Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

self+important

  • 1 self-important

    /'selfim'pɔ:tənt/ * tính từ - lên mặt ta đây; tự cho là quan trọng

    English-Vietnamese dictionary > self-important

  • 2 important

    /im'pɔ:tənt/ * tính từ - quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng =an important event+ một sự kiện quan trọng =important personalities+ những nhân vật trọng yếu - có quyền thế, có thế lực - (như) self-importance =to look important+ ra vẻ ta đây quan trọng

    English-Vietnamese dictionary > important

  • 3 bedeutungsvoll

    - {important} quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, self-importance - {indicatory} chỉ, để chỉ - {meaningful} đầy ý nghĩa, có ý nghĩa - {pregnant} có thai, có mang thai, có chửa, giàu trí tưởng tượng, giàu trí sáng tạo, dồi dào tư tưởng ý tứ, có kết quả phong phú, có tầm quan trọng lơn, hàm súc, giàu ý - {significant} có tính chất gợi ý, đáng chú ý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bedeutungsvoll

  • 4 erheblich

    - {acute} sắc, sắc bén, sắc sảo, nhạy, tinh, thính, buốt, gay gắc, kịch liệt, sâu sắc, cấp, nhọn, cao, the thé, có dấu sắc - {considerable} đáng kể, to tát, lớn, có vai vế, có thế lực quan trọng - {important} quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, self-importance - {relevant} thích đang, thích hợp, xác đáng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erheblich

  • 5 wesentlich

    - {considerable} đáng kể, to tát, lớn, có vai vế, có thế lực quan trọng - {constitutive} cấu thành, lập thành, thành lập tổ chức, cơ bản chủ yếu - {elemental} bốn nguyên tố, sức mạnh thiên nhiên, siêu phàm như sức mạnh thiên nhiên, nguyên tố, hợp thành, cốt yếu, cơ bản - {essential} bản chất, thực chất, cần thiết, thiết yếu, chủ yếu, tinh chất, tinh - {fundamental} cơ sở, gốc - {important} quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, self-importance - {integral} tính toàn bộ, tính nguyên, cần cho tính toàn bộ, cần cho tính nguyên, toàn bộ, nguyên, tích phân - {intrinsic} bên trong, ở bên trong - {material} vật chất, thân thể, xác thịt, hữu hình, cụ thể - {much} nhiều, lắm, hầu như - {radical} căn bản, cấp tiến - {substantial} thật, có thật, có thực chất, thực tế, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, vạm vỡ, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {substantive} biểu hiện sự tồn tại, tồn tại riêng biệt, tồn tại độc lập, đặt và định quyền hạn nhiệm vụ - {vital} sống, cần cho sự sống, sống còn, nguy hiểm đến tính mạng, đầy sức sống, đầy nghị lực, sinh động

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wesentlich

  • 6 wichtig

    - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát - {grave} nghiêm nghị, từ tốn, nghiêm trọng, trầm trọng, sạm, tối, trầm, huyền - {great} to lớn, hết sức, rất, ca cả, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân - {high} cao, cao giá, đắt, trọng, tối cao, cao cấp, thượng, trên, cao cả, mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ, sang trọng, xa hoa, kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch, vui vẻ phấn khởi, hăng hái, dũng cảm, cực đoan - hơi có mùi, hơi ôi, đúng giữa, đến lúc, ngà ngà say, ở mức độ cao, mạnh mẽ - {important} trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, self-importance - {momentous} quan trong - {necessary} cần, cần thiết, thiết yếu, tất nhiên, tất yếu - {serious} đứng đắn, nghiêm trang, không thể coi thường được, nặng, đáng sợ, đáng gờm, thành thật, thật sự, không đùa, tôn giáo, đạo lý - {weighty} vững, có sức thuyết phục, đanh thép, có uy thế lớn, có nh hưởng lớn, chắc, nặng nề, chồng chất = wichtig [für] {essential [to]; material [for]; of consequence [to]; relevant [to]; significant [for]}+ = wichtig tun {to put on dog}+ = sehr wichtig {crucial}+ = es ist wichtig {it matters}+ = äußerst wichtig {crucial}+ = nicht sehr wichtig {of little moment}+ = sich wichtig machen {to put on airs; to splurge}+ = er kommt sich wichtig vor {he fancies himself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wichtig

  • 7 bedeutend

    - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {considerable} đáng kể, to tát, có vai vế, có thế lực quan trọng - {distinguished} đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý, ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc, distingué - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát - {great} to lớn, hết sức, rất, ca cả, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân - {important} trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, self-importance - {serious} đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghị, không thể coi thường được, nghiêm trọng, trầm trọng, nặng, đáng sợ, đáng gờm, thành thật, thật sự, không đùa, tôn giáo, đạo lý - {significant} đầy ý nghĩa, có tính chất gợi ý - {some} nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đúng là, ra trò, đến một chừng mực nào đó, một tí, hơi, khoảng chừng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bedeutend

  • 8 gewichtig

    - {heavy} nặng, nặng nề &), chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, khó tiêu, nặng trọng, nhiều, bội, rậm rạp, lớn, to, dữ dội, kịch liệt, chắc, bì bì, không xốp, không nở, chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn, âm u - u ám, ảm đạm, lấy lội khó đi, tối dạ, chậm hiểu, đần độn, trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, thô, đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng, buồn ngủ, nghiêm nghị, khắc khổ, đặc, khó bay hơi - nặng nề, chậm chạp - {important} quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, self-importance - {ponderous} có trọng lượng, cần cù - {pregnant} có thai, có mang thai, có chửa, giàu trí tưởng tượng, giàu trí sáng tạo, dồi dào tư tưởng ý tứ, có kết quả phong phú, có tầm quan trọng lơn, hàm súc, giàu ý - {significant} đầy ý nghĩa, có tính chất gợi ý, đáng chú ý - {weighty} vững, có sức thuyết phục, đanh thép, có uy thế lớn, có nh hưởng lớn, mạnh, chồng chất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gewichtig

См. также в других словарях:

  • self-important — having or showing an exaggerated estimation of one s own importance, 1775, from SELF (Cf. self) + IMPORTANT (Cf. important) …   Etymology dictionary

  • self-important — self im portant adj behaving in a way that shows you think you are more important than other people used to show disapproval ▪ a self important, pompous little man >self importance n [U] >self importantly adv …   Dictionary of contemporary English

  • self-important — [self′im pôrt′ nt] adj. having or showing an exaggerated opinion of one s own importance; pompous or officious self importance n …   English World dictionary

  • Self-important — Self im*por tant, a. Having or manifesting an exaggerated idea of one s own importance or merit. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • self-important — self importance ► NOUN ▪ an exaggerated sense of one s own value or importance. DERIVATIVES self important adjective …   English terms dictionary

  • self-important — index consequential (substantial), inflated (vain), orgulous, pretentious (pompous), proud ( …   Law dictionary

  • self-important — [adj] conceited arrogant, bigheaded*, cocky, egotistical, full of hot air*, immodest, know it all, overbearing, pompous, puffed up*, smug, stuck up*, swollen headed*, vain, vainglorious; concept 404 …   New thesaurus

  • self-important — ADJ GRADED (disapproval) If you say that someone is self important, you disapprove of them because they behave as if they are more important than they really are. He was self important, vain and ignorant. ...self important officials. Syn: pompous …   English dictionary

  • self-important — adjective behaving in a way that shows you think you are more important than other people: a self important, pompous little man self importantly adverb …   Longman dictionary of contemporary English

  • self-important — adjective Having, or behaving as if having, too high an opinion of ones own importance. The assistant manager was a self important fellow who strutted about the office barking instructions. Syn: conceited, haughty, pompous …   Wiktionary

  • self-important — adjective why, you self important little toad! Syn: conceited, arrogant, bumptious, full of oneself, puffed up, pompous, overbearing, opinionated, cocky, presumptuous, sententious, vain, overweening, proud, egotistical; informal snooty, uppity,… …   Thesaurus of popular words

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»