Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

shoe

  • 1 shoe

    /ʃu:/ * danh từ - giày - sắt bị móng (ngựa...) - miếng bịt (miếng sắt bị chân bàn, ghế) - vật hình giày !dead men's shoes - tài sản có nhiều người ngấp nghé; địa vị có nhiều người ngấp nghé !he who waits for dead men's shoes is in danger of going barefoot - chờ hưởng gia tài thì đến chết khô !to be in someone's shoe - ở vào tình cảnh của ai !to die in one's shoes - chết bất đắc kỳ tử; chết treo !to put the shoe on the right foot - phê bình đúng, phê bình phải !to step into someone's shoe - thay thế ai !that is another pair of shoes - đó lại là vấn đề khác !that's where the shoe pinches - (xem) pinch * ngoại động từ shod - đi giày (cho ai) - đóng móng (ngựa) - bịt (ở đầu) =a pole shod with iron+ cái sào đầu bịt sắt

    English-Vietnamese dictionary > shoe

  • 2 shoe

    v. Rau khau
    n. Sab khau

    English-Hmong dictionary > shoe

  • 3 shoe-leather

    /'ʃu:leðə/ * danh từ - da đóng giày !as good a man as ever trod shoe-leather - con người tốt nhất trần gian

    English-Vietnamese dictionary > shoe-leather

  • 4 shoe-parlor

    /'ʃu:,pɑ:lə/ Cách viết khác: (shoe-parlour) /'ʃu:,pɑ:lə/ -parlour) /'ʃu:,pɑ:lə/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng đánh giày

    English-Vietnamese dictionary > shoe-parlor

  • 5 shoe-parlour

    /'ʃu:,pɑ:lə/ Cách viết khác: (shoe-parlour) /'ʃu:,pɑ:lə/ -parlour) /'ʃu:,pɑ:lə/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng đánh giày

    English-Vietnamese dictionary > shoe-parlour

  • 6 shoe-shine

    /'ʃu:ʃain/ * danh từ - sự đánh giày - người đánh giày, em bé đánh giày ((cũng) shoe-shine boy)

    English-Vietnamese dictionary > shoe-shine

  • 7 shoe polish

    /'ʃu:'pɔliʃ/ * danh từ - xi đánh giày

    English-Vietnamese dictionary > shoe polish

  • 8 shoe-buckle

    /'ʃu:,bʌkl/ * danh từ - cái khoá giày

    English-Vietnamese dictionary > shoe-buckle

  • 9 shoe-lace

    /'ʃu:leis/ * danh từ - dây giày

    English-Vietnamese dictionary > shoe-lace

  • 10 shoe-nail

    /'ʃu:neil/ * danh từ - đinh đóng giày

    English-Vietnamese dictionary > shoe-nail

  • 11 shoe-thread

    /'ʃu:θred/ * danh từ - chỉ khâu giày

    English-Vietnamese dictionary > shoe-thread

  • 12 court shoe

    /'kɔ:tʃu:/ * danh từ - giày cao gót (đàn bà)

    English-Vietnamese dictionary > court shoe

  • 13 shod

    /ʃu:/ * danh từ - giày - sắt bị móng (ngựa...) - miếng bịt (miếng sắt bị chân bàn, ghế) - vật hình giày !dead men's shoes - tài sản có nhiều người ngấp nghé; địa vị có nhiều người ngấp nghé !he who waits for dead men's shoes is in danger of going barefoot - chờ hưởng gia tài thì đến chết khô !to be in someone's shoe - ở vào tình cảnh của ai !to die in one's shoes - chết bất đắc kỳ tử; chết treo !to put the shoe on the right foot - phê bình đúng, phê bình phải !to step into someone's shoe - thay thế ai !that is another pair of shoes - đó lại là vấn đề khác !that's where the shoe pinches - (xem) pinch * ngoại động từ shod - đi giày (cho ai) - đóng móng (ngựa) - bịt (ở đầu) =a pole shod with iron+ cái sào đầu bịt sắt

    English-Vietnamese dictionary > shod

  • 14 cast

    /kɑ:st/ * danh từ - sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...) - (nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu may =I'll have another cast yet+ tôi sẽ làm thử một lần nữa - khoảng ném; tầm xa (của mũi tên) - mồi và lưỡi câu; chỗ câu (câu cá) - đồ ăn không tiêu mửa ra (chim ưng, cá...); cứt giun; vỏ lột, da lột (rắn...); xác (ve...); cái vứt bỏ đi - sự đúc, khuôn đúc; vật đúc; mẫu đúc; (ngành in) bản in đúc - sự cộng lại (các con số); sự tính - (sân khấu) sự phân phối các vai; bảng phân phối các vai; các vai - bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu - loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất; thiên hướng =a man of a different cast+ một người thuộc loại khác =to have a curious cast of mind+ có tính tình kỳ cục =cast of features+ vẻ mặt, nét mặt - màu, sắc thái =there is a cast of green in this cloth+ tấm vải này ánh lên một màu phơn phớt lục - sự hơi lác (mắt) =to have a cast in one's eye+ hơi lác mắt - sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa * động từ - quăng, ném, liệng, thả =to cast net+ quăng lưới =to cast anchor+ thả neo - đánh gục, đánh ngã (trong cuộc đấu vật); thắng được (kiện) - lột, tuộc, mất, bỏ, thay =snakes cast their skins+ rắn lột da =my horse has cast a shoe+ con ngựa của tôi tuột mất móng - đẻ non; rụng =cow has cast calf+ con bò đẻ non - đúc, nấu chảy, đổ khuôn (để đúc) - cộng lại, gộp lại, tính =to cast accounts+ tính toán =to cast a horoscope+ lấy số tử vi; đoán số tử vi - (sân khấu) phân đóng vai (một vở kịch) - thải, loại ra =a cast soldier+ một người lính bị thải ra =a cast horse+ một con ngựa bị loại - đưa (mắt nhìn) =to cast an eye (look, a glance...) at...+ đưa mắt nhìn !to cast about - đi tìm đằng này, đằng khác - tìm cách, kiếm cớ, xoay sở (để làm gì) !to cast aside - vứt đi, loại ra, bỏ đi !to cast away - liệng ném, quăng, vứt =to cast away all cares+ vứt hết những nỗi ưu tư !to be cast away - (hàng hải) bị đắm (tàu) !to cast back - quay lại, trở lại - (nghĩa bóng) nhắc lại, hồi tưởng lại !to cast down - vứt xuống, quăng xuống - nhìn xuống (mắt) - làm thất vọng, làm chán nản =to be cast down+ chán nản, thất vọng !to cast off - loại bỏ, thải, vứt bỏ, từ bỏ - thả (chó) - (hàng hải) thả, qăng (dây...) - thai lại (mũi đan) !to cast out - đuổi ra !to cast up - tính, cộng lại, gộp lại - ngẩng (đầu); ngước mắt - vứt lên, quăng lên, ném lên - trách móc =to cast something up to someone+ trách móc ai về việc gì - (y học) nôn ra, mửa ra !to cast lott - (xem) lot !to cast in one's lot with somebody - cùng chia sẻ một số phận với ai !to cast oneself on (upon) somebody's mercy - trông ở lòng thương của ai !to cast something in someone's teeth - trách móc ai về việc gì !to cast a vote - bỏ phiếu !the die is cast - (xem) die

    English-Vietnamese dictionary > cast

  • 15 companion

    /kəm'pænjən/ * danh từ - bạn, bầu bạn =faithful companion+ người bạn trung thành =the companions of the journey+ những người bạn (đi) đường - người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác) ((cũng) companion lady companion) - sổ tay, sách hướng dẫn =the gardener's companion+ sổ tay người làm vườn - vật cùng đôi =companion shoe+ chiếc giày cùng đôi * nội động từ - (+ with) làm bạn với

    English-Vietnamese dictionary > companion

  • 16 fellow

    /'felou/ * danh từ - bạn đồng chí - người, người ta; ông bạn; thằng cha, gã, anh chàng =poor fellow!+ anh chàng thật đáng thương!, thằng cha tội nghiệp! =my good fellow!+ ông bạn quý của tôi ơi! =a strong fellow+ một người khoẻ mạnh, một gã khoẻ mạnh =a fellow of a shoe+ một chiếc (trong đôi) giày - nghiên cứu sinh - uỷ viên giám đốc (trường đại học Anh như Ôc-phớt) - hội viên, thành viên (viện nghiên cứu) =fellow of the British Academy+ viện sĩ Viện hàn lâm Anh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái !stone deal hath to fellow - người chết là bí mật nhất

    English-Vietnamese dictionary > fellow

  • 17 odd

    /ɔd/ * danh từ - (the odd) (thể dục,thể thao) cú đánh thêm (chơi gôn) * tính từ - lẻ =13 is on odd number+ 13 là con số lẻ - cọc cạch =an odd shoe+ chiếc giày cọc cạch - thừa, dư, trên, có lẻ =thirty years odd+ trên 30 năm, 30 năm có lẻ - vặt, lặt vặt, linh tinh =an odd job+ công việc lặt vặt - kỳ cục, kỳ quặc - rỗi rãi, rảnh rang =odd moments+ lúc rỗi rãi - bỏ trống, để không !the olf man - người có lá phiếu quyết định (trong một ban mà số uỷ viên là số lẻ)

    English-Vietnamese dictionary > odd

  • 18 pinch

    /pintʃ/ * danh từ - cái vấu, cái véo, cái kẹp, cái kẹt =to give someone a pinch+ véo ai một cái - nhúm =a pinch of salt+ một nhúm muối =a pinch of snuff+ một nhúm thuốc hít - (nghĩa bóng) cảnh o ép, sự giằn vặt, sự dày vò =the pinch of poverty+ cảnh túng đói giày vò =the pinch of hunger+ cơn đói cồn cào - lúc gay go, lúc bức thiết =to come to a pinch+ đến lúc gay go; đến lúc bức thiết - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự ăn cắp - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự bắt, sự tóm cổ * ngoại động từ - vấu, véo, kẹp, kẹt - bó chặt, làm đau, làm tức (chân) (giày chật) =the new shoes pinch me+ đôi giày mới bó chặt làm đau chân tôi - (nghĩa bóng) làm cồn cào (đói), làm tê buốt; làm tái đi (rét) =to be pinched with cold+ rét buốt, tái đi vì rét =to be pinched with hunger+ đói cồn cào - cưỡng đoạt =to pinch money from (out of) someone+ cưỡng đoạt tiền của ai - són cho (ai cái gì) =to pinch someone in (of, for) food+ són cho ai một tí đồ ăn - giục, thúc (ngựa trong cuộc chạy đua) - (hàng hải) cho (thuyền) đi ngược chiều gió - (từ lóng) xoáy, ăn cắp - (từ lóng) bắt, tóm cổ, bỏ vào tù * nội động từ - bó chặt, làm đau, làm tức (giày chặt) - keo cú, keo kiệt, vắt cổ chày ra nước !that is where the shoe pinches - khó khăn là chỗ ấy; rắc rối phiền toái là chỗ ấy

    English-Vietnamese dictionary > pinch

  • 19 scraper

    /'skreipə/ * danh từ - người nạo, người cạo - người kéo viôlông cò cử - cái nạo, vật dụng dùng để cạo =shoe scraper+ cái gạt bùn đế giày (đặt ở cửa ra vào)

    English-Vietnamese dictionary > scraper

  • 20 shoehorn

    /'ʃu:hɔ:n/ Cách viết khác: (shoe-lift) /'ʃu:lift/ -lift) /'ʃu:lift/ * danh từ - cái bót (để đi giày)

    English-Vietnamese dictionary > shoehorn

См. также в других словарях:

  • Shoe — (sh[=oo]), n.; pl. {Shoes} (sh[=oo]z), formerly {Shoon} (sh[=oo]n), now provincial. [OE. sho, scho, AS. sc[=o]h, sce[ o]h; akin to OFries. sk[=o], OS. sk[=o]h, D. schoe, schoen, G. schuh, OHG. scuoh, Icel. sk[=o]r, Dan. & Sw. sko, Goth. sk[=o]hs; …   The Collaborative International Dictionary of English

  • shoe — [n] footwear basketball shoe, boat shoe, boot, cleat, clog, cowboy boot, flip flops*, footgear, golf shoe, high heels, hightops*, loafer, moccasin, penny loafer, platform shoe, pump, running shoe, sandals, slipper, sneaker, tennis shoe, wing tip …   New thesaurus

  • Shoe — Shoe, v. t. [imp. & p. p. {Shod}; p. pr. & vb. n. {Shoeing}.] [AS. sc?ian, sce?ian. See {Shoe}, n.] 1. To furnish with a shoe or shoes; to put a shoe or shoes on; as, to shoe a horse, a sled, an anchor. [1913 Webster] 2. To protect or ornament… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • shoe — shoe; shoe·ing; shoe·less; shoe·pac; un·shoe; shoe·pack; …   English syllables

  • shoe — [sho͞o] n. [ME sho < OE sceoh, akin to Ger schuh < IE base * (s)keu , to cover > SKY, HIDE1] 1. an outer covering for the human foot, made of leather, canvas, etc. and usually having a stiff or thick sole and a heel: sometimes restricted …   English World dictionary

  • shoe — O.E. scoh shoe, from P.Gmc. *skokhaz (Cf. O.N. skor, Dan., Swed. sko, O.Fris. skoch, O.S. skoh, M.Du. scoe, Du. schoen, O.H.G. scuoh, Ger. Schuh, Goth. skoh). No known cognates outside Gmc., unless it somehow is connected with PIE root …   Etymology dictionary

  • shoe — ► NOUN 1) a covering for the foot having a sturdy sole and not reaching above the ankle. 2) a horseshoe. 3) a brake shoe or a drag for a wheel. 4) a socket on a camera for fitting a flash unit. 5) a metal rim or ferrule, especially on the runner… …   English terms dictionary

  • Shoe — Shoe. См. колодка. (Источник: «Металлы и сплавы. Справочник.» Под редакцией Ю.П. Солнцева; НПО Профессионал , НПО Мир и семья ; Санкт Петербург, 2003 г.) …   Словарь металлургических терминов

  • SHOE — Pavilion, Inc. (Business » NASDAQ Symbols) * Simple Html Ontology Extensions (Computing » General) * Simple HTML Ontology Extension (Computing » Software) …   Abbreviations dictionary

  • shoe — The verb has inflected forms shoes, shoeing, and (past tense and past participle) shod …   Modern English usage

  • Shoe — This article is about footwear. For other uses, see Shoe (disambiguation). Various shoes for sale in Quarry Bay …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»