Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

spirits

  • 21 resume

    /ri'zju:m/ * ngoại động từ - lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại =to resume one's spirits+ lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm =to resume a territory+ chiếm lại một lãnh thổ - lại bắt đầu, lại tiếp tục (sau khi nghỉ, dừng) =to resume work+ lại tiếp tục công việc - tóm tắt lại, nêu điểm chính

    English-Vietnamese dictionary > resume

  • 22 rise

    /raiz/ * danh từ - sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên =at rise of sun (day)+ lúc mặt trời mọc =to shoot a bird on the rise+ bắn một con chim lúc đang bay lên =the rise to power+ sự lên nắm chính quyền =price are on the rise+ giá cả đang tăng lên - sự tăng lương =to ask for a rise+ xin tăng lương - sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...) =the rise and falt in life+ nổi thăng trầm trong cuộc đời - sự nổi lên để đớp mồi (cá) =to be on the rise+ nổi lên đớp mồi (cá) - sự trèo lên, sự leo lên (núi...) - đường dốc, chỗ dốc, gò cao =a rise in the road+ chỗ đường dốc =to look down from the rise+ đứng trên gò cao nhìn cuống - chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...) - nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra =to give rise to+ gây ra !to take (get) a rise out of a somebody - làm cho ai phát khùng lên - phỉnh ai * nội động từ risen /'rizn/, rose /rouz/ - dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên =to rise up early+ dậy sớm =to rise from table+ ăn xong đứng dậy =to rise to one's feet+ đứng nhỏm dậy =to rise in appause+ đứng dậy vỗ tay hoan nghênh =the hair rose on one's head+ tóc dựng ngược cả lên ở trên đầu =to rise from the dead+ sống lại - mọc (mặt trời, mặt trăng...) =the sun rises+ mặt trời mọc - lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên =smoke rises up+ khói bốc lên =dough rises+ bột dậy lên =the image rises in one's mind+ hình ảnh hiện lên trong trí =anger is rising+ cơn giận nổi lên =the Red tiver is rising again+ nước sông Hồng lại dâng lên =spirits rise+ tinh thần phấn khởi lên =fishes rise to the bait+ cá nổi lên đớp mồi =her colour rose+ mặt cô ta ửng đỏ lên =the wind is rising+ gió đang nổi lên - tiến lên, thành đạt =to rise in the world+ thành đạt =a man likely to rise+ một người có thể tiến lên (thành đạt) - vượt lên trên =to rise above petty jealousies+ vượt lên những thói ghen tị tầm thường - nổi dậy =to rise in arms against+ vũ trang nổi dậy chống lại - phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa =gorge (stomach) rises+ phát tức lên; phẫn nộ, ghê tởm, lộn mửa - bắt nguồn từ, do bởi =the river rises from a spring+ con sông bắt nguồn từ một dòng suối nhỏ =the quarrel rose from a misunderstanding+ sự bất hào do hiểu lầm gây ra - có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với =to rise to requirements+ có thể đáp ứng những đòi hỏi - bế mạc (hội nghị...) =the Parliament will rise next week+ tuần sau nghị viện sẽ bế mạc * ngoại động từ - làm nổi lên, làm hiện lên - trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên =not to rise a fish+ không trông thấy một con cá nào nổi lên =to rise a ship+ trông thấy con tàu hiện lên

    English-Vietnamese dictionary > rise

  • 23 risen

    /raiz/ * danh từ - sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên =at rise of sun (day)+ lúc mặt trời mọc =to shoot a bird on the rise+ bắn một con chim lúc đang bay lên =the rise to power+ sự lên nắm chính quyền =price are on the rise+ giá cả đang tăng lên - sự tăng lương =to ask for a rise+ xin tăng lương - sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...) =the rise and falt in life+ nổi thăng trầm trong cuộc đời - sự nổi lên để đớp mồi (cá) =to be on the rise+ nổi lên đớp mồi (cá) - sự trèo lên, sự leo lên (núi...) - đường dốc, chỗ dốc, gò cao =a rise in the road+ chỗ đường dốc =to look down from the rise+ đứng trên gò cao nhìn cuống - chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...) - nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra =to give rise to+ gây ra !to take (get) a rise out of a somebody - làm cho ai phát khùng lên - phỉnh ai * nội động từ risen /'rizn/, rose /rouz/ - dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên =to rise up early+ dậy sớm =to rise from table+ ăn xong đứng dậy =to rise to one's feet+ đứng nhỏm dậy =to rise in appause+ đứng dậy vỗ tay hoan nghênh =the hair rose on one's head+ tóc dựng ngược cả lên ở trên đầu =to rise from the dead+ sống lại - mọc (mặt trời, mặt trăng...) =the sun rises+ mặt trời mọc - lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên =smoke rises up+ khói bốc lên =dough rises+ bột dậy lên =the image rises in one's mind+ hình ảnh hiện lên trong trí =anger is rising+ cơn giận nổi lên =the Red tiver is rising again+ nước sông Hồng lại dâng lên =spirits rise+ tinh thần phấn khởi lên =fishes rise to the bait+ cá nổi lên đớp mồi =her colour rose+ mặt cô ta ửng đỏ lên =the wind is rising+ gió đang nổi lên - tiến lên, thành đạt =to rise in the world+ thành đạt =a man likely to rise+ một người có thể tiến lên (thành đạt) - vượt lên trên =to rise above petty jealousies+ vượt lên những thói ghen tị tầm thường - nổi dậy =to rise in arms against+ vũ trang nổi dậy chống lại - phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa =gorge (stomach) rises+ phát tức lên; phẫn nộ, ghê tởm, lộn mửa - bắt nguồn từ, do bởi =the river rises from a spring+ con sông bắt nguồn từ một dòng suối nhỏ =the quarrel rose from a misunderstanding+ sự bất hào do hiểu lầm gây ra - có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với =to rise to requirements+ có thể đáp ứng những đòi hỏi - bế mạc (hội nghị...) =the Parliament will rise next week+ tuần sau nghị viện sẽ bế mạc * ngoại động từ - làm nổi lên, làm hiện lên - trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên =not to rise a fish+ không trông thấy một con cá nào nổi lên =to rise a ship+ trông thấy con tàu hiện lên

    English-Vietnamese dictionary > risen

  • 24 royal

    /'rɔiəl/ * tính từ - (thuộc) vua =the royal family+ hoàng gia =prince royal+ hoàng thái tử - (Royal) (thuộc) hoàng gia (Anh) =Royal Military Academy+ học viện quân sự hoàng gia =Royal Air Eorce+ không quân hoàng gia =Royal Navy+ hải quân hoàng gia - như vua chúa; trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy =to give someone a royal welcome+ đón tiếp ai một cách trọng thể !to be in royal spirits - cao hứng !to have a royal time - được hưởng một thời gian vui đùa thoả thích * danh từ - (thông tục) người trong hoàng tộc; hoàng thân - (như) royal_stag - (hàng hải) (như) royal_sail - (the Royals) (từ cổ,nghĩa cổ) trung đoàn bộ binh thứ nhất (của nhà vua)

    English-Vietnamese dictionary > royal

  • 25 tiptop

    /'tip'tɔp/ * danh từ - đỉnh, đỉnh cao * tính từ & phó từ - nhất hạng, tuyệt mỹ, hoàn hảo =to be in tiptop spirits+ hết sức vui vẻ =a tiptop concert+ một buổi hoà nhạc hay tuyệt

    English-Vietnamese dictionary > tiptop

См. также в других словарях:

  • Spirits — Données clés Titre original Shutter Réalisation Masayuki Ochiai Scénario Luke Dawson Acteurs principaux Joshua Jackson Rachael Taylor Megumi Okina Pays d’origine …   Wikipédia en Français

  • Spirits — Desarrolladora(s) Topo Soft Distribuidora(s) Erbe Software Plataforma(s) Sinclair ZX Spectrum, MSX, Amstrad CPC …   Wikipedia Español

  • Spirits — (торговая марка) (англ. Алкогольные напитки ) Торговая марка зарегистрированная в 2008 году на Украине. Под данным брендом разливается элитная и эксклюзивная сувенирная настойка (фруктовая водка) Spirits Pear (Спиритс Груша). Ее отличительная… …   Википедия

  • spirits — index alcohol Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • spirits — n. mood 1) to lift, raise smb. s spirits 2) to dampen smb. s spirits 3) good, high spirits 4) spirits droop, flag; rise 5) in spirits (in high spirits) alcohol 6) to drink spirits * * * flag high spirits raise smb. s spirits …   Combinatory dictionary

  • spirits —    1. a man s semen    In obsolete use, the essence of maleness, whence the symbol of courage:     Much use of Venus doth dim the light... The cause of dimness is the expense of spirits. (Bacon, 1627)    The modern spunk has the same duality of… …   How not to say what you mean: A dictionary of euphemisms

  • spirits — /ˈspɪrəts/ (say spiruhts) plural noun 1. feelings; mood. 2. strong alcoholic liquor: to drink wine or spirits. –phrase 3. in high spirits, in an exalted state of mind. 4. in low spirits, in a depressed state of mind …  

  • Spirits —    A term that commonly appears in ethnographic and religious discourse but remains of uncertain and/or misleading reference. Not only does it translate a wide range of terms for entirely different and distinct types of other than human persons,… …   Historical dictionary of shamanism

  • spirits — Synonyms and related words: Angostura bitters, Canadian, Canadian whiskey, Cognac, Grand Champagne, Irish, Irish whiskey, John Barleycorn, Kirsch, Scotch, Scotch whiskey, absinthe, alcohol, alcoholic beverage, alcoholic drink, animal spirits,… …   Moby Thesaurus

  • SPIRITS —    disembodied entities which display the characteristics of INDIVIDUAL PERSONS that are sometimes regarded as the SOULS of dead ancestors. In most RELIGIONS, spirits are regarded as potentially dangerous and often as downright EVIL …   Concise dictionary of Religion

  • spirits — n. pl. 1. Disposition, temper, mood, humor, spirit, frame of mind, turn of mind. 2. Distilled liquors, ardent spirits …   New dictionary of synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»