Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

sleeping+bag

  • 1 sleeping-bag

    /'sli:piɳbæɳ/ * danh từ - chăn chui (để ngủ ngoài trời)

    English-Vietnamese dictionary > sleeping-bag

  • 2 der Schlafsack

    - {body bag; sleeping bag}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schlafsack

  • 3 let

    /let/ * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngăn cản, sự cản trở =without let or hindrance+ (pháp lý) không có gì cản trở, hoàn toàn tự do * ngoại động từ - (từ cổ,nghĩa cổ) ngăn cản, cản trở * ngoại động từ let - để cho, cho phép =I let him try once more+ tôi để cho nó thử một lần nữa - cho thuê =house to let+ nhà cho thuê * nội động từ - để cho thuê !to let by - để cho đi qua !to let down - hạ thấp xuống, buông thõng, bỏ rơi =she lets down her hair+ cô ta bỏ xoã tóc !to let in - cho vào, đưa vào - (từ lóng) lừa, bịp, đánh lừa !to let into - để cho vào =to let someone into some place+ cho ai vào nơi nào - cho biết =to let someone into the secret+ để cho ai hiểu biết điều bí mật !to let off - tha, không trừng phạt; phạt nhẹ; tha thứ - bắn ra =to let off a gun+ nổ súng =to let off an arrow+ bắn một mũi tên - để chảy mất, để bay mất (hơi...) !to let on - (từ lóng) mách lẻo, để lộ bí mật - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giả vờ, làm ra vẻ !to let out - để cho đi ra, cho chạy thoát, để lọt ra ngoài, cho chảy ra ngoài =to let the water out of the bath-tub+ để cho nước ở bồn tắm chảy ra - tiết lộ, để cho biết =to let out a secret+ tiết lộ điều bí mật - nới rộng, làm cho rộng ra - cho thuê rộng rãi !to let out at - đánh đấm dữ, xỉ vả và chửi tục tằn !to let up - (thông tục) dịu đi, bớt đi, yếu đi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngừng lại !to let alone - không nói đến, bỏ mặc, không dính vào, không đụng chạm đến !to let somebody alone to do something - giao phó cho ai làm việc gì một mình !to let be - bỏ mặc, để mặc như vậy không dính vào =let me be+ kệ tôi, để mặc tôi !to let blood - để cho máu chảy, trích máu; cắt tiết !let bygones be bygones - (xem) bygone !to let the cat out of the bag - để lộ bí mật !to let somebody down gently (easity) - khoan thứ với một người nào; không xỉ vả làm nhục ai !to let fall - bỏ xuống, buông xuống, ném xuống - nói buông, nói vô tình, nói thiếu trách nhiệm =to let fall a remark on someone+ buông ra một lời nhận xét về ai - (toán học) kẻ (một đường thẳng góc) xuống (một cạnh) !to let fly - bắn (súng, tên lửa...) - ném, văng ra, tung ra =to let fly a torrent of abuse+ văng ra những tràng chửi rủa !to let go - buông ra, thả ra, bỏ lỏng ra, không nghĩ đến nữa !to let oneself go - không tự kìm được để cho tình cảm lôi cuốn đi !to let somebody know - bảo cho ai biết, báo cho ai biết !to let loose - (xem) loose !to let loose the dogs of war - tung ra tất cả các lực lượng tàn phá của chiến tranh !to let pass - bỏ qua, không để ý !let sleeping dogs lie - (xem) dog !to let slip - để cho trốn thoát, bỏ lỡ, để mất =to let slip an opportunity+ bỏ lỡ mất nột cơ hội !to lets one's tongue run away with one - nói vong mạng, nói không suy nghĩ * trợ động từ lời mệnh lệnh - hây, để, phải =let me see+ để tôi xem =let it be done at onece+ phải làm xong ngay việc này =let us go to the cinema+ chúng ta hây đi xi nê

    English-Vietnamese dictionary > let

См. также в других словарях:

  • sleeping bag — sleeping bags N COUNT A sleeping bag is a large deep bag with a warm lining, used for sleeping in, especially when you are camping …   English dictionary

  • sleeping bag — n a large warm bag that you sleep in, especially when camping …   Dictionary of contemporary English

  • sleeping bag — sleeping ,bag noun count a warm bag that you sleep in, especially when camping …   Usage of the words and phrases in modern English

  • sleeping bag — ► NOUN ▪ a warm lined padded bag to sleep in, especially when camping …   English terms dictionary

  • sleeping bag — ☆ sleeping bag n. a large, warmly lined, zippered bag, often waterproof, in which a person can sleep, esp. outdoors …   English World dictionary

  • Sleeping bag — For other uses, see Sleeping bag (disambiguation). A mummy bag A sleeping bag is a protective bag for a person to sleep in, essentially a blanket that can be closed with a zipper or similar means, and functions as a bed in situations where a bed… …   Wikipedia

  • sleeping bag — noun large padded bag designed to be slept in outdoors; usually rolls up like a bedroll (Freq. 1) • Hypernyms: ↑bag * * * noun, pl ⋯ bags [count] : a warm, long bag that is used for sleeping outdoors or in a tent * * * ˈsleeping bag [sleeping bag …   Useful english dictionary

  • sleeping bag — UK / US noun [countable] Word forms sleeping bag : singular sleeping bag plural sleeping bags a warm bag that you sleep in, especially when camping …   English dictionary

  • sleeping-bag — /ˈslipɪŋ bæg/ (say sleeping bag) noun a large bag, usually waterproof and warmly lined, for sleeping in, especially for use out of doors …  

  • Sleeping Bag Records — infobox record label name = Sleeping Bag Records image bg = white parent = founded = 1981 founder = Arthur Russell William Socolov Juggy Gales distributor = genre = Various country = USA location = New York City, New York url = Sleeping Bag… …   Wikipedia

  • Sleeping bag (infant) — An infant sleeping bag is a bag like garment or coveringworn by infants for sleeping. Infant sleeping bags differ fromregular sleeping bags in design and purpose, being designed primarily forindoor rather than outdoor use, and usually featuring… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»