Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

soothe

  • 1 soothe

    /su:ð/ * ngoại động từ - làm dịu, làm nguội (tình cảm...), làm đỡ (đau) - vuốt ve, xoa dịu, dỗ dành

    English-Vietnamese dictionary > soothe

  • 2 beruhigen

    - {to allay} làm giảm, làm bớt, làm cho đỡ, làm cho nguôi, làm dịu đi, làm lắng xuống - {to appease} khuyên giải, an ủi, làm cho khuây, dỗ dành, làm dịu, làm đỡ, nhân nhượng vô nguyên tắc, thoả hiệp vô nguyên tắc - {to becalm} làm yên, làm yên lặng, làm cho êm, làm cho dịu, làn cho đứng yên vì thiếu gió - {to calm} làm êm đi, trầm tĩnh lại, dịu đi, êm đi, nguôi đi, lặng - {to conciliate} thu phục được, chiếm được, lấy được, gây được, xoa dịu, hoà giải, giảng hoà, điều hoà - {to ease} làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu, làm đỡ đau, làm khỏi đau, làm bớt căng, mở, nới, nắng nhẹ, trở nên bớt căng, trở nên bớt nặng nhọc, chùn, nhụt - {to hush} làm cho im đi, làm cho nín lặng, bưng bít, ỉm đi, im, nín lặng, làm thinh - {to pacify} bình định, dẹp yên, làm nguôi - {to placate} làm cho nguôi đi - {to quiet} làm êm, làm nín, vỗ về, trở lại yên tĩnh, lắng xuống - {to reassure} cam đoan một lần nữa, đoan chắc một lần nữa, bảo hiểm lại - {to salve} xoa thuốc mỡ, bôi đen, đánh dấu, giữ gìn bảo vệ, giải quyết, làm tan, cứu khỏi đắm, cứu khỏi bị cháy, phỉnh - {to smooth} làm cho nhẵn, san bằng, dàn xếp, làm ổn thoả, che giấu, làm liếm, gọt giũa, yên lặng - {to soothe} làm nguội, vuốt ve - {to still} làm cho yên lặng, làm cho bất động, làm cho yên lòng, lắng đi, chưng cất, cất - {to tranquillize} làm cho yên tĩnh, làm cho yên tâm, làm cho vững dạ = beruhigen (Streit) {to puor oil on the waters}+ = sich beruhigen {to calm down; to cool down; to quiet down; to rest; to simmer down}+ = sich beruhigen (Meer) {to lull}+ = wieder beruhigen {to recompose}+ = jemanden beruhigen {to set one's mind at rest}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beruhigen

  • 3 beschwichtigen

    - {to appease} khuyên giải, an ủi, làm cho khuây, làm cho nguôi, dỗ dành, làm dịu, làm đỡ, nhân nhượng vô nguyên tắc, thoả hiệp vô nguyên tắc - {to conciliate} thu phục được, chiếm được, lấy được, gây được, xoa dịu, hoà giải, giảng hoà, điều hoà - {to hush} làm cho im đi, làm cho nín lặng, bưng bít, ỉm đi, im, nín lặng, làm thinh - {to mollify} làm giảm đi, làm bớt đi, làm dịu đi, làm nguôi đi - {to pacify} bình định, dẹp yên, làm yên, làm nguôi - {to placate} làm cho nguôi đi - {to silence} bắt phải im, bắt phải câm họng - {to soothe} làm nguội, vuốt ve = jemanden beschwichtigen {to throw a sop to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschwichtigen

  • 4 trösten

    - {to comfort} dỗ dành, an ủi, khuyên giải, làm khuây khoả - {to console} giải khuây - {to soothe} làm dịu, làm nguội, làm đỡ, vuốt ve, xoa dịu = trösten [mit] {to solace [by,with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > trösten

  • 5 lindern

    - {to ease} làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu, làm đỡ đau, làm khỏi đau, làm bớt căng, mở, nới, nắng nhẹ, trở nên bớt căng, trở nên bớt nặng nhọc, chùn, nhụt - {to mitigate} giảm nhẹ, làm dịu bớt, làm cho đỡ - {to mollify} làm giảm đi, làm bớt đi, làm dịu đi, làm nguôi đi, xoa dịu - {to palliate} làm giảm bớt tạm thời, làm dịu, bào chữa - {to relieve} làm an tâm, làm yên lòng, làm khuây khoả, an ủi, làm nhẹ bớt, giảm bớt, giúp đỡ, cứu giúp, cứu trợ, giải vây, đổi, khai thông, làm cho vui lên, làm cho đỡ đều đều tử nhạt, làm cho đỡ căng thẳng - đắp nổi, nêu bật lên, làm nổi bật lên - {to soften} làm cho mềm, làm cho dẻo, làm cho dịu đi, làm cho yếu đi, làm nhụt, mềm đi, yếu đi, dịu đi, trở thành uỷ mị, trở thành ẻo lả = lindern (Schmerz) {to abate; to alleviate; to assuage; to soothe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lindern

  • 6 besänftigen

    - {to appease} khuyên giải, an ủi, làm cho khuây, làm cho nguôi, dỗ dành, làm dịu, làm đỡ, nhân nhượng vô nguyên tắc, thoả hiệp vô nguyên tắc - {to becalm} làm yên, làm yên lặng, làm cho êm, làm cho dịu, làn cho đứng yên vì thiếu gió - {to blandish} xu nịnh, bợ đỡ, tán tỉnh, lấy lòng - {to cool} làm mát, làm nguội, trở mát, nguội đi, làm giảm, nguôi đi - {to dulcify} làm êm dịu - {to mitigate} giảm nhẹ, làm dịu bớt, làm cho đỡ - {to mollify} làm giảm đi, làm bớt đi, làm dịu đi, làm nguôi đi, xoa dịu - {to pacify} bình định, dẹp yên, làm nguôi - {to propitiate} làm lành, làm thuận lợi, làm thuận tiện - {to quiet} làm êm, làm nín, vỗ về, trở lại yên tĩnh, lắng xuống - {to salve} xoa thuốc mỡ, bôi đen, đánh dấu, hoà giải, giữ gìn bảo vệ, giải quyết, làm tan, cứu khỏi đắm, cứu khỏi bị cháy, phỉnh - {to soothe} vuốt ve = nicht zu besänftigen {immitigable; unappeasable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > besänftigen

  • 7 mildern

    - {to abate} làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ, bớt, làm nhụt, làm cùn, thanh toán, làm mất hết, huỷ bỏ, thủ tiêu, ram, dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, ngớt - {to allay} làm giảm, làm bớt, làm cho đỡ, làm cho nguôi, làm lắng xuống - {to alleviate} làm nhẹ bớt, làm đỡ, làm dịu, làm khuây - {to attemper} attemper to làm cho hợp với, thay đổi nhiệt độ của, tôi - {to attenuate} làm mỏng đi, làm mảnh đi, làm gầy đi, làm loãng, làm tắt dần, làm suy giảm - {to commute} thay thế, thay đổi nhau, đổi nhau, giao hoán, giảm, đi làm hằng ngày bằng vé tháng, đi lại đều đặn, đảo mạch, chuyển mạch - {to dilute} pha loãng, pha thêm nước, làm nhạt đi, làm phai màu, làm mất chất - {to ease} làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu, làm đỡ đau, làm khỏi đau, làm bớt căng, mở, nới, nắng nhẹ, trở nên bớt căng, trở nên bớt nặng nhọc, chùn, nhụt - {to extenuate} giảm nhẹ, giảm nhẹ tội, làm yếu, làm suy nhược - {to lessen} làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi, nhỏ đi, bé đi - {to mellow} làm cho chín mọng, làm cho ngọt dịu, làm cho ngọt lịm, làm cho êm, làm cho ngọt giọng, làm cho xốp, làm cho chín chắn, làm cho khôn ngoan, làm cho già giặn, làm ngà ngà say - làm chếnh choáng, làm cho vui vẻ, làm cho vui tính, chín, trở thành ngọt dịu, trở thành ngọt lịm, trở thành dịu, trở thành êm, trở thành ngọt giọng, trở thành xốp, trở nên khôn ngoan - trở nên chín chắn, trở nên già giặn, ngà ngà say, chếnh choáng, trở nên vui vẻ, trở nên vui tính - {to mitigate} làm dịu bớt - {to moderate} làm cho ôn hoà, làm giảm nhẹ, làm bớt đi, tiết chế, nhẹ đi, bớt đi - {to mollify} làm nguôi đi, xoa dịu - {to relax} nới lỏng, lơi ra, làm chùng, làm bớt căng thẳng, làm giãn ra, làm cho dễ chịu, giải, làm nhuận, lỏng ra, chùng ra, giân ra, giảm bớt, nguôi đi, bớt căng thẳng, giải trí, nghỉ ngơi - {to relieve} làm an tâm, làm yên lòng, làm khuây khoả, an ủi, giúp đỡ, cứu giúp, cứu trợ, giải vây, đổi, khai thông, làm cho vui lên, làm cho đỡ đều đều tử nhạt, làm cho đỡ căng thẳng - đắp nổi, nêu bật lên, làm nổi bật lên - {to soften} làm cho mềm, làm cho dẻo, làm cho dịu đi, làm cho yếu đi, mềm đi, trở thành uỷ mị, trở thành ẻo lả - {to soothe} làm nguội, vuốt ve, dỗ dành - {to temper} hoà, nhào trộn, tôi luyện, cầm lại, ngăn lại, kiềm chế = mildern (Urteil) {to qualify}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mildern

См. также в других словарях:

  • Soothe — (s[=oo][th]), v. t. [imp. & p. p. {Soothed}; p. pr. & vb. n. {Soothing}.] [Originally, to assent to as true; OE. so[eth]ien to verify, AS. ges[=o][eth]ian to prove the truth of, to bear witness. See {Sooth}, a.] 1. To assent to as true. [Obs.]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • soothe — [su:ð] v [T] [: Old English; Origin: sothian to prove the truth , from soth true ] 1.) to make someone feel calmer and less anxious, upset, or angry ▪ Lucy soothed the baby by rocking it in her arms. ▪ She made a cup of tea to soothe her nerves.… …   Dictionary of contemporary English

  • soothe — [ suð ] verb transitive 1. ) to make someone more calm and more relaxed when they are feeling nervous, worried, or upset: She was doing her best to soothe the crying baby. The news wasn t enough to soothe nerves on Wall Street. 2. ) to make… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • soothe — I verb allay, alleviate, ameliorate, appease, assuage, attemper, balm, becalm, blunt, calm, comfort, compose, deaden, dulcify, dull, ease, free from anxiety, free from pain, give relief, humor, hush, lenify, lenire, lessen, lull, mitigate,… …   Law dictionary

  • soothe — O.E. soðian show to be true, from soð true (see SOOTH (Cf. sooth)). Sense of quiet, comfort, mollify is first recorded 1690s, on notion of to assuage one by asserting that what he says is true (i.e. to be a yes man), a sense attested from 1560s …   Etymology dictionary

  • soothe — *calm, compose, quiet, quieten, still, lull, settle, tranquilize Analogous words: mollify, appease, placate, *pacify, propitiate, conciliate: allay, alleviate, assuage, mitigate, *relieve Antonyms: annoy: excite …   New Dictionary of Synonyms

  • soothe — [v] calm, ease allay, alleviate, appease, assuage, balm, becalm, butter up*, calm down, cheer, compose, console, cool, cool off*, dulcify, help, hush, lighten, lull, make nice*, make up, mitigate, mollify, pacify, patch things up*, play up to*,… …   New thesaurus

  • soothe — ► VERB 1) gently calm. 2) relieve (pain or discomfort). DERIVATIVES soother noun soothing adjective. ORIGIN Old English, «verify, show to be true», from SOOTH(Cf. ↑sooth) …   English terms dictionary

  • soothe — [so͞oth] vt. soothed, soothing [ME sothen < OE sothian, to bear witness to, prove true < soth: see SOOTH] 1. to make calm or composed, as by gentle treatment, flattery, etc.; appease; mollify 2. to allay or relieve (pain, an ache, etc.);… …   English World dictionary

  • soothe — 01. A good hot bath will help to [soothe] those sore muscles. 02. The smell of her perfume [soothed] and relaxed him, and he soon fell asleep. 03. The mother stroked her baby s back to [soothe] him, and put him to sleep. 04. The father held his… …   Grammatical examples in English

  • soothe — UK [suːð] / US [suð] verb [transitive] Word forms soothe : present tense I/you/we/they soothe he/she/it soothes present participle soothing past tense soothed past participle soothed 1) to make someone more calm and more relaxed when they are… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»