Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

sheen

  • 1 sheen

    /ʃi:n/ * danh từ - sự huy hoàng, sự lộng lẫy, sự rực rỡ, sự xán lạn * nội động từ - (thơ ca) ngời sáng, xán lạn

    English-Vietnamese dictionary > sheen

  • 2 der Glanz

    - {beam} xà, rầm, đòn, cán, bắp, trục cuốn chỉ, gạc chính, đòn cân bằng, con lắc, sườn ngang của sàn tàu, sống neo, tín hiệu rađiô, tầm xa, tia, chùm, vẻ tươi cười rạng rỡ - {blaze} ngọn lửa, ánh sáng chói, màu sắc rực rỡ, sự rực rỡ, sự lừng lẫy &), sự bột phát, cơn bột phát, địa ngục - {bravery} tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm, sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang trọng, vẻ hào hoa phong nhã - {brightness} sự sáng ngời, sự sáng dạ, sự thông minh, sự nhanh trí - {brilliancy} sự sáng chói, sự tài giỏi, sự lỗi lạc, tài hoa - {burnish} sự đánh bóng, nước bóng - {finery} quần áo lộng lẫy, đồ trang trí loè loẹt, tính sang trọng, tính lịch sự, lò luyện tinh - {fire} lửa, ánh lửa, sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhà, ánh sáng, sự bắn hoả lực, lò sưởi, sự tra tấn bằng lửa, sự sốt, cơn sốt, ngọn lửa), sự hăng hái, nhiệt tình, sự sốt sắng, sự vui vẻ hoạt bát - sự xúc động mạnh mẽ, nguồn cảm hứng, óc tưởng tượng linh hoạt - {glamour} sức quyến rũ huyền bí, sức mê hoặc, vẻ đẹp quyến rũ, vẻ đẹp say đắm, vẻ đẹp huyền ảo - {glance} quặng bóng, cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua, tia loáng qua, tia loé lên, sự sượt qua, sự trệch sang bên - {glaze} men, nước men, đồ gốm tráng men, nước láng, vẻ đờ đẫn, lớp băng, lớp nước đá - {glint} tia sáng, tia sáng loé, tia lấp lánh, tia phản chiếu - {glisten} tia sáng long lanh, ánh lấp lánh - {glitter} ánh sáng lấp lánh, vẻ tráng lệ, vẻ rực rỡ - {glory} danh tiếng, thanh danh, sự vinh quang, sự vẻ vang, vinh dự, vẻ huy hoàng, vẻ lộng lẫy, hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên, vầng hào quang, thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển - {gloss} vẻ hào nhoáng bề ngoài, bề ngoài giả dối, lời chú thích, lời chú giải, lời phê bình, lời phê phán, sự xuyên tạc lời nói của người khác - {glossiness} vẻ bóng láng - {luminosity} tính sáng, độ sáng, độ trưng - {lustre} lustrum, ánh sáng rực rỡ, vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy, đèn trần nhiều ngọn, sự quang vinh, sự lừng lẫy - {polish} nước đánh bóng, xi, vẻ lịch sự, vẻ tao nhã, vẻ thanh nhã - {radiance} ánh sáng chói lọi, ánh hào quang, sự huy hoàng - {sheen} sự xán lạn - {shine} ánh nắng, sự cãi nhau, sự huyên náo, sự chấn động dư luận, trò chơi khăm, trò chơi xỏ - {sparkle} sự lấp lánh, sự lóng lánh, sự sắc sảo, sự linh lợi - {splendour} sự chói lọi, sự huy hoàng splendor) - {state} = der helle Glanz {splendour}+ = der falsche Glanz {tinsel}+ = der blendende Glanz {dazzle; respledence}+ = der schimmernde Glanz (Edelstein) {water}+ = mit falschem Glanz schmücken {to tinsel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Glanz

  • 3 der Schimmer

    - {blink} cái nháy mắt, cái chớp mắt, ánh lửa chập chờn, ánh lửa lung linh, ánh sáng nhấp nháy, ánh băng ice blink), cái nhìn qua, cái nhìn thoáng - {glance} quặng bóng, cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua, tia loáng qua, tia loé lên, sự sượt qua, sự trệch sang bên - {gleam} tia sáng yếu ớt, ánh lập loè, chút, tia - {glimmer} tia sáng le lói, ngọn lửa chập chờn, ánh sáng lờ mờ, ý niệm mơ hồ, ý nghĩ mơ hồ - {glimpse} cái nhìn lướt qua, sự thoáng hiện, ý nghĩ lờ mờ, ý niệm lờ mờ, đại cương - {glint} tia sáng, tia sáng loé, tia lấp lánh, tia phản chiếu - {lustre} lustrum, ánh sáng rực rỡ, vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy, nước bóng, nước láng, đèn trần nhiều ngọn, sự vẻ vang, sự quang vinh, sự lừng lẫy - {ray} cá đuối, tia &), tia hy vọng, bán kính, hoa phía ngoài của cụm hoa đầu, cánh sao, tai cây - {rush} cây bấc, vật vô giá trị, sự xông lên, sự cuốn đi, sự đổ xô vào, sự vội vàng, sự gấp, sự dồn lên đột ngột, luồng, cuộc tấn công ồ ạt, sự phối hợp dắt bóng lao lên tấn công, vội gấp - cấp bách - {sheen} sự huy hoàng, sự lộng lẫy, sự rực rỡ, sự xán lạn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schimmer

См. также в других словарях:

  • Sheen — could mean:;Places: *In London, England, United Kingdom: ** Sheen or West Sheen, an alternative name for Richmond, London ** East Sheen ** North Sheen * Sheen, Staffordshire, United Kingdom * Sheenboro, Quebec, Canada, formerly Sheen Township and …   Wikipedia

  • Sheen — ist der Name folgender Personen: Charlie Sheen (* 1965), US amerikanischer Schauspieler Fulton John Sheen (1895–1979), römisch katholischer Bischof Janet Sheen (* 1944), US amerikanische Filmproduzentin Martin Sheen (Ramón Gerard Antonio Estévez …   Deutsch Wikipedia

  • Sheen — Sheen, a. [OE. sehene, AS. sci[ e]ne, sc?ne, sc?ne, splendid, beautiful; akin to OFries. sk?ne, sk?ne, OS. sc?ni, D. schoon, G. sch[ o]n, OHG. sc?ni, Goth, skanus, and E. shew; the original meaning being probably, visible, worth seeing. It is not …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sheen — Sheen, n. Brightness; splendor; glitter. Throned in celestial sheen. Milton. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sheen — [ʃi:n] n [singular, U] [Date: 1300 1400; Origin: sheen beautiful, shining (11 19 centuries), from Old English sciene] a soft smooth shiny appearance ▪ Her hair had a lovely coppery sheen …   Dictionary of contemporary English

  • sheen — [ ʃin ] noun singular a shine on the surface of something: the smooth glossy sheen of her hair A sheen of dew covered the grass …   Usage of the words and phrases in modern English

  • sheen|y — «SHEE nee», adjective, sheen|i|er, sheen|i|est. bright; lustrous: »The silken sheeny woof (Tennyson) …   Useful english dictionary

  • Sheen — Sheen, v. i. To shine; to glisten. [Poetic] [1913 Webster] This town, That, sheening far, celestial seems to be. Byron. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sheen — ► NOUN ▪ a soft lustre on a surface. DERIVATIVES sheeny adjective. ORIGIN from obsolete sheen «beautiful, resplendent»; apparently related to SHINE(Cf. ↑shine) …   English terms dictionary

  • sheen — [shēn] n. [< SHEEN the adj.] 1. brightness; shininess; luster 2. bright or shining attire adj. [ME schene < OE sciene, beautiful, splendid, akin to Ger schön (< IE base * (s)keu , to observe, heed > HEAR): sense infl. by assoc. with… …   English World dictionary

  • Sheen — /sheen/, n. Fulton (John), 1895 1979, U.S. Roman Catholic clergyman, writer, and teacher. * * * …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»