Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

sappy

  • 1 sappy

    /'sæpi/ * tính từ - đầy nhựa - đầy nhựa sống, đầy sức sống * tính từ - ngốc nghếch, ngớ ngẩn, khù khờ

    English-Vietnamese dictionary > sappy

  • 2 kraftvoll

    - {energetic} mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực, hoạt động - {forceful} sinh động, đầy sức thuyết phục - {nervous} thần kinh, dễ bị kích thích, nóng nảy, bực dọc, hay hoảng sợ, hay lo lắng, hay bồn chồn, có dũng khí, có khí lực, hùng mạnh, cô đọng, khúc chiết - {powerful} hùng cường, có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn - {sappy} đầy nhựa, đầy nhựa sống, đầy sức sống, ngốc nghếch, ngớ ngẩn, khù khờ - {sinewy} gân, như gân, nhiều gân, nổi gân, gân guốc - {strenuous} hăm hở, tích cực, đòi hỏi sự rán sức, căng thẳng - {succulent} ngon, bổ, hay, ý tứ dồi dào, tính chất mọng nước - {vigorous} mạnh khoẻ, cường tráng, đầy khí lực

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kraftvoll

  • 3 weich

    - {bland} có cử chỉ dịu dàng, lễ phép, mỉa mai, ôn hoà, ngọt dịu, thơm dịu, thơm tho - {cushiony} giống như nệm, mềm, êm, có nệm, dùng làm nệm - {downy} vùng đồi, giống vùng đồi, cồn cát, giống cồn cát, nhấp nhô, lông tơ, phủ đầy lông tơ, như lông tơ, láu cá, tinh khôn - {flabby} nhũn, nhẽo nhèo, mềm yếu, uỷ mị - {fleecy} xốp nhẹ, xù xoắn bồng - {lax} lỏng lẻo, không chặt chẽ, không nghiêm - {limp} ủ rũ, ẻo lả, thiếu khí lực - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác - phóng, phóng đâng, phóng túng, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {mellow} chín, ngọt lịm, dịu, ngọt giong, dịu dàng, êm dịu, chín chắn, khôn ngoan, già giặn, ngà ngà say, chếnh choáng, vui vẻ, vui tính, tốt, xuất sắc - {pappy} sền sệt - {sappy} đầy nhựa, đầy nhựa sống, đầy sức sống, ngốc nghếch, ngớ ngẩn, khù khờ - {silken} mặt quần áo lụa, mượt, óng ánh, ngọt xớt, bằng lụa, bằng tơ - {sleek} bóng, mỡ màng béo tốt, khéo - {soft} dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, không loè loẹt, nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn, yếu đuối, nhẽo, yên, êm đềm, có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm, tình yêu, chuyện trai gái - mưa, ẩm ướt, ướt át, không có muối khoáng, mềm hoá, dễ dàng, khờ khạo, ngờ nghệch, mềm mỏng, yếu ớt, chờ một tí!, im! câm! - {squashy} mềm nhão, dễ ép, dễ nén, dễ vắt - {tender} non, phơn phớt, mỏng mảnh, mảnh dẻ, nhạy cảm, dễ cảm, dễ xúc động, êm ái, dễ thương, âu yếm, tế nhị, tinh vị, khó xử, khó nghĩ, kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn, rụt rè, câu nệ - {velvety} mượt như nhung

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weich

  • 4 saftig

    - {juicy} có nhiều nước, ẩm ướt, hay, lý thú, rôm rả, nhiều màu sắc, đậm màu tươi - {luscious} ngọt ngào, thơm ngát, ngon lành, ngọt quá, lợ, gợi khoái cảm, khêu gợi - {lush} tươi tốt, sum sê, căng nhựa - {mellow} chín, ngọt dịu, ngọt lịm, dịu, êm, ngọt giong, xốp, dễ cày, dịu dàng, êm dịu, chín chắn, khôn ngoan, già giặn, ngà ngà say, chếnh choáng, vui vẻ, vui tính, tốt, xuất sắc - {sappy} đầy nhựa, đầy nhựa sống, đầy sức sống, ngốc nghếch, ngớ ngẩn, khù khờ - {succulent} ngon, bổ, ý tứ dồi dào, tính chất mọng nước

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > saftig

См. также в других словарях:

  • Sappy — Saltar a navegación, búsqueda «Sappy» Canción de Nirvana álbum No Alternative Publicación 26 de octubre de 1993 …   Wikipedia Español

  • Sappy — Sap py, a. [Compar. {Sappier}; superl. {Sappiest}.] [From 1st {Sap}.] [1913 Webster] 1. Abounding with sap; full of sap; juicy; succulent. [1913 Webster] 2. Hence, young, not firm; weak, feeble. [1913 Webster] When he had passed this weak and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sappy — Sap py, a. [Written also {sapy}.] [Cf. L. sapere to taste.] Musty; tainted. [Obs.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sappy — (mélange du mot sad [triste] et de happy [joyeux]) est un titre du groupe grunge Nirvana, ce morceau de musique est diffusé dans la compile The best of the box sortie en 2006, 12 ans après le suicide de Kurt Cobain, leader du groupe. Portail de… …   Wikipédia en Français

  • sappy — full of sap, Late O.E. sæpig, from sæp (see SAP (Cf. sap) (n.1)). Figurative sense of foolishly sentimental (1660s) may have developed from an intermediate sense of wet, sodden (late 15c.). Earlier, now obs., figurative senses were full of… …   Etymology dictionary

  • sappy — [adj] foolish, sentimental absurd, balmy, bathetic, crazy*, drippy*, idiotic, illogical, insane, loony*, maudlin, mushy*, preposterous, silly, slushy*, soppy*, sticky*, stupid; concepts 403,542 Ant. realistic, serious …   New thesaurus

  • sappy — ► ADJECTIVE (sappier, sappiest) 1) informal, chiefly N. Amer. over sentimental. 2) (of a plant) containing a lot of sap …   English terms dictionary

  • sappy — [sap′ē] adj. sappier, sappiest [ME sapy < OE sæpig] 1. full of sap; juicy 2. [< SAP1, n. 4] Slang foolish; silly sappiness n …   English World dictionary

  • Sappy — For the record label see Sappy Records. Sappy aka Verse Chorus Verse Song by Nirvana from the album No Alternative With the Lights Out Sliver: The Best of the Box Nevermind (deluxe) Released October 26, 1993 …   Wikipedia

  • sappy — [[t]sæ̱pi[/t]] 1) ADJ GRADED Sappy stems or leaves contain a lot of liquid. Do not overfeed them, as this will encourage soft sappy growth. 2) ADJ GRADED (disapproval) If you describe someone or something as sappy, you think they are foolish. [AM …   English dictionary

  • Sappy — Recorded in many forms including: Sapey, Sappey, Sappy, Saipy, and Sepey, this is an English surname. It is almost certainly locational, and would seem to derive from either (the Isle of) Sheppey in the county of Kent, or from the twin villages… …   Surnames reference

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»