Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

saturate

  • 1 saturate

    /'sætʃəreit/ * tính từ - no, bão hoà - (thơ ca) thẫm, đẫm, đậm * ngoại động từ - làm no, làm bão hoà - tẩm, ngấm, thấm đẫm - (quân sự) ném bom ồ ạt, ném bom tập trung

    English-Vietnamese dictionary > saturate

  • 2 kräftig

    - {able-bodied} khoẻ mạnh, đủ tiêu chuẩn sức khoẻ - {athletic} có tính chất lực sĩ, lực lưỡng, điền kinh, thể thao - {beefy} có bắp thịt rắn chắc - {bouncing} to lớn, to gộ, ầm ỹ, ồn ào, nở nang, hoạt bát - {burly} vạm vỡ - {coarse} kém, tồi tàn, to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, tục tĩu - {effective} có kết quả, có hiệu lực, có tác động, có ảnh hưởng, gây ấn tượng, đủ sức khoẻ, có thật, thật sự - {effectual} có giá trị - {efficacious} có hiệu quả, sinh lợi - {forceful} mạnh mẽ, sinh động, đầy sức thuyết phục - {forcible} bắng sức mạnh, bằng vũ lực - {forte} mạnh f) - {hardy} dày dạn, chịu đựng được gian khổ, chịu đựng được rét, táo bạo, gan dạ, dũng cảm - {hearty} vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thật, thật tâm, thật lòng, mạnh khoẻ, cường tráng, tráng kiện, thịnh soạn, hậu hĩ, ăn uống khoẻ, ăn uống ngon lành - {hefty} nặng - {husky} vỏ, giống như vỏ, khô như vỏ, khô như trấu, có vỏ, khản, khàn, khản tiếng, nói khàn khàn, to khoẻ - {lusty} đầy khí lực, đầy sức sống - {marrowy} có tuỷ, đầy tuỷ, đầy sinh lực, đầy nghị lực, mạnh - {meaty} có thịt, nhiều thịt, súc tích, có nội dung, phong phú - {mightily} mãnh liệt, dữ dội, cực kỳ, rất, hết sức - {muscular} bắp thịt, cơ, nổi bắp, khoẻ - {nervous} thần kinh, dễ bị kích thích, nóng nảy, bực dọc, hay hoảng sợ, hay lo lắng, hay bồn chồn, có dũng khí, có khí lực, hùng mạnh, cô đọng, khúc chiết - {nervy} dễ cáu, giần giật, bồn chồn, táo gan, trơ tráo, khó chịu làm bực mình - {nourishing} b - {pithy} ruột cây, giống ruột cây, nhiều ruột, tuỷ sống, giống tuỷ sống, nhiều tuỷ sống, đấy sức sống, rắn rỏi - {prevailing} đang thịnh hành, đang lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp - {puissant} hùng cường - {robust} làm mạnh khoẻ, đòi hỏi sức mạnh, ngay thẳng, thiết thực - {sinewy} gân, như gân, nhiều gân, nổi gân, gân guốc - {spanking} chạy nhanh, hay, chiến, cừ, đáng chú ý, to, thổi mạnh, không chê được - {stalwart} can đảm, khiên quyết - {stout} chắc, bền, kiên cường, chắc mập, mập mạp, báo mập - {sturdy} cứng cáp, kiên quyết - {substantial} thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {thewy} - {vigorous} - {virile} đàn ông, mang tính chất đàn ông, có khả năng có con, hùng, hùng dững, cương cường, đáng bậc làm trai - {well} tốt, giỏi, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, đúng, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, tốt lành, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được - thôi nào, nào nào, thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = kräftig (Farbe) {bright; rich; saturate}+ = kräftig (Pharmazie) {drastic}+ = kräftig (Handschrift,Druck) {bold}+ = kräftig gebaut {wellknit}+ = groß und kräftig {upstanding}+ = er langt kräftig zu {he is a big eater}+ = sich kräftig wehren {to put up a good fight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kräftig

  • 3 tief

    - {bass} trầm, nam trầm - {deep} sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào, sẫm, thẫm, thắm, vô cùng, hết sức, say, nặng, dày đặc..., khôn ngoan - láu, ranh mãnh, muộn, khuya, nhiều - {deeply} - {low} thấp, bé, lùn, cạn, thấp bé, nhỏ, hạ, kém, chậm, thấp hèn, ở bậc dưới, tầm thường, ti tiện, hèm mọn, yếu, suy nhược, kém ăn, không bổ - {lowly} hèn mọn, khiêm tốn, nhún nhường, khiêm nhượng - {profound} thăm thẳm, uyên thâm, thâm thuý, rạp xuống, sát đất, hoàn toàn = tief (Ton) {grave}+ = tief (Farbe) {saturate}+ = tief (Schlaf) {dead}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tief

  • 4 sättigen

    - {to fill} làm đầy, chứa đầy, đổ đầy, đắp đầy, rót đầy, nhồi, lấp kín, hàn, bổ nhiệm, thế vào, điền vào, chiếm, choán hết, giữ, làm thoả thích, làm thoả mãn, đáp ứng, thực hiện, làm căng, đầy, tràn đầy - phồng căng - {to sate} cho đến chán, cho đến ngấy - {to satiate} sate - {to saturate} làm no, làm bão hoà, tẩm, ngấm, thấm đẫm, ném bom ồ ạt, ném bom tập trung = sättigen (Chemie) {to concentrate; to impregnate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sättigen

  • 5 durchnässen

    - {to drench} cho uống no nê, bắt uống thuốc, tọng thuốc cho, ngâm, làm ướt sũng, làm ướt sạch - {to saturate} làm no, làm bão hoà, tẩm, ngấm, thấm đẫm, ném bom ồ ạt, ném bom tập trung - {to soak} nhúng, làm ướt đẫm, bòn tiền, rút tiền, cưa nặng, giã nặng, lấy giá cắt cổ, uống lu bù, giáng cho một đòn, thấm, say be bét, chè chén lu bù - {to swash} quật mạnh, vỗ ì oàm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchnässen

См. также в других словарях:

  • Saturate — Saturate …   Википедия

  • saturate — sat‧u‧rate [ˈsætʆəreɪt] verb saturate the market MARKETING COMMERCE to offer so much of a product for sale that there is more than people want to buy: • A flood of cheap Italian tomatoes has almost saturated the market. • Smaller banks are… …   Financial and business terms

  • Saturate — Sat u*rate, v. t. [imp. & p. p. {Saturated}; p. pr. & vb. n. {Saturating}.] [L. saturatus, p. p. of saturare to saturate, fr. satur full of food, sated. See {Satire}.] 1. To cause to become completely penetrated, impregnated, or soaked; to fill… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Saturate — can mean:* Saturate (album), an album by Breaking Benjamin * Saturation (chemistry), in chemistry, the state of a solution in which no more solute can be dissolved * Saturate (graph theory), in mathematics * Saturate, a song by The Chemical… …   Wikipedia

  • Saturate — Album par Gojira Sortie 1999 Enregistrement Studio UHT Durée 17:34 Genre Death metal Producteur Gojira …   Wikipédia en Français

  • Saturate — Saltar a navegación, búsqueda Saturate es el primer album de estudio de Breaking Benjamin. Fue lanzado en agosto del 2002 atraves de Hollywood Records y contiene los sencillos Polyamorous , Skin y Medicate . Lista de canciones 1. Wish I May –… …   Wikipedia Español

  • Saturate — Sat u*rate, p. a. [L. saturatus, p. p.] Filled to repletion; saturated; soaked. [1913 Webster] Dries his feathers saturate with dew. Cowper. [1913 Webster] The sand beneath our feet is saturate With blood of martyrs. Longfellow. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • saturate — [sach′ə rāt΄; ] for adj., usually [, sach′ərit] vt. saturated, saturating [< L saturatus, pp. of saturare, to fill up, saturate < satur, full; akin to satis: see SAD] 1. to cause to be thoroughly soaked, imbued, or penetrated 2. to cause… …   English World dictionary

  • saturate — index imbue, inject, inundate, overload, penetrate, permeate, pervade, replenish Burton s Legal Thesaurus …   Law dictionary

  • săturate — săturáte s. n. pl. Trimis de siveco, 10.08.2004. Sursa: Dicţionar ortografic …   Dicționar Român

  • saturate — (v.) 1530s, to satisfy, satiate, from L. saturatus, pp. of saturare to fill full, sate, drench, from satur sated, full, from PIE root *sa to satisfy (see SAD (Cf. sad)). Meaning soak thoroughly first recorded 1756. Marketing sense first recorded… …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»