Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

schüler

  • 1 der Schüler

    - {boy} con trai, thiếu niên, học trò trai, học sinh nam, người đầy tớ trai, bạn thân, người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên, rượu sâm banh - {disciple} môn đồ, môn đệ, học trò, tông đồ của Giê-xu, đồ đệ của Giê-xu - {learner} người học, người mới học - {pupil} học sinh, trẻ em được giám hộ, con ngươi, đồng tử - {schoolboy} học sinh trai, nam sinh - {student} học sinh đại học, sinh viên, người nghiên cứu, người chăm chỉ, người được học bổng, nghiên cứu sinh được học bổng = der aufsichtsführende Schüler {monitor}+ = bei weitem der beste Schüler {much the best pupil}+ = der vielseitig interessierte Schüler {pupil with wide interests}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schüler

  • 2 versetzen

    - {to displace} đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ, thải ra, cách chức, chiếm chỗ, hất ra khỏi chỗ, thay thế - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng - gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, hành động, hoạt động - {to pawn} cầm, đem cầm, đem đảm bảo - {to pop} nổ bốp, nổ súng vào, bắn, thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt..., làm nổ bốp, nổ, thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra..., hỏi thình lình - hỏi chộp, cấm cố, rang nở - {to promote} thăng chức, thăng cấp, đề bạt, cho lên lớp, làm tăng tiến, đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích, đề xướng, sáng lập, tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua, quảng cáo bán - nâng thành quân đam, dùng thủ đoạn tước đoạt - {to reply} trả lời, đáp lại - {to retort} trả miếng, trả đũa, vặn lại, đập lại, bắt bẻ lại, câi lại, đối đáp lại, chưng bằng bình cổ cong - {to shift} thay, + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở, xoay xở để kiếm sống, nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang, thay quần áo - {to spout} làm phun ra, làm bắn ra, ngâm, đọc một cách hùng hồn khoa trương, phun ra, bắn ra, phun nước - {to stagger} lảo đảo, loạng choạng, do dự, chần chừ, phân vân, dao động, làm lảo đảo, làm loạng choạng, làm choáng người, làm do dự, làm phân vân, làm dao động, xếp chéo cánh sẻ, xếp chữ chi - bố trí chéo nhau - {to translate} dịch, phiên dịch, chuyển sang, biến thành, giải thích, coi là, thuyên chuyển sang địa phận khác, truyền lại, truyền đạt lại, cho tịnh tiến - {to transpose} đặt đảo, chuyển vị, chuyển vế, dịch giọng = versetzen [mit] {to mix [with]}+ = versetzen (Schlag) {to deal (dealt,dealt); to land}+ = versetzen [in,nach] {to transfer [into,to]}+ = versetzen (Pflanze) {to transplant}+ = versetzen (Technik) {to reset (reset,reset)+ = versetzen (Schüler) {to move up}+ = versetzen [an,in,nach] {to transfer [to]}+ = jemanden versetzen {to run (ran,run)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versetzen

См. также в других словарях:

  • Schuler — ist der Familienname von folgenden Personen: Adrian Schuler (* 1992), Schweizer Skispringer Alf Schuler (* 1945), deutscher Künstler (Bildhauerei, Objekte, Wandstücke, Bodenarbeiten, Zeichnungen, minimalistische Formen) Alfred Schuler (1865–1923) …   Deutsch Wikipedia

  • Schuler — is the surname of: * Hans Schuler, American sculptor * Markus Schuler, German soccer player * Mike Schuler * Max Schuler, Maximilian Max Schuler , German engineer, first described the Schuler tuning * Raymond T. Schuler, commissioner of the New… …   Wikipedia

  • Schuler AG — Unternehmensform Aktiengesellschaft ISIN …   Deutsch Wikipedia

  • SCHULER (T.) — SCHULER THÉOPHILE (1821 1878) Né à Strasbourg et fils de pasteur, Théophile Schuler est un artiste lié au mouvement dit du «romantisme alsacien», auquel se rattache également Gustave Brion, comme l’a bien montré, en 1979, l’exposition Théophile… …   Encyclopédie Universelle

  • Schüler — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • Schülerin • Lernender • Lernende Bsp.: • Die Schule hat 400 Schüler …   Deutsch Wörterbuch

  • Schüler [1] — Schüler, 1) jeder welcher die Schule besucht; Fahrende S., s. Scholastici vagantes; vgl. Fahrende Leute; 2) Zögling eines Gelehrten od. Künstlers; 3) ein solcher, welcher die Grundsätze seines Lehrers in seinen Werken befolgt, s. Schule 3); 4)… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Schüler [2] — Schüler, 1) Georg, s. Sabinus. 2) Gottlieb Christian, geb. 1798 in Salzungen, wurde 1820 Advocat daselbst, 1827 Amtssecretär in Glücksbrunn, 1829 Assessor beim Kreisgericht Salzungen, 1833 Landtagsdeputirter u. stand als solcher auf Seiten der… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Schuler — Schuler, Georg, s. Sabinus …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Schüler — Schüler, Georg, s. Sabinus, Georg …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Schuler — Dérivé de l allemand Schule (= école), désigne un étudiant (variante : Schuller). Le nom est parfois porté par des juifs, pour qui le mot Schule désigne la synagogue, à la fois lieu d étude et de culte …   Noms de famille

  • Schüler(in) — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • Student(in) Bsp.: • An dieser Universität sind viele Studentinnen …   Deutsch Wörterbuch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»