Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

sent

  • 1 sent

    /send/ * ngoại động từ sent /sent/ - gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend) =to send word to somebody+ gửi vài chữ cho ai =to send a boy a school+ cho một em nhỏ đi học - cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, Thượng đế...) =send him victorioussend+ trời phụ hộ cho nó thắng trận! =to send a drought+ giáng xuống nạn hạn hán - bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra =to send a ball over the trees+ đá tung quả bóng qua rặng cây =to send smoke high in the air+ làm bốc khói lên cao trong không trung - đuổi đi, tống đi =to send somebody about his business+ tống cổ ai đi - làm cho (mê mẩn) =to send somebody crazy+ làm ai say mê; (nhạc ja, lóng) làm cho mê li - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hướng tới, đẩy tới =your question has sent me to the dictionary+ câu hỏi của anh đã khiến tôi đi tìm từ điển * nội động từ - gửi thư, nhắn =to send to worn somebody+ gửi thư báo cho ai; gửi thư cảnh cáo ai =to send to somebody to take care+ nhắn ai phải cẩn thận !to send away - gửi đi - đuổi di !to send after - cho đi tìm, cho đuổi theo !to send down - cho xuống - tạm đuổi, đuổi (khỏi trường) !to send for - gửi đặt mua =to send for something+ gửi đặt mua cái gì - nhắn đến, cho đi tìm đến, cho mời đến =to send for somebody+ nhắn ai tìm đến, cho người mời đến =to send for somebody+ nhắn ai đến, cho người mời ai !to send forth - toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...) - nảy ra (lộc non, lá...) !to send in - nộp, giao (đơn từ...) - ghi, đăng (tên...) =to send in one's name+ đăng tên (ở kỳ thi) !to send off - gửi đi (thư, quà) phái (ai) đi (công tác) - đuổi đi, tống khứ - tiễn đưa, hoan tống !to send out - gửi đi, phân phát - toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...) - nảy ra =trees send out young leaves+ cây ra lá non !to send round - chuyền tay, chuyền vòng (vật gì) !to send up - làm đứng dậy, làm trèo lên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kết án tù !to send coals to Newcastle - (xem) coal !to send flying - đuổi đi, bắt hối hả ra đi - làm cho lảo đảo, đánh bật ra (bằng một cái đòn) - làm cho chạy tan tác, làm cho tan tác !to send packing - đuổi đi, tống cổ đi !to send someone to Jericho - đuổi ai đi, tống cổ ai đi !to send to Coventry - phớt lờ, không hợp tác với (ai)

    English-Vietnamese dictionary > sent

  • 2 sent

    v. Tau xa

    English-Hmong dictionary > sent

  • 3 weggeschickt

    - {sent away}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weggeschickt

  • 4 ascent

    /ə'sent/ * danh từ - sự trèo lên, sự đi lên, sự lên =to make an ascent in a balloon+ lên không bằng khí cầu - sự đi ngược lên (dòng sông...) - con đường đi lên, đường dốc; bậc cầu thang đi lên

    English-Vietnamese dictionary > ascent

  • 5 assent

    /ə'sent/ * danh từ - sự chuẩn y, sự phê chuẩn - sự đồng ý, sự tán thành * nội động từ - assent to đồng ý, tán thành (đề nghị, ý kiến, lời tuyên bố...)

    English-Vietnamese dictionary > assent

  • 6 cent

    /sent/ * danh từ - đồng xu (bằng 1 qoành 00 đô la) =red cent+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng xu đồng !I don't care a cent - (xem) care

    English-Vietnamese dictionary > cent

  • 7 centaur

    /'sentɔ:/ * danh từ - quái vật đầu người, mình ngựa, người ngựa (thần thoại Hy lạp) - (nghĩa bóng) người cưỡi ngựa giỏi - (Centaur) (thiên văn học) chòm sao nhân mã, chòm sao người ngựa

    English-Vietnamese dictionary > centaur

  • 8 center

    /'sentə/ * danh từ & động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) centre

    English-Vietnamese dictionary > center

  • 9 centre

    /'sentə/ * danh từ - điểm giữa, tâm; trung tâm; trung khu; trung ương =the centre of a circle+ tâm vòng tròn =centre of commerce+ trung tâm thương nghiệp =shopping centre+ trung tâm buôn bán - nhân vật trung tâm - (thể dục,thể thao) trung phong (bóng đá) - (chính trị) phái giữa - (quân sự) đạo trung quân - (kỹ thuật) mẫu, dưỡng (dùng trong luyện kim) - (kiến trúc) khung tò vò, khung bán nguyệt (bằng gỗ, dùng khi xây dựng) * động từ - đặt vào giữa, để vào giữa, tập trung vào, xoáy quanh =to centre one's hopes on+ tập trung hy vọng vào =the discusion centred round one point+ cuộc thảo luận quay quanh một điểm - (thể dục,thể thao) đá (bóng) vào giữa - tìm tâm (của vật gì)

    English-Vietnamese dictionary > centre

  • 10 centre-forward

    /'sentə,fɔ:wəd/ * danh từ - (thể dục,thể thao) trung phong (bóng đá)

    English-Vietnamese dictionary > centre-forward

  • 11 centre-piece

    /'sentəpi:s/ * danh từ - vật trang trí (đặt) giữa bàn

    English-Vietnamese dictionary > centre-piece

  • 12 centre-rail

    /'sentəreil/ * danh từ - (ngành đường sắt) đường ray giữa (ở những đường leo núi)

    English-Vietnamese dictionary > centre-rail

  • 13 century

    /'sentʃuri/ * danh từ - trăm năm, thế kỷ - trăm (cái gì đó...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trăm đô la - (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) đại đội (gồm 100 người)

    English-Vietnamese dictionary > century

  • 14 century-plant

    /'sentʃuriplɑ:nt/ * danh từ - (thực vật học) cây thùa

    English-Vietnamese dictionary > century-plant

  • 15 scent

    /sent/ * danh từ - mùi, mùi thơm, hương thơm =the scent of straw+ mùi thơm của rơm - dầu thơm, nước hoa - mùi hơi (của thú vật) =to get on the scent+ đánh hơi =to follow up the scent+ theo hơi; (nghĩa bóng) bám riết =to lose the scent+ mất dấu =on the scent+ (nghĩa bóng) có đầu mối =to put off the scent+ làm mất dấu, đánh lạc hướng - sự thính hơi, tài đánh hơi, khả năng phát hiện; tính nhạy cảm =to have a wonderful scent for young talents+ có biệt tài phát hiện những tài hoa non trẻ * động từ - đánh hơi, phát hiện =to scent a treachery+ phát hiện một sự phản bội - toả mùi thơm, toả hương - ngửi, hít hít =the dog lifted its head and scented the ain+ con chó ngửng đầu và hít hít không khí - ướp, thấm, xức (nước hoa) =to scent one's handkerchief+ xức nước hoa vào khăn tay !to scent out - biết, đánh hơi biết

    English-Vietnamese dictionary > scent

  • 16 scent-organ

    /'sent,ɔ:gən/ * danh từ - (động vật học) túi xạ; tuyến thơm

    English-Vietnamese dictionary > scent-organ

  • 17 sentence

    /'sentəns/ * danh từ - (ngôn ngữ học) câu =simple sentence+ câu đơn =compound sentence+ câu kép - sự tuyên án; án; (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời phán quyết =sentence of death+ án tử hình =under sentence of death+ bị án tử hình =to pass a sentence of three month's imprisonment on someone+ tuyên án người nào ba tháng tù - ý kiến (tán thành, chống đối) =our sentence is against war+ ý kiến chúng ta là chống chiến tranh - (từ cổ,nghĩa cổ) châm ngôn * ngoại động từ - kết án, tuyên án =to sentence someone to a month's imprisonment+ kết án ai một tháng tù

    English-Vietnamese dictionary > sentence

  • 18 send

    /send/ * ngoại động từ sent /sent/ - gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend) =to send word to somebody+ gửi vài chữ cho ai =to send a boy a school+ cho một em nhỏ đi học - cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, Thượng đế...) =send him victorioussend+ trời phụ hộ cho nó thắng trận! =to send a drought+ giáng xuống nạn hạn hán - bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra =to send a ball over the trees+ đá tung quả bóng qua rặng cây =to send smoke high in the air+ làm bốc khói lên cao trong không trung - đuổi đi, tống đi =to send somebody about his business+ tống cổ ai đi - làm cho (mê mẩn) =to send somebody crazy+ làm ai say mê; (nhạc ja, lóng) làm cho mê li - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hướng tới, đẩy tới =your question has sent me to the dictionary+ câu hỏi của anh đã khiến tôi đi tìm từ điển * nội động từ - gửi thư, nhắn =to send to worn somebody+ gửi thư báo cho ai; gửi thư cảnh cáo ai =to send to somebody to take care+ nhắn ai phải cẩn thận !to send away - gửi đi - đuổi di !to send after - cho đi tìm, cho đuổi theo !to send down - cho xuống - tạm đuổi, đuổi (khỏi trường) !to send for - gửi đặt mua =to send for something+ gửi đặt mua cái gì - nhắn đến, cho đi tìm đến, cho mời đến =to send for somebody+ nhắn ai tìm đến, cho người mời đến =to send for somebody+ nhắn ai đến, cho người mời ai !to send forth - toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...) - nảy ra (lộc non, lá...) !to send in - nộp, giao (đơn từ...) - ghi, đăng (tên...) =to send in one's name+ đăng tên (ở kỳ thi) !to send off - gửi đi (thư, quà) phái (ai) đi (công tác) - đuổi đi, tống khứ - tiễn đưa, hoan tống !to send out - gửi đi, phân phát - toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...) - nảy ra =trees send out young leaves+ cây ra lá non !to send round - chuyền tay, chuyền vòng (vật gì) !to send up - làm đứng dậy, làm trèo lên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kết án tù !to send coals to Newcastle - (xem) coal !to send flying - đuổi đi, bắt hối hả ra đi - làm cho lảo đảo, đánh bật ra (bằng một cái đòn) - làm cho chạy tan tác, làm cho tan tác !to send packing - đuổi đi, tống cổ đi !to send someone to Jericho - đuổi ai đi, tống cổ ai đi !to send to Coventry - phớt lờ, không hợp tác với (ai)

    English-Vietnamese dictionary > send

  • 19 abschicken

    - {to dispatch} gửi đi, sai phái đi, đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời, giải quyết nhanh gọn, làm gấp, ăn khẩn trương, ăn gấp, làm nhanh gọn - {to mail} mặc áo giáp, gửi qua bưu điện - {to send (sent,sent) gửi, sai, phái, cho đi scend), cho, ban cho, phù hộ cho, giáng, bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra, đuổi đi, tống đi, làm cho, hướng tới, đẩy tới, gửi thư, nhắn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschicken

  • 20 wegjagen

    - {to expel} trục xuất, đuổi, làm bật ra, tống ra - {to send (sent,sent) gửi, sai, phái, cho đi scend), cho, ban cho, phù hộ cho, giáng, bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra, đuổi đi, tống đi, làm cho, hướng tới, đẩy tới, gửi thư, nhắn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wegjagen

См. также в других словарях:

  • Sent — Vue du village de Sent Administration Pays Suisse …   Wikipédia en Français

  • Sent — Escudo …   Wikipedia Español

  • sent. — «sehnt», verb. the past tense and past participle of send: »They sent thrunks last week. She was sent on an errand. sent., sentence …   Useful english dictionary

  • Sent — Sent, v. & n. See {Scent}, v. & n. [Obs.] Spenser. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sent — Sent, obs. 3d pers. sing. pres. of {Send}, for sendeth. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sent — Sent, imp. & p. p. of {Send}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sent — [sent] v the past tense and past participle of ↑send …   Dictionary of contemporary English

  • sent- — *sent germ.?, Verb: nhd. streben, sinnen; ne. strive (Verb); Hinweis: s. *senþa ; Etymologie: s. ing. *sent , Verb, gehen, empfinden, wahrnehmen, Pokorny 908 …   Germanisches Wörterbuch

  • sent- —     sent     English meaning: to take a direction, go; to feel     Deutsche Übersetzung: “eine Richtung nehmen, gehen” and in geistigen Sinne “empfinden, wahrnehmen”     Material: A. in geistigen sense: Lat. sentiō, īre, si, sum “ feel, feel,… …   Proto-Indo-European etymological dictionary

  • sent — [sent] vt., vi. pt. & pp. of SEND1 …   English World dictionary

  • SENT — (Single Edge Nibble Transmission) ist eine digitale Schnittstelle für die Kommunikation von Sensoren und Steuergeräten in der Automobilelektronik. Sie ist in der SAE J2716 beschrieben. Eigenschaften Es handelt sich um eine unidirektionale,… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»