Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

shaved

  • 1 shaved

    v. Tau chais
    adj. Raug chais plaub

    English-Hmong dictionary > shaved

  • 2 rasieren

    - {to shave (shaved,shaved) cạo, bào sơ qua, cắt sát, đi lướt sát, hút, suýt, cạo râu, cạo mặt, khó mặc cả, khó chơi = sich rasieren {to shave (shaved,shaved)+ = sich rasieren lassen {to get a shave}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rasieren

  • 3 streifen

    - {to brush} chải, quét, vẽ lên, chạm qua, lướt qua, chạm nhẹ phải, lướt phải - {to graze} sượt qua, làm sầy da, làm xước da, sạt qua - {to roam} đi chơi rong, đi lang thang - {to shave (shaved,shaved) cạo, bào sơ qua, cắt sát, đi lướt sát, hút, suýt, cạo râu, cạo mặt, khó mặc cả, khó chơi - {to streak} làm cho có đường sọc, làm cho có vệt, thành sọc, thành vệt, thành vỉa, đi nhanh như chớp - {to stripe} - {to verge} nghiêng, xế, tiến sát gần

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > streifen

  • 4 scheren

    (schor,geschoren) - {to clip} sự xén, sự cắt, sự hớt, mớ lông xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, kéo xén, tông-đơ, cái bấm móng tay, cắt, cắt rời ra, xén, hớt, rút ngắn, cô lại, bấm, xé đầu, nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ - đấm mạnh, đánh, nện, đi nhanh, chạy - {to crop} gặm, gặt, hái, gieo, trồng, cắt ngắn, thu hoạch - {to cut (cut,cut) chặt, chém, thái, xẻo, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt - {to fleece} phủ, lừa đảo - {to hog} cong, lấy quá phần, lấn phần, cong lên, bị cong, lái ẩu, đi ẩu - {to shear (shore,shorn) bị biến dạng, bị méo mó, bị đứt gãy, làm biến dạng, làm méo mó, làm đứt gãy, tước, lấy mất - {to sheer} chạy chệch - {to tonsure} hớt tóc, cạo tóc, làm lễ cạo đầu = scheren (schor,geschoren) (Tau) {to reeve (rove,rove)+ = scheren (schor,geschoren) (Weberei) {to warp}+ = kurz scheren {to shave (shaved,shaved)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > scheren

  • 5 ausrauben

    - {to mug} học gạo - {to plunder} cướp bóc, tước đoạt, cưỡng đoạt, ăn cắp, tham ô - {to rob} cướp, cướp đoạt, lấy trộm - {to shave (shaved,shaved) cạo, bào sơ qua, cắt sát, đi lướt sát, hút, suýt, cạo râu, cạo mặt, khó mặc cả, khó chơi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausrauben

  • 6 berühren

    - {to bump} kêu, kêu như vạc, đâm vào, đâm sầm vào, xóc nảy lên, nảy xuống, va, đụng, ẩy, vứt xuống, vọt lên, bật mạnh lên, đánh đòn lưng tôm, đụng phải đuôi,, bắn phá, cho ra rìa, tống cổ ra - {to concern} liên quan, dính líu tới, nhúng vào, lo lắng, băn khoăn, quan tâm - {to mention} kể ra, nói đến, đề cập, tuyên dương - {to palm} giấu trong lòng bàn tay, sờ bằng gan bàn tay, hối lộ, đút lót, đánh lừa, đánh lộn sòng, đánh tráo - {to touch} sờ, mó, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ, gảy, bấm, đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với - dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, làm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng - làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ, sánh kịp, bằng, tày, cặp, ghé, gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau = berühren (Saiten) {to sweep (swept,swept)+ = kurz berühren {to touch on}+ = sich berühren {to meet (met,met); to touch}+ = leicht berühren {to brush; to graze; to kiss; to shave (shaved,shaved); to tap}+ = flüchtig berühren {to skim}+ = peinlich berühren {to repugn}+ = einander berühren {to contact}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > berühren

  • 7 shave

    /ʃeiv/ * danh từ - sự cạo râu, sự cạo mặt =to have a shave+ cạo râu, cạo mặt - dao bào (gỗ...) - sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn) =to have a close shave of it+ suýt nữa thì nguy, tí nữa thì chết - sự đánh lừa, sựa lừa bịp * ngoại động từ (shaved; shaved, shaven) - cạo (râu, mặt) - bào sơ qua (gỗ); cắt sát (cỏ) - đi lướt sát (không chạm) =to shave another car+ lướt sát qua một chiếc xe khác - hút, suýt =to shave death+ hút chết * nội động từ - cạo râu, cạo mặt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khó mặc cả, khó chơi (trong chuyện làm ăn)

    English-Vietnamese dictionary > shave

  • 8 shaven

    /ʃeiv/ * danh từ - sự cạo râu, sự cạo mặt =to have a shave+ cạo râu, cạo mặt - dao bào (gỗ...) - sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn) =to have a close shave of it+ suýt nữa thì nguy, tí nữa thì chết - sự đánh lừa, sựa lừa bịp * ngoại động từ (shaved; shaved, shaven) - cạo (râu, mặt) - bào sơ qua (gỗ); cắt sát (cỏ) - đi lướt sát (không chạm) =to shave another car+ lướt sát qua một chiếc xe khác - hút, suýt =to shave death+ hút chết * nội động từ - cạo râu, cạo mặt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khó mặc cả, khó chơi (trong chuyện làm ăn)

    English-Vietnamese dictionary > shaven

См. также в других словарях:

  • shaved — shaved; un·shaved; …   English syllables

  • Shaved — Shave Shave, v. t. [imp. {Shaved} (sh[=a]vd);p. p. {Shaved} or {Shaven} (sh[=a]v n); p. pr. & vb. n. {Shaving}.] [OE. shaven, schaven, AS. scafan, sceafan; akin to D. schaven, G. schaben, Icel. skafa, Sw. skafva, Dan. skave, Goth. scaban, Russ.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Shaved — Shave Shave, v. t. [imp. {Shaved} (sh[=a]vd);p. p. {Shaved} or {Shaven} (sh[=a]v n); p. pr. & vb. n. {Shaving}.] [OE. shaven, schaven, AS. scafan, sceafan; akin to D. schaven, G. schaben, Icel. skafa, Sw. skafva, Dan. skave, Goth. scaban, Russ.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • shaved — mod. alcohol intoxicated. □ I feel a tad shaved. □ So what if I’m a bit shaved? I shtill have all my shenses …   Dictionary of American slang and colloquial expressions

  • shaved — adj. Shaved is used with these nouns: ↑head …   Collocations dictionary

  • Shaved Fish — Сборник Джона Леннона …   Википедия

  • Shaved Fish — Álbum recopilatorio de John Lennon Publicación 24 de octubre de 1975 Grabación Junio de 1969 julio de 1974 Género(s) Rock Pop …   Wikipedia Español

  • Shaved Fish — Kompilationsalbum von John Lennon Veröffentlichung 24. Oktober 1975 Label Apple Records …   Deutsch Wikipedia

  • Shaved Fish — Compilation par John Lennon Sortie 24 octobre 1975 Enregistrement Juin 1969 juillet 1974 Durée 41:55 Genre rock …   Wikipédia en Français

  • Shaved and Dangerous — Infobox Album Name = Shaved and Dangerous Type = studio Artist = Baby Animals Released = 1993 Recorded = Bearsville Studio, New York Genre = Rock Length = 44:15 Label = BMG Arista/Ariola Limited Producer = Ed Stasium, Nuno Bettencourt Reviews =… …   Wikipedia

  • Shaved Fish — Infobox Album | Name = Shaved Fish Type = Compilation album Artist = John Lennon Released = 24 October 1975 Recorded = June 1969 – July 1974 Genre = Rock Length = 41:55 Label = Apple/EMI Producer = John Lennon, Yoko Ono Phil Spector Reviews =… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»