Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

spitze

  • 1 die Spitze

    - {acuteness} sự sắc, tính sắc bén, tính sắc sảo, tính nhạy, tính tinh, tính thính, sự buốt, tính gay gắt, tính kịch liệt, tính sâu sắc, tính cấp phát, tính nhọn, tính cao, tính the thé - {apex} đỉnh ngọc, chỏm, điểm apec - {barb} ngựa bác ri), bồ câu bác ri), ngạnh, râu, gai, tơ, lời nói châm chọc, lời nói chua cay, mụn mọc dưới lưỡi - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu - phần đầu, ngọn, đỉnh, chóp, vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính, loại - lúc nguy kịch, lúc gay go căng thẳng, cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {lace} dây, buộc, dải buộc, ren, đăng ten - {nib} đầu ngòi bút, ngòi bút, mũi nhọn, mảnh hạt cacao nghiền, chốt - {nose} mõm, khứu giác, sự đánh hơi, mùi, hương vị - {peak} lưỡi trai, chỏm chóp, đầu nhọn, đỉnh cao nhất, tột đỉnh, cao điểm, mỏm - {pinnacle} tháp nhọn, đỉnh núi cao nhọn, cực điểm - {point} mũi nhọn mũi kim, nhánh gạc, cánh, dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, mũi đất, đội mũi nhọn, mỏm nhọn, đăng ten ren bằng kim point lace), chân ngựa, chấm, dấu chấm, điểm, diểm - vấn đề, mặt, địa điểm, chỗ, hướng, phương, lúc, nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú, sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc, Poang, quăng dây buộc mép buồm, ghi, sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn - {prick} sự châm, sự chích, sự chọc, vết châm, vết chích, vết chọc, cái giùi, cái gai, sự đau nhói, sự cắn rứt, sự day dứt, gậy thúc, uộc khụp cái cặc - {terminal} đầu cuối, phần chót, ga cuối cùng, cực, đuôi từ, từ vĩ - {tip} mút, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ, nơi đổ rác - thùng rác - {top} con cù, con quay, mui, vung, đỉnh cao, mức cao, số cao nhất, số nhiều) thân lá - {vanguard} tiền đội, quân tiên phong, những người tiên phong, tiên phong - {vertex} đỉnh đầu, thiên đỉnh = die Spitze (Militär) {van}+ = die Spitze (Botanik) {leader}+ = die Spitze (Schuh,Strumpf) {toe}+ = an der Spitze {ahead; in the van}+ = die genähte Spitze {pointlace}+ = die scharfe Spitze {spike}+ = an der Spitze stehen {to head}+ = an der Spitze liegend {apical}+ = Wer ist an der Spitze? {Who's ahead?}+ = mit einer Spitze versehen {tip; to spire; to tag; to top}+ = einer Sache die Spitze abbrechen {to take the edge of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spitze

  • 2 die Spitze mit Zackenmuster

    - {vandyke}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spitze mit Zackenmuster

  • 3 nur die Spitze des Eisberges

    - {Only the tip of the iceberg}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nur die Spitze des Eisberges

  • 4 der Körper

    - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {corpus} tập sao lục, tập văn, thể - {substance} chất, vật chất, thực chất, căn bản, bản chất, nội dung, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị, của cải, tài sản, thực thể = der Körper (Geometrie) {solid}+ = der spitze Körper {spire}+ = der nackte Körper {nude}+ = mitten im Körper {mesially}+ = die Lehre vom Körper {anatomy}+ = der elektrische Körper {electric}+ = der diamagnetische Körper (Physik) {diamagnetic}+ = an den Körper anschmiegen {to cling to the body}+ = schräg vor dem Körper halten {to port}+ = die Lehre vom organischen Körper {somatology}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Körper

  • 5 der Ausschnitt

    - {clipping} sự cắt, sự xén, bài báo cắt ra, mẩu cắt ra - {cutting} sự thái, sự xẻo, sự chặt, sự đào, sự đục, đường hào, đường nhỏ xuyên qua rừng, đường xẻ xuyên qua núi đồi, cành giâm, tranh ảnh cắt ra, vỏ bào mảnh cắt ra, mẩu vải thừa, sự giảm - sự bớt - {extract} đoạn trích, phần chiết, cao - {sector} hình quạt, quân khu, khu vực = der Ausschnitt (Kleid) {neckline}+ = der Ausschnitt (Zeitung) {clipping}+ = der spitze Ausschnitt (Kleid) {v shaped neck}+ = mit tiefem Ausschnitt {low-necked}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ausschnitt

  • 6 abhauen

    - {to bolt} sàng, rây, điều tra, xem xét, đóng cửa bằng then, cài chốt, ngốn, nuốt chửng, ăn vội, chạy trốn, chạy lao đi, lồng lên, ly khai, không ủng hộ đường lối của đảng - {to scoot} chuồn, lỉnh - {to vamoose} chuồn khỏi = abhauen (Spitze) {to cut off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abhauen

  • 7 der Gegenstand

    - {affair} việc, công việc, việc làm, sự vụ, chuyện tình, chuyện yêu đương, chuyện vấn đề, việc buôn bán, việc giao thiệp, cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện, trận đánh nhỏ - {article} bài báo, điều khoản, mục, thức, vật phẩm, hàng, mạo từ - {item} khoản, tiết mục, tin tức, món tin - {matter} chất, vật chất, đề, chủ đề, nội dung, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ, lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội, mủ - {object} đồ vật, vật thể, đối tượng, khách thể, mục tiêu, mục đích, người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng, bổ ngữ - {subject} dân, thần dân, chủ ngữ, chủ thể, môn học, người, dịp, xác để mổ xẻ subject for dissection) - {theme} đề tài, luận văn, bài luận, chủ tố, rađiô bài hát dạo, khúc nhạc hiệu nhắc đi nhắc lại ở trên đài mỗi khi đến một buổi phát thanh nào đó) theme_song) - {thing} sự, đồ dùng, dụng cụ, đồ đạc, quần áo..., sự việc, sinh vật, của cải, tài sản, mẫu, vật mẫu, kiểu = der Gegenstand (Unterhaltung) {topic}+ = der runde Gegenstand {round}+ = der spitze Gegenstand {point}+ = der kleine Gegenstand {dot}+ = der konkrete Gegenstand {concrete}+ = der einzelne Gegenstand {item}+ = der lohnende Gegenstand {paying subject}+ = der Y-förmige Gegenstand {wye; y}+ = der T-förmige Gegenstand {tee}+ = der behandelte Gegenstand {point}+ = der kleine dicke Gegenstand {dump}+ = vom Gegenstand abspringen {to fly off at a tangent}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gegenstand

  • 8 der Winkel

    - {angle} góc, góc xó, quan điểm, khía cạnh, lưỡi câu - {bracket} côngxon, rầm chia, dấu ngoặc đơn, dấu móc, dấu ngoặc ôm, giá đỡ nòng, khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới để quan trắc - {corner} nơi kín đáo, xó xỉnh, chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường, quả phạt gốc - {nook} xó, nơi ẩn náu hẻo lánh, góc thụt - {recess} thời gian ngừng họp, kỳ nghỉ, giờ giải lao, giờ ra chơi chính, sự rút đi, chỗ thầm kín, nơi sâu kín, nơi hẻo lánh, chỗ thụt vào, hốc tường, ngách, hốc, lỗ thủng, rânh, hố đào, chỗ lõm = der Winkel (Technik) {elbow}+ = der tote Winkel {blind spot}+ = der rechte Winkel {right angle}+ = der spitze Winkel {acute angle}+ = der schiefe Winkel {oblique angle}+ = im rechten Winkel {on the square; square}+ = der einspringende Winkel {reentrant angle}+ = der hervorspringende Winkel (Militär) {salient}+ = einen rechten Winkel bilden {to square}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Winkel

См. также в других словарях:

  • Spitze — steht für: Spitze (Archäologie) ein Werkzeug Spitze (Geometrie), ein nicht glatter Punkt einer Kurve in der analytischen Geometrie Spitze (Heraldik), ein Heroldsbild in der Heraldik Spitze (Kartenspiel), die ununterbrochene Reihenfolge der… …   Deutsch Wikipedia

  • spitze — Adj. (Oberstufe) ugs.: Begeisterung hervorrufend, super Synonyme: ausgezeichnet, erstklassig, fabelhaft, grandios, großartig, hervorragend, prächtig, bombig (ugs.), famos (ugs.), fantastisch (ugs.), klasse (ugs.), spitzenmäßig (ugs.), pfundig… …   Extremes Deutsch

  • Spitze — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • Gipfel • Oberteil • ober(st)es Ende • Dach • obere(r, s) • …   Deutsch Wörterbuch

  • Spitze — Spitze, 1) der Theil eines Dinges, welcher nach einem Punkte zu immer schmaler od. dünner wird; 2) (Math.): a) S. eines Winkels, der Schneidungspunkt der beiden Schenkel; b) S. einer Curve (Rückkehrpunkt), u. zwar S. der ersten Art, ein Punkt, in …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Spitze — der Avantgarde, s. Avantgarde und Sicherheitsdienst; in der Heraldik, s. Heroldsfiguren …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Spitze — Spitze, s. Punkte, Bd. 7, S. 296 …   Lexikon der gesamten Technik

  • Spitze — Spitze, s. Spitzen …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Spitze — Einem spitz kommen: ihn mit Worten verletzen. Worte können verwunden wie Schwerter, und Zungenstiche sind oft wie Lanzenstiche; vgl. französisch ›avoir la langue pointue‹ wörtlich: ›Eine spitze Zunge haben‹, im Sinne von ›Eine Lästerzunge sein‹.… …   Das Wörterbuch der Idiome

  • Spitze — 1. Auf der Spitze des Schwertes gedeiht des Landes Wohlfahrt nicht. Dän.: Det er farligt at sætte et lands velværd paa sverdits spidse. (Prov. dan., 376.) 2. Die auf der Spitze stehen, können nicht weiter. »Denn die auff der höchsten Spitzen… …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • Spitze — Spịt·ze1 die; , n; 1 ein spitzes (2) Ende: ein Messer mit einer scharfen Spitze; ein Bleistift mit einer abgebrochenen Spitze || K: Bleistiftspitze, Nadelspitze, Pfeilspitze, Speerspitze 2 der höchste Punkt von etwas, das hoch (und oft ↑spitz… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Spitze — Höhe; Glanzleistung; Sternstunde; Höhepunkt; Gipfel; Glanzpunkt; Krönung; Highlight; Spitzenleistung; Glanzlicht; Führung; Vorhu …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»