Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

smooth+plane

  • 1 glätten

    - {to brighten} làm sáng sủa, làm tươi sáng, làm rạng rỡ, làm tươi tỉnh, làm sung sướng, làm vui tươi, đánh bóng, bừng lên, hửng lên, rạng lên, sáng lên, vui tươi lên, tươi tỉnh lên - {to burnish} - {to calender} cán láng - {to flat} làm bẹt, dát mỏng - {to flatten} dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng, đánh ngã sóng soài, trở nên phẳng bẹt, trở nên yên tĩnh, trở nên yên lặng, dịu lại, bay hơi, bay mùi, hả - {to lubricate} tra dầu mỡ, bôi trơn - {to plane} bào, làm bằng phẳng, san bằng, đi du lịch bằng máy bay, lướt xuống - {to planish} đập dẹt, cán dẹt, làm bóng - {to polish} làm cho láng, làm cho lịch sự, làm cho thanh nhâ, làm cho tao nhã động tính từ quá khứ), bóng lên - {to satin} làm cho bóng - {to screed} - {to sleek} làm cho mượt - {to smooth} làm cho nhẵn, giải quyết, dàn xếp, làm ổn thoả, che giấu, làm liếm, gọt giũa, lặng, yên lặng, dịu đi - {to straighten} làm cho thẳng, sắp xếp cho ngăn nắp, thẳng ra - {to strike (struck,struck) đánh, đập, điểm, đúc, giật, dò đúng, đào đúng, tấn công, đập vào, làm cho phải chú ý, gây ấn tượng, thình lình làm cho, gây thình lình, đâm vào, đưa vào, đi vào, tới - đến, gạt, xoá, bỏ, gạch đi, hạ, bãi, đình, tính lấy, làm thăng bằng, lấy, dỡ và thu dọn, tắt, dỡ, nhằm đánh, gõ, bật cháy, chiếu sáng, đớp mồi, cắn câu, đâm rễ, thấm qua, đi về phía, hướng về, hạ cờ, hạ cờ đầu hàng - đầu hàng, bãi công, đình công - {to stroke} đứng lái, vuốt ve = glätten (Federn) {to plume}+ = sich glätten {to smooth down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > glätten

  • 2 glatthobeln

    - {to plane smooth}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > glatthobeln

  • 3 eben

    - {even} bằng phẳng, ngang bằng, ngang, cùng, điềm đạm, bình thản, chẵn, đều, đều đều, đều đặn, đúng, công bằng, ngay cả, ngay, lại còn, còn, không hơn không kém - {flat} bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, đồng, nông, hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên, hả, ế ẩm, không thay đổi, không lên xuống, đứng im, bẹp, xì hơi, bải hoải, buồn nản - không một xu dính túi, kiết xác, giáng, bằng, phẳng, hoàn toàn thất bại - {flush} tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy, nhiều tiền lắm của, tràn ngập, hồng hào, đỏ ửng, đứng thẳng - {just} xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng đắn, có căn cứ, chính, vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp, vừa mới, chỉ, thật đúng là, một chút, một tí, thử xem - {level} cân bằng đều, ngang tài ngang sức - {now} bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ, trong tình trạng đó, trong hoàn cảnh ấy, trong tình thế ấy, nay, mà, vậy thì - hãy... mà, nào, thế nào, này, hử, now thấy rằng, xét thấy, vì, vì chưng, bởi chưng - {plain} rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã, giản dị, thường, đơn sơ, mộc mạc, chất phác, ngay thẳng, thẳng thắn, trơn, một màu, xấu, thô - {plane} - {smooth} nhẫn, mượt, lặng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu, nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ, ngọt xớt, hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu = nur eben {narrowly}+ = das ist es eben {that's just it}+ = das ist es ja eben! {exactly!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eben

  • 4 ebnen

    - {to even} san bằng, làm phẳng, làm cho ngang, làm bằng, bằng, sánh được với, ngang với - {to flatten} dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng, đánh ngã sóng soài, trở nên phẳng bẹt, trở nên yên tĩnh, trở nên yên lặng, dịu lại, bay hơi, bay mùi, hả - {to level} làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau, chĩa, nhắm - {to plane} bào, làm bằng phẳng, đi du lịch bằng máy bay, lướt xuống - {to smooth} làm cho nhẵn, giải quyết, dàn xếp, làm ổn thoả, che giấu, làm liếm, gọt giũa, lặng, yên lặng, dịu đi - {to surface} trang trí mặt ngoài, cho nổi lên mặt nước, nổi lên mặt nước

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ebnen

См. также в других словарях:

  • smooth plane — noun a small plane for finish work • Syn: ↑smoothing plane • Hypernyms: ↑plane, ↑carpenter s plane, ↑woodworking plane * * * noun see smoothing plane …   Useful english dictionary

  • Plane curve — In mathematics, a plane curve is a curve in a Euclidean plane (cf. space curve). The most frequently studied cases are smooth plane curves (including piecewise smooth plane curves), and algebraic plane curves. A smooth plane curve is a curve in a …   Wikipedia

  • plane — plane1 [plān] n. [ME < MFr plasne < L platanus < Gr platanos < platys, broad (see PLATY ): from its broad leaves] any of a genus (Platanus) of trees of the plane tree family having maplelike leaves, spherical dry fruits, and bark that …   English World dictionary

  • plane — Ⅰ. plane [1] ► NOUN 1) a flat surface on which a straight line joining any two points would wholly lie. 2) a level of existence or thought. ► ADJECTIVE 1) completely level or flat. 2) relating to two dimensional surfaces or magnitudes …   English terms dictionary

  • Plane — Plane, v. t. [imp. & p. p. {Planed}; p. pr. & vb. n. {Planing}.] [Cf. F. planer, L. planare, fr. planus. See {Plane}, a., {Plain}, a., and cf. {Planish}.] 1. To make smooth; to level; to pare off the inequalities of the surface of, as of a board… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • smooth — [adj1] level, unwrinkled; flowing bland, continuous, creamy, easy, effortless, equable, even, flat, fluent, fluid, flush, frictionless, gentle, glassy, glossy, hairless, horizontal, invariable, lustrous, mild, mirrorlike, monotonous, peaceful,… …   New thesaurus

  • Plane — Plane, n. [F. plane, L. plana. See {Plane}, v. & a.] 1. (Geom.) A surface, real or imaginary, in which, if any two points are taken, the straight line which joins them lies wholly in that surface; or a surface, any section of which by a like… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Plane at infinity — Plane Plane, n. [F. plane, L. plana. See {Plane}, v. & a.] 1. (Geom.) A surface, real or imaginary, in which, if any two points are taken, the straight line which joins them lies wholly in that surface; or a surface, any section of which by a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Plane iron — Plane Plane, n. [F. plane, L. plana. See {Plane}, v. & a.] 1. (Geom.) A surface, real or imaginary, in which, if any two points are taken, the straight line which joins them lies wholly in that surface; or a surface, any section of which by a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Plane of polarization — Plane Plane, n. [F. plane, L. plana. See {Plane}, v. & a.] 1. (Geom.) A surface, real or imaginary, in which, if any two points are taken, the straight line which joins them lies wholly in that surface; or a surface, any section of which by a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Plane of projection — Plane Plane, n. [F. plane, L. plana. See {Plane}, v. & a.] 1. (Geom.) A surface, real or imaginary, in which, if any two points are taken, the straight line which joins them lies wholly in that surface; or a surface, any section of which by a… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»