Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

so+laut

  • 1 laut

    - {aloud} lớn tiếng to, oang oang, inh lên, ầm ầm, thấy rõ, rõ rành rành - {boisterous} hung dữ, dữ dội, náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ - {clarion} vang lanh lảnh - {forte} mạnh f) - {loud} to, ầm ĩ, inh ỏi, nhiệt liệt, kịch liệt, sặc sỡ, loè loẹt, thích ồn ào, thích nói to, lớn - {noisy} ồn ào, om sòm, đao to búa lớn - {per} - {strident} the thé - {uproarious} náo động - {vociferous} = laut (Stimme) {strong}+ = sehr laut {at the top of one's voice; fortissimo}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > laut

  • 2 laut herausschreien

    - {to roar} gầm, rống lên, nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm, la thét om sòm, thở khò khè, hét, la hét, gầm lên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > laut herausschreien

  • 3 laut absurren

    - {to zoom off}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > laut absurren

  • 4 der Laut

    - {phone} âm tỏ lời nói, máy điện thoại, dây nói - {sound} âm, âm thanh, tiếng, tiếng động, giọng, ấn tượng, cái thông, eo biển, bong bóng cá - {tone} sức khoẻ, trương lực, sắc, vẻ, phong thái = Laut- {phonetic}+ = Laut geben {to give tongue}+ = der stimmhafte Laut {sonant}+ = er gab keinen Laut von sich {he didn't utter a sound}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Laut

  • 5 so laut sie konnte

    - {at the pitch of her voice} = ich konnte nicht umhin, es zu tun {I couldn't help doing it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > so laut sie konnte

  • 6 lachen

    - {to laugh} cười, cười vui, cười cợt = lachen [über] {to laugh [at]}+ = laut lachen {to chortle; to guffaw; to roar with laughter}+ = leise lachen [über] {to chuckle [at]}+ = sich krumm lachen {to laugh oneself silly}+ = du hast gut lachen! {bully for you!}+ = er hat nichts zu lachen {he hasn't anything to laugh about}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lachen

  • 7 sagen

    - {to observe} quan sát, nhận xét, theo dõi, tiến hành, cử hành, làm, tuân theo, chú ý giữ, tôn trọng - {to say (said,said) that is to say tức là, nói một cách khác, hay là, ít nhất thì - {to speak (spoke,spoken) nói, nói với, nói chuyện, nói lên, phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn, sủa, nổ, kêu, giống như thật, trông giống như thật, nói rõ, chứng tỏ, gọi, nói chuyện với - {to tell (told,told) nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, cho biết, biểu thị, biểu lộ, tỏ, kể, thuật lại, xác định, phân biệt, khẳng định, cả quyết, biết, tiết lộ, phát giác, đếm, lần, nói về, ảnh hưởng đến - có kết quả = ja sagen {to say the word}+ = sagen wir {say}+ = nein sagen {to deny; to refuse}+ = ich muß sagen {I declare; I'm bound to say}+ = ich will sagen {I mean to say}+ = das will viel sagen {that's saying a lot}+ = ich darf wohl sagen {I dare say}+ = wie soll ich sagen? {how shall I put it?}+ = das kann man laut sagen {you may say it openly}+ = man kann ruhig sagen {it is safe to say}+ = das will sehr viel sagen {that is saying a lot}+ = es läßt sich nicht sagen {there's no saying}+ = um es ganz offen zu sagen {to put it bluntly}+ = es liegt mir fern zu sagen {I am far from saying}+ = er hat etwas dabei zu sagen {he has a say in the matter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sagen

  • 8 die Anlage

    - {ability} năng lực, khả năng, tài năng, tài cán - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {construction} sự xây dựng, vật được xây dựng, cách đặt câu, cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {disposition} cách bố trí, số nhiều) kế hoạch, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng, tính tình, tâm tính, tính khí, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại - mệnh trời - {draft} cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác hoạ, sơ đồ thiết kế, bản dự thảo một đạo luật...), chế độ quân dịch, sự lấy ra, sự rút ra, hối phiếu, phân đội - biệt phái, phân đội tăng cường, gió lò, sự kéo, sự vạch cỡ, cỡ vạch - {faculty} tính năng, khả năng quản trị, tài, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {gift} sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, thiên tài, năng khiếu - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ, tính chất, bản chất, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {inclination} inclining, sự nghiêng, sự cúi, dốc, độ nghiêng - {installation} sự đặt, sự đặt vào, lễ nhậm chức, máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt, số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ - {investment} sự đầu tư, vốn đầu tư, cái được đầu tư, investiture, sự bao vây, sự phong toả - {orientation} sự định hướng - {plant} thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị, nhà máy là công nghiệp nặng), người gài vào, vật gài bí mật - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng - tảng đá, máy, nhóm máy, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) = die Anlage [zu] {talent [for]}+ = die Anlage (Brief) {annex; enclosure}+ = laut Anlage {as annexed}+ = eine Anlage haben {to incline}+ = die sinnreiche Anlage {ingenuity}+ = die verzweigte Anlage {network}+ = die elektrische Anlage {electric installation; electric plant; wiring}+ = die mündelsichere Anlage {trustee investment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anlage

  • 9 äußern

    - {to deliver} cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát, phân phối, giao, đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra, mở, có công suất là, cung cấp cho, dỡ, tháo... - {to enounce} nói lên, đề ra, phát âm - {to express} vắt, ép, bóp, biểu lộ, phát biểu ý kiên, biểu diễn, gửi hoả tốc - {to frame} dàn xếp, bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, tưởng tượng, nghĩ ra, trình bày, đặt vào khung, lên khung, dựng khung, đầy triển vọng to frame well) - {to give (gave,given) cho, biếu, tặng, ban, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê - miệt mài, chuyên tâm, tổ chức, thết, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận, nhường, nhượng bộ - coi như, cho là, cho rằng, quyết định xử - {to remark} thấy, chú ý, lưu ý, để ý đến, làm chú ý, làm lưu ý, nhận xét, phê bình, bình luận - {to speak (spoke,spoken) nói, nói với, nói chuyện, diễn thuyết, đọc diễn văn, sủa, nổ, kêu, giống như thật, trông giống như thật, nói rõ, chứng tỏ, gọi, nói chuyện với - {to utter} thốt ra, phát ra, nói ra, cho lưu hành, phát hành - {to voice} phát thành âm kêu = laut äußern {to crack}+ = sich äußern {to express oneself; to go on record; to manifest itself}+ = sich äußern [über] {to pronounce [on]}+ = näseln äußern {to snuffle}+ = sich über etwas äußern {to give one's opinion of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > äußern

  • 10 schreien

    (schrie,geschrieen) - {to bawl} + out) nói oang oang - {to bellow} - {to call} kêu gọi, mời gọi lại, gọi là, tên là, đánh thức, gọi dậy, coi là, cho là, gợi, gợi lại, nhắc lại, triệu tập, định ngày, phát thanh về phía, gọi, kêu to, la to, gọi to, yêu cầu, đến tìm, dừng lại - đỗ lại, ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm, đòi, bắt buộc phải, cần phải - {to caterwaul} gào, gào như mèo, đanh nhau như mèo - {to clamour} la hét, la vang, làm ồn ào, làm ầm ĩ, kêu la, phản đối ầm ĩ, hò hét - {to halloo} hú, hú! xuỵt, xuỵt, xuỵt gọi - {to honk} kêu, bóp còi - {to hoot} huýt sáo, huýt còi, rúc lên, la hét phản đối, huýt sáo chế giễu - {to howl} tru lên, hú lên, rít, rú, gào lên, khóc gào, la ó, ngoại động từ, thét lên, tru tréo lên - {to rant} nói huênh hoang - {to roar} gầm, rống lên, nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm, la thét om sòm, thở khò khè, hét, gầm lên - {to scream} kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh, kêu inh ỏi, rít lên, cười phá lên to scream with laughter) - {to screech} - {to shriek} la, thét, cười ngặt nghẽo to shriek with laughter) - {to squall} có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội - {to squawk} - {to vociferate} la om sòm, la ầm ĩ - {to whoop} reo, hò reo, ho khúc khắc - {to yell} thét lác = schreien (schrie,geschrieen) (Esel) {to bray}+ = schreien (schrie,geschrieen) [nach] {to cry [for]}+ = schreien (schrie,geschrieen) (Katze) {to wail}+ = schreien (schrie,geschrieen) [nach,vor] {to shout [for,with]}+ = schreien (schrie,geschrieen) [vor Schmerz] {to exclaim [from pain]}+ = laut schreien {to shout; to sing out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schreien

  • 11 streiten

    (stritt,gestritten) - {to altercate} cãi nhau, cãi lộn, đôi co, đấu khẩu - {to bicker} cãi nhau vặt, róc rách, lộp bộp, lấp lánh - {to combat} đánh nhau, chiến đấu - {to contest} tranh cãi, tranh luận, đặt vấn đề nghi ngờ không thừa nhận, tranh, tranh giành, tranh đoạt, tranh cử - {to litigate} kiện, tranh chấp - {to spar} đóng trụ, đóng cột, ở vào tư thế sẵn sàng đánh đỡ = streiten (stritt,gestritten) [mit] {to argue [with]; to dispute [with,against]}+ = streiten (stritt,gestritten) [über] {to contend [about]; to dispute [on,about]; to wrangle [over,about]}+ = streiten (stritt,gestritten) [gegen] {to polemize [against]; to war [against]}+ = streiten (stritt,gestritten) [gegen,um,mit] {to battle [against,for,with]}+ = streiten (stritt,gestritten) [mit,über,wegen] {to quarrel [with,about,for]}+ = laut streiten {to brawl}+ = sich streiten {to fight (fought,fought); to squabble}+ = sich streiten [mit] {to tussle [with]}+ = sich streiten [über] {to higgle [over]}+ = es wäre müßig, darüber zu streiten {it wouldn't be worthwhile quarrelling about it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > streiten

  • 12 rufen

    (rief,gerufen) - {to call} kêu gọi, mời gọi lại, gọi là, tên là, đánh thức, gọi dậy, coi là, cho là, gợi, gợi lại, nhắc lại, triệu tập, định ngày, phát thanh về phía, gọi, kêu to, la to, gọi to, yêu cầu, đến tìm, dừng lại - đỗ lại, ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm, đòi, bắt buộc phải, cần phải - {to hoot} kêu, la hét, huýt sáo, huýt còi, rúc lên, la hét phản đối, huýt sáo chế giễu - {to shout} hò hét, reo hò, quát tháo, thét, khao, thết - {to whoop} la, reo, hò reo, ho khúc khắc - {to yell} kêu la, thét lác = rufen (rief,gerufen) [nach] {to cry [for]}+ = pfui rufen {to boo}+ = laut rufen {to shout; to sing out; to vociferate}+ = heißa rufen {to huzza}+ = vorab rufen {to prefetch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rufen

  • 13 verkünden

    - {to announce} báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình, tuyên bố ra ứng cử - {to annunciate} báo cho biết - {to betoken} báo hiệu, chỉ rõ - {to blaze} - {to blazon} vẽ huy hiệu lên, tô điểm bằng huy hiệu, tuyên dương công đức, ca ngợi, + forth, out, abroad) công bố, truyền đi khắp nơi, tô điểm, làm hào nhoáng - {to cry} kêu, gào, thét, la hét, khóc, khóc lóc, rao - {to declare} bày tỏ, trình bày, biểu thị, khai, xướng lên - {to enounce} phát biểu, nói lên, đề ra, đọc, phát âm - {to enunciate} nói ra - {to presage} báo trước, báo điềm, nói trước, linh cảm thấy - {to promulgate} ban bố, ban hành, truyền bá - {to pronounce} tỏ ý = laut verkünden {to bray; to peal}+ = formell verkünden {to pronounce}+ = lauthals verkünden {to blare}+ = feierlich verkünden {to herald}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verkünden

  • 14 ertönen

    - {to ring (rang,rung) đeo nhẫn cho, đeo vòng cho, xỏ vòng mũi cho, đánh đai, bao vây, vây quanh, chạy quanh vòng để dồn vào, cắt thành khoanh, lượn vòng bay lên, chạy vòng quanh - rung, reo, kêu keng keng, rung vang, ngân vang, vang lên, văng vẳng, nghe có vẻ, ù lên, kêu o o, kêu vo vo, rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu, làm kêu leng keng, gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả = schrill ertönen {to shrill}+ = laut ertönen lassen {to resound}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ertönen

  • 15 lesen

    (las,gelesen) - {to pluck} nhổ, bức hái, nhổ lông, vặt lông, gẩy, búng, lừa đảo, lừa gạt, bóc lột của cải "vặt lông", kéo, giật, + at) kéo = lesen (las,gelesen) [über] {to lecture [on]}+ = lesen (las,gelesen) (Wein) {to gather; to pick}+ = lesen (las,gelesen) [über,von] {to read (read,read) [about,of]}+ = gern lesen {to be fond of reading}+ = laut lesen {to read aloud}+ = lange lesen {to have a good read}+ = rasch lesen {to skim}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lesen

  • 16 tönend

    - {sonorous} kêu, sonorous râle tiếng ran giòn - {sounding} nghe kêu, rỗng = laut tönend {clangorous}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tönend

  • 17 widerlich

    - {abhorrent} ghê tởm, đáng ghét, trái với, mâu thuẫn với, không hợp với, ghét cay ghét đắng - {bilious} mật, có nhiều mật, mắc bệnh nhiều mật, hay gắt, bẳn tính, dễ cáu - {disgusting} làm ghê tởm, làm kinh tởm - {distasteful} khó chịu - {feeding} - {fulsome} quá đáng, thái quá, đê tiện, ngấy tởm - {loathsome} làm cho người ta không ưa - {nasty} bẩn thỉu, dơ dáy, kinh tởm, làm buồn nôn, tục tĩu, thô tục, xấu xa, ô trọc, dâm ô, xấu, làm bực mình, cáu kỉnh, giận dữ, ác, hiểm - {nauseous} tanh tưởi, làm nôn mửa, tởm, gớm, gớm guốc, đáng ghê - {noisome} độc hại cho sức khoẻ, hôi thối - {offensive} xúc phạm, làm mất lòng, làm nhục, sỉ nhục, chướng tai gai mắt, hôi hám, tấn công, công kích - {poisonous} - {repellent} có khuynh hướng đẩy ra, có ý cự tuyệt, có ý khước từ, làm khó chịu, làm tởm, không thấn nước - {repugnant} ghét, không ưa, chống lại, ngang bướng, mau thuẫn với, xung khắc với - {repulsive} chống, kháng cự, đẩy, lạnh lùng, xa cách - {sickening} làm lợm giọng, làm chán nản, làm thất vọng - {sickly} hay ốm, có vẻ ốm yếu, đau yếu, gầy yếu, xanh, xanh xao, độc, tanh, uỷ mị, ẻo lả, ốm yếu - {sorry} lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền, đáng buồn, tồi tàn, thiểu não = widerlich laut {blatant}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > widerlich

  • 18 sprechen

    (sprach,gesprochen) - {to frame} dàn xếp, bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, tưởng tượng, nghĩ ra, trình bày, phát âm, đặt vào khung, lên khung, dựng khung, đầy triển vọng to frame well) - {to say (said,said) that is to say tức là, nói một cách khác, hay là, ít nhất thì - {to voice} bày tỏ, nói lên, phát thành âm kêu = sprechen (sprach,gesprochen) [mit] {to converse [with]}+ = sprechen (sprach,gesprochen) [von] {to allude [to]}+ = sprechen (sprach,gesprochen) [über] {to tell (told,told) [about]}+ = sprechen (sprach,gesprochen) (Recht) {to administer}+ = sprechen (sprach,gesprochen) [gegen] {to militate [against]}+ = sprechen (sprach,gesprochen) [über,von,mit] {to talk [about,of,to]}+ = sprechen (sprach,gesprochen) [mit,von,über] {to speak (spoke,spoken) [with,of,on]}+ = sprechen zu {to address}+ = sprechen für {to speak for}+ = laut sprechen {to bawl}+ = frei sprechen {to speak off the cuff}+ = offen sprechen {to speak broad}+ = leise sprechen {to lower one's voice; to talk low}+ = hastig sprechen {to splutter}+ = lauter sprechen {to speak up}+ = heilig sprechen {to saint}+ = langsam sprechen {to drawl [out]}+ = geziert sprechen {to flourish; to mince one's words}+ = nicht zu sprechen {not at home}+ = deutlich sprechen {to speak up}+ = gebildet sprechen {to talk fine}+ = schlecht sprechen [von] {to speak evil [of]}+ = aufhören zu sprechen {to cease talking}+ = mit jemandem sprechen {to speak to someone}+ = für sich selbst sprechen {to tell one's own tale}+ = wenn du deutsch sprechen kannst {if you can speak German}+ = mit jemandem nicht mehr sprechen {not on speaking terms with}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sprechen

  • 19 werden

    (wurde,geworden) - {to be (was,been) thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, xảy ra, diễn ra, giá, be to phải, định, sẽ, đang, bị, được - {to get (got,got) có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, chịu - dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp - đến, tới, đạt đến, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to go (went,gone) đi, đi đến, đi tới, thành, hoá thành, trôi qua, trôi đi, chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, chạy, điểm đánh, nổ, ở vào tình trạng, sống trong tình trạng..., làm theo - hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến, kết quả, đang lưu hành, đặt để, kê, để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ, hợp với, xứng với - thích hợp với, nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả, tiêu vào, bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận, truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu, phổ theo, đánh, ra, đặt - {to grow (grew,grown) mọc, mọc lên, mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên, phát triển, tăng lên, lớn thêm, dần dần trở thành, dần dần trở nên, trồng, để mọc dài - {to wax} đánh sáp, đánh bóng bằng sáp, bôi sáp, vuốt sáp, tròn dần = werden (wurde,geworden) [zu] {to develop [into]; to turn [into]}+ = werden (wurde,geworden) [aus] {to become (became,become) [of]}+ = alt werden {to age; to grow old}+ = rot werden {to blush; to crimson}+ = zäh werden {to toughen}+ = süß werden {to sweeten}+ = klar werden {to clear}+ = grün werden {to green}+ = hell werden {to clear; to lighten}+ = matt werden {to dim; to languish}+ = dick werden {to fatten; to put on weight; to stouten}+ = kühl werden {to cool}+ = fett werden {to fat}+ = wach werden {to rouse; to wake up; to waken}+ = irre werden {to go crackers}+ = warm werden {to grow warm; to thaw}+ = fest werden {to concrete; to consolidate; to firm; to fix; to solidify; to stiffen; to toughen}+ = dünn werden {to thin; to thin out}+ = müde werden {to weary}+ = dürr werden {to bake}+ = rauh werden {to roughen}+ = wahr werden {to come true}+ = rund werden {to round up}+ = weiß werden {to blanch over; to whiten}+ = hart werden {to bind (bound,bound); to harden; to indurate}+ = fett werden [von] {to batten [on]}+ = müde werden [vor] {to tire [with]}+ = wund werden (Haut) {to gall}+ = leck werden (Marine) {to bilge; to spring a leak}+ = flau werden (Kommerz) {to slacken}+ = still werden {to quiesce; to still}+ = ruhig werden {to quiesce; to steady}+ = sauer werden {acidify; to acetify; to sour}+ = fromm werden {to get religion}+ = trübe werden {to blur; to dim; to foul; to tarnish}+ = steif werden {to stiffen}+ = krank werden {to be taken ill; to be taken sick; to fall ill; to fall sick}+ = braun werden {to bronze}+ = stark werden {to brawn}+ = träge werden {to slacken}+ = mürbe werden {to give in}+ = dicht werden {to bind (bound,bound)+ = enger werden {to tighten}+ = knapp werden {to fall short; to run low}+ = schal werden {to stale}+ = weich werden {to relent}+ = einig werden {to settle}+ = knapp werden [an] {to run short [of]}+ = krank werden [an] {to be taken ill [with]; to be taken sick [with]}+ = knapp werden [mit] {to run out [of]}+ = sauer werden (Milch) {to blink}+ = sauer werden (Getränk) {to prick}+ = leiser werden {to soften}+ = frisch werden {to freshen}+ = größer werden {to heighten}+ = gerade werden {to straighten}+ = feucht werden {to dampen; to moisten}+ = gültig werden {to inure}+ = weiter werden {to dilate}+ = kürzer werden {to shorten}+ = nervös werden {to get the willies}+ = fällig werden {to become payable; to fall due; to mature}+ = flügge werden {to fledge; to leave the nest}+ = munter werden {to liven}+ = rissig werden {to spring (sprang,sprung)+ = besser werden {to ameliorate; to amend; to better}+ = dunkel werden {to blacken; to darken; to darkle; to deepen; to opacify}+ = neblig werden {to fog; to mist}+ = gesund werden {to convalesce}+ = diesig werden {to haze}+ = erregt werden {to grow warm}+ = faltig werden {to crush}+ = körnig werden {to granulate}+ = rasend werden {to madden}+ = locker werden {to slack}+ = wütend werden {to fly into a rage; to fly out; to huff; to lose one's temper}+ = bleich werden {to bleach; to pale; to turn pale}+ = stumpf werden {to blunt}+ = fester werden {to tighten}+ = tiefer werden {to deepen}+ = länger werden {to lengthen}+ = seicht werden {to shallow; to shoal}+ = zornig werden {to get one's monkey up; to huff}+ = kürzer werden (Tag) {to close in}+ = tiefer werden (Musik) {to descend}+ = fertig werden [mit Schwierigkeiten] {to cope [with difficulties]}+ = sich klar werden [über] {to awaken [to]}+ = sich einig werden {to agree on}+ = wieder jung werden {to rejuvenesce}+ = fertig werden ohne {to do without}+ = es muß getan werden {it needs doing}+ = wieder gesund werden {to recover}+ = das kann ja lustig werden! {that will be a pretty mess!}+ = was soll aus ihm werden? {what will become of him?}+ = laß das nicht laut werden {keep mum about this}+ = ich kann nicht klug daraus werden {I cannot make head or tail of it}+ = ich kann daraus nicht klug werden {I can make nothing of it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > werden

  • 20 verwünschen

    - {to bless (blessed,blessed) giáng phúc, ban phúc, dạng bị động) làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc, tôn sùng, cầu Chúa phù hộ cho - {to curse} nguyền rủa, chửi rủa, báng bổ, động tính từ quá khứ) làm khổ sở, làm đau đớn, trục xuất ra khỏi giáo hội - {to enchant} bỏ bùa mê &), làm say mê, làm vui thích - {to execrate} ghét cay ghét đắng, ghét độc địa = laut verwünschen {to boo}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwünschen

См. также в других словарях:

  • Laut und Luise — ist ein Gedichtband des österreichischen Lyrikers Ernst Jandl, der 1966 im Walter Verlag veröffentlicht wurde. Spätere Ausgaben erschienen 1971 bei Luchterhand und 1976 in Reclams Universal Bibliothek. Laut und Luise ist der erste umfangreiche… …   Deutsch Wikipedia

  • laut-Los — Kompilationsalbum von Christina Stürmer Veröffentlichung 4. April 2008 Label Universal/Amadeo/Polydor Island …   Deutsch Wikipedia

  • Laut — Laut, er, este, adj. et adv. 1. Eigentlich. 1) So daß man es durch das Gehör empfinden kann; am häufigsten als ein Nebenwort. In diesem Verstande ist laut bethen, im Gegensatze des stillen Bethens, oder des Bethens im Herzen, ein Bethen, welches… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • Laut (Begriffsklärung) — Laut bezeichnet: Laut, allgemein ein Geräusch oder Klang. Das zugehörige Adjektiv ist laut (= stark tönend). Laut.de, ein Online Musikportal Laut.fm, ein Webportal Laut (Insel), ein indonesische Insel Laut ist der Familienname von: Dave Laut… …   Deutsch Wikipedia

  • Laut gedacht — – live Livealbum von Silbermond Veröffentlichung 20. April 2007 Aufnahme 16. Dezember 2006 Label …   Deutsch Wikipedia

  • Laut gegen Nazis — Logo Die im August 2004 vom Hamburger Musikmanager Jörn Menge gegründete Initiative „Laut gegen Nazis – Rechte Gewalt kann jeden treffen“ hat sich zur Aufgabe gemacht, einen Zusammenschluss der Zivilgesellschaft und eine starke Öffentlichkeit… …   Deutsch Wikipedia

  • Laut.fm — ist ein Webportal für die Gestaltung eigener Radioprogramme und wird von der Laut AG, die auch das Online Musikmagazin laut.de betreibt, angeboten. Laut.fm wurde am 10. Juni 2005 als Online Radio gegründet. In vier Schritten kann jeder… …   Deutsch Wikipedia

  • Laut & Leise — Studioalbum von Pyranja Veröffentlichung 10. Februar 2006 Label Pyranja Records Format …   Deutsch Wikipedia

  • Laut — der; (e)s, e; 1 etwas, das man kurze Zeit hören kann und das mit dem Mund erzeugt worden ist <ein schriller, sanfter, klagender Laut; einen Laut von sich geben, erzeugen> 2 die kleinste akustische Einheit der Sprache <ein geschlossener,… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Laut — Sm std. (10. Jh.), mhd. lūt, ahd. (h)lūtī, liutī, lūtīn f. Ton, Stimme, Wortlaut Stammwort. Abstraktum zu dem Adjektiv laut (oder Abstraktum zu der zugrundeliegenden Verbalwurzel). Aus der Angabe Laut + Text oder Urheber im Genetiv (= nach der… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • laut — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • gemäß Bsp.: • Sie spielten sehr laut. • Diese Lastwagen sind zu laut. • Die Musik ist so laut. • So ein lautes Auto! • …   Deutsch Wörterbuch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»