-
1 sow
/sau/ * ngoại động từ sowed; sown, sowed - gieo =to sow land with maize+ gieo ngô lên đất trồng =to sow [the seeds of] dissension+ gieo mối chia rẽ !sow the wind and reap the whirlwind - gieo gió gặt bão * danh từ - lợn cái; lợn nái - (như) sowbug - rãnh (cho kim loại nấu chảy ra khuôn); kim loại cứng lại ở rãnh !as drunk as a sow - say bí tỉ, say tuý luý !to get (take) the wrong sow by the ear - bé cái nhầm, râu ông nọ cắm cằm bà kia -
2 sow
v. Cog noobn. Maum npua -
3 sow-bug
/'saubʌg/ * danh từ - (động vật học) mọt gỗ ((cũng) sow) -
4 sow-thistle
/'sau,θisl/ * danh từ - (thực vật học) cây diếp dai -
5 etwas Wertloses
- {sow's ear} -
6 sown
/sau/ * ngoại động từ sowed; sown, sowed - gieo =to sow land with maize+ gieo ngô lên đất trồng =to sow [the seeds of] dissension+ gieo mối chia rẽ !sow the wind and reap the whirlwind - gieo gió gặt bão * danh từ - lợn cái; lợn nái - (như) sowbug - rãnh (cho kim loại nấu chảy ra khuôn); kim loại cứng lại ở rãnh !as drunk as a sow - say bí tỉ, say tuý luý !to get (take) the wrong sow by the ear - bé cái nhầm, râu ông nọ cắm cằm bà kia -
7 reap
/ri:p/ * động từ - gặt (lúa...) - thu về, thu hoạch, hưởng =to reap laurels+ công thành danh toại, thắng trận =to reap profit+ thu lợi; hưởng lợi !sow the wind and reap the whirlwind - (xem) sow !to reap where one has not sown - không làm mà hưởng; ngồi mát ăn bát vàng !we reap as we sow - gieo gì gặt nấy; ở hiền gặp lành, ở ác gặp ác -
8 sich die Hörner abstoßen
- {to sow one's wild oats} = sich die Hörner ablaufen {to sow one's wild oats}+ -
9 whirlwind
/'w:lwind/ * danh từ - cn gió cuốn, gió lốn !sow the wind and reap the whirlwind - (xem) sow -
10 ausstreuen
- {to disseminate} gieo rắc, phổ biến - {to scatter} tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan, toả, lia, quét - {to sow (sowed,sown) - {to spread (spread,spread) trải, căng, giăng ra, bày ra, truyền bá, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, đập bẹt, trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra - {to strew (strewed,strewn) vãi -
11 die Sau
(Zoologie) - {sow} lợn cái, lợn nái, sowbug, rãnh, kim loại cứng lại ở rãnh -
12 säen
- {to crop} gặm, gặt, hái, gieo, trồng, xén, hớt, cắt ngắn, thu hoạch - {to dibble} đào lỗ để tra hạt - {to seed} kết thành hạt, sinh hạt, rắc hạt, gieo giống, lấy hạt, tỉa lấy hạt, lựa chọn những đấu thủ hạt giống, coi là đấu thủ hạt giống - {to sow (sowed,sown) -
13 die Wildsau
- {wild sow} -
14 sich austoben
- {to sow one's wild oats} = sich austoben (Sturm) {to rage itself out}+ -
15 verbreiten
- {to bandy} ném đi vứt lại, trao đổi qua lại, bàn tán - {to blazon} vẽ huy hiệu lên, tô điểm bằng huy hiệu, tuyên dương công đức, ca ngợi, + forth, out, abroad) công bố, truyền đi khắp nơi, tô điểm, làm hào nhoáng - {to broadcast (broadcast,broadcast) tung ra khắp nơi, gieo rắc, truyền đi rộng rãi, phát thanh - {to diffuse} truyền, đồn, truyền bá, phổ biến, khuếch tán, tràn, lan - {to disperse} giải tán, phân tán, xua tan, làm tan tác, rải rắc, gieo vãi, tán sắc, tan tác - {to divulge} để lộ ra, tiết lộ - {to dot} chấm, đánh dấu chấm, rải rác, lấm chấm, đánh, nện - {to effuse} tuôn ra, trào ra, toả ra, thổ lộ - {to launch} hạ thuỷ, ném, phóng, quăng, liệng, mở, phát động, giáng, ban bố, khởi đầu, khai trương, đưa ta, giới thiệu ra, bắt đầu dấn vào, lao vào - {to noise} loan - {to promulgate} công bố, ban hành - {to propagate} truyền giống, nhân giống, truyền lại, lan truyền, sinh sản, sinh sôi nảy nở - {to scatter} tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan, toả, lia, quét - {to sow (sowed,sown) - {to spread (spread,spread) trải, căng, giăng ra, bày ra, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, đập bẹt, trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra - {to vulgarize} thông tục hoá, tầm thường hoá = verbreiten (Duft) {to shed (shed,shed)+ = verbreiten [unter] {to distribute [among]}+ = verbreiten (Lehre) {to disseminate}+ = verbreiten (Gerücht) {to float}+ = verbreiten (Zoologie) {to naturalize}+ = verbreiten (Gerüchte) {to bruit}+ = sich verbreiten [über] {to enlarge [on,upon]; to expatiate [on]}+ = sich verbreiten [unter] {to permeate [among]}+ = sich verbreiten (Gerücht) {to run (ran,run)+ = sich weitläufig verbreiten [über] {to dilate [on,upon]}+ -
16 discord
/'diskɔ:d/ * danh từ - sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích mích =to sow discord+ gieo mối bất hoà - tiếng chói tai - (âm nhạc) nốt nghịch tai * nội động từ - (+ with, from) bất hoà với, xích mích với - chói tai, nghịch tai; không hợp âm (tiếng, âm...) -
17 oat
/out/ * danh từ - (thực vật học) yến mạch - (thơ ca) sáo bằng cọng yến mạch !to sow one's wild oats - chơi bời tác tráng (lúc còn trẻ) !to feel one's oat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ra vẻ ta đây quan trọng, vênh váo - phởn, tớn lên -
18 seed
/si:d/ * danh từ - hạt, hạt giống =to be kept for seed+ giữ làm hạt giống =to go to seed; to run to seed+ bắt đầu sinh hạt, thôi không nở hoa nữa; bắt đầu hư hỏng đi, bắt đầu kém đi, không sinh lợi nữa, trở thành xơ xác - tinh dịch - (kinh thánh) con cháu, hậu thế =to raise up seed+ sinh con đẻ cái =the seeds of Abraham+ người Do thái - mầm mống, nguyên nhân =to sow the seeds of discord+ gieo rắc mầm mống bất hoà - (thể dục,thể thao), (thông tục) đấu thủ hạt giống * động từ - kết thành hạt, sinh hạt - rắc hạt, gieo giống - lấy hạt, tỉa lấy hạt - (thể dục,thể thao) lựa chọn những đấu thủ hạt giống (để đấu sau cùng); coi (một đấu thủ) là đấu thủ hạt giống -
19 silk
/silk/ * danh từ - tơ, chỉ tơ - tơ nhện - lụa - (số nhiều) quần áo lụa - (thông tục) luật sư hoàng gia (Anh) =to take silk+ được phong làm luật sư hoàng gia - nước ngọc (độ óng ánh của ngọc) - (định ngữ) (bằng) tơ =silk stockings+ bít tất tơ !to hit the silk - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) nhảy dù ra khỏi máy bay !to make a silk purse out of a sow's ear - ít bột vẫn gột nên hồ
См. также в других словарях:
Sow — may refer to an African name, frequent in Senegal. * Abdoul Salam Sow, a football player. * Abdoulaye Sékou Sow, a former Prime Minister of Mali. * Aminata Sow Fall, a Senegalese author. * Daouda Sow, a boxer. * Fatou Ndiaye Sow, a Senegalese… … Wikipedia
Sow — ist der Familienname folgender Personen: Abdou Aziz Sow (* 1953), senegalesischer Politiker Abdourahmane Sow (* 1942), senegalesischer Politiker Abdoulaye Sékou Sow (* 1931), malischer Politiker Aliou Sow (* 1975), senegalesischer Politiker… … Deutsch Wikipedia
Sow — Sow, v. t. [imp. {Sowed}; p. p. {Sown}or {Sowed}; p. pr. & vb. n. {Sowing}.] [OE. sowen, sawen, AS. s[=a]wan; akin to OFries. s?a, D. zaaijen, OS. & HG. s[=a]jan, G. s[ a]en, Icel. s[=a], Sw. s[*a], Dan. saae, Goth. saian, Lith. s[=e]ti, Russ.… … The Collaborative International Dictionary of English
Sow — Sow, n. [OE. sowe, suwe, AS. sugu, akin to s[=u], D. zog, zeug, OHG. s[=u], G. sau, Icel. s[=y]r, Dan. so, Sw. sugga, so, L. sus. Gr. y^s, sy^s, Zend. hu boar; probably from the root seen in Skr. s[=u] to beget, to bear; the animal being named in … The Collaborative International Dictionary of English
sow — Ⅰ. sow [1] ► VERB (past sowed; past part. sown or sowed) 1) plant (seed) by scattering it on or in the earth. 2) plant (an area) with seed. 3) spread or introduce (something unwelcome). DERIV … English terms dictionary
sow — sow1 [sou] n. [ME sowe < OE sugu, akin to Ger sau (OHG su) < IE base * sū , pig > SWINE, L sus] 1. a) an adult female pig b) an adult female of certain other mammals, as the bear 2 … English World dictionary
Sow — Sow, v. i. To scatter seed for growth and the production of a crop; literally or figuratively. [1913 Webster] They that sow in tears shall reap in joi. Ps. cxxvi. 5. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
Sow — Sow, v. i. To sew. See {Sew}. [Obs.] Chaucer. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
Sow. — Sow., bei naturwissenschaftlichen Namen Abkürzung für James Sowerby (s. d.) … Meyers Großes Konversations-Lexikon
sow — index diffuse, dissipate (spread out), distribute, inseminate, plant (place firmly), spread Burton s Legal Thesaurus. William C … Law dictionary
sow — {vb *strew, straw, scatter, broadcast}}} … New Dictionary of Synonyms