Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

skunk

  • 1 skunk

    /skʌɳk/ * danh từ - (động vật học) chồn hôi - bộ lông chồn hôi - (thông tục) người bẩn thỉu hôi hám, người đáng khinh bỉ * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh bại không gỡ được (trong cuộc đấu...)

    English-Vietnamese dictionary > skunk

  • 2 der Schuft

    - {blackguard} người đê tiện, người ăn nói tục tĩu - {cad} đồ ti tiện, đồ vô lại, đồ đểu cáng, kẻ đáng khinh, người lái xe khách, đứa bé để sai vặt, đứa bé nhặt bóng - {hound} chó săn, kẻ đê tiện đáng khinh, người theo vết giầy đi tìm hare), houndfish - {rapscallion} kẻ bất lương, kẻ đểu giả, kẻ vô dụng - {rascal} kẻ, thằng ranh con, nhãi ranh - {rogue} thằng đểu, thằng xỏ lá ba que, kẻ lừa đảo, kẻ lêu lổng, thằng ma cà bông, thằng nhóc tinh nghịch, voi độc, trâu độc, cây con yếu, cây con xấu, ngựa thi nhút nhát, chó săn nhút nhát - {rotter} người vô dụng, người bất tài, người vô liêm sỉ, người đáng ghét - {scamp} kẻ đểu cáng, kẻ xỏ lá, tên vô lại, thằng chó - {skunk} chồn hôi, bộ lông chồn hôi, người bẩn thỉu hôi hám, người đáng khinh bỉ - {villain} côn đồ, kẻ hung ác, thằng bé tinh quái, thằng quỷ sứ con, người quê mùa thô kệch, villein - {worm} giun, sâu, trùng, đường ren, người không đáng kể, người đáng khinh, đồ giun dế - {wretch} người khổ sở, người cùng khổ, người bất hạnh, kẻ hèn hạ, kẻ đê tiện, kẻ khốn nạn, thằng bé, con bé - {yellow dog}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schuft

  • 3 das Stinktier

    (Zoologie) - {skunk} chồn hôi, bộ lông chồn hôi, người bẩn thỉu hôi hám, người đáng khinh bỉ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Stinktier

  • 4 schlagen

    (schlug,geschlagen) - {to bang} cắt ngang trán, đánh mạnh, đập mạnh, nện đau, đánh, đấm, trôi hơn, vượt hơn, sập mạnh, nổ vang - {to bash} va mạnh - {to batter} xây thoải chân, đập, liên hồi, đập vỡ, nã pháo vào, hành hạ, ngược đãi, đánh đập, bóp méo, làm vẹt, làm mòn, đập liên hồi, đạp - {to beat (beat,beaten) nện, vỗ, gõ, thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, khua - {to beetle} giã bằng chày, đập bằng chày, đi vội vã, đi tất tưởi beetle along), đi ra, đi chơi beetle off, away), cheo leo, nhô ra, treo trên sợi tóc - {to birch} quất bằng roi - {to box} bỏ vào hộp, đệ lên toà án, ngăn riêng ra, nhốt riêng vào từng ô chuồng, tát, bạt, đánh quyền Anh - {to bump} kêu, kêu như vạc, đâm vào, đâm sầm vào, xóc nảy lên, nảy xuống, va, đụng, ẩy, vứt xuống, vọt lên, bật mạnh lên, đánh đòn lưng tôm, đụng phải đuôi,, bắn phá, cho ra rìa, tống cổ ra - {to chop} chặt, đốn, bổ, chẻ, nói đứt đoạn, nói nhát gừng, chặt nhỏ, băm nhỏ, thay đổi luôn luôn, dao động, không kiến định, đổi chiều thình lình, trở thình lình, vỗ bập bềnh - {to clap} vỗ tay, đặt mạnh, ấn mạnh, đặt nhanh, ấn nhanh, đóng sập vào - {to click} làm thành tiếng lách cách, kêu lách cách, đá chân vào nhau, tâm đầu ý hiệp, ăn ý ngay từ phút đầu, thành công - {to cream} gạn lấy kem, gạn lấy phần tốt nhất, cho kem, làm cho nổi kem, làm cho nổi váng, thoa kem, nổi kem, nổi váng - {to discomfit} làm hỏng, làm thất bại, làm bố rối, làm lúng túng, làm chưng hửng - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe... - đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn - làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to drub} giã, quật, đánh đòn, đánh bại không còn manh giáp - {to fan} quạt, thổi bùng, xúi giục, trải qua theo hình quạt, thổi hiu hiu, xoè ra như hình quạt - {to fell} đấm ngâ, đánh ngã, đẫn, hạ, đốn chặt, khâu viền - {to flail} đập bằng cái đập lúa, vụt - {to flap} đập đen đét, đánh đen đét, vỗ đen đét, làm bay phần phật, lõng thõng, lòng thòng - {to flog} quần quật, đánh thắng, bán, quăng đi quăng lại - {to flop} lắc lư, đi lạch bạch, ngồi xuống, kêu tõm, thất bại, đi ngủ, quẳng phịch xuống, ném phịch xuống, để rơi phịch xuống - {to hammer} quai, búa, đạp mạnh, giáng cho những thất bại nặng nề, nhồi nhét, tọng, phê bình kịch liệt, chỉ trích kịch liệt, gõ ba lần búa tuyên bố vỡ nợ, làm bền bỉ, cố sức làm, gắng công làm - quấy rầy, quấy nhiễu - {to hit (hit,hit) đấm trúng, bắn trúng, ném trúng, va phải, vấp phải, va trúng, chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ, tìm ra, vớ được, hợp với, đúng với, đạt tới, đạt được, tới - mê đắm, đam mê, nhằm đánh - {to knock} va đụng, làm choáng người, gây ấn tượng sâu sắc, làm ngạc nhiên hết sức, chỉ trích gay gắt, kêu lọc xọc, nổ lọc xọc - {to lash} quất, kích thích, kích động, mắng nhiếc, xỉ vả, chỉ trích, đả kích, buộc, trôi - {to palpitate} đập nhanh, hồi hộp, run lên - {to pommel} đánh bằng núm chuôi kiếm, đấm túi bụi - {to pulsate} rung, rung động, rộn ràng, sàng để làm sạch đất) - {to pulse} - {to pummel} đấm thùm thụp, đấm liên hồi - {to punch} thoi, thụi, giùi lỗ, bấm, khoan, thúc bằng giấy đầu nhọn, chọc, thúc bằng gậy - {to rap} đánh nhẹ, cốp, thốt ra một cách thô lỗ cộc cằn, văng - {to skunk} đánh bại không gỡ được - {to slap} phát, vả - {to smack} thoáng có vị, thoáng có mùi, có vẻ, có mùi là lạ, có vị là lạ, tạt tai, quất kêu vun vút, chép, vụt kêu vun vút, chép môi - {to smite (smote,smitten) trừng phạt, động tính từ quá khứ) bị hoành hành, bị mê hoặc, bị ám ảnh, đập mạnh vào, gây ấn tượng mạnh mẽ, làm say mê, vỗ mạnh, phả vào - {to spank} thúc, giục, chạy mau, chạy nước kiệu - {to thrash} quẫy - {to throb} rộn lên - {to thump} - {to trounce} đanh đòn, quật cho một trận, đánh thua tơi bời, quở trách, mắng mỏ - {to whang} đánh đôm đốp, kêu đôm đốp, vang lên, kêu vang = schlagen (schlug,geschlagen) [auf] {to pound [at,on]; to slosh [on]}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Heer) {to defeat}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Ball) {to slog}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Takt) {to time}+ = schlagen (schlug,geschlagen) [nach] {to strike (struck,struck) [at]}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Pferd) {to savage}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Sport) {to out; to outclass; to outplay}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Segel) {to slat}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Saiten) {to sweep (swept,swept)+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Kricket) {to bat}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Baumwolle) {to batten}+ = k.o. schlagen {to knock out}+ = sich schlagen {to fight (fought,fought)+ = sich schlagen [um] {to strike (struck,struck) [for]}+ = hart schlagen (Ball) {to swipe}+ = sich schlagen [durch] {to rub [through]}+ = heftig schlagen {to bang}+ = leicht schlagen {to flick; to tap}+ = um sich schlagen {to lay about one}+ = kräftig schlagen [nach] {to swipe [at]}+ = jemanden schlagen {to give someone beans}+ = jemanden schlagen (Wettbewerb) {to give someone socks}+ = grün und blau schlagen {to beat black and blue}+ = kurz und klein schlagen {to smash to bits}+ = braun und blau schlagen {to bruise}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlagen

См. также в других словарях:

  • Skunk Fu! — Titre original Skunk Fu! Genre Série d animation Créateur(s) Aidan Harte et Hyun Ho Khang Production Cartoon Saloon Pays d’origine …   Wikipédia en Français

  • Skunk D.F. — Skunk D.F. Datos generales Origen Madrid, España Información artística …   Wikipedia Español

  • Skunk — Skunk, n. [Contr. from the Abenaki (American Indian) seganku.] (Zo[ o]l.) Any one of several species of American musteline carnivores of the genus {Mephitis} and allied genera. They have two glands near the anus, secreting an extremely fetid… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • skunk|y — «SKUHNGK ee», adjective, skunk|i|er, skunk|i|est. 1. of a skunk; like that of a skunk: »People describe the odor as skunky (New Yorker). 2 …   Useful english dictionary

  • Skunk — steht für: eine Familie der Raubtiere, siehe Skunks ein Jugendmagazin Skunk (Magazin) eine Cannabissorte Skunk (Cannabis) Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung mehrerer mit demselben Wort bezeichneter Begriffe …   Deutsch Wikipedia

  • Skunk — der; s, Plur. e u. s <aus gleichbed. engl. skunk, dies aus Algonkin (einer nordamerik. Indianersprache) skunk>: 1. (Plur. meist e) nord u. südamerik. Stinktier (zu den Mardern zählendes Raubtier mit wertvollem Fell). 2. (Plur. s, meist Plur …   Das große Fremdwörterbuch

  • Skunk — Skunk, v. t. In games of chance and skill: To defeat (an opponent) (as in cards) so that he fails to gain a point, or (in checkers) to get a king. [Colloq. U. S.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • skunk — s.m.inv. TS zool.com. → moffetta {{line}} {{/line}} DATA: 1873. ETIMO: dall ingl. skunk, dall algonchino segongue …   Dizionario italiano

  • skunk — (n.) 1630s, squunck, from a southern New England Algonquian language (probably Abenaki) seganku, from Proto Algonquian */ЕЎeka:kwa/, from */ЕЎek / to urinate + */ a:kw/ fox. As an insult, attested from 1841. Skunk cabbage is attested from 1751 …   Etymology dictionary

  • skunk — skunk; skunk·ery; …   English syllables

  • skunk — ☆ skunk [skuŋk ] n. pl. skunks or skunk [< New England Algonquian cognate of Abenaki segôgw] 1. a) any of several bushy tailed carnivores (family Mustelidae) of the New World, about the size of a house cat: it has glossy black fur, usually… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»