Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

skid

  • 1 skid

    /skid/ * danh từ - má phanh - sống trượt - sự quay trượt; sự trượt bánh - (hàng không) nạng đuôi !on the skids - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gặp tai hoạ đến nơi - xuống chó, xuống dốc (bóng) * động từ - chèn; chặn - trượt (xe, bánh xe); làm cho (xe, bánh xe) trượt

    English-Vietnamese dictionary > skid

  • 2 skid row

    /'skid,rou/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu tụ họp bọn rượu chè lưu manh (ở một thành phố)

    English-Vietnamese dictionary > skid row

  • 3 non-skid

    /'nɔn'skid/ * tính từ - non-skid tyre lốp xe không trượt (có khía...)

    English-Vietnamese dictionary > non-skid

  • 4 tail-skid

    /'teilskid/ * danh từ - (hàng không) cái chống hậu (máy bay)

    English-Vietnamese dictionary > tail-skid

  • 5 die Bremsspur

    - {skid mark; tyre marks}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bremsspur

  • 6 der Schlitten

    - {skid} má phanh, sống trượt, sự quay trượt, sự trượt bánh, nạng đuôi - {sledge} sledge-hammer, sled - {toboggan} xe trượt băng = der Schlitten (Marine) {cradle}+ = der Schlitten (Technik) {saddle}+ = Schlitten fahren {to sledge}+ = im Schlitten fahren {to sleigh}+ = im Schlitten befördern {to sleigh}+ = auf einem Schlitten befördern {to sledge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schlitten

  • 7 das Rutschen

    - {skid} má phanh, sống trượt, sự quay trượt, sự trượt bánh, nạng đuôi - {slide} sự trượt, đường trượt trên tuyết, mặt nghiêng, ván trượt, khe trượt, bộ phận trượt, bản kính mang vật, bản kính dương, luyến ngắt - {slip} sự trượt chân, điều lầm lỗi, sự lỡ, sự sơ suất, áo gối, áo choàng, váy trong, coocxê, tạp dề, dây xích chó, bến tàu, chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu, miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt - cành ghép, mầm ghép, cành giâm, nước áo, buồng sau sân khấu, quần xi líp, cá bơn con, bản in thử - {slither}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Rutschen

  • 8 boscage

    /'bɔskidʤ/ Cách viết khác: (boskage)/'bɔskidʤ/ * danh từ - lùm cây

    English-Vietnamese dictionary > boscage

  • 9 boskage

    /'bɔskidʤ/ Cách viết khác: (boskage)/'bɔskidʤ/ * danh từ - lùm cây

    English-Vietnamese dictionary > boskage

  • 10 der Rahmen

    - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {cadre} khung, sườn, lực lượng nòng cốt, căn hộ - {casing} vỏ bọc - {chassis} khung gầm - {frame} cấu trúc, cơ cấu, hệ thống, thứ tự, trạng thái, thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng - {framework} khung ảnh, khung tranh, cốt truyện, lớp đá lát thành giếng, sườn đê, cơ cấu tổ chức, khuôn khổ - {mount} núi đặt trước danh từ riêng Mt), mép bức tranh, bìa dán tranh, gọng, giá, ngựa cưỡi - {scope} phạm vi, tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định - {skeleton} bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, nòng cốt, dàn bài, người gầy da bọc xương - {skid} má phanh, sống trượt, sự quay trượt, sự trượt bánh, nạng đuôi - {welt} đường viền, diềm, lằn roi weal) = ohne Rahmen {unframed}+ = in großem Rahmen {on a large scale}+ = auf Rahmen nähen {to welt}+ = aus dem Rahmen fallend {freakish}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rahmen

  • 11 ins Schleuden geraten

    - {to skid} chèn, chặn, trượt, làm cho trượt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ins Schleuden geraten

  • 12 das Schleudern

    - {hurl} sự ném mạnh, cái ném mạnh, cái phóng mạnh, sự lật nhào, sự lật đổ, sự chuyên chở bằng xe, cuộc đi bằng xe - {skid} má phanh, sống trượt, sự quay trượt, sự trượt bánh, nạng đuôi - {toss} sự quẳng lên, sự ném lên, sự tung, trò chơi sấp ngửa, sự hất, sự ngã từ trên ngựa xuống) = das Schleudern (Auto) {sideslip}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schleudern

  • 13 rutschen

    - {to glide} - {to hitch} giật mình, kéo mạnh, giật lên, kéo mạnh lên, buộc vào, buộc móc vào, buộc thòng lọng, buộc vòng vào, cố lồng vào, chạy giật lên, bị buộc vào, bị buộc móc vào, bị buộc thòng lọng - đi cà nhắc, đi tập tễnh, ăn ý với nhau, ăn cánh với nhau, lấy vợ, cưới vợ - {to skid} chèn, chặn, trượt, làm cho trượt - {to slide (slid,slid) chuyển động nhẹ nhàng, lướt qua, đi lướt, đi qua, trôi qua, rơi vào, sa ngã, luyến, bỏ, thả, đẩy nhẹ, đẩy trượt - {to slip} đẻ non, đút nhanh, đút gọn, đút lén, giúi nhanh, nhét nhanh, nhét gọn, thoát, tuột ra khỏi, tuột, chạy qua, lẻn, lủi, lẩn, lỏn, lỡ lầm, mắc lỗi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rutschen

  • 14 der Bremsklotz

    - {scotch} nhân dân Ê-cốt, tiếng Ê-cốt, rượu mạnh Ê-cốt, rượu uytky Ê-cốt, đường kẻ, đường vạch, cái chèn bánh xe - {shoe} giày, sắt bị móng, miếng bịt, vật hình giày - {skid} má phanh, sống trượt, sự quay trượt, sự trượt bánh, nạng đuôi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bremsklotz

  • 15 das Gestell

    - {bay} ngựa hồng, vịnh, gian, ô, phần nhà xây lồi ra ngoài, nhịp, chỗ tránh nhau, cây nguyệt quế, vòng nguyệt quế, tiếng chó sủa - {cradle} cái nôi, nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, giàn giữ tàu, cái khung gạt, thùng đãi vàng, giá để ống nghe - {easel} giá vẽ, giá bảng đen - {frame} cấu trúc, cơ cấu, hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung, sườn, thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng - {horse} ngựa, kỵ binh, ngựa gỗ vaulting horse), giá, quỷ đầu ngựa đuôi cá, cá ngựa, con moóc, dây thừng, dây chão, khối đá nằm ngang, horse-power, bài dịch để quay cóp - {mount} núi đặt trước danh từ riêng Mt), mép bức tranh, bìa dán tranh, gọng, ngựa cưỡi - {mounting} sự trèo, sự lên, sự tăng lên - {rack} những đám mây trôi giạt, máng ăn, giá để hành lý luggage rack), giá bom, thanh răng, cơ cấu thanh răng, cái trăn, sự tra tấn, sự hành hạ, sự đau nhói, nỗi đau khổ, nước kiệu - {shelf} giá sách, ngăn sách, cái xích đông, đá ngầm, bãi cạn, thềm lục địa - {skeleton} bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, nòng cốt, dàn bài, người gầy da bọc xương - {skid} má phanh, sống trượt, sự quay trượt, sự trượt bánh, nạng đuôi - {stage} bệ, dài, giàn, bàn soi, sân khấu, nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động, giai đoạn, đoạn đường, quãng đường, trạm, tầng, cấp, stagecoach, xe buýt - {stand} sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, mắc, gian hàng, chỗ để xe, khán đài, chỗ dành riêng cho người làm chứng - cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, sự dừng lại để biểu diễn, rừng, gỗ rừng - {trestle} mễ, trụ trestle-work) = das Gestell (Technik) {dog}+ = auf ein Gestell legen {to rack}+ = auf einem Gestell trocknen {to hack}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gestell

  • 16 der Hemmschuh

    - {brake} bụi cây, bracken, xe vực ngựa, xe ngựa không mui, máy đập, cái bừa to brake-harrow), cái hãm, cái phanh, toa phanh brake-van) - {clog} cái còng, sự cản trở, điều trở ngại, vật chướng ngại, chiếc guốc - {drag} cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt, xe bốn ngựa, lưỡi kéo, lưỡi vét drag net), máy nạo vét, dụng cụ câu móc, cái cào phân, cái cân, cái ngáng trở, điều ngáng trở, sự kéo lê, sự đi kéo lê - sự chậm chạp lề mề, sự rít một hơi, ảnh hưởng, sự lôi kéo, đường phố, cô gái mình đi kèm, cuộc đua - {scotch} nhân dân Ê-cốt, tiếng Ê-cốt, rượu mạnh Ê-cốt, rượu uytky Ê-cốt, đường kẻ, đường vạch, cái chèn bánh xe - {shoe} giày, sắt bị móng, miếng bịt, vật hình giày - {skid} má phanh, sống trượt, sự quay trượt, sự trượt bánh, nạng đuôi - {spoke} cái nan hoa, bậc thang, nấc thang, tay quay, que chèn, gậy chèn - {trig} cái chèn, của trigonometry

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hemmschuh

  • 17 die Kufe

    - {rocker} người đưa võng, cái đãi vàng, cái đu, ghế xích đu, cái đầu, giầy trượt băng, rocking-turn, bộ phận cân bằng - {skid} má phanh, sống trượt, sự quay trượt, sự trượt bánh, nạng đuôi - {vat} thùng to, bể, chum = die Kufe (Technik) {runner}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kufe

  • 18 der Sturzhelm

    - {crash helmet; skid lid}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sturzhelm

  • 19 antiskid

    /'ænti'skid/ * tính từ - (kỹ thuật) không trượt

    English-Vietnamese dictionary > antiskid

См. также в других словарях:

  • Skid — may refer to: * Skid, a pallet, a wood or plastic platform for holding machinery or equipment * Skid (aerodynamic), an outward side slip in an aircraft turn * Skid steering, a method of steering by braking tracks or wheels on one side of a… …   Wikipedia

  • Skid — Skid, v. t. [imp. & p. p. {Skidded}; p. pr. & vb. n. {Skidding}.] 1. To protect or support with a skid or skids; also, to cause to move on skids. [1913 Webster] 2. To check with a skid, as wagon wheels. Dickens. [1913 Webster] 3. (Forestry) To… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • skid — [skid] n. [Early ModE, prob. < ON skith: see SKI ] ☆ 1. a plank, log, etc., often one of a pair or set, used as a support or as a track upon which to slide or roll a heavy object 2. a low, movable wooden platform for holding loads or stacks 3 …   English World dictionary

  • Skid — (sk[i^]d), n. [Icel. sk[=i][eth] a billet of wood. See {Shide}.] [Written also {skeed}.] 1. A shoe or clog, as of iron, attached to a chain, and placed under the wheel of a wagon to prevent its turning when descending a steep hill; a drag; a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • skid — [skɪd] noun [countable] a pallet * * * skid UK US /skɪd/ noun [C] US COMMERCE, PRODUCTION, TRANSPORT ► PALLET(Cf. ↑pallet) …   Financial and business terms

  • Skid — Skid, v. i. 1. To slide without rotating; said of a wheel held from turning while the vehicle moves onward. [Webster 1913 Suppl.] 2. To fail to grip the roadway; specif., to slip sideways on the road; to side slip; said esp. of a cycle or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • skid — [v] slide against will drift, glide, go into skid, move, sheer, skew, slip, slue, swerve, veer; concept 152 …   New thesaurus

  • skid — sb., en, e el. er, ene el. erne; ikke en skid …   Dansk ordbog

  • skid — vb *slide, slip, glide, glissade, slither, coast, toboggan …   New Dictionary of Synonyms

  • skid — (See pallet) …   Glossary of postal terms

  • skid — ► VERB (skidded, skidding) 1) (of a vehicle) slide sideways on slippery ground or as a result of stopping or turning too quickly. 2) slip; slide. ► NOUN 1) an act of skidding. 2) a runner attached to the underside of an aircraft for use when… …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»