Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

sat

  • 1 sat

    /sit/ * nội động từ sat - ngồi =to sit round the fire+ ngồi xung quanh lửa =to sit still+ ngồi yên =to sit in state+ ngồi chễm chệ, ngồi oai vệ =to sit tight+ (thông tục) ngồi lỳ; không lay chuyển, không nhượng bộ; nghiến răng rán sức =to sit for an examination+ đi thi - đậu (chim) - ấp (gà mái) =sitting hen+ gà đang ấp =the hen wants to sit+ gà muốn ấp - họp, nhóm họp =Parliament is sitting+ quốc hội đang họp - vừa, hợp (quần áo) =dress sits well+ quần áo vừa vặn * ngoại động từ - ngồi, cưỡi =to sit a horse well+ ngồi vững trên lưng ngựa - đặt (đứa trẻ) ngồi =to sit a child on the table+ đặt đứa bé ngồi lên bàn !to sit down - ngồi xuống !to sit for - đại diện cho =to sit for Hanoi+ đại diện cho Hà nội (quốc hội) - ngồi làm mẫu (cho hoạ sĩ vẽ) !to sit in - tham gia, dự vào - (thông tục) trông trẻ - biểu tình ngồi !to sit on (upon) - ngồi họp bàn về !to sit on (upon) - (từ lóng) trấn áp, đàn áp !to sit out - không tham gia (nhảy...) - ngồi cho đến hết buổi (thuyết trình...) !to sit over - (đánh bài) ngồi tay trên - ở thế lợi !to sit under - ngồi nghe giảng đạo !to sit up - ngồi dậy - đứng lên hai chân sau (chó) - (thông tục) giật mình, ngạc nhiên !to sit at home - ngồi nhà; ăn không ngồi rồi !to sit down hard on a plan - cương quyết chống một kế hoạch !to sit down under a abuse - cúi đầu chịu nhục; ngậm bồ hòn làm ngọt !to sit somebody out - ngồi lâu hơn ai !to sit up late - thức khuya !to make somebody sit up - (thông tục) bắt ai làm việc vất vả; làm cho ai đau; làm ai phải ngạc nhiên !to sit up and take notice - (thông tục) đột nhiên có cái gì làm cho mình phải chú ý !to sit well - ngồi đúng tư thế (trên mình ngựa) !food sits heavily on the stomach - thức ăn lâu tiêu !his principles sit loosely on him - anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình !sits the wind there? - có phải ở đấy không? - có phải tình hình như thế không?

    English-Vietnamese dictionary > sat

  • 2 sat

    v. Tau zaum

    English-Hmong dictionary > sat

  • 3 close

    /klous/ * tính từ - đóng kín - chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt =close prisoner+ người tù giam trong khám kín =close air+ không khí ngột ngạt - chặt, bền, sít, khít =a close texture+ vải dệt mau =a close thicket+ bụi rậm - che đậy, bí mật, giấu giếm, kín =to keep a thing close+ giữ cái gì bí mật - dè dặt, kín đáo =a very close man+ người rất kín đáo - hà tiện, bủn xỉn =to be close with one's money+ bủn xỉn, sít sao với đồng tiền - gần, thân, sát =a close friend+ bạn thân =a close translation+ bản dịch sát =a close resemblance+ sự giống hệt =close combat+ trận đánh gần, trận đánh giáp lá cà - chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận =a close argument+ lý lẽ chặt chẽ =close attention+ sự chú ý cẩn thận =a close examination+ sự xem xét kỹ lưỡng - hạn chế, cấm =close scholarship+ học bổng hạn chế =close season+ mùa cấm (săn bắn, câu cá...) - gay go, ngang nhau, ngang sức =a close contest+ một cuộc đấu gay go, một cuộc đấu ngang sức =a close vote+ cuộc bầu ngang phiếu !close call - (thông tục) cái suýt làm nguy đến tính mạng !close shave - sự cạo nhẵn - sự suýt đâm vào nhau; sự hút chết !to fight in close order - sát cánh vào nhau mà chiến đấu * phó từ - kín =close shut+ đóng kín - ẩn, kín đáo, giấu giếm =to keep (lie) close+ ẩn mình - gần, sát, ngắn =there were close on a hundred people+ có tới gần một trăm người =to cut one's hair close+ cạo trọc lóc !close to !close by - gần, ở gần !close upon - gần, suýt soát * danh từ - khu đất có rào =to break someone's close+ xâm phạm vào đất đai của ai - sân trường - sân trong (nhà thờ) * danh từ - sự kết thúc, lúc kết thúc; phần cuối =the close of a meeting+ sự kết thúc buổi mít tinh =day reaches its close+ trời đã tối - sự ôm nhau vật; sự đánh giáp lá cà - (âm nhạc) kết !to bring to a close - kết thúc, chấm dứt !to draw to a close - (xem) draw * ngoại động từ - đóng, khép =to close the door+ đóng cửa - làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau =close the ranks!+ hãy dồn hàng lại!; hãy siết chặt hàng ngũ! - kết thúc, chấm dứt, làm xong =to close one's days+ kết thúc cuộc đời, chết =to close a speech+ kết thúc bài nói * nội động từ - đóng, khép =shops close at six+ các cửa hiệu đóng cửa vào lúc 6 giờ =this door closes easily+ cửa này dễ khép - kết thúc, chấm dứt =his speech closed with an appeal to patriotism+ bài nói của ông ta kết thúc bằng lời kêu gọi tinh thần yêu nước !to close about - bao bọc, bao quanh !to close down - đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa) - trấn áp, đàn áp; bóp chết (một phong trào cách mạng...) !to close in - tới gần =evening is closing in+ bóng chiều buông xuống - ngắn dần !the days are closing in - ngày ngắn dần - rào quanh, bao quanh (một miếng đất) - (quân sự) tiến sát để tấn công !to close up - khít lại, sát lại gần nhau - (quân sự) dồn hàng, siết chặt hàng ngũ - bít lại, cản (đường), làm tắc nghẽn (lối đi); lấp lại (lỗ) - đóng kín, đóng hẳn, đóng miệng (vết thương) !to close with - đến sát gần, dịch lại gần =left close!+ (quân sự) dịch sang trái! =right close!+ (quân sự) dịch sang phải! - đánh giáp lá cà, ôm sát người mà vật - đồng ý (với ai); sẵn sàng nhận (điều kiện...)

    English-Vietnamese dictionary > close

  • 4 iron

    /'aiən/ * danh từ - sắt - chất sắc (thuốc bổ) - đồ sắt, đồ dùng bằng sắt - bàn là - ((thường) số nhiều) xiềng, bàn đạp (ngựa); cái giá (để nắn chân vẹo...) =to be in irons+ bị khoá tay; bị xiềng xích - (từ lóng) súng lục !to have many irons in the fire - có nhiều việc trong một lúc - có nhiều mưu lắm kế !to strike while the iron is hot - không để lỡ mất cơ hội * tính từ - bằng sắt - cứng cỏi, sắt đá - nhẫn tâm * ngoại động từ - tra sắt vào; bọc sắt - xiềng xích - là (quần áo...) * nội động từ - là quần áo !to iron out - giải quyết (khó khăn, vấn đề...)

    English-Vietnamese dictionary > iron

  • 5 observation

    /,ɔbzə:'veiʃn/ * danh từ - sự quan sát, sự để ý, sự chú ý, sự theo dõi =observation post+ trạm quan sát =to keep someone under observation+ theo dõi ai - khả năng quan sát, năng lực quan sát =a man of no observation+ người không có năng lực quan sát - lời nhận xét, điều quan sát được, điều nhận thấy - lời bình phẩm - (quân sự) sự quan sát, sự theo dõi - sự xác định toạ độ theo độ cao của mặt trời

    English-Vietnamese dictionary > observation

  • 6 armour

    /'ɑ:mə/ * danh từ - áo giáp - (quân sự) vỏ sắt (xe bọc sắt...) - các loại xe bọc sắt - áo lặn - (sinh vật học) giáp vỏ sắt - huy hiệu ((cũng) coat armour) * ngoại động từ - bọc sắt (xe bọc sắt...)

    English-Vietnamese dictionary > armour

  • 7 hard

    /hɑ:d/ * tính từ - cứng, rắn =hard as steel+ rắn như thép - rắn chắc, cứng cáp =hard muscles+ bắp thịt rắn chắc - cứng (nước) =hard water+ nước cứng (có hoà tan nhiều muối vô cơ) - thô cứng; gay gắt, khó chịu =hard feature+ những nét thô cứng =hard to the ear+ nghe khó chịu =hard to the eye+ nhìn khó chịu - hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi; hắc, keo cú, chi li =a hard look+ cái nhìn nghiêm khắc =hard discipline+ kỷ luật khắc nghiệt =hard winter+ mùa đông khắc nghiệt =to be hard on (upon) somebody+ khắc nghiệt với ai - nặng, nặng nề =a hard blow+ một đòn nặng nề, một đòn trời giáng =hard of hearing+ nặng tai =a hard drinker+ người nghiện rượu nặng - gay go, khó khăn, gian khổ, hắc búa =a hard problem+ vấn đề hắc búa =hard lines+ số không may; sự khổ cực =to be hard to convince+ khó mà thuyết phục - không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành =hard facts+ sự việc rõ rành rành không thể chối câi được - cao, đứng giá (thị trường giá cả) - (ngôn ngữ học) kêu (âm) - bằng đồng, bằng kim loại (tiền) =hard cash+ tiền đồng, tiền kim loại - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có nồng độ rượu cao =hard liquors+ rượu mạnh !hard and fast - cứng rắn, chặt chẽ (nguyên tắc, luật lệ...) !hard as nails - (xem) nail !a hard nut to crack - (xem) nut !a hard row to hoe - (xem) row * phó từ - hết sức cố gắng, tích cực =to try hard to succeed+ cố gắng hết sức để thành công - chắc, mạnh, nhiều =to hold something hard+ nắm chắc cái gì =to strike hard+ đánh mạnh =to drink hard+ uống tuý luý, uống rượu như hũ chìm =it's raining hard+ trời mưa to - khắc nghiệt, nghiêm khắc; cứng rắn; hắc =don't use him too hard+ đừng khắc nghiệt quá đối với nó =to criticize hard+ phê bình nghiêm khắc - gay go, khó khăn, chật vật, gian khổ =to die hard+ chết một cách khó khăn =hard won+ thắng một cách chật vật - sát, gần, sát cạnh =hard by+ sát cạnh, gần bên =to follow hard after+ bám sát theo sau !to be hard bit - (xem) bit !to be hard pressed - (xem) press !to be hard put to bit - bị lâm vào hoàn cảnh khó khăn !to be hard up - cạn túi, cháy túi, hết tiền !to be hard up for - bí không bới đâu ra, bế tắc không tìm đâu ra (cái gì...) !to be hard up against it !to have it hard - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lâm vào hoàn cảnh khó khăn, phải va chạm với những khó khăn !hard upon - gần sát, xấp xỉ =it is getting hard upon twelve+ đã gần 12 giờ rồi !it will go hard with him - rất là khó khăn bất lợi cho anh ta * danh từ - đường dốc xuống bâi, đường dốc xuống bến - (từ lóng) khổ sai =to get two year hard+ bị hai năm khổ sai

    English-Vietnamese dictionary > hard

  • 8 overlook

    /'ouvə'luk/ * ngoại động từ - trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống =my windows overlook the garden+ cửa sổ buồng trông xuống vườn - không nhận thấy, không chú ý tới =to overlook a printer's error+ không nhận thấy một lỗi in - bỏ qua, tha thứ =to overlook a fault+ tha thứ mọi lỗi lầm - coi nhẹ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vị trí cao để quan sát - cảnh quan sát từ trên cao - sự xem xét, sự quan sát từ trên cao

    English-Vietnamese dictionary > overlook

  • 9 police

    /pə'li:s/ * danh từ - cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...) - (dùng như số nhiều) những người cảnh sát, những người công an * ngoại động từ - khống chế (kiểm soát) (một vùng...) bằng lực lượng cảnh sát (công an) - (nghĩa bóng) giữ trật tự - cung cấp lực lượng cảnh sát (công an) cho, bố trí lực lượng cảnh sát (công an) cho (một nơi nào)

    English-Vietnamese dictionary > police

  • 10 armoured

    /'ɑ:məd/ * tính từ - bọc sắt =armoured car+ xe bọc sắt =armoured train+ xe lửa bọc sắt =armoured force+ lực lượng thiết giáp !armoured concrete - bê tông cốt sắt !armoured cow - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) sữa bột

    English-Vietnamese dictionary > armoured

  • 11 brand

    /brænd/ * danh từ - nhãn (hàng hoá) - loại hàng - dấu sắt nung (đóng vào vai tội nhân); vết dấu sắt nung - vết nhơ, vết nhục - khúc củi đang cháy dở - (thơ ca) cây đuốc - (thơ ca) thanh gươm, thanh kiếm - bệnh gỉ (cây) !to much a brand from the burning - cứu ra khỏi tình trạng bị huỷ diệt * ngoại động từ - đóng nhãn (hàng hoá) - đóng dấu bằng sắt nung (lên vai tội nhân); đốt bằng sắt nung - làm nhục, làm ô danh - khắc sâu (vào trí nhớ) - gọi (ai) là, quy (ai) là =he was branded as a war criminal+ hắn bị quy là tội phạm chiến tranh

    English-Vietnamese dictionary > brand

  • 12 ferrel

    /'feru:l/ Cách viết khác: (ferrel) /'fə:vənt/ * danh từ - sắt bịt đầu, sắt bịt đầu ống - vòng sắt đệm, vòng sắt nối

    English-Vietnamese dictionary > ferrel

  • 13 ferrule

    /'feru:l/ Cách viết khác: (ferrel) /'fə:vənt/ * danh từ - sắt bịt đầu, sắt bịt đầu ống - vòng sắt đệm, vòng sắt nối

    English-Vietnamese dictionary > ferrule

  • 14 gain

    /gein/ * danh từ - lợi, lời; lợi lộc; lợi ích =love of gain+ lòng tham lợi - (số nhiều) của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi - sự tăng thêm =a gain to knowlegde+ sự tăng thêm hiểu biết !ill-gotten gains never prosper - (tục ngữ) của phi nghĩa có già đâu * động từ - thu được, lấy được, giành được, kiếm được =to gain experience+ thu được kinh nghiệm =to gain someone's sympathy+ giành được cảm tình của ai =to gain one's living+ kiếm sống - đạt tới, tới =to gain the top of a mountain+ tới đỉnh núi =swimmer gains the shopre+ người bơi tới bờ - tăng tốc (tốc độ...); lên (cân...); nhanh (đồng hồ...) =to gain weight+ lên cân, béo ra =watch gains five minutes+ đồng hồ nhanh năm phút !to gain on (upon) - lấn chiếm, lấn vào =sea gains on land+ biễn lấn vào đất liền - tiến sát, đuổi sát (ai, cái gì) - tranh thủ được lòng (ai) =to gain over+ tranh thủ được, giành được về phía mình !to gain ground - tiến tới, tiến bộ - (+ upon, on) lấn chiếm; đuổi sát, tiến sát (ai, cái gì)

    English-Vietnamese dictionary > gain

  • 15 heel

    /hi:l/ * danh từ - gót chân - gót móng (ngựa...); (số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân) - gót (giày, bít tất) - đầu cán vĩ (đàn viôlông); đầu cong (của gậy đánh gôn) - (hàng hải) đuôi sống tàu; chân cột buồm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồ đê tiện, kẻ đáng khinh !Achilles' heel - gót A-sin, điểm dễ bị tổn thương !at somebody's heel !at (on, upon) somebody's heels - theo sát gót ai !to be carried with the heels foremost - đã cho vào sáu tấm đem đi !to come to heel - lẽo đẽo theo sau chủ (chó) !to come (follow) upon the heels of somebody - theo sát gót ai !to cool (kick) one's heels - đứng chờ mỏi gối !to be down at heel(s) - (xem) down !to fling (pick) up one's heels !to show a clean pair of heels !to take to one's heels - vắt chân lên cỏ mà chạy; bỏ chạy !to gets (have) the heels of somebody !to show the heels to somebody - chạy vượt ai, chạy nhanh hơn ai !hairy about (at, in) the heel - (xem) hairy !head over heels !heels over head - lộn tùng phèo !the iron heel - gót sắt; sự áp chế tàn bạo !to kick up one's heels - chết - (từ lóng) nhảy cỡn lên !to lay (clap, set) somebody by the heels - bắt bỏ tù ai, bắt giam ai; giam hãm ai !out at heels - rách gót (bít tất) - đi bít tất rách gót; ăn mặc nghèo nàn rách rưới !to turn on one's heels - (xem) turn !to turn up one's heels - chết !under heel - bị giày xéo, sống dưới gót giày * ngoại động từ - đóng (gót giày); đan gót (bít tất) - theo sát gót - (thể dục,thể thao) ((thường) + out) đá gót (để đẩy quả bóng ra khỏi chỗ đang xô lấn) - (thể dục,thể thao) đánh bằng đầu cong của gậy (đánh gôn) * nội động từ - giậm gót chân (khi nhảy múa) * nội động từ - (hàng hải) sự nghiêng đi (tàu thuỷ)

    English-Vietnamese dictionary > heel

  • 16 railroad

    /'reilroud/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường sắt, đường xe lửa * ngoại động từ - gửi (hàng hoá) bằng xe lửa; chuyên chở (hàng hoá) bằng xe lửa - xây dựng đường sắt - thúc đẩy; làm cho tiến hành khẩn trương (công việc) - (từ lóng) kết tội vội vàng (không đủ chứng cớ); kết tội sai, bỏ tù sai * nội động từ - đi du lịch bằng xe lửa - làm việc cho một công ty đường sắt; làm nhân viên đường sắt

    English-Vietnamese dictionary > railroad

  • 17 scout

    /skaut/ * danh từ - (quân sự) người trinh sát; sự đi trinh sát; sự do thám =to be on the scout+ đi trinh sát, đi do thám - tàu thám thính - máy bay nhỏ và nhanh - (động vật học) chim anca; chim rụt cổ - hướng đạo sinh ((cũng) boy scout) - (thể dục,thể thao) người được cử đi thăm dò chiến thuật của đối phương; người đi phát hiện những tài năng mới - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gã, anh chàng * ngoại động từ - theo dõi, theo sát, do thám - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lùng tìm, tìm kiếm

    English-Vietnamese dictionary > scout

  • 18 shave

    /ʃeiv/ * danh từ - sự cạo râu, sự cạo mặt =to have a shave+ cạo râu, cạo mặt - dao bào (gỗ...) - sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn) =to have a close shave of it+ suýt nữa thì nguy, tí nữa thì chết - sự đánh lừa, sựa lừa bịp * ngoại động từ (shaved; shaved, shaven) - cạo (râu, mặt) - bào sơ qua (gỗ); cắt sát (cỏ) - đi lướt sát (không chạm) =to shave another car+ lướt sát qua một chiếc xe khác - hút, suýt =to shave death+ hút chết * nội động từ - cạo râu, cạo mặt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khó mặc cả, khó chơi (trong chuyện làm ăn)

    English-Vietnamese dictionary > shave

  • 19 shaven

    /ʃeiv/ * danh từ - sự cạo râu, sự cạo mặt =to have a shave+ cạo râu, cạo mặt - dao bào (gỗ...) - sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn) =to have a close shave of it+ suýt nữa thì nguy, tí nữa thì chết - sự đánh lừa, sựa lừa bịp * ngoại động từ (shaved; shaved, shaven) - cạo (râu, mặt) - bào sơ qua (gỗ); cắt sát (cỏ) - đi lướt sát (không chạm) =to shave another car+ lướt sát qua một chiếc xe khác - hút, suýt =to shave death+ hút chết * nội động từ - cạo râu, cạo mặt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khó mặc cả, khó chơi (trong chuyện làm ăn)

    English-Vietnamese dictionary > shaven

  • 20 adamant

    /'ædəmənt/ * danh từ - kỉ cương - (thơ ca) cái cứng rắn, cái sắt đá =a heart of adamant+ tim sắt đá - (từ cổ,nghĩa cổ) đá nam châm * tính từ - cứng rắn, rắn như kim cương - sắt đá, gang thép

    English-Vietnamese dictionary > adamant

См. также в других словарях:

  • Sat-Yr-9 — Sat Yr 9. Art by Alan Davis Publication information Publisher Marvel Comics/Marvel UK …   Wikipedia

  • sat — SAT, sate, s.n. 1. Aşezare rurală a cărei populaţie se ocupă în cea mai mare parte cu agricultura. ♢ expr. Satul lui Cremene sau sat fără câini = loc fără stăpân, fără control, în care oricine poate face ce doreşte. 2. Locuitorii dintr un sat… …   Dicționar Român

  • Sat — ist ein Begriff im Hinduismus, siehe Sat Chit Ananda Die Abkürzung SAT steht für: Satellit, davon abgeleitet auch für: Satellitenfernsehen; Satellitenreceiver; SAT Anlage; SAT Kopfstelle. Körperschaften (Institutionen, Organisationen): SAT… …   Deutsch Wikipedia

  • saţ — s.n. (pop.) Senzaţia celui sătul; saturare, îndestulare. ♢ loc. adj. şi adv. Fără saţ = lacom, nesăţios; fig. nepotolit, neistovit. ♢ expr. A ţine (sau a i ţine, a i fi cuiva) (de) saţ = a potoli cuiva foamea pentru mai mult timp. A şi ţine saţul …   Dicționar Român

  • SAT — ist ein Begriff im Hinduismus, siehe Sat Chit Ananda Die Abkürzung SAT steht für: Satellit, davon abgeleitet auch für: Satellitenempfänger; Satellitenfernsehen; Körperschaften (Institutionen, Organisationen): Sat.1, einen privaten deutschen… …   Deutsch Wikipedia

  • SAT — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • Sat — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • Sat (FF) — Sat l Artificier Sat l Artificier Sat, en studio pour le 2ème album solo. (Aubagne). Nom Karim Haddouche Naissance …   Wikipédia en Français

  • SAT.1 — Création 1er Janvier 1984 Slogan «  Sat.1 zeigt s allen  » Langue Allemand Pays d origine  Allemagne Statut Généra …   Wikipédia en Français

  • Sat.1 — Saltar a navegación, búsqueda Sat.1 Nombre público Sat.1 Tipo Televisión privada Programación Generalista Propietario ProSiebenSat.1 Media País …   Wikipedia Español

  • SAT-7 — is a Christian TV network broadcasting to the Middle East and North Africa via satellite to the Arab world.It was founded in 1995 with support from a majority of the Middle Eastern churches.Vision: To see a growing Church in the Middle East and… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»