Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

specific

  • 1 specific

    /spi'sifik/ * tính từ - dứt khoát, rành mạch, rõ ràng =a specific statement+ lời tuyên bố dứt khoát =for no specific reason+ không có lý do gì rõ ràng - (thuộc) loài =the specific name of a plant+ (sinh vật học) tên loài của một cây - đặc trưng, riêng biệt =a style specific to that school of painters+ một phong cách đặc trưng cho trường phái hoạ sĩ ấy - theo trọng lượng, theo số lượng (thuế hải quan) - (vật lý) riêng =specific weight (gravity)+ trọng lượng riêng, tỷ trọng * danh từ - (y học) thuốc đặc trị

    English-Vietnamese dictionary > specific

  • 2 specific

    adj. Qib quag; ntxaws

    English-Hmong dictionary > specific

  • 3 die Wichte

    - {specific gravity; unit weight}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wichte

  • 4 spezifisch wirkend

    - {specific} dứt khoát, rành mạch, rõ ràng, loài, đặc trưng, riêng biệt, theo trọng lượng, theo số lượng, riêng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > spezifisch wirkend

  • 5 die Dichte

    - {denseness} sự dày đặc, sự đông đúc, sự rậm rạp, tính đần độn, tính ngu đần - {density} tính dày đặc, sự trù mật, độ dày, mật độ, độ chặt, tỷ trọng - {thickness} bề dày, tình trạng đục, trạng thái không trong, trạng thái đặc, trạng thái sền sệt, tính rậm rạp, tính không rõ, tính lè nhè, lớp, tấm, tình trạng u ám = die Dichte (Physik) {specific density; specific gravity}+ = die doppelte Dichte {double density}+ = die Aufzeichnung mit doppelter Dichte {double density recording}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dichte

  • 6 bestimmt

    - {assertive} xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán - {authoritative} có căn cứ đích xác, có am hiểu tường tận, có thể tin được, có thẩm quyền, hống hách, hách dịch, mệnh lệnh, có uy quyền, có quyền lực - {certain} chắc, chắc chắn, nào đó, đôi chút, chút ít - {confirmed} ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố tật, kinh niên - {decided} đã được giải quyết, đã được phân xử, đã được quyết định, kiên quyết, không do dự, dứt khoát, rõ rệt, không cãi được - {definite} xác đinh, định rõ, rõ ràng, hạn định - {determinate} xác định, đã quyết định - {determined} đã được xác định, đã được định rõ, nhất định, nhất quyết - {explicit} nói thẳng, hiện - {express} nói rõ, như hệt, như in, như tạc, nhằm mục đích đặc biệt, nhằm mục đích riêng biệt, nhanh, hoả tốc, tốc hành - {fixed} đứng yên, bất động, cố định, được bố trí trước - {given} đề ngày, nếu, đã quy định, đã cho, có xu hướng, quen thói - {particular} đặc biệt, đặc thù, cá biệt, riêng biệt, tường tận, tỉ mỉ, chi tiết, kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết, khó tính, khảnh, cảnh vẻ - {peremptory} cưỡng bách, tối cần, thiết yếu, giáo điều, độc đoán, độc tài, võ đoán - {positive} xác thực, tích cực, tuyệt đối, hoàn toàn, hết sức,, dương, chứng, ở cấp nguyên, đặt ra, do người đặt ra - {precise} đúng, chính xác, kỹ tính, nghiêm ngặt, câu nệ - {pronounced} - {settled} ổn định, chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi, đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi, đã định cư, đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống, bị chiếm làm thuộc địa - đã lắng, bị lắng - {special} - {specific} rành mạch, loài, đặc trưng, theo trọng lượng, theo số lượng, riêng - {sure} có thể tin cậy được, cẩn thận, thật, xác thật, tôi thừa nhận - {surely} không ngờ gì nữa, nhất định rồi - {to bound} giáp giới với, là biên giới của, vạch biên giới, quy định giới hạn cho, hạn chế, tiết chế, nảy bật lên, nhảy lên = bestimmt [für] {made [for]}+ = bestimmt [zu tun] {bound [to do]}+ = ganz bestimmt {absolutely; for a certainty; for sure; without fail}+ = ganz bestimmt! {definitely!; most decidedly!}+ = bestimmt sein für {to be intended for; to be meant for}+ = ich tue es bestimmt {I am bound to do it}+ = bestimmt werden von {to be determined by}+ = etwas bestimmt wissen {to be positive about something}+ = sie will es bestimmt gehört haben {she insists on having heard it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestimmt

  • 7 gerätespezifisch

    - {device-specific}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gerätespezifisch

  • 8 eigentümlich

    - {idiosyncratic} đặc tính, tư chất, khí chất, do đặc tính, do tư chất, do khí chất, phong cách riêng, do phong cách riêng, đặc ưng, do đặc ứng - {odd} lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ cục, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không - {peculiar} riêng, riêng biệt, đặc biệt, kỳ dị, khác thường - {proper} đúng, thích đáng, thích hợp, đúng đắn, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức, hợp lệ - chỉnh, chính, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {singular} ở số ít, một mình, cá nhân, phi thường, lập di, duy nhất, độc nhất - {specific} dứt khoát, rành mạch, rõ ràng, loài, đặc trưng, theo trọng lượng, theo số lượng - {strange} lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ, mới, chưa quen

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eigentümlich

  • 9 das Eigengewicht

    - {own weight} = das Eigengewicht (Physik) {specific gravity}+ = das Eigengewicht (Technik) {dead weight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Eigengewicht

  • 10 das Heilmittel

    - {curative} thuốc - {cure} cách chữa bệnh, cách điều trị, việc chữa bệnh, việc điều trị, đợt chữa bệnh, phương thuốc, sự lưu hoá, thánh chức - {elixir} thuốc luyện đan, thuốc tiên, cồn ngọt - {healer} người chữa bệnh - {healing} - {medicine} y học, y khoa, khoa nội, bùa ngải, phép ma, yêu thuật - {remedy} cách chữa cháy, phương pháp cứu chữa, biện pháp sửa chữa, sự đền bù, sự bồi thường, sai suất = das spezifische Heilmittel (Medizin) {specific}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Heilmittel

  • 11 benutzerzpezifisch

    - {user-specific}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > benutzerzpezifisch

  • 12 der Zweck

    - {aim} sự nhắm, đích, mục đích, mục tiêu, ý định - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, dự định, dự kiến, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo, tài nghĩ ra - sự sáng tạo - {effect} kết quả, hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng, ấn tượng, của, của cải, vật dụng, hiệu ứng - {end} giới hạn, đầu, đầu mút, đuôi, đáy đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết - {goal} khung thành gồm, bàn thắng, điểm - {intention} tình ý, cách liền sẹo, khái niệm - {object} đồ vật, vật thể, đối tượng, khách thể, người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng, bổ ngữ - {purpose} chủ định, chủ tâm, ý nhất định, tính quả quyết - {turn} sự quay, vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần - lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn, chầu, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố = zu diesem Zweck {to this end}+ = das hat keinen Zweck {this serves no purpose}+ = den Zweck erfüllen {to serve the purpose}+ = den Zweck erreichen {to do the trick}+ = es hat keinen Zweck {it is no good}+ = ein Mittel zum Zweck {a means to an end}+ = dem Zweck entsprechen {to answer the purpose}+ = Es hätte keinen Zweck. {It would be no good.}+ = einem Zweck entsprechen {to answer}+ = als Mittel zum Zweck dienen {to serve as means to an end}+ = einem bestimmten Zweck dienen {to answer a specific purpose}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zweck

  • 13 kundenspezifisch

    - {user-specific}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kundenspezifisch

  • 14 ausdrücklich

    - {assertive} xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán - {explicit} rõ ràng, dứt khoát, nói thẳng, hiện - {express} nói rõ, như hệt, như in, như tạc, nhằm mục đích đặc biệt, nhằm mục đích riêng biệt, nhanh, hoả tốc, tốc hành - {expressly} riêng để, chỉ để, cốt để, chính xác rõ ràng, tuyệt đối - {particularly} đặc biệt, cá biệt, riêng biệt, tỉ mỉ, chi tiết - {specific} rành mạch, loài, đặc trưng, theo trọng lượng, theo số lượng, riêng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausdrücklich

  • 15 das Gewicht

    - {importance} sự quan trọng, tầm quan trọng, quyền thế, thế lực - {ponderosity} tính nặng, tính có trọng lượng, tính chậm chạp, tính cần cù, tính nặng nề, tính buồn tẻ, tính chán ngắt - {stress} sự nhấn mạnh, trọng âm, âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự, sự bắt buộc, ứng suất - {weight} trọng lượng, sức nặng, cái chặn, qu cân, qu lắc, cân, hạng, tạ, sự nặng, sự đầy, ti trọng, trọng lực, trọng lượng riêng, sức thuyết phục, tác dụng, nh hưởng - {weightiness} tính chất trọng yếu = das Gewicht (Uhrpendel) {bob}+ = das tote Gewicht {dead weight; deadweight}+ = Gewicht legen [auf] {to insist [on]; to lay stress [on]}+ = dem Gewicht nach {by the ounce}+ = Gewicht legen auf {to put emphasis on}+ = ins Gewicht fallen {to carry weight; to count}+ = das spezifische Gewicht {specific gravity; unit weight; volume weight}+ = an Gewicht verlieren {to lose weight}+ = nach Gewicht verkaufen {to sell by weight}+ = von großem Gewicht sein {to have great weight}+ = Gewicht auf etwas legen {to set store by something}+ = das fällt nicht ins Gewicht {that doesn't count; that is of no importance}+ = im Gewicht heruntergehen (Sport) {to waste oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gewicht

  • 16 anwendungstechnisch

    - {technically in relation to a specific device}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anwendungstechnisch

  • 17 präzise

    - {concise} ngắn gọn, súc tích - {specific} dứt khoát, rành mạch, rõ ràng, loài, đặc trưng, riêng biệt, theo trọng lượng, theo số lượng, riêng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > präzise

  • 18 besonderer

    - {particular} đặc biệt, đặc thù, cá biệt, riêng biệt, tường tận, tỉ mỉ, chi tiết, kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết, khó tính, khảnh, cảnh vẻ - {peculiar} riêng, kỳ dị, khác thường - {proper} đúng, thích đáng, thích hợp, đúng đắn, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức, hợp lệ - chỉnh, chính, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {special} - {specific} dứt khoát, rành mạch, rõ ràng, loài, đặc trưng, theo trọng lượng, theo số lượng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > besonderer

  • 19 activity

    /æk'tiviti/ * danh từ - sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi - (số nhiều) hoạt động =sport activities+ hoạt động thể thao =scientific activities+ hoạt động khoa học - phạm vi hoạt động =within my activities+ trong phạm vi hoạt động của tôi - (vật lý), (hoá học) tính hoạt động, độ hoạt động; tính phóng xạ, độ phóng xạ =photo - chenical activity+ tính hoạt động quang hoá =specific activity+ phóng xạ riêng

    English-Vietnamese dictionary > activity

  • 20 gravity

    /'græviti/ * danh từ - (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn; trọng lực; trọng lượng =centre of gravity+ trọng tâm =force of gravity+ trọng lực =specific gravity+ trọng lượng riêng - vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị =to preserve one's gravity+ giữ được vẻ nghiêm trang =to lose one's gravity+ mất vẻ nghiêm trang - tính nghiêm trọng, tính trầm trọng (tình hình, vết thương...)

    English-Vietnamese dictionary > gravity

См. также в других словарях:

  • specific — spe*cif ic (sp[ e]*s[i^]f [i^]k), a. [F. sp[ e]cifique, or NL. spesificus; L. species a particular sort or kind + facere to make. Cf. {specify}.] 1. Of or pertaining to a species; characterizing or constituting a species; possessing the peculiar… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • specific — spe·cif·ic /spə si fik/ adj 1: relating to a particular thing 2: intended for or restricted to a particular end or object 3: being of a particularly identified kind or nature spe·cif·i·cal·ly / i klē, kə lē/ adv spec·i·fic·i·ty …   Law dictionary

  • Specific — can mean: * ParticularIn science, specific can denote that a measurement is expressed per unit mass (or weight): * Specific heat capacity * Specific energy * Specific impulseor is relative to a standard value: * Specific refractive index… …   Wikipedia

  • specific — [spə sif′ik] adj. [LL specificus < L species (see SPECIES) + ficus, FIC] 1. limiting or limited; specifying or specified; precise; definite; explicit [no specific plans] 2. of or constituting a species 3. peculiar to or characteristic of… …   English World dictionary

  • Specific — Spe*cif ic, n. 1. (Med.) A specific remedy. See {Specific}, a., 3. [1913 Webster] His parents were weak enough to believe that the royal touch was a specific for this malady. Macaulay. [1913 Webster] 2. Anything having peculiar adaption to the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • -specific — [spə sif′ik] combining form limited or specific to, characteristic of (a specified thing or person) [species specific] * * * …   Universalium

  • specific — UK US /spəˈsɪfɪk/ adjective ► relating to one particular thing and not others: »A specific provision in the agreement stated that research materials should not be used for commercial purposes. ► clear and exact: »He wouldn t give a specific… …   Financial and business terms

  • -specific — [spə sif′ik] combining form limited or specific to, characteristic of (a specified thing or person) [species specific] …   English World dictionary

  • specific — adj 1 *special, especial, particular, individual Antonyms: generic 2 definite, *explicit, express, categorical Analogous words: designating, naming (see DESIGNATE): *clear, lucid, perspicuous: precise, exact (see CORRECT …   New Dictionary of Synonyms

  • specific — ► ADJECTIVE 1) clearly defined or identified. 2) precise and clear. 3) (specific to) belonging or relating uniquely to. 4) relating to species or a species. ► NOUN (specifics) ▪ precise details …   English terms dictionary

  • specific — (adj.) 1630s, having a special quality, from Fr. spécifique, from L.L. specificus constituting a species, from L. species kind, sort (see SPECIES (Cf. species)). Earlier form was specifical (early 15c.). Meaning definite, precise first recorded… …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»