Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

section+man

  • 1 die Abteilung

    - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {compartment} gian, ngăn, ngăn kín watertight compartment), một phần dự luật - {department} cục, sở, ty, khoa, gian hàng, khu bày hàng, khu hành chính - {detachment} sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra, tình trạng tách rời ra, sự thờ ơ, tình trạng sống tách rời, sự vô tư, sự suy xét độc lập, phân đội, chi đội - {division} sự chia, sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián, sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết, phân khu - khu vực, đường phân chia, ranh giới, vách ngăn, phần đoạn, sư đoàn, chế độ nhà tù - {fraction} phân số, phần nhỏ, miếng nhỏ, sự chia bánh thánh - {gang} tốp, toán, kíp, bọn, lũ - {platoon} trung đội - {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân - {side} mặt, bên, bề, cạnh, triền núi, bìa rừng, sườn, lườn, phía, phần bên cạnh, phần phụ, khía cạnh, phe, phái - {squad} tổ, đội thể thao - {unit} một, một cái, đơn vị - {ward} sự trông nom, sự bảo trợ, sự giam giữ, khu, phòng, phòng giam, khe răng chìa khoá, thế đỡ = die Abteilung (Fabrik) {shop}+ = die Abteilung (Militär) {party; section}+ = die kleine Abteilung (Militär) {detail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abteilung

См. также в других словарях:

  • section man — noun someone who teaches a section of a large college course • Hypernyms: ↑teacher, ↑instructor * * * noun 1. : section hand 2. : section boss 2 * * * …   Useful english dictionary

  • manœuvrer — [ manɶvre ] v. <conjug. : 1> • 1678; manuvrer, manovrerXIe; bas lat. manu operare « travailler avec la main » I ♦ V. intr. 1 ♦ Effectuer une manœuvre sur un bateau, un véhicule. Il manœuvre pour garer sa voiture. ⇒ braquer, contrebraquer,… …   Encyclopédie Universelle

  • Man (Unix) — Pour les articles homonymes, voir man. Capture d écran de la page de manuel en anglais de la commande man man est une commande …   Wikipédia en Français

  • Man (commande UNIX) — man (Unix) Pour les articles homonymes, voir man. Capture d écran de la page de manuel en anglais de la commande man man est une commande …   Wikipédia en Français

  • Man (commande Unix) — man (Unix) Pour les articles homonymes, voir man. Capture d écran de la page de manuel en anglais de la commande man man est une commande …   Wikipédia en Français

  • Man-bat — Personnage de Batman Alias Kirk Langstrom (véritable identité) Activité(s) Scientifique …   Wikipédia en Français

  • Section 8 (comics) — Section 8 Panel from Hitman #18. From left to right: Defenestrator, Friendly Fire, Sixpack, Shakes, Jean de Baton Baton, Dogwelder, Bueno Excellente, Flemgem. Art by John McCrea. Publication information …   Wikipedia

  • Man-Bat — Personnage de fiction apparaissant dans Batman Alias Kirk Langstrom (véritable identité) Activité(s) Scientifique …   Wikipédia en Français

  • Section Paloise — Voller Name Section Paloise Gegründet 1902 Stadion Stade du Hameau …   Deutsch Wikipedia

  • Man on the Moon: The End of Day — Studio album by Kid Cudi Released Sep …   Wikipedia

  • Man Down — «Man Down» Sencillo de Rihanna del álbum Loud Publicación 11 junio 2011 Formato Sencillo en CD Descarga digital Grabación 2010 …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»