Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

she+is+gone

  • 1 's

    /s, z/ * (viết tắt) của is, has, us, does - (thông tục) (như) is =it 's raining+ trời mưa =what 's the matter?+ cái gì đấy? =she 's gone+ cô ta đã đi khỏi - (thông tục) (như) has =he 's done it+ anh ấy đã làm việc đó rồi - (thông tục) (như) us =let 's go+ nào chúng ta đi thôi - (thông tục) (như) does =what 's he say about it?+ ý kiến của anh ấy về việc đó như thế nào?

    English-Vietnamese dictionary > 's

  • 2 day

    /dei/ * danh từ - ban ngày =the sun gives us light during the day+ ban ngày mặt trời cho ta ánh sáng =by day+ ban ngày =it was broad day+ trời đã sáng rõ; giữa ban ngày =at break of day+ lúc bình minh, lúc rạng đông =in the blaze of day; in the full light of day+ đứng giữa trưa, giữa ban ngày =clear as day+ rõ như ban ngày =the eye of day+ mặt trời - ngày =solar (astronimical, nautical) day+ ngày mặt trời (tính từ 12 giờ trưa); =civil day+ ngày thường (tính từ 12 giờ đêm) =every other day; day about+ hai ngày một lần =the present day+ hôm nay =the day after tomorow+ ngày kia =the day before yesterday+ hôm kia =one day+ một hôm; một lần; một ngày nào đó =one of these days+ một ngày nào đó (trong tương lai) =some day+ một ngày nào đó =the other day+ hôm nọ, hôm trước; cách đây không lâu, mới rồi =day in, day out+ ngày ngày, ngày lại ngày =day by; day after day; from day to day+ ngày nọ kế tiếp ngày kia, ngày này qua ngày khác =all day long+ suốt ngày =every day+ hằng ngày =three times a day+ mỗi ngày ba lần =far in the day+ gần hết ngày, đã xế chiều =the first day [of the week]+ ngày chủ nhật =day of rest+ ngày nghỉ =day off+ ngày nghỉ (của người đi làm) =at-home day+ ngày tiếp khách ở nhà =day out+ ngày đi chơi =this day week+ ngày này tuần trước; ngày này tuần sau =this day month+ ngày này tháng trước; ngày này tháng sau - ngày lễ, ngày kỷ niệm =the International Women's Day+ ngày Quốc tế phụ nữ (8 3) =the International Children's Day+ ngày Quốc tế thiếu nhi (1 6) - (số nhiều) thời kỳ, thời đại, thời buổi =in these days+ ngày nay, thời buổi này =in the old days; in the days of old (yore)+ thời xưa =in the school days+ thời tôi còn đi học =in the days ahead (to come)+ trong tương lai - thời, thời kỳ hoạt động, thời kỳ phồn vinh; thời kỳ thanh xuân; đời người =to have had (seen) one's day+ thời kỳ thanh xuân đã qua rồi, già mất quá rồi; quá thời rồi =to the end of one's day+ cho đến tận cuối đời, cho đến tận lúc chết =one's early days+ thời kỳ thơ ấu =chair days+ thời kỳ già nua =his day is gone+ nó hết thời rồi =his days are numbered+ đời hắn chỉ còn tính từng ngày, hắn gần kề miệng lỗ rồi - ngày thi đấu, ngày giao chiến; sự chiến thắng, sự thắng lợi =to carry (win) the day+ thắng, thắng trận =to lose the day+ thua, thua trận =the day is ours+ chúng ta đã thắng - (địa lý,địa chất) mặt ngoài; vỉa nằm sát mặt đất !as the day is long - đặc biệt, vô hạn, vô cùng, hết sức =to be as happy as the day is long+ vô cùng sung sướng =to be as industrious as the day is long+ hết sức cần cù !to be on one's day - sung sức !between two days - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ban đêm !to call it a day - (thông tục) thế là xong một ngày làm việc; thế là công việc trong ngày đã hoàn thành !to come a day before the fair - đến sớm (không bỏ lỡ cơ hội) !to come a day after the fair - đến muộn (bỏ lỡ mất cơ hội) !the creature of a day - cái phù du, cái nhất thời; người nổi tiếng một thời !fallen on evil days - sa cơ lỡ vận !to end (close) one's days - chết !every dog has his day - (tục ngữ) không ai là phải chịu cảnh khổ mãi; (ai giàu ba họ) ai khó ba đời !to give somebody the time of day - chào hỏi ai !if a day - không hơn, không kém; vừa đúng =she is fifty if she is a day+ bà ta vừa tròn 50 tuổi !it's all in the day's work - đó chỉ là chuyện thông thường vẫn làm hằng ngày thôi !to keep one's day - đúng hẹn - dành riêng ngày để tiếp khách (trong tuần) !to know the time of day - tỉnh táo; khôn ngoan, láu cá !to live from day to day - sống lay lất, sống lần hồi qua ngày !to make a day of it - hưởng một ngày vui !men of the day - những người của thời cuộc !to name the days - (xem) name !red-letter day - (xem) red-letter

    English-Vietnamese dictionary > day

  • 3 but

    /bʌt/ * liên từ - nhưng, nhưng mà =we tried to do it but couldn't+ chúng tôi đã thử làm cái đó nhưng không được - nếu không; không còn cách nào khác =I can't but answer in the negative+ chúng tôi không còn cách nào khác là phải trả lời từ chối - mà lại không =he never comes but he borrows books from me+ chẳng lần nào nó đến mà lại không mượn sách của tôi * phó từ - chỉ, chỉ là, chỉ mới =he is but a child+ nó chỉ là một đứa trẻ con =she left but an hour ago+ cô ta chỉ vừa mới đi cách đây một tiếng đồng hồ !all but - (xem) all * danh từ - trừ ra, ngoài ra =come any day but tomorrow+ hãy đến bất cứ ngày nào trừ ngày mai =read the last but one line+ đọc dòng trên dòng cuối cùng !but for - nếu không (có) =he would have fallen but for me+ nếu không có tôi thì nó ngã rồi !but that - trừ phi, nếu không =I would have gone but that I was ill+ nếu tôi không ốm thì tôi đã đi rồi !but then - mặt khác, nhưng mặt khác =the book is rather difficult, but then it gives us many interesting instructions on the use of modern machines+ quyển sách cũng hơi khó, nhưng mặt khác nó cung cấp cho chúng tôi nhiều lời chỉ dẫn thú vị về cách dùng những máy mới !to but that (what) - nhưng không phải vì thế mà, nhưng không phải là =I can't come, not but that I'd like to+ tôi không đến được, nhưng không phải vì tôi không thích đến * đại từ quan hệ - ai... mà không =there was no one but admired him+ không có ai mà không thán phục ông ta * danh từ - cái "nhưng mà" ; điều phản đối, điều trái lại * ngoại động từ - phản đối, nói trái lại =but me no buts+ đừng có phản đối tôi bằng những cái nhưng mà

    English-Vietnamese dictionary > but

  • 4 go off

    - đi ra, ra đi, đi mất, đi biến, chuồn, bỏ đi - (sân khấu) vào (diễn viên) - nổ (súng) =the gun went off+ súng nổ =the pistol did not go off+ súng lục bắn không nổ - ung, thối, ươn, ôi =milk has gone off+ sữa đã chua ra - ngủ say, lịm đi, ngất =she went off into a faint+ cô ta ngất lịm đi - bán tống bán tháo, bán chạy (hàng hoá) - được tiến hành, diễn ra =the concert went off very well+ buổi hoà nhạc đã diễn ra rất tốt đẹp - phai, bay (màu); phai nhạt (tình cảm); xuống sức (vận động viên); trở nên tiều tuỵ, xuống nước (phụ nữ) - chết

    English-Vietnamese dictionary > go off

См. также в других словарях:

  • She's Gone — may refer to: * She s Gone , song by Black Sabbath in 1976 album Technical Ecstasy * She s Gone , song by Tavares in 1975 * She s Gone , song by Hall Oates in 1973 album Abandoned Luncheonette * She s Gone , song by Hugh Hopper, recorded in 1967… …   Wikipedia

  • she's — [ ʃiz ] short form 1. ) the usual way of saying or writing she has when has is an AUXILIARY VERB. This is not often used in formal writing: She s gone over to Kerry s house. 2. ) the usual way of saying or writing she is. This is not often used… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • gone — /gɒn / (say gon) verb 1. past participle of go1. –adjective 2. departed; left. 3. lost or hopeless: a gone case. 4. used up. 5. that has departed or passed away; dead. 6. depleted of stamina (in a specified part of the body): gone in the legs. 7 …  

  • She’s Like the Wind — Chartplatzierungen Erklärung der Daten Singles She s Like the Wind   DE 14 14.03.1988 …   Deutsch Wikipedia

  • she's — UK [ʃiːz] / US [ʃɪz] short form 1) the usual way of saying or writing she is . This is not often used in formal writing She s a psychiatrist. 2) the usual way of saying or writing she has . This is not often used in formal writing She s gone over …   English dictionary

  • she's — [ʃiːz] short form 1) the usual way of saying or writing ‘she is . This is not often used in formal writing She s a psychiatrist.[/ex] 2) the usual way of saying or writing ‘she has when ‘has is an AUXILIARY VERB. This is not often used in formal… …   Dictionary for writing and speaking English

  • Gone Too Soon — «Gone Too Soon» Сингл Майкла Джексона из альбома Dangerous …   Википедия

  • Gone Too Soon — Single par Michael Jackson extrait de l’album Dangerous Sortie 6 décembre 1993 Enregistrement 1990 Durée 3:24 Genre …   Wikipédia en Français

  • She Will — Single par Lil Wayne featuring Drake extrait de l’album Tha Carter IV Sortie 16 août 2011 Enregistrement 2011 Durée 5:07 Genre Hip hop …   Wikipédia en Français

  • Gone Maggie Gone — «Gone Maggie Gone» «Вперёд, Мегги, вперёд» Эпизод «Симпсонов» …   Википедия

  • She's Out Of My Life — Single par Michael Jackson extrait de l’album Off the Wall Sortie avril 1980 Enregistrement 4 décembre 1978 au 3 juin 1979 …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»