Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

share+out

  • 1 share-out

    /'ʃeəaut/ * danh từ - sự chia lãi (tính theo cổ phần) - tiền chơi họ được chia

    English-Vietnamese dictionary > share-out

  • 2 share

    /ʃeə/ * danh từ - lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày - phần =share in profits+ phần chia lãi - phần đóng góp =everyone has done his share of work+ tất cả đều đã đóng góp phần việc của mình - sự chung vốn; cổ phần =to have a share in...+ có vốn chung ở... !to go shares - chia đều; chịu đều !to want more then one's share - tranh, phần hơn * động từ - chia, phân chia, phân phối, phân cho =to share something with somebody+ chia vật gì với ai =to sharejoys and sorrows+ chia ngọt sẽ bùi - có phần, có dự phần; tham gia =to share with somebody in an undertaking+ cùng tham gia với ai trong một cuộc kinh doanh =we must share alike+ chúng ta sẽ chịu đều =to share someone's opinion+ đồng ý với ai !to share out - chia, phân chia, phân phối

    English-Vietnamese dictionary > share

  • 3 die Verteilung

    - {apportion} - {apportionment} sự chia ra từng phần, sự chia thành lô - {dispensation} sự phân phát, sự phân phối, sự sắp đặt, mệnh trời, hệ thống tôn giáo, chế độ tôn giáo, sự miễn trừ, sự tha cho, sự có thể bỏ qua, sự có thể đừng được, sự không cần đến - {distribution} sự phân bổ, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại, bỏ chữ - {partition} sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn, bức vách ngăn, sự chia cắt đất nước, sự chia tài sản - {share-out} sự chia lãi, tiền chơi họ được chia = die Verteilung (Theater) {casting}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verteilung

  • 4 go without

    - nhịn, chịu thiếu, chịu không có =to go without food+ nhịn ăn, chịu đói !to be gone on somebody - mê ai, phải lòng ai !to go begging - không ai cần đến, không ai cầu đến !to go all lengths - dùng đủ mọi cách !to go all out - rán hết sức, đem hết sức mình !to go a long way - đi xa - có tác dụng lớn, có ảnh hưởng lớn - để được lâu (đồ ăn); bền (quần áo...) - tiêu được lâu (tiền...) !to go astray - (xem) astray !to go bail for someone - (xem) bail !to go beyond the veil !to go hence !to go to a better word !to go out of this word !to go heaven !to go to one's account !to go to one's long rest !to go to one's own place !to go the way of all the earth !to go the way of all flesh !to go the way of nature !to go to one's last (long) home !to go over to the great majority !to go off the books - chết !to go west - (từ lóng) chết !to go up the flume - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) chết !to go down hill - xuống dốc (đen & bóng) - suy yếu rất nhanh (sức khoẻ) !to go far - sẽ làm nên, có tiền đồ !to go flop - (xem) flop !to go hard with somebody - làm lôi thôi cho ai, gây chuyện bực mình khó chịu cho ai, làm khó khăn cho ai !to go hot and cold - lên cơn sốt lúc nóng lúc lạnh - thẹn lúc đỏ bừng lúc tái đi !to go it (lóng) - làm mạnh, làm hăng - sống bừa bâi, sống phóng đãng !to go it alone - làm một mình không nhờ cậy vào ai; một mình chịu hết trách nhiệm !to go off one's head (nut) - mất trí, hoá điên !to go over big - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thành công lớn, đạt kết quả lớn, tiến bộ nhiều !to go one better - trội hơn, vượt hơn (ai) !to go phut - (xem) phut !to go share and share alike - chia đều (với ai) !to go sick - (quân sự) báo cáo ốm !to go to the country - (xem) country !to go to great trouble (expense) - lo lắng nhiều, bỏ nhiều công sức =go to hell (jericho, bath, blazes...)!+ đồ chết tiệt! quỷ tha ma bắt mày đi! !to go to seed - (xem) seed !to go to war - dùng biện pháp chiến tranh, đi đến chỗ đánh nhau !to go to whole length of if !to go to the whole way - làm đến nơi đến chốn, không bỏ nửa chừng

    English-Vietnamese dictionary > go without

  • 5 teilnehmen

    - {to attend} dự, có mặt, chăm sóc, phục vụ, phục dịch, đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống, + to) chú trọng, chăm lo = teilnehmen [an] {to assist [at]; to have a share [in]; to join [in]; to participate [in]}+ = teilnehmen (nahm teil,teilgenommen) [an] {to partake (partook,partaken) [in,of]}+ = teilnehmen (nahm teil,teilgenommen) [an,bei] {to take part [in]}+ = teilnehmen an {to share; to share in}+ = nicht mehr teilnehmen [an] {to drop out [of]}+ = er wollte durchaus daran teilnehmen {he insisted on taking part in it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > teilnehmen

  • 6 austeilen

    - {to administer} trông nom, quản lý, cai quản, cai trị, thi hành, thực hiện, làm lễ cho tuyên thệ, đánh, giáng cho, phân tán, phân phối, cung cấp cho, cấp cho, cho, cung cấp, góp phần vào - {to allot} phân công, giao, định dùng, chia phần, định phần, phiên chế, chuyển - {to dispense} phân phát, pha chế và cho, miễn trừ, tha cho, xét xử, làm, to dispense with miễn trừ, làm thành không cần thiết, bỏ qua, có thể đừng được, không cần đến - {to dole} phát nhỏ giọt = austeilen [an] {to distribute [to]; to portion out [to]}+ = austeilen [unter] {to share [among]}+ = austeilen (Karten) {to deal (dealt,dealt); to deal out}+ = austeilen (Schläge) {to lay on}+ = falsch austeilen (Karten) {to misdeal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > austeilen

  • 7 verteilen

    - {to allot} phân công, giao, định dùng, chia phần, phân phối, định phần, phiên chế, chuyển - {to apportion} chia ra từng phần, chia thành lô - {to award} tặng, tặng thưởng, trao tặng, quyết định ban cho, quyết định cấp cho - {to dispense} phân phát, pha chế và cho, miễn trừ, tha cho, xét xử, làm, to dispense with miễn trừ, làm thành không cần thiết, bỏ qua, có thể đừng được, không cần đến - {to dissect} cắt ra từng mảnh, chặt ra từng khúc, mổ xẻ, giải phẫu, phân tích kỹ, khảo sát tỉ mỉ, phê phán từng li từng tí - {to parcel} chia thành từng phần to parcel out), che bằng dải vải bạt có nhựa đường, bọc bằng dải vải bạt có nhựa đường - {to partition} chia ra, chia cắt, ngăn ra - {to scatter} tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan, toả, lia, quét - {to split (split,split) ghẻ, bửa, tách, chia rẽ về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái, làm vỡ, nứt, vỡ, nẻ, chia rẽ, phân hoá, không nhất trí, chia nhau - {to spread (spread,spread) trải, căng, giăng ra, bày ra, truyền bá, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, đập bẹt, trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra = verteilen [unter] {to distribute [among]; to portion out [to]; to share [among]}+ = verteilen (Karten) {to deal (dealt,dealt)+ = verteilen [an] (Rollen) {to cast (cast,cast) [to]}+ = neu verteilen {to redistribute; to repartition}+ = sich verteilen {to disperse}+ = neu zu verteilen {redistributable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verteilen

  • 8 teilen

    - {to apportion} chia ra từng phần, chia thành lô - {to branch} + out, forth) đâm cành, đâm nhánh, phân cành, chia ngã - {to divide} - {to fork} đào bằng chĩa, gảy bằng chĩa, phân nhánh, chia ngả - {to part} chia thành từng phần, chia làm đôi, rẽ ra, tách ra, tách làm đôi, phân phối, chia phần, đứt, chia tay, từ biệt, ra đi, chết, bỏ, lìa bỏ - {to partition} chia ra, chia cắt, ngăn ra - {to split (split,split) ghẻ, bửa, tách, chia rẽ về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái, làm vỡ, nứt, vỡ, nẻ, chia rẽ, phân hoá, không nhất trí, chia nhau - {to whack} đánh mạnh, đánh đau, chia nhau to whack up) = teilen [in] {to dissever [into]; to separate [into]}+ = teilen [mit] {to participate [with]; to share [with]}+ = sich teilen {to bisect; to furcate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > teilen

  • 9 view

    /vju:/ * danh từ - sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt =to go out of view+ đi khuất không nhìn thấy được nữa =hidden from view+ bị che khuất =to come in view+ hiện ra trước mắt =to keep in view+ không rời mắt, theo sát; trông nom săn sóc đến, để ý luôn luôn đến - cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh =this room has a fine view+ ở phòng này nhìn ra phong cảnh đẹp =panoramic view of the town+ toàn cảnh của thành phố - dịp được xem, cơ hội được thấy =private view+ cuộc trưng bày (tranh...) dành riêng cho bạn bè và các nhà phê bình - quan điểm, nhận xét, ý kiến, cách nhìn =to form a clear view of the facts+ có cách nhìn rõ ràng các sự việc =to hold advanced views+ có những quan điểm tiên tiến =to share someone's views+ cùng quan điểm với ai =to have opposite views+ có những ý kiến đối lập nhau =point of view+ quan điểm =political view+ chính kiến =in view of+ xét thấy, vì lý do, bởi, vì - dự kiến, ý định =to have something in view+ dự kiến một việc gì =to have other views for+ có những dự kiến khác đối với =with a view to; with the view of+ với ý định =with this in view+ với ý định này - (pháp lý) sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ * ngoại động từ - thấy, nhìn, xem, quan sát - nhìn, xét, nghĩ về =to view a matter from one's standpoint+ nhìn vấn đề theo quan điểm của mình

    English-Vietnamese dictionary > view

См. также в других словарях:

  • share-out — share outs N COUNT: usu sing If there is a share out of something, several people are given equal or fair parts of it. ...a referendum on independence and the share out of seats in the transitional government …   English dictionary

  • share-out — UK US (UK ► the act of dividing something between two or more people or organizations: »Everyone benefited from the share out of the profits. »Last year, the shareout of bonuses meant an additional $7 million for each partner …   Financial and business terms

  • share out — index mete Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • share-out — index coupon Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • share-out — n [C usually singular] BrE when something, especially money or property, is divided between two or more people, or the amount each person receives when it is divided …   Dictionary of contemporary English

  • share|out — «SHAIR OWT», noun. distribution (as of prizes, shares, or commodities) in shares: »In the shareout of decorations which had accompanied victory his name had been noticeably absent (Sunday Times) …   Useful english dictionary

  • share-out — noun a distribution in shares • Syn: ↑sharing • Derivationally related forms: ↑share (for: ↑sharing) • Hypernyms: ↑distribution …   Useful english dictionary

  • share out — transitive verb : to divide and assign in portions the executor shared out the estate intransitive verb : to earn or produce shares (as of profits) some small cooperative enterprises share out very well * * * ˌshare ˈ …   Useful english dictionary

  • share out — PHRASAL VERB If you share out an amount of something, you give each person in a group an equal or fair part of it. → See also share out [V n P] If you start taking the prize money off the people from the top then you could share it out a bit more …   English dictionary

  • share out — phrasal verb [transitive] Word forms share out : present tense I/you/we/they share out he/she/it shares out present participle sharing out past tense shared out past participle shared out same as share I, 2) We had one pizza shared out between us …   English dictionary

  • share-out — UK / US noun [countable] Word forms share out : singular share out plural share outs British an act of dividing something between people …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»