hối hả chạy ngược chạy xuôi - {to mother} chăm sóc, nuôi nấng, đẻ ra &) - {to originate} bắt đầu, khởi đầu, phát minh tạo thành, bắt ngồn, gốc ở, do ở, hình thành - {to pan} đãi, chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc, đâi được vàng, có vàng, kết quả - {to produce} trình ra, đưa ra, giơ ra, sản xuất, chế tạo, viết ra, xuất bản, đem lại, sinh đẻ, kéo dài - {to reproduce} tái sản xuất, làm sinh sôi nẩy nở, tái sinh, mọc lại, sao chép, sao lại, mô phỏng - {to sprout} mọc, để mọc, ngắt mầm, ngắt chồi - {to utter} thốt ra, phát ra, nói, nói ra, phát biểu, bày tỏ, cho lưu hành, phát hành = hervorbringen (brachte hervor,hervorgebracht) {to breed (bred,bred); to bring (brought,brought); to engender; to give birth to; to turn out; to yield}+ = plötzlich hervorbringen {to spring (sprang,sprung)+ = massenweise hervorbringen {to spawn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hervorbringen

  • 8 keimen

    - {to bud} nảy chồi, ra nụ, ra lộc, hé nở, bắt đầu nảy nở, sinh sản bằng lối nảy chồi, ghép mắt - {to chit} - {to germ} nảy ra, nảy sinh ra - {to germinate} nảy mầm, làm mọc mộng, làm nảy mầm, sinh ra, đẻ ra - {to grow (grew,grown) mọc, mọc lên, mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên, phát triển, tăng lên, lớn thêm, dần dần trở thành, dần dần trở nên, trồng, để mọc dài - {to sprout} để mọc, ngắt mầm, ngắt chồi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > keimen

  • 9 austreiben

    (trieb aus,ausgetrieben) - {to drub} nện, giã, quật, đánh đòn, đánh bại không còn manh giáp - {to truss} buộc, bó lại, trói gô lại, đỡ bằng giàn, chụp, vồ, quắp = austreiben (trieb aus,ausgetrieben) [aus] {to exorcize [from,out of]}+ = austreiben (trieb aus,ausgetrieben) (Botanik) {to shoot forth; to sprout}+ = jemandem etwas austreiben {to cure someone of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > austreiben

  • 10 sprießen

    (sproß,gesprossen) - {to burgeon} đâm chồi - {to shoot (shot,shot) vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, bắn, săn bắn, sút, đá, đau nhói, đau nhức nhối, là là mặt đất crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh - lời mệnh lệnh nói đi! - {to sprout} mọc, để mọc, ngắt mầm, ngắt chồi = sprießen (sproß,gesprossen) (Pflanzen) {to spear; to spring (sprang,sprung)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sprießen

  • 11 ausschlagen

    - {to bud} nảy chồi, ra nụ, ra lộc, hé nở, bắt đầu nảy nở, sinh sản bằng lối nảy chồi, ghép mắt - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận - không chịu, biến cách - {to deflect} làm lệch, làm chệch hướng, làm trẹo, làm uốn xuống, làm võng xuống, lệch, chệch hướng, trẹo đi, uốn xuống, võng xuống - {to refuse} cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua - {to spring (sprang,sprung) + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy, bật mạnh, nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện, xuất phát, xuất thân, nứt rạn, cong, nổ, làm cho nhảy lên, làm cho bay lên - nhảy qua, làm rạn, làm nứt, làm nẻ, làm nổ, làm bật lên, đề ra, đưa ra, bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra, lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc, đảm bảo cho được tha tù - {to sprout} mọc, để mọc, ngắt mầm, ngắt chồi - {to swing (swung,swung) đu đưa, lúc lắc, đánh đu, treo lủng lẳng, đi nhún nhảy, ngoặt, mắc, vung vẩy, lắc, quay ngoắt, phổ thành nhạc xuynh, lái theo chiều lợi = ausschlagen [mit] {to cover [with]; to line [with]}+ = ausschlagen (Baum) {to break into leave}+ = ausschlagen (Pferd) {to fling (flung,flung); to kick; to lunge out}+ = ausschlagen (schlug aus,ausgeschlagen) {to beat out; to reject}+ = ausschlagen (schlug aus,ausgeschlagen) (Botanik) {to shoot (shot,shot)+ = nach hinten ausschlagen {to lash out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausschlagen

  • 12 wachsen

    (wuchs,gewachsen) - {to breed (bred,bred) gây giống, chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc, dạy dỗ, giáo dục, gây ra, phát sinh ra, sinh sản, sinh đẻ, náy ra, lan tràn - {to expand} mở rộng, trải ra, nở ra, phồng ra, giãn, khai triển, phát triển, trở nên cởi mở - {to flourish} hưng thịnh, thịnh vượng, phát đạt, thành công, mọc sum sê, viết hoa mỹ, nói hoa mỹ, khoa trương, dạo nhạc một cách bay bướm, thổi một hồi kèn, vung, khoa, múa - {to grow (grew,grown) mọc, mọc lên, mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên, tăng lên, lớn thêm, dần dần trở thành, dần dần trở nên, trồng, để mọc dài - {to increase} tăng thêm - {to sprout} để mọc, ngắt mầm, ngắt chồi - {to vegetate} sinh trưởng, sống một cuộc đời vô vị = wachsen (wachste,gewachst) {to wax}+ = üppig wachsen {to wanton}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wachsen

См. также в других словарях:

  • Sprout — Sprout, v. t. 1. To cause to sprout; as, the rain will sprout the seed. [1913 Webster] 2. To deprive of sprouts; as, to sprout potatoes. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sprout — may refer to:* Shoot, the early growth of a plant ** Edible sprouts * Sprouting, germination of seed * Brussels sprout, a green vegetable * Sprouts (game), a pencil and paper game * Little Green Sprout, the sidekick to the Jolly Green Giant… …   Wikipedia

  • Sprout — Sprout, n. [Cf. AS. sprote a sprout, sprig; akin to Icel. sproti, G. sprosse. See {Sprout}, v. i.] 1. The shoot of a plant; a shoot from the seed, from the stump, or from the root or tuber, of a plant or tree; more rarely, a shoot from the stem… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sprout — [sprout] vi. [ME sprouten < OE sprutan, akin to Ger spriessen < IE * spreud < base * (s)p(h)er : see SPREAD] 1. to begin to grow or germinate; give off shoots or buds 2. to grow or develop rapidly vt. to cause to sprout or grow n. [ME… …   English World dictionary

  • Sprout — (sprout), v. i. [imp. & p. p. {Sprouted}; p. pr. & vb. n. {Sprouting}.] [OE. sprouten, spruten; akin to OFries. spr[=u]ta, AS. spre[ o]tan, D. spruiten, G. spriessen, Sw. spruta to squirt, to spout. Cf. {Sprit}, v. t. & i., {Sprit} a spar,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sprout — sprout; sprout·er; sprout·ling; …   English syllables

  • sprout — ► VERB 1) produce shoots. 2) grow (plant shoots or hair). 3) start to grow or develop. ► NOUN 1) a shoot of a plant. 2) a Brussels sprout. ORIGIN Germanic …   English terms dictionary

  • sprout — index germinate, outgrowth, proliferate, pullulate, stem (originate) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • sprout — [v] develop bud, burgeon, germinate, grow, push, shoot, shoot up, spring, take root, vegetate; concept 257 Ant. die, shrink, shrivel …   New thesaurus

  • sprout — I UK [spraʊt] / US verb Word forms sprout : present tense I/you/we/they sprout he/she/it sprouts present participle sprouting past tense sprouted past participle sprouted 1) [intransitive] if a leaf or other part of a plant is sprouting, it is… …   English dictionary

  • sprout — [[t]spra͟ʊt[/t]] sprouts, sprouting, sprouted 1) VERB When plants, vegetables, or seeds sprout, they produce new shoots or leaves. It only takes a few days for beans to sprout. 2) VERB When leaves, shoots, or plants sprout somewhere, they grow… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»