Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

shelve

  • 1 shelve

    v. Tum khoom; tum tseg

    English-Hmong dictionary > shelve

  • 2 shelve

    /ʃelv/ * ngoại động từ - xếp (sách) vào ngăn - (nghĩa bóng) cho (một kế hoạch) vào ngăn kéo, bỏ xó - thải (người làm) - đóng ngăn (cho tủ) * nội động từ - dốc thoai thoải

    English-Vietnamese dictionary > shelve

  • 3 schieben

    (schob,geschoben) - {to fiddle} kéo viôlông, lãng phí, tiêu phí, chơi viôlông,, guội gãi viôlông, cò cử viôlông, + about, at, with...) nghịch vớ vẩn, làm trò vớ vẩn, lừa bịp - {to graft} ăn hối lộ, đút lót - {to push} xô, đẩy, húc, thúc đẩy, thúc giục, xô lấn, chen lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, thúc ép, thúc bách, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác - cố gắng thành công, dám làm, thọc đẩy, húc sừng - {to shove} + along, past, through) xô, lách, len lỏi, để nhét - {to slide (slid,slid) trượt, chuyển động nhẹ nhàng, lướt qua, đi lướt, đi qua, trôi qua, rơi vào, sa ngã, luyến, bỏ, thả, đẩy nhẹ, đẩy trượt - {to wheel} lăn, đẩy cho lăn, dắt, làm quay tròn, xoay, chở trên một xe lăn, xử tội xe hình, đánh nhừ tử, cho quay, quay, lượn vòng, đi xe đạp = schieben (schob,geschoben) [auf] {to shift [on]}+ = schieben (schob,geschoben) (Kugel) {to bowl}+ = beiseite schieben {to brush aside; to shelve}+ = von sich schieben {to shuffle off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schieben

  • 4 das Eisen

    - {iron} sắt, chất sắc, đồ sắt, đồ dùng bằng sắt, bàn là, số nhiều) xiềng, bàn đạp, cái giá, súng lục = Eisen (Chemie) {iron}+ = ein heißes Eisen {a hot potato}+ = die Zaunspitze aus Eisen {spike}+ = zum alten Eisen werfen {to junk; to scrap; to shelve}+ = jemanden zum alten Eisen werfen {to put someone on the shelf}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Eisen

  • 5 die Bank

    - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ - {bench} ghế dài, bàn, ghế ngồi của quan toà, toà án, ghế ngồi ở nghị viện Anh, cuộc trưng bày, cuộc triển lãm - {desk} bàn học sinh, bàn viết, bàn làm việc, công việc văn phòng, công tác văn thư, nghiệp bút nghiên, giá để kinh, giá để bản nhạc, bục giảng kinh, nơi thu tiền, toà soạn, tổ - {settle} ghế tủ = die Bank halten (Spiel) {to bank}+ = Geld auf der Bank haben {to have money in the bank; to keep money in the bank}+ = auf einer Bank hinterlegen {to bank}+ = auf die lange Bank schieben {to put on the shelf}+ = etwas auf die lange Bank schieben {to shelve something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bank

  • 6 aufschieben

    - {to adjourn} hoãn, hoãn lại, để lại, ngừng để sau họp lại, ngừng họp chung để họp riêng, dời sang một nơi khác - {to procrastinate} trì hoãn, để chậm lại, chần chừ - {to shelve} xếp vào ngăn, cho vào ngăn kéo, bỏ xó, thải, đóng ngăn, dốc thoai thoải - {to shunt} chuyển hướng, cho sang đường xép, hoãn không cho thảo luận, xếp lại, mắc sun = aufschieben (Strafvollzug) {to respite}+ = aufschieben (schob auf,aufgeschoben) {to defer; to delay; to drive (drove,driven); to hold over; to postpone; to stave off; to suspend; to wait}+ = aufschieben (schob auf,aufgeschoben) (Arbeit) {to put off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufschieben

  • 7 abschieben

    - {to deport} trục xuất, phát vãng, đày đi - {to shift} đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển, thay, + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở, xoay xở để kiếm sống, nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang, thay quần áo - {to ship} xếp xuống tàu, cho xuống tàu, gửi bằng tàu thuỷ, chở bằng tàu thuỷ, gửi bằng xe lửa, chở bằng xe lửa, gửi bằng máy bay, chở bằng máy bay, thuê làm trên tàu thuỷ, gắn vào tàu - lắp vào thuyền, đuổi đi, tống khứ, đi tàu, xuống tàu, làm việc trên tàu = jemanden abschieben {to shelve someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschieben

  • 8 die Akten

    - {documents} = zu den Akten legen {to stash}+ = etwas zu den Akten legen {to file something; to shelve something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Akten

  • 9 das Bücherbrett

    - {shelf} giá sách, ngăn sách, cái xích đông, đá ngầm, bãi cạn, thềm lục địa = auf ein Bücherbrett stellen {to shelve}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bücherbrett

  • 10 neigen

    - {to bow} kéo vĩ, cúi, khòm, khom, quỳ, cúi đầu, cúi chào, cúi mình, khòm lưng quỳ gối, nhượng bộ, đầu hàng, chịu khuất phục, luồn cúi = neigen [zu] {to be prone [to]; to be susceptible [to]; to lean (leant,leant) [to]; to tend [to,towards]}+ = neigen [vor] {to bend (bent,bent) [before,to]}+ = sich neigen {shelve; to bend (bent,bent); to decline; to incline; to lean (leant,leant); to pitch; to sink (sank,sunk); to slant; to slope; to tip; to trend; to verge}+ = sich neigen (Tag) {to draw in}+ = sich neigen [nach] {to underlay [towards]}+ = sich neigen (Waage) {to preponderate}+ = sich neigen (Schornstein) {to rake}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > neigen

  • 11 abschüssig

    - {aslope} dốc nghiêng, dốc - {declivous} có dốc, dốc xuống - {downward} xuống, đi xuống, trở xuống, xuôi, xuôi dòng thời gian, trở về sau - {headlong} đâm đầu xuống, đâm đầu vào, hấp tấp, liều lĩnh, thiếu suy nghĩ - {inclined} có ý sãn sàng, có ý thích, có ý thiên về, có khuynh hướng, có chiều hướng, nghiêng dốc - {precipitous} vách đứng, như vách đứng, dốc đứng, dốc ngược, precipitate - {prone} úp, sấp, nằm sóng soài, ngả về, thiên về, có thiên hướng về, nghiêng - {sloping} - {steep} quá quắt, không biết đều, ngoa, phóng đại, không thể tin được = abschüssig sein {shelve}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschüssig

См. также в других словарях:

  • shelve — [ʆelv] verb [transitive] to decide not to continue with a plan, idea etc, although you might continue with it at a later time: • Plans for the project have been shelved. • The company agreed to shelve its 300 billion warrant bond issue. * * *… …   Financial and business terms

  • Shelve — Shelve, v. t. 1. To furnish with shelves; as, to shelve a closet or a library. [1913 Webster] 2. To place on a shelf. Hence: To lay on the shelf; to put aside; to dismiss from service; to put off indefinitely; as, to shelve an officer; to shelve… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Shelve — Shelve, v. i. [imp. & p. p. {Shelved}; p. pr. & vb. n. {Shelving}.] [Perhapss originally from the same source as shallow, but influenced by shelf a ledge, a platform.] To incline gradually; to be slopping; as, the bottom shelves from the shore.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • shelve — [shelv] vi. [< SHELF] shelved, shelving to incline or slope gradually vt. [< pl. of SHELF] 1. to equip with shelves 2. to put on a shelf or shelves 3 …   English World dictionary

  • shelve — index continue (adjourn), defer (put off), delay, hold up (delay), postpone, pretermit …   Law dictionary

  • shelve — [ʃelv] v [Date: 1500 1600; Origin: shelves, plural of shelf] 1.) [T] to decide not to continue with a plan, idea etc, although you might continue with it at a later time ▪ Plans to reopen the school have been shelved . 2.) [I always +… …   Dictionary of contemporary English

  • shelve — [ ʃelv ] verb transitive to decide not to use something such as a plan or suggestion now, although you may use it later …   Usage of the words and phrases in modern English

  • shelve — (v.) 1590s, to overhang, back formation from shelves, plural of SHELF (Cf. shelf). Meaning put on a shelf first recorded 1650s; metaphoric sense of lay aside, dismiss is from 1812. Meaning to slope gradually (1610s) is from M.E. shelven to slope …   Etymology dictionary

  • shelve — [v] defer, postpone delay, dismiss, drop, freeze*, give up, hang up, hold, hold off, hold over, hold up, lay aside, mothball*, pigeonhole*, prolong, prorogue, put aside, put off, put on back burner*, put on hold, put on ice*, scrub*, sideline,… …   New thesaurus

  • shelve — ► VERB 1) place on a shelf. 2) abandon or defer (a plan or project). 3) fit with shelves. DERIVATIVES shelver noun. ORIGIN from shelves, plural of SHELF(Cf. ↑shelf) …   English terms dictionary

  • shelve — verb (shelved; shelving) Etymology: shelf Date: 1598 transitive verb 1. to furnish with shelves 2. to place on a shelf < shelve books > 3. a. to remove from active service b. to put off or …   New Collegiate Dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»