Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

so+gut+wie+tot

  • 1 schön

    - {beautiful} đẹp, hay, tốt, tốt đẹp - {comely} duyên dáng, dễ thương, lịch sự, nhã nhặn, đúng đắn, đoan trang - {fair} phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai - khéo, vàng hoe, trắng, trong sạch, trúng, lễ phép, vào bản sạch - {fine} nguyên chất, nhỏ, mịn, thanh mảnh, sắc, khả quan, giải, lớn, đường bệ, xinh, bảnh, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, cầu kỳ, có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi, tế nhị, tinh vi, chính xác, cao thượng - cao quý, hoàn toàn sung sức - {handsome} rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ, đáng kể - {nice} thú vị, dễ chịu, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan, tử tế, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, sành sỏi, kỹ, hay ho - {pretty} xinh xinh, xinh xắn, hay hay, đẹp mắt, cừ, tốt..., hay gớm, hay ho gớm, kha khá, dũng cảm, gan dạ, cường tráng, mạnh mẽ - {well} giỏi, phong lưu, sung túc, chính đáng, phi, rõ, sâu sắc, tốt lành, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào - nào nào, thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = na schön {very well; well then}+ = na schön! {very well!}+ = wie schön! {how beautiful!; what fun!}+ = schön warm {nice and warm}+ = zu schön um wahr zu sein {too good to be true}+ = das ist ja ganz gut und schön, aber {that's all very well, but}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schön

  • 2 gerade

    - {barely} công khai, rõ ràng, rỗng không, trơ trụi, nghèo nàn, vừa mới, vừa đủ - {direct} thẳng, ngay, lập tức, trực tiếp, đích thân, ngay thẳng, thẳng thắn, không quanh co úp mở, minh bạch, rạch ròi, hoàn toàn, tuyệt đối, đi từ tây sang đông, thuận hành, không đảo, một chiều - {downright} thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở, đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại, thẳng đứng - {endwise} đầu dựng ngược, đầu quay về phía người nhìn, đầu đưa ra đằng trước, châu đầu vào nhau - {erect} đứng thẳng, dựng đứng - {even} bằng phẳng, ngang bằng, ngang, cùng, điềm đạm, bình thản, chẵn, đều, đều đều, đều đặn, đúng, công bằng, ngay cả, lại còn, còn, không hơn không kém - {full} đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, trọn vẹn, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp - thịnh soạn, chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, trúng, quá - {just} xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng đắn, có căn cứ, chính, vừa đúng, vừa kịp, chỉ, thật đúng là, một chút, một tí, thử xem - {right} vuông, tốt, phải, có lý, phái hữu, thích hợp, cần phải có, ở trong trạng thái tốt, đúng như ý muốn, đáng - {scarcely} vừa vặn, chắc chắn là không, không - {slick} bóng, mượt, trơn, tài tình, khéo léo, nhanh nhẹn, tài lừa, khéo nói dối, viết hay nhưng không sâu, hay thú vị, hấp dẫn, dễ thương, trơn tru - {square} to ngang, đẫy, ních bụng, có thứ tự, ngăn nắp, kiên quyết, dứt khoát, thật thà, sòng phẳng, ngang hàng, bằng hàng, bình phương, cổ lỗ sĩ, lỗi thời, vuông vắn, thẳng góc với - {straight} chân thật, ngay ngắn, suốt, chính xác, ngay lập tức - {straightforward} thành thật, cởi mở, không phức tạp, không rắc rối - {upright} đứng, thẳng góc, vuông góc, chính trực, liêm khiết - {very} thực, thực sự, lắm, hơn hết = gerade als {even as}+ = gerade noch {just}+ = gerade recht {pat}+ = gerade jetzt {at the moment}+ = gerade durch {straight through}+ = nicht gerade {indirect; not exactly}+ = gerade als wenn {even as if}+ = gerade so schön {every bit as nice}+ = das fehlte gerade noch {that's the last straw}+ = wie es gerade kommt {as the case may be}+ = das fehlte gerade noch! {I like that!}+ = gerade fällt mir ein {it just comes to my mind}+ = es gelang uns gerade noch {we had a narrow squeak}+ = nehmen, was es gerade gibt {to take potluck}+ = sie sieht nicht gerade gut aus {she isn't much to look}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gerade

См. также в других словарях:

  • So gut wie tot — Seriendaten Deutscher Titel: Dead Like Me – So gut wie tot Originaltitel: Dead Like Me Produktionsland: USA Produktionsjahr(e): 2003 2004 Episodenlänge: etwa 47 Minuten Episodenanzahl …   Deutsch Wikipedia

  • Dead Like Me – So gut wie tot — Seriendaten Deutscher Titel: Dead Like Me – So gut wie tot Originaltitel: Dead Like Me Produktionsland: USA Produktionsjahr(e): 2003 2004 Episodenlänge: etwa 47 Minuten Episodenanzahl …   Deutsch Wikipedia

  • Gut (Adj.) — 1. Ai, wor gât äss de Rât. – Schuster, 596b. Ei, wie gut ist die Ruth . 2. All gôd mit, see de Maid, dô kreg se n Snîder. (Ostfries.) – Hoefer, 709; Havukalender, III; Eichwald, 1252; Bueren, 35. 3. Allamân gud, man ham sallaw dâch bâst. (Amrum.) …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • Gut (Subst.) — 1. Alles gut ist eines andern. – Petri, II, 7. 2. Altes Gut hinter rost gem Schloss macht neuen Adel mit blankem Tross. (Böhm.) 3. An eines Gutes Ansprach ist kein Verlust. – Klingen, 48 a, 1; Graf, 441, 332. Wer einen Rechtsanspruch an eine… …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • Gut [4] — Gut (das G.), ein Besitztum, Grundbesitz, Landgut (geschlossene Güter als unteilbarer Grundbesitz), s. Landwirtschaftliche Betriebserfordernisse. Auch ein Vermögen überhaupt, wobei man unbewegliches und bewegliches G. unterscheidet (Hab und G.).… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Wie ein Blitz — Filmdaten Originaltitel Wie ein Blitz Produktionsland Bundesrepublik Deutschland …   Deutsch Wikipedia

  • Gut Adolphshof — Das Gut Adolphshof ist ein ehemaliger Gutshof und heutiger Landwirtschaftsbetrieb bei Hämelerwald in Niedersachsen. Er wurde 1827 vom Weinhändler Hermann Heinrich Siemering aus Hannover gegründet. Namenspate war der Statthalter des Königreichs… …   Deutsch Wikipedia

  • Helden wie wir — ist ein 1995 erschienener Roman von Thomas Brussig. Thomas Brussigs Satire kann als Entwicklungsroman gelesen werden – hier natürlich in parodistischer Umkehrung –, steht aber auch in der Tradition des Schelmenromans. Helden wie wir wurde schnell …   Deutsch Wikipedia

  • Wer früher stirbt, ist länger tot — Filmdaten Originaltitel: Wer früher stirbt ist länger tot Produktionsland: Deutschland Erscheinungsjahr: 2006 Länge: 105 Minuten Originalsprache: Deutsch (Bairisch) …   Deutsch Wikipedia

  • Wer früher stirbt ist länger tot — Filmdaten Originaltitel Wer früher stirbt ist länger tot Produktionsland Deutschland …   Deutsch Wikipedia

  • Der König ist tot, lang lebe der König! — Der britische Monarch oder Souverän (engl. sovereign) ist das Staatsoberhaupt des Vereinigten Königreichs Großbritannien und Nordirland. Bis zum Ende des Mittelalters regierten die britischen Monarchen als alleinige Herrscher. Ihre Macht wurde… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»