Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

serenity

  • 1 serenity

    /si'reniti/ * danh từ - cảnh trời quang mây tạnh - cảnh sóng yên biển lặng - sự trầm lặng; sự thanh bình, sự thanh thản

    English-Vietnamese dictionary > serenity

  • 2 die Gelassenheit

    - {calmness} sự yên lặng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh - {composedness} tính bình tĩnh, tính điềm tĩnh - {composure} - {placidity} tính trầm tĩnh, tính trầm lặng, tính bình thản, tính thanh thản, tính dịu dàng, tính nhẹ nhàng - {poise} thế thăng bằng, thế cân bằng, dáng, tư thế, tư thế đĩnh đạc, tư thế đàng hoàng, tính đĩnh đạc - {repose} sự nghỉ ngơi, sự nghỉ, sự yên tĩnh, giấc ngủ, sự phối hợp hài hoà, dáng ung dung, thư thái, dáng khoan thai đĩnh đạc - {sedateness} tính khoan thai - {serenity} cảnh trời quang mây tạnh, cảnh sóng yên biển lặng, sự trầm lặng, sự thanh bình, sự thanh thản - {temperateness} tính có chừng mực, tính điều độ, tính ôn hoà, tính đắn đo, tính giữ gìn - {tranquillity} sự lặng lẽ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gelassenheit

  • 3 die Gemütsruhe

    - {composure} sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh - {countenance} sắc mặt, vẻ mặt, sự tán thành, sự đồng tình ủng hộ, sự khuyến khích, vẻ nghiêm trang, thái độ nghiêm chỉnh, vẻ bình tĩnh - {quietude} sự yên tĩnh, sự thanh thản - {serenity} cảnh trời quang mây tạnh, cảnh sóng yên biển lặng, sự trầm lặng, sự thanh bình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gemütsruhe

  • 4 die Heiterkeit

    - {brightness} sự sáng ngời, sự rực rỡ, sự sáng dạ, sự thông minh, sự nhanh trí - {cheer} sự vui vẻ, sự khoái trá, sự cổ vũ, sự khuyến khích, sự hoan hô, tiêng hoan hô, đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn, khí sắc, thể trạng - {cheerfulness} sự hoan hỉ, sự hân hoan, sự vui mừng, sự phấn khởi, sự vui mắt, sự vui lòng, sự sẵn lòng, sự không miễn cưỡng - {exhilaration} niềm vui vẻ, niềm hồ hởi - {geniality} tính vui vẻ, tính tốt bụng, tính ân cần thân mật, tính ôn hoà - {hilarity} sự vui nhộn - {jocularity} - {jocundity} tâm trạng vui vẻ, tâm trạng vui tươi, sự vui tính - {joviality} tâm hồn vui vẻ, thái độ vui vẻ - {laughter} sự cười, tiếng cười - {mirth} sự vui đùa, sự cười đùa, sự nô giỡn - {pleasantry} tính hay đùa cợt, tính hay pha trò, tính hay khôi hài, lời đùa cợt, lời pha trò - {serenity} cảnh trời quang mây tạnh, cảnh sóng yên biển lặng, sự trầm lặng, sự thanh bình, sự thanh thản - {sunshine} ánh sáng mặt trời, ánh nắng, sự vui tươi, sự hớn hở, sự tươi sáng, nắng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Heiterkeit

См. также в других словарях:

  • Serenity — is an absence of agitation. In certain contexts, it may refer to: * Serenity (software), an open source web server project * Serenity (porn star), an adult video actressIn music, Serenity may refer to: * Serenity (Blood for Blood album), the… …   Wikipedia

  • Serenity — Saltar a navegación, búsqueda Para la actriz, véase Serenity (actriz porno). Serenity Título Serenity Ficha técnica Dirección Joss Whedon Producción …   Wikipedia Español

  • Serenity — (engl. für Gelassenheit) bezeichnet: den Kinofilm Serenity – Flucht in neue Welten aus dem Jahr 2005 die Comicserie Serenity: Those Left Behind aus dem Jahr 2005 die amerikanische Pornodarstellerin Serenity die österreichische Melodic Power Metal …   Deutsch Wikipedia

  • Serenity ! — Serenity est un film français d Alexandre Mathis sous le nom de Herbert Mathese (P H Mathis) tourné à Paris fin décembre 1970. Sommaire 1 Synopsis 2 Fiche technique 3 Distribution 4 …   Wikipédia en Français

  • Serenity — Se*ren i*ty, n. [L. serenuas: cf. F. s[ e]r[ e]nit[ e].] 1. The quality or state of being serene; clearness and calmness; quietness; stillness; peace. [1913 Webster] A general peace and serenity newly succeeded a general trouble. Sir W. Temple.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Serenity — Serenity  англ. «Покой». Serenity  новозеландская психоделик фолк группа Serenity  австрийская рок группа Serenity  альбом Тимо Котипелто Serenity  песня группы Godsmack Миссия Серенити  фантастический фильм… …   Википедия

  • Serenity — (Плеттенберг Бей,Южно Африканская Республика) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес: Br …   Каталог отелей

  • Serenity — (Athánion,Греция) Категория отеля: Адрес: Athánion, Lefkada, Athánion, 31082, Греция …   Каталог отелей

  • Serenity — (Kolinjadiya,Шри Ланка) Категория отеля: Адрес: 32E Beach Road, Dummaladeniya, Wennappuwa …   Каталог отелей

  • Serenity — (Санта Сюзана,Испания) Категория отеля: Адрес: 08398 Санта Сюзана, Испания …   Каталог отелей

  • serenity — (n.) 1530s, of weather, 1590s, of persons, from Fr. sérénité, from L. serenitatem (nom. serenitas) clearness, serenity, from serenus (see SERENE (Cf. serene)). Earliest use (mid 15c.) was as a title of honor for kings …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»